Động từ “drop” có nghĩa gốc là “rơi”, thế nhưng, khi kết hợp với giới từ “in” thành cụm động từ “drop in” thì lại mang nghĩa là “ghé qua”. Đây là một ví dụ cho thấy cụm động từ tiếng Anh khá là “lắt léo” về cả cấu trúc ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Có hàng nghìn cụm động từ tiếng Anh, nhưng bạn biết không, trong giao tiếp thường ngày và học tập trên lớp, chúng ta sẽ chủ yếu dùng một số cụm thôi đấy. Trong bài viết này, FLYER sẽ cùng bạn tham khảo hơn 25 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất.

Contents
- 1 1. Cụm động từ tiếng Anh – Phrasal Verb là gì?
- 2 2.Các cụm động từ tiếng Anh và ví dụ
- 3 3. Bảng tổng hợp 20+ cụm động từ tiếng Anh cơ bản
- 4 4. Cách dùng các cụm động từ tiếng Anh cơ bản
- 5 Kết luận
1. Cụm động từ tiếng Anh – Phrasal Verb là gì?
Cụm động từ hay còn gọi là Phrasal verb, là sự kết hợp giữa một động từ chính và giới từ hoặc trạng từ để hoàn thiện một cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt. Thế nhưng, nếu muốn sử dụng các cụm động từ tiếng Anh có hiệu quả, các bạn cần phải lưu ý một số điểm quan trọng như sau:
- Cụm động từ bao gồm nội động từ (intransitive) và ngoại động từ (transitive), hoặc có thể sử dụng theo cả hai cách.
Ví dụ:
He was the fourth climber to die on these mountains over the past three days.
Anh ấy là người leo thứ tư chết gục trên những ngọn núi này trong 3 ngày qua.
She has just taken off her boost after coming back home.
Cô ấy vừa mới cởi bỏ đôi giày cao cổ của cô ấy sau khi trở về nhà.
His car broke down after the storm.
Xe của anh ấy bị chết máy sau cơn bão.
- Cụm động từ có 3 yếu tố thường không thể tách rời, và mang ý nghĩa đặc trưng
Ví dụ:
The police caught up with them selling stolen mobiles in the store yesterday.
Công an bắt gặp họ đang bán những chiếc điện thoại trộm được tại cửa hàng hôm qua.
Trong một số trường hợp, cụm động từ có tân ngữ có thể tách rời phần trạng từ và động từ để tạo sự liên kết, logic tốt hơn cho câu văn.
She must clear her room up before her mother comes back.
Cô ấy phải dọn dẹp sạch sẽ phòng cô ấy trước khi mẹ cô ấy trở về.
2.Các cụm động từ tiếng Anh và ví dụ
Các cụm động từ tiếng Anh ngày càng được sử dụng phổ biến, và có nguồn gốc từ các động từ vô cùng quen thuộc như là: “take”, “get”, “come”, “make”,… Các bạn có thể lựa chọn cách học theo thứ tự chữ cái Alphabet hoặc tiếp cận phương pháp ghi nhớ cụm động từ theo nhóm riêng của từng động từ liên quan.
2.1 Cụm động từ với “get”
FLYER đã lựa chọn 4 cụm động từ được ưa chuộng nhất khi sử dụng với “get” là “get ahead”, “get away with”, “get around” và “get along with”. Cụ thể về ý nghĩa và cách sử dụng ngay dưới đây:
2.1.1 Get ahead
Ý nghĩa: đạt được tiến bộ hay thành công cụ thể nào đó
Ví dụ:
- It’s tough for a woman to get ahead in politics in the modern world today.
Không khó để một người phụ nữ thành công trong lĩnh vực chính trị trong thế giới ngày nay. - You have to confront a lot of challenges if you want to get ahead in the future.
Bạn phải đối mặt với rất nhiều thách thức nếu bạn muốn thành công trong tương lai.
2.1.2 Get across
Ý nghĩa: Giải thích cho một điều gì đó một cách rõ ràng
Ví dụ:
- They tried to get their opinions across, but their manager just wouldn’t listen
Họ cố gắng để giải thích quan điểm của họ, nhưng quản lý của họ thì không muốn nghe. - The campaign apparently failed to get its message across to the government and the public
Chiến dịch đã hoàn toàn thất bại trong việc truyền đạt thông điệp đến chính phủ và cộng đồng.

