Ai học tiếng Anh cũng đều nan giải với quá trình ghi nhớ từ vựng. Bạn có biết rằng mẹo học từ vựng theo chữ cái là một trong những phương pháp hữu hiệu nhất, chẳng hạn như nhóm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” để học? Điều này giúp bạn khi nhắc đến chữ “s” hoặc một trong số những từ trong nhóm này, não bộ sẽ có phản xạ và tự động liên tưởng đến những từ còn lại.
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER khám phá các từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ “S” trong tiếng Anh bạn nhé!
Contents
1. Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S” phổ biến nhất
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|
Spend | /spend/ | Verb | dành ra |
Stop | /stɑːp/ | Verb | Dừng lại |
Say | /seɪ/ | Verb | Nói |
Suffer | /ˈsʌfər/ | Verb | chịu đựng |
Similar | /ˈsɪmələr/ | Adjective | tương đồng với |
Seem | /siːm/ | linking verb | Dường như |
Suggest | /səˈdʒest/ | Verb | Gợi ý |
So (that) | /səʊ/ (/ðæt/) | Adverb | Vì vậy |
Short of/ lack of | /ʃɔːrt əv/;/læk əv/ | Adjective | Thiếu |
Scheme | /skiːm/ | noun | Kế hoạch, âm mưu |
Show off | /ʃəʊ ɔːf/ | verb | Khoe khoang |
Sick of | /sɪk əv/ | Adjective | Phát ốm vì |
Somehow | /ˈsʌmhaʊ/ | Adverb | Bằng cách nào đó |
Scream with laughter | /skriːm wɪθ ˈlæftər/ | verb | Cười phá lên |
Stand out (from) | /stændaʊt/ | Adjective | Nổi bật |
Shorten | /ˈʃɔːrtn/ | verb | Làm ngắn lại |
Shortage | /ˈʃɔːrtɪdʒ/ | Noun | Sự thiếu hụt |
Shortly | /ˈʃɔːrtli/ | Adverb | Sớm |
Succeed | /səkˈsiːd/ | Adjective | Thành công về cái gì |
Successful | səkˈsesfl | Adjective | Thành công |
Strong | /strɔːŋ/ | Adjective | Khoẻ |
Strength | /streŋkθ | Noun | Thế mạnh |
soft | /sɔːft/ | Adjective | mềm |
Softness | /ˈsɔːftnəs | Noun | Sự mềm mại |
Softy | /ˈsɔːfti/ | Noun | người yếu đuối, yếu ớt |
2. Cấu trúc chứa từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S”
2.1 Spend
Spend /spend/ (v): dành ra
Cấu trúc:
S + spend + Ving
Chú thích:
S – chủ ngữ
V-ing – động từ nguyên thể thêm “-ing”

Ví dụ:
- I spend 2 hours listening to music.
(Tôi dành 2 giờ để nghe nhạc.)
Xem thêm: Cấu trúc Spend là gì? Phân biệt cấu trúc Spend với It takes và Waste
2.2 Such a/an … that và So … that
Such a/an: như là một
So …. that: rất, vô cùng …. mà
Cấu trúc:
This is such a/an + adj + that + mệnh đề kết quả
= S + tobe + so + adj + that + mệnh đề kết quả
Chú thích:
Adj – tính từ
tobe – động từ to be
Ví dụ:
- This is such a hard job that I spend all day completing.
(Đây như là một công việc khó tới mức tôi dành cả ngày để hoàn thiện)
= The job is so hard that I spend all day completing it.

Xem thêm: Tìm hiểu trọn bộ cách dùng cấu trúc “so that” kèm ví dụ và bài tập
2.3 Stop
Stop /stɑːp/ (v): dừng lại
Cấu trúc:
Stop + to V: dừng cái này để làm cái kia
Stop + Ving: dừng hẳn, không làm nữa
Ví dụ:
- Last night, when Jame was working, her friends came. Then, she stopped to talk with them.
(Tối qua, khi Jame đang làm việc thì bạn đến chơi. Sau đó cô ấy dừng lại để nói chuyện với các bạn).
- He stopped playing football after an accident.
(Anh ấy đã dừng việc chơi bóng sau vụ tai nạn. -> anh ấy sẽ không chơi bóng lại được nữa)

Xem thêm: Đố bạn biết sau “stop” là gì? Đọc ngay bài viết này để học 6 cấu trúc “stop” cực hay nhé
2.4 Suffer from
Khi muốn nói ai đó phải chịu đựng hay dằn vặt bởi điều gì ở mức độ vô cùng tồi tệ, bạn dùng cấu trúc:
suffer from + Ving/ danh từ
Ví dụ:
- After the accident, he always suffers from headaches.
(Sau vụ tai nạn, anh ấy thường xuyên chịu đựng cơn đau đầu.)
Xem thêm: “Suffer” đi với giới từ gì? Học nhanh các cách diễn đạt với “suffer” thường gặp
2.5 Similar to
Similar to /ˈsɪmələr/ (adj): tương đồng với = the same as
Cấu trúc:
Similar to + N
Chú thích: N – danh từ
Ví dụ:
- Her house is similar to mine (= her house is like mine.)
(Nhà của cô ấy khá giống với nhà tôi.)
Xem thêm: “Similar” đi với giới từ gì? 6 cách miêu tả sự giống nhau với “similar”
2.6 Seem
Cấu trúc 1:
It seems that + mệnh đề
Ví dụ:
- It seems that Jame goes to school late because of getting up late.
(Dường như Jame đi học muộn vì dậy muộn.)
Cấu trúc 2:
seem + to V
Ví dụ:
- James seems to go to school late because of getting up late.
(James dường như đi học muộn vì dậy muộn.)
2.7 Suggest
Suggest /səˈdʒest/ (v): gợi ý
Cấu trúc:
Suggest + Ving
Suggest + N + should + V
Chú thích: V- động từ
Ví dụ:
- I suggest that we should do our homework before tonight.
= I suggest doing our homework before tonight.
(Tôi gợi ý rằng chúng ta nên làm bài tập về nhà trước tối nay.)
Xem thêm: Sau suggest cộng với gì? Cách dùng chính xác nhất + ví dụ và bài tập

2.8 So
Khi nói về nguyên nhân và kết quả, chúng ta thường sử dụng từ “because”. Tuy nhiên để tránh lặp từ “because”, bạn có thể cân nhắc đến “so” (nên, cho nên)..
Ví dụ:
- It’s raining, so I stay home.
(Trời mưa nên tôi ở nhà.)
= Because it’s raining, I stay home.
(Ví trời mưa, tôi ở nhà.)
2.9 Scheme
Scheme + for something/ Ving: Âm mưu điều gì đó.
Ví dụ:
- She is scheming for stealing the key from security.
(Cô ấy đang lên âm mưu ăn trộm chìa khoá từ bảo vệ.)
Scheme + against somebody: Âm mưu chống lại ai đó.
Ví dụ:
- She is scheming against security.
(Cô ấy đang âm mưu chống lại lực lượng an ninh.)
Tổng kết
Trên đây là những từ vựng hay bắt đầu bằng chữ s” được nhóm lại nhằm giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn đừng quên theo dõi FLYER để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích và thú vị khác nhé.
>>> Xem thêm: