TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5
No Result
View All Result
TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
TIẾNG ANH CHO BÉ
No Result
View All Result
Home Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

20+ từ vựng tiếng Anh đơn giản nhất bắt đầu bằng chữ “S”

Bingo Flyer by Bingo Flyer
November 16, 2022
in Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
0
từ vựng hay bắt đầu bằng chữ "S"
Share on FacebookShare on TwitterShare on LinkedIn

Ai học tiếng Anh cũng đều nan giải với quá trình ghi nhớ từ vựng. Bạn có biết rằng mẹo học từ vựng theo chữ cái là một trong những phương pháp hữu hiệu nhất, chẳng hạn như nhóm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” để học? Điều này giúp bạn khi nhắc đến chữ “s” hoặc một trong số những từ trong nhóm này, não bộ sẽ có phản xạ và tự động liên tưởng đến những từ còn lại. 

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER khám phá các từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ “S” trong tiếng Anh bạn nhé!

Contents

  • 1 1. Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” phổ biến nhất 
  • 2 2. Cấu trúc chứa từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” 
    • 2.1 2.1 Spend
    • 2.2 2.2  Such a/an … that và So … that 
    • 2.3 2.3  Stop 
    • 2.4 2.4  Suffer from
    • 2.5 2.5  Similar to 
    • 2.6 2.6 Seem
    • 2.7 2.7 Suggest
    • 2.8 2.8 So 
    • 2.9 2.9  Scheme
  • 3 Tổng kết

1. Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” phổ biến nhất 

Từ vựngPhiên âm Từ loại Nghĩa
Spend/spend/Verbdành ra 
Stop /stɑːp/VerbDừng lại 
Say     /seɪ/VerbNói 
Suffer/ˈsʌfər/Verbchịu đựng 
Similar/ˈsɪmələr/Adjectivetương đồng với 
Seem/siːm/linking verbDường như 
Suggest/səˈdʒest/VerbGợi ý 
So (that)/səʊ/ (/ðæt/)AdverbVì vậy 
Short of/ lack of/ʃɔːrt əv/;/læk əv/AdjectiveThiếu 
Scheme/skiːm/nounKế hoạch, âm mưu
Show off /ʃəʊ ɔːf/verbKhoe khoang
Sick of/sɪk əv/AdjectivePhát ốm vì
Somehow /ˈsʌmhaʊ/AdverbBằng cách nào đó
Scream with laughter/skriːm wɪθ ˈlæftər/verbCười phá lên 
Stand out (from)/stændaʊt/AdjectiveNổi bật 
Shorten /ˈʃɔːrtn/verbLàm ngắn lại 
Shortage /ˈʃɔːrtɪdʒ/NounSự thiếu hụt 
Shortly/ˈʃɔːrtli/AdverbSớm
Succeed/səkˈsiːd/AdjectiveThành công về cái gì 
SuccessfulsəkˈsesflAdjectiveThành công
Strong/strɔːŋ/AdjectiveKhoẻ
Strength /streŋkθNounThế mạnh 
soft/sɔːft/Adjectivemềm 
Softness/ˈsɔːftnəsNounSự mềm mại 
Softy/ˈsɔːfti/ Nounngười yếu đuối, yếu ớt

2. Cấu trúc chứa từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” 

2.1 Spend

Spend /spend/ (v): dành ra

Cấu trúc: 

S + spend + Ving 

Chú thích: 

S  – chủ ngữ

V-ing – động từ nguyên thể thêm “-ing”

Tổng hợp công thức "spend"
Tổng hợp công thức “spend“

Ví dụ:

  • I spend 2 hours listening to music.

(Tôi dành 2 giờ để nghe nhạc.) 

Xem thêm: Cấu trúc Spend là gì? Phân biệt cấu trúc Spend với It takes và Waste

2.2  Such a/an … that và So … that 

Such a/an: như là một 

So …. that: rất, vô cùng …. mà 

Cấu trúc: 

This is such a/an + adj + that + mệnh đề kết quả

= S + tobe + so + adj + that + mệnh đề kết quả

Chú thích:

Adj – tính từ

tobe – động từ to be

Ví dụ: 

  • This is such a hard job that I spend all day completing.  

(Đây như là một công việc khó tới mức tôi dành cả ngày để hoàn thiện)

= The job is so hard that I spend all day completing it. 

Cấu trúc “such a/an … that”
Cấu trúc “such a/an … that”

Xem thêm: Tìm hiểu trọn bộ cách dùng cấu trúc “so that” kèm ví dụ và bài tập

2.3  Stop 

Stop /stɑːp/ (v): dừng lại 

Cấu trúc: 

Stop + to V: dừng cái này để làm cái kia

Stop + Ving: dừng hẳn, không làm nữa 

Ví dụ: 

  • Last night, when Jame was working, her friends came. Then, she stopped to talk with them.

(Tối qua, khi Jame đang làm việc thì bạn đến chơi. Sau đó cô ấy dừng lại để nói chuyện với các bạn). 

  • He stopped playing football after an accident. 

