Chúng ta thường dùng những lời chúc sức khỏe để thể hiện sự quan tâm và tình cảm của mình dành cho đối phương. Vậy chúc sức khỏe trong tiếng Anh như thế nào để người nghe cảm thấy chúng ta rất trân thành và lịch sự? Cùng FLYER tham khảo các cách chúc sức khỏe trong tiếng Anh thật tự nhiên dưới đây nhé.
Contents
- 1 1. Mẫu câu chúc sức khỏe và thành công trong tiếng Anh
- 2 2. Mẫu chúc sức khỏe trong tiếng Anh người ốm mau hết bệnh
- 3 3. Các câu quote chúc bạn nhiều sức khỏe trong tiếng Anh
- 4 4. Chúc sức khỏe trong email tiếng Anh
- 5 5. Cách hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh
- 6 6. Cách đáp lại các lời chúc sức khỏe tiếng Anh
- 7 Tổng kết
1. Mẫu câu chúc sức khỏe và thành công trong tiếng Anh
Vào mỗi dịp lễ Tết, ta sẽ thường dành những lời chúc tốt đẹp nhất đến với mọi người. Tuy nhiên, ta sẽ dựa vào đối tượng và hoàn cảnh để đưa ra những lời chúc phù hợp nhất. Dưới đây là các cách chúc sức khỏe và thành công trong tiếng Anh với từng đối tượng khác nhau để bạn tham khảo.
1.1. Câu chúc sức khỏe bình an bằng tiếng Anh dành cho gia đình, bạn bè
Gia đình và bạn bè là hai đối tượng gần gũi và thân thuộc nhất với chúng ta, do đó việc dành lời chúc cho họ không còn quá xa lạ nữa. Dưới đây là những câu chúc sức khỏe bình an bằng tiếng Anh ý nghĩa dành cho hai đối tượng này.
- I wish you much health and prosperity in your life.
Tôi chúc bạn sẽ thành công và mạnh khỏe trong cuộc sống.
- You’re a good person. You will have both success and health.
Bạn là một người tốt. Bạn sẽ có cả thành công và sức khỏe.
- A solid foundation is required for success. Please maintain your health in order to achieve success.
Một nền tảng sức khỏe tốt là yêu cầu của thành công. Hãy giữ gìn sức khỏe để đạt được thành công nhé.
- Without success or health, life is incomplete.
Không có thành công hay sức khỏe, cuộc sống sẽ không hoàn hảo.
- I hope you are in good enough health to continue on your path to achievement.
Tôi hy vọng bạn có sức khỏe tốt để tiếp tục con đường tới thành công.
- I wish you continued health and success. That is the key to contentment.
Tôi chúc bạn luôn có sức khỏe và thành công. Đây là chìa khóa của niềm hạnh phúc.
- If you are healthy and successful, you are among the happiest individuals on the planet.
Nếu bạn có sức khỏe và sự thành công thì bạn chính là một trong số những cá thể hạnh phúc nhất trên hành tinh này.
- I wish you good health so that you can always be happy with your loved ones.
Con chúc bố/mẹ thật nhiều sức khỏe để có thể vui vẻ bên những người thân.

- Dad is someone who assists you in becoming a productive person. I hope you stay well so you can watch me grow up with each passing day.
Mẹ là người khiến con trở thành một người có ích. Con hy vọng Mẹ luôn mạnh khỏe để có thể nhìn thấy con lớn lên từng ngày.
- My father’s health is the thing that concerns me the most with each passing year. I wish you continued good health and happiness.
Mỗi năm trôi qua, điều con con tâm nhất là sức khỏe của bố. Con mong bố luôn mạnh khỏe và vui vẻ.
- I’m mature enough to care for myself as well as my mother. Your health is your top priority right now.
Con đã đủ lớn để có thể tự chăm sóc bản thân cũng như mẹ. Bây giờ, điều con ưu tiên hàng đầu là sức khỏe của mẹ.
- Please take care of your health so that you can stay with me for a long period. I adore Mom.
Mẹ hãy giữ gìn sức khỏe để có thể sống thật lâu bên con nhé. Con yêu mẹ.
- We may not be wealthy, but we do have something more valuable than money: health. I wish everyone health and happiness.
Chúng ta có thể không giàu có, nhưng chúng ta có thứ đáng giá hơn cả đồng tiền: là sức khỏe. Hy vọng mọi người luôn mạnh khỏe và vui vẻ.
- The thing that makes me the happiest right now is seeing all of our family members living healthy lives every day.
Điều khiến con hạnh phúc nhất bây giờ là nhìn thấy cả gia đình mình mạnh khỏe mỗi ngày.
- Money can be gained, but parents’ health cannot be replaced. I hope dad and mum are always happy and healthy enough to spend time with their children and grandchildren.
Tiền có thể kiếm lại, nhưng sức khỏe của bố mẹ thì không thể thay thế. Con hy vọng bố mẹ sẽ luôn vui vẻ và hạnh phúc để quây quần bên con cháu.
1.2. Câu chúc sức khỏe trong tiếng Anh cho đối tác
Ngoài người thân và bạn bè, thì trong công việc của bạn sẽ có những người đồng nghiệp, đối tác. Dưới đây là những câu chúc sức khỏe trong tiếng Anh dành cho đối tác:
- You always do an excellent job. I hope you are in good health so that you can give more to the organization.
Bạn luôn hoàn thành xuất sắc công việc của mình. Tôi hy vọng bạn luôn mạnh khỏe để có thể đóng góp nhiều hơn cho công ty.
- Remember to make time for yourself. When you’re healthy, you’ll discover that the task isn’t too difficult.
Hãy nhớ rằng dành thời gian cho bản thân. Khi bạn khỏe mạnh, bạn sẽ thấy công việc không có gì là khó khăn cả.
- I hope you will take good care of yourself in order to stay healthy and accomplish your job as efficiently as possible.
Tôi hy vọng bạn sẽ chăm sóc tốt cho bản thân để luôn khỏe mạnh và hoàn thành công việc hiệu quả nhất có thể.
- You appear exhausted today. I hope you recover quickly.
Hôm nay trông bạn có vẻ mệt mỏi. Hy vọng bạn sớm khỏe lại.

- “Our health is fragile. It will be exhausting if you do not know how to use it properly and care for it.”
Sức khỏe là có hạn. Nó sẽ cạn kiệt nếu bạn không biết sử dụng và chăm sóc nó hợp lý.
- “Is your job putting you under a lot of stress lately? You appear to be lifeless. Take time to unwind. You may come up with new ideas for your work. Working hard is a fantastic thing, but don’t forget about your health.”
Công việc của bạn dạo này rất áp lực đúng không? Trông bạn thật rất thiếu sức sống. Dành thời gian nghỉ ngơi, bạn có thể có những ý tưởng mới cho công việc của mình. Làm việc chăm chỉ là một đáng khen nhưng đừng quên giữ gìn sức khỏe.
- “To maintain excellent health, try to strike a balance between work and life.”
Để giữ gìn sức khỏe thật tốt bạn nên cố gắng cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
- If your health is depleted, you will not be able to reap the benefits come harvest time. Please look for yourself. People who are healthy are winners.
Nếu sức khỏe của bạn cạn kiệt, bạn sẽ không thể thu hoạch thành quả được. Hãy chú ý đến sức khỏe. Người có sức khỏe mới là người chiến thắng.
- “To acquire good job results, you need a physique that is strong and attentive enough to deal with challenges.”
Để có thành quả tốt, bạn cần có nền tảng thật khỏe mạnh và tỉnh táo để giải quyết những khó khăn.
1.3. Lời chúc chúc sức khỏe tiếng Anh cho các em bé
Trẻ em là đối tượng cần chú ý đặc biệt về sức khỏe do các bé có kháng thể kém hơn so với người trưởng thành. Các bé luôn mạnh khỏe là một điều mà ai cũng mong muốn. Dưới đây là một số câu chúc sức khỏe trong tiếng Anh dành cho các bé.