(Anh ấy đã dừng việc chơi bóng sau vụ tai nạn. -> anh ấy sẽ không chơi bóng lại được nữa)

   Tổng hợp công thức với “Stop”
Tổng hợp công thức với “Stop”    

Xem thêm: Đố bạn biết sau “stop” là gì? Đọc ngay bài viết này để học 6 cấu trúc “stop” cực hay nhé

2.4  Suffer from

Khi muốn nói ai đó phải chịu đựng hay dằn vặt bởi điều gì ở mức độ vô cùng tồi tệ, bạn dùng cấu trúc:

suffer from + Ving/ danh từ

Ví dụ:

  • After the accident, he always suffers from headaches.

(Sau vụ tai nạn, anh ấy thường xuyên chịu đựng cơn đau đầu.) 

Xem thêm: “Suffer” đi với giới từ gì? Học nhanh các cách diễn đạt với “suffer” thường gặp 

2.5  Similar to 

Similar to /ˈsɪmələr/ (adj): tương đồng với  = the same as 

Cấu trúc:

Similar to + N

Chú thích: N – danh từ

Ví dụ:

  • Her house is similar to mine (= her house is like mine.)

(Nhà của cô ấy khá giống với nhà tôi.) 

Xem thêm: “Similar” đi với giới từ gì? 6 cách miêu tả sự giống nhau với “similar”

2.6 Seem

Cấu trúc 1:

It seems that + mệnh đề

Ví dụ:

  • It seems that Jame goes to school late because of getting up late. 

(Dường như Jame đi học muộn vì dậy muộn.)

Cấu trúc 2:

seem + to V

Ví dụ:

  • James seems to go to school late because of getting up late. 

(James dường như đi học muộn vì dậy muộn.) 

2.7 Suggest

Suggest /səˈdʒest/ (v): gợi ý 

Cấu trúc: 

Suggest + Ving 

Suggest + N + should + V

Chú thích: V- động từ

Ví dụ: 

  • I suggest that we should do our homework before tonight.

= I suggest doing our homework before tonight.

(Tôi gợi ý rằng chúng ta nên làm bài tập về nhà trước tối nay.)

Xem thêm: Sau suggest cộng với gì? Cách dùng chính xác nhất + ví dụ và bài tập

Tổng hợp công thức “suggest”
Tổng hợp công thức “suggest”

2.8 So 

Khi nói về nguyên nhân và kết quả, chúng ta thường sử dụng từ “because”. Tuy nhiên để tránh lặp từ “because”, bạn có thể cân nhắc đến “so” (nên, cho nên).. 

Ví dụ:

  • It’s raining, so I stay home.

(Trời mưa nên tôi ở nhà.)

= Because it’s raining, I stay home.

(Ví trời mưa, tôi ở nhà.)

2.9  Scheme

 Scheme + for something/ Ving: Âm mưu điều gì đó. 

Ví dụ:

  • She is scheming for stealing the key from security.  

(Cô ấy đang lên âm mưu ăn trộm chìa khoá từ bảo vệ.)

Scheme + against somebody: Âm mưu chống lại ai đó. 

Ví dụ:

  • She is scheming against security.

(Cô ấy đang âm mưu chống lại lực lượng an ninh.)

Tổng kết

Trên đây là những từ vựng hay bắt đầu bằng chữ s” được nhóm lại nhằm giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn đừng quên theo dõi FLYER để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích và thú vị khác nhé. 

>>> Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh hay bắt đầu bằng chữ “d”
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “e”
  • List từ vựng tiếng Anh về quê hương

Related Posts

cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 cụm động từ bắt đầu bằng chữ P phổ biến nhất 

Các cụm động từ trong tiếng Anh lại thường làm người học đau đầu vì sự phức tạp và...

by Bingo Flyer
November 17, 2022
Bài nói tiếng Anh
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 bài nói kèm từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất

Sau khi học từ vựng, việc thực hành luyện nói tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
mệnh đề chỉ nguyên nhân
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

Mệnh đề chỉ nguyên nhân giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc. Nó còn giúp người nói...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
would better là gì
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

“Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

“Would better” là cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Được sử dụng để khuyên bảo một ai đó...

by Bingo Flyer
November 16, 2022

POPULAR POSTS

  • Động từ nguyên thể có “to” và không có “to”: Cách dùng cực chi tiết và bài tập cho bé

    264 shares
    Share 106 Tweet 66
  • “Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

    84 shares
    Share 34 Tweet 21
  • OpSACOMP: “Câu thần chú” giúp bạn chinh phục trật tự tính từ

    70 shares
    Share 28 Tweet 18
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

    59 shares
    Share 24 Tweet 15
  • Thuyết trình tiếng anh: 3 bước để trẻ tự tin hùng biện trước đám đông

    39 shares
    Share 15 Tweet 9

About The Sneakers

Separated they live in Bookmarksgrove right at the coast of the Semantics, a large language ocean. And if she hasn’t been rewritten, then they are still using her.

A small river named Duden flows by their place and supplies it with the necessary regelialia. It is a paradisematic country, in which roasted parts of sentences fly into your mouth.

Connect With Us

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

Welcome Back!

Sign In with Facebook
Sign In with Google
Sign In with Linked In
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
Sign Up with Google
Sign Up with Linked In
OR

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
           

THI THỬ CAMBRIDGE & TOEFL