- Being in the hospital is not enjoyable! But since you are our superhero, we sincerely wish that you all get healthy soon.
Phải vào viện là không phải là một điều vui vẻ. Nhưng con là anh hùng của ba mẹ, ba mẹ tin con sẽ sớm khỏe lại thôi.
- At school, we really miss having you in class, so please come back soon!
Ở trường, cô và các bạn đều nhớ sự có mặt của con ở lớp, nên là mau quay lại sớm nhé.
- It stinks to be sick! But to ensure that it helps you feel better, take all of your medication.
Thật là tệ khi bị ốm. Nhưng chắc chắn rằng con sẽ khỏe lên thôi khi uống thuốc đầy đủ.
- I hope the enchanted fairy arrives soon to heal all of your wounds!
Mẹ hy vọng bà tiên sẽ đến sớm để chữa lành mọi vết thương của con!
- Take a nap, and recover! When you return to the field, your teammates can’t wait to see you!
Hãy nghỉ ngơi và dưỡng sức! Đồng đội của em đang chờ em trở lại sân đấu.

- My little angel, I’m so sorry you’re not feeling well. Rest well so that you can feel better!
Thiên thần nhỏ của mẹ, mẹ thấy làm tiếc khi con cảm thấy không khỏe. Hãy nghỉ ngơi thật tốt để nhanh khỏi nhé.
- Superheroes must take breaks to recharge! You’ll soon be back in action, we promise!
Anh hùng cũng cần nghỉ ngơi hồi sức. Con sẽ sớm khỏe lại thôi, ba mẹ hứa.
- Wishing you a quick and painless recovery so you can return to the playground as soon as possible!
Chúc con nhanh chóng bình phục và không đau đớn để có thể trở lại sân chơi trong thời gian sớm nhất.
- Maintain your composure, my precious little princess, and you’ll soon be feeling better and in charge of your kingdom once more!
Mạnh mẽ lên công chúa ngọt ngào của mẹ, con sẽ sớm khỏe lại và cai trị vương quốc một lần nữa.
- You can exchange the ice cream and chicken soup for dinner at your preferred restaurant if you’re feeling better.
Chỉ cần con khỏe lại, con có thể ăn kem và súp gà cho bữa tối của mình tại nhà hàng con yêu thích.
Đọc thêm: 4 kinh nghiệm dạy tiếng Anh lớp 4 giúp bé ghi nhớ nhanh và lâu hơn
1.4. Chúc sức khỏe bằng tiếng Anh cho người yêu
Ai trong chúng ta cũng luôn mong những điều tốt đẹp đến với người mình yêu, và trong đó có sức khỏe và tiền tài. Một số lời chúc sức khỏe trong tiếng Anh đầy ngọt ngào dưới đây có thể giúp bạn biểu đạt được tình cảm, sự quan tâm của mình.
- I get my life from you, therefore if you’re healthy, I’ll be healthy.
Anh là cả nguồn sống của em do đó em chỉ tốt khi anh khỏe mạnh.
- I want my partner’s daily health and affection for me.
Em hy vọng người bạn đời của em luôn khỏe mạnh và yêu em mỗi ngày.
- Your health is what worries me the most. You are constantly busy and occasionally neglect to look after yourself.
Sức khỏe của em là điều anh lo lắng nhất. Em lúc nào cũng bận rộn và đôi khi quên cả chăm sóc bản thân.
- A healthy mind can exist in a brand-new healthy body. Love can be expressed most fully when the soul is in good health.
Một tâm hồn khỏe mạnh chỉ có thể tồn tại trong một cơ thể khỏe mạnh. Tình yêu được thể hiện trọn vẹn khi tâm hồn khỏe mạnh.
- Even if I don’t do anything wrong, if you are exhausted within, you will detest everything, including my love. Please remember to look for yourself. Naturally, I will therefore find everything to be even cuter.
Thậm chí, anh không làm gì sau, nhưng nếu em đang khó chịu trong người. thì em vẫn sẽ thấy chán nản với mọi thứ, bao gồm cả tình yêu này. Vì vậy hãy giữ gìn sức khỏe. Lúc đó em sẽ thấy tự nhiên mọi thứ trở nên đáng yêu hơn.

- When viewed through the eyes of a healthy person, life will appear to be multicolored, but when viewed through the eyes of a sick person, it will appear to be dark in color. Be careful.
Cuộc sống được nhìn qua lăng kính của người khỏe mạnh sẽ thấy được sự đa dạng màu sắc, nhưng sẽ trở nên đen tối nếu nhìn qua con mắt của người bị bệnh. Giữ gìn sức khỏe nhé.
- I worry so much every time I see you ill. I am deeply hurt as I observe your weariness. I ask that you look for yourself.
Anh vô cùng lo lắng mỗi lần em bị ốm. Anh vô cùng đau lòng khi nhìn thấy em mệt mỏi. Giữ gìn sức khỏe em nhé.
- I’ll achieve success when I’m ready. Capacity and physical condition are both ready.
Anh sẽ đạt được thành công khi anh đủ sẵn sàng. Khi năng lực và thể lực đều sẵn sàng.
- My good health enables me to have a positive outlook and make things better. Do not forget to look after your health. I adore you!
Sức khỏe tốt có thể khiến anh có tinh thần để làm mọi thứ tốt hơn. Đừng quên chăm sóc bản thân. Yêu anh!
2. Mẫu chúc sức khỏe trong tiếng Anh người ốm mau hết bệnh
Khi bị bệnh, những lời động viên, hỏi thăm đối với người bệnh là vô cùng ý nghĩa. Nó sẽ động viên được tinh thần để có sức mạnh đánh bại lại với bệnh tật. Sau đây là những lời chúc sức khỏe tiếng Anh cho người ốm mau hết bệnh do FLYER tổng hợp:
- I hope your recuperation goes well. May you soon regain your health to the fullest. Take precautions. Get well quickly.
Tôi hy vọng cậu sớm phục hồi sức khỏe, sớm khôi phục lại thể lực tốt nhất. Giữ gìn và mau chóng hồi phục nha.
- Since I am aware that you dislike going to the doctor, I am hoping to see your grin as soon as possible. Get well quickly!
Bởi vì tôi biết rằng bạn ghét việc đi khám bác sĩ, nên tôi hi vọng bạn sẽ sớm khôi phục lại nụ cười của mình. Mau hồi phục nha.
- Hey, recover quickly. Your ailment is entirely mental, and I know you have the fortitude to overcome it. I hope to see you bouncing about soon.
Này, mau khỏi bệnh đi. Cậu ốm là do cậu lo nghĩ quá thôi, và tôi biết cậu sẽ sớm vượt qua được nó. Hi vọng sớm nhìn thấy cậu sôi động lại như mọi khi nha
- I was so sorry to know about your diagnosis. I hope your treatment goes well when you start it.
Tôi rất làm tiếc khi nghe về chuẩn đoán của bạn. Tôi hi vọng bạn sẽ tốt từ khi điều trị bắt đầu.

- I hope you have some wonderful days to make up for all the awful ones you’ve recently experienced.
Tôi hi vọng sẽ có những ngày tốt đẹp để khỏa lấp những ngày tồi tệ mà bạn đã gặp gần đây.
- As you heal, I hope you’re taking it easy and slowly.
Khi bạn trị liệu, tôi hi vọng bạn sẽ thất dễ dàng và nhẹ nhàng.
- You are incredibly strong, and I am so proud of your attitude in the face of adversity. You can do this.
Bạn thật mạnh mẽ và tôi tự hào khi sự tích cực của bạn trong lúc đương đầu với thử thách này. Bạn có thể làm được!
- I’m moved by your courage, and I’m sending you my best wishes.
Tôi được truyền cảm hứng bởi sức mạnh của bạn và tôi gửi đến bạn ngàn lời chúc tốt đẹp nhất.
- Find support from your friends and family, and utilize their love to help you heal.
Hãy tìm sức mạnh ở bạn bè và gia đình, đón nhận tình yêu của họ để chữa lành bản thân.
- Recovery requires time. Rest as much as you need, don’t push yourself, and we’re confident you’ll feel better very soon.
Việc hồi phục cần có thời gian. Hãy cứ nghỉ nhiều khi bạn cần và chúng tôi chắn rằng bạn sẽ sớm khỏe thôi.
3. Các câu quote chúc bạn nhiều sức khỏe trong tiếng Anh
Cùng FLYER điểm qua một số câu quote chúc sức khỏe trong tiếng Anh nhé.
- A prosperous life grows and blossoms from sound health. I sincerely hope you continue to experience it all.
Một cuộc sống thành công không ngừng nở hoa và lớn lên từ một sức khỏe tốt. Đó là tất cả những gì tôi cầu nguyện bạn trải qua khi bạn tiếp tục cuộc sống.
- We have a greater appreciation for so many things as we age. One is being in excellent health. Fight on.
Có rất nhiều điều chúng ta học cách trân trọng mỗi ngày khi chúng ta đang sống. Có một sức khỏe hoàn hảo âm thanh là một. Vui lên.
- Many people’s wealth won’t be able to restore their happiness or even their excellent health. I ask for mercy so you can fully appreciate life.
Nhiều người, sự giàu có của họ không thể mang lại cho họ một sức khỏe tốt hoặc thậm chí giúp họ ở trạng thái vui vẻ. Tôi cầu nguyện bạn nhận được sự thương xót để tận hưởng cuộc sống một cách hoàn hảo.
- “We make a concerted effort to treat ourselves nicely each day to improve the quality of life. I hope life is always kind to you.”
Mỗi ngày, chúng ta đều cố gắng thưởng cho mình một món ăn đáng yêu để cuộc sống trở nên thoải mái. Tôi cầu nguyện cuộc sống luôn đối xử tốt với bạn.
- Life is designed to be abundantly enjoyed. Enjoy it in complete health and delight.
Cuộc sống có nghĩa là được tận hưởng một cách dồi dào. Hãy tận hưởng nó trong sức khỏe và hạnh phúc hoàn hảo.

- When the components are sufficiently rich, the flavor is sweet. I hope you have a happy life.
Vị ngọt đến khi các nguyên liệu đủ đậm đà. Chúc cuộc sống của bạn có một hương vị tốt đẹp.
- Wishing everyone you come in contact with in life good health and complete happiness.
Cầu chúc cho tất cả những ai kết nối với bạn trong cuộc sống đều có sức khỏe tốt và hạnh phúc trọn vẹn.
- May you experience heavenly health throughout your life, which leads to unending bliss.
Cầu mong cho cuộc hành trình của bạn được may mắn và chính xác với sức khỏe thiêng liêng dẫn đến hạnh phúc mãi mãi.
- Your life will always be lovely and filled with happiness thanks to everything around you. I hope you live a long and healthy life.
Tất cả những gì xung quanh bạn sẽ luôn mang lại hạnh phúc và làm cho cuộc sống của bạn tươi đẹp. Chúc các bạn luôn vui khỏe và hạnh phúc trong cuộc sống.
- All I ask and desire for you is that you have great joy. Your course will be favored.
Tất cả những gì tôi cầu nguyện và ước mong cho bạn là niềm vui dồi dào là phần của bạn. Con đường của bạn sẽ được ưu ái.
- I hope having good health is high on your list of blessings.
Khi bạn đếm phước lành của mình, tôi cầu nguyện bạn đếm được sức khỏe dồi dào.
- Always opt to be joyful. I hope you live a long and healthy life.
Luôn luôn chọn để được hạnh phúc. Chúc các bạn luôn vui khỏe và hạnh phúc trong cuộc sống
- It takes suffering to understand joy, noise to value stillness, absence to respect presence, and good health to cherish life.
Có buồn mới biết hạnh phúc, ồn ào để biết quý trọng sự im lặng, vắng vẻ để quý trọng sự hiện diện và sức khỏe để quý trọng cuộc sống.
- If there’s one thing I’d want to know for sure, it’s that you’re always happy and healthy.
Nếu có một điều tôi luôn muốn biết, đó là bạn luôn có sức khỏe hoàn hảo và cảm thấy bình yên.
- We must adjust even though we have no control over what consumes us. I wish you happiness on all your journeys.
Chúng ta không thể kiểm soát những gì chiếm lấy chúng ta nhưng chúng ta phải điều chỉnh. Cầu mong bạn được dẫn dắt trong mọi con đường dẫn đến hạnh phúc.
4. Chúc sức khỏe trong email tiếng Anh
Ngoài những lời chúc được nói ra bằng miệng, thì trong công việc khi làm việc với đồng nghiệp hay các đối tác ta cũng cần phải đưa ra những lời chúc về sức khỏe để thể hiện sự lịch sự. Vậy chúc sức khỏe trong tiếng Anh viết như thế nào trong email? Dưới đây, hãy để FLYER hướng dẫn bạn nha!
- Bắt đầu bằng một lời chào nồng nhiệt: Bắt đầu bằng một lời chào nồng nhiệt giúp làm nổi bật tình cảm của bạn và thiết lập giai điệu của tin nhắn. Bạn có thể bắt đầu bằng ‘Dear’ hoặc ‘Hi’ tùy thuộc vào mức độ quen thuộc của bạn với người nhận.
- Thể hiện những lời chúc tốt đẹp của bạn: Bao gồm những lời chúc tốt đẹp của bạn cụ thể về những gì người nhận đang trải qua. Để có hiệu quả tốt, bạn có thể thêm những câu nói khơi dậy hy vọng và lạc quan trong khi tránh những tiêu cực – điều quan trọng là giúp gửi đi tích cực và giúp truyền cảm hứng.

- Đừng quên nhắc họ rằng bạn đang nghĩ đến họ: Hãy cho họ biết rằng họ có những suy nghĩ và hỗ trợ của bạn trong suốt thời gian bị bệnh. Ngoài ra, hãy bao gồm những lời an ủi có thể giúp truyền tải thông điệp của bạn.
- Hãy đồng cảm: Cố gắng hiểu tình huống mà người nhận đang phải trải qua và đảm bảo rằng thông điệp và giọng điệu của bạn phản ánh điều đó. Đặt mình vào vị trí của người khác sẽ giúp bạn tìm ra những từ thích hợp để nói
- Kết thúc bằng một lời kết ấm áp: Luôn kết thúc bằng một thông điệp kết thúc ấm áp chẳng hạn như “nghĩ về bạn”, “lời chúc tốt đẹp nhất”, “chăm sóc”, “chúc bạn nhanh chóng hồi phục” hoặc bất kỳ tình cảm tương tự nào khác.
Ví dụ:
- My best wishes and many kind thoughts are with you while you heal, [name of recipient]. I hope to hear that you’re feeling well soon!
Nhiều suy nghĩ quan tâm và lời chúc ấm áp sẽ ở bên bạn khi bạn hồi phục, [tên người nhận]. Hy vọng được biết bạn sẽ sớm khỏe lại!
- We’re sending you our best wishes for a quick recovery. Please don’t give up hope and we hope you recover quickly!
Chúng tôi gửi cho bạn những suy nghĩ tích cực nhất của chúng tôi để phục hồi nhanh chóng. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ sớm khỏe lại, đừng mất hy vọng!
5. Cách hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh mà người bản xứ hay dùng để thăm hỏi bạn bè và đồng nghiệp của mình:
- How are you?
Bạn khỏe không?
- How have you been keeping?
Bạn vẫn khỏe chứ?
- How have you been lately?
Dạo này sức khỏe của bạn thế nào?
- How are you feeling?
Sức khỏe bạn thế nào?
- In good shape, are you?
Tình hình sức khoẻ vẫn tốt chứ?
- How are you getting on?
Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?
- How are you getting along?
Vẫn đâu vào đấy chứ?
- How’s life?
Cuộc sống của bạn thế nào?
- I trust you’re keeping well?
Chắc là bạn vẫn khỏe chứ?
- Are you feeling alright today?
Hôm nay bạn có khoẻ không?

Khi thấy đối phương không được khỏe bạn có thể dùng những mẫu câu sau đây:
- What’s the matter with you?
Bạn bị sao thế?
- Are you not feeling well?
Bạn cảm thấy không khỏe hả?
- What seems to be the matter?
Hình như bạn không được khỏe phải không?
- I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok?
Tôi mới nghe nói bạn đang bị bệnh. Bạn ổn chứ?
- Are you all right?
Bạn ổn chứ?
6. Cách đáp lại các lời chúc sức khỏe tiếng Anh
Khi được hỏi thăm hay nhận được các lời chúc sức khỏe thì chúng ta cũng nên đáp lại. Vậy đáp sao cho lịch sự mà không bị cứng nhắc? Tham khảo ngay những cách trả lời dưới đây:
6.1. Khi sức khỏe của bạn tốt
- Very well, thank you. And you?
Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào ạ?
- Thanks for caring, mate. Glad to be here with you.
Cảm ơn anh bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây.
- Pretty well, thanks.
Cũng khỏe, cảm ơn.
- Couldn’t be better.
Không thể tốt hơn được/ rất tốt.
- I’ve never felt better.
Khỏe hơn bao giờ hết.
- In the best of health.
Cực khỏe
- Full of beans
Tràn trề sinh lực
- Can’t complain!
Không phải phàn nàn gì.
- I’m doing great, thanks.
Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.

Cách đáp lại các lời chúc sức khỏe tiếng Anh
6.2. Khi sức khỏe ở mức bình thường
- Same old same old.
Mọi thứ vẫn vậy.
- So – so, thanks
Tàm tạm, cám ơn
- Fair to middling.
Kha khá.
- Still alive and kicking.
Cũng ổn/ Bình thường.
- Not (so/ too) bad.
Không tồi lắm.
- Everything is as usual.
Mọi thứ đều bình thường.
- Quite fine. Thank you.
Khá ổn. Cảm ơn bạn.
- Nothing much.
Không có gì nhiều.
6.3. Khi sức khỏe không tốt
- It’s been terrible.
Dạo này tình hình tệ lắm.
- It’s not getting any better.
Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.
- Couldn’t be worse.
Không thể tệ hơn.
- Everything’s not okay.
Mọi thứ không hề ổn.
Tổng kết
Trên đây là 100 mẫu câu chúc sức khỏe trong tiếng Anh thật sự nhiên và chuẩn phép tắc Thông qua bài viết này, FLYER hy vọng bạn có thể tự tin dành những lời chúc sức khỏe tiếng Anh tràn đầy ý nghĩa cho những người xung quanh mình. Ngoài ra các bạn cũng đừng quên ôn lại và luyện tập các câu giao tiếp khác trong tiếng Anh để có thể giao tiếp tốt hơn nhé.
Ngoài ra, để có thể ôn tập kiến thức ngữ pháp nhiều hơn, bạn hãy tham khảo tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với chỉ bài bước đăng ký tài khoản mà bạn có thể bước vào thế giới đầy màu sắc và thú vị của FLYER. Ngoài những bộ đề siêu “xịn”, sát với đề thi thật, FLYER còn mang đến cho bạn những tính năng mô phỏng game cùng hình ảnh cực “kool” và vui nhộn nữa. Truy cập ngay flyer.vn để không bỏ lỡ nhé.