2.1.3 Get away with
Ý nghĩa: trốn thoát/thoát khỏi sự trừng phạt sau khi đã làm gì hoặc có hành động sai trái
Ví dụ:
- The robber had got away with a gun until the police caught him yesterday.
Tên trộm đã bỏ trốn với một khẩu súng cho đến khi đội ngũ cảnh sát bắt giữ anh ấy hôm qua. - Anna thought she got away with cheating during the exam until her teacher asked her to stay after the lesson.
Anna nghĩ rằng cô ấy đã thoát tội sau vụ gian lận cho đến khi giáo viên của cô ấy bảo cô ấy ở lại sau giờ học.
2.1.4 Get around to
Ý nghĩa: Nỗ lực hết sức để làm điều gì đó
Ví dụ:
- She always gets around to studying and working hard to achieve more success the next time.
Cô ấy luôn luôn nỗ lực hết sức học hành và làm việc thật chăm chỉ để đạt được nhiều thành công hơn trong thời gian sắp đến. - My father is getting around to fixing the table in the living room
Bố tôi đang cố gắng sửa chữa cái bàn trong phòng khách.
2.1.5 “Get along with“
Ý nghĩa: Xây dựng mối quan hệ tốt với ai đó. Đây là một trong các cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất, được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và đàm thoại.
Ví dụ:
- He keeps getting along with his manager and his colleagues at work.
Anh ấy giữ mối quan hệ tốt với sếp và đồng nghiệp của anh ấy tại chỗ làm. - The two foreign parties under the UKVFTA are inclined to get along with each other for all fields.
Cả hai đối tác ngoại giao dưới tác động của hiệp định UKVFTA có xu hướng giữ quan hệ tốt với nhau về tất cả lĩnh vực.
Các cụm động từ tiếng Anh với “get” có tính phổ biến rộng và phù hợp với đa số tình huống trong cuộc sống xã hội. Tuy nhiên, khi sử dụng các bạn nên luyện thêm bài tập về chia dạng động từ của get trong trường hợp thì đơn, thì tiếp diễn và thì tương lai để hạn chế lỗi về ngữ pháp.
2.2 Cụm động từ với “come”
“Come across”, “come back”, “come down”, “come up to”,… là những cụm động từ trong tiếng Anh được đề cập nhiều ở các dạng bài tập học tập và ngay cả trong đời sống hằng ngày.
2.2.1 Come across
Ý nghĩa: tình cờ bắt gặp/gặp ai đó, cái gì
Ví dụ:
- We came across our old friend at our university campaign yesterday.
Chúng tôi tình cờ gặp bạn cũ tại khuôn viên trường đại học của chúng tôi hôm qua. - I came across a music festival on the way to my home.
Tôi tình cờ bắt gặp một lễ hội âm nhạc trên đường về nhà.
2.2.2 Come back
Ý nghĩa: Quay trở lại từ đâu hoặc từ một nơi nào đó. Khi nói về lĩnh vực thời trang, một phong cách thời trang nào đó bị lãng quên đã phổ biến trở lại sau một thời gian. Ngoài ra, cụm từ còn có nghĩa là nhớ lại một điều gì đó mà bạn đã từng quên.
Ví dụ:
- When her daughter entered the school, all childhood memories came rushing back.
Khi con gái cô ấy bước chân vào trường, những kí ức tuổi thơ lập tức ùa về. - Short blazers have come back since the autumn of 2021
Mẫu áo vest nữ ngắn đã bắt đầu phổ biến trở lại từ mùa thu năm 2021.

2.2.3 Come down
Ý nghĩa: bị phá hủy, cái gì đó trở nên thấp hơn/thấp giá trị hơn, và cảm thấy ít phấn khích hơn sau trải nghiệm thú vị.
Ví dụ:
- The whole weekend days was so exciting I haven’t come down yet
Cả ngày cuối tuần thật háo hức mà tôi chưa bao giờ cảm thấy bớt phấn khích. - Petrol prices have come down recently
Giá xăng giảm xuống gần đây - All trees on this street came down in the storm
Toàn bộ cây trên đường đổ xuống trong trận bão.
2.2.4 Come up to
Ý nghĩa: Đáp ứng được một điều gì đó
Ví dụ:
- His exam result came up to the company’s expectations
Kết quả kì thi của anh ấy đáp ứng được mong đợi của công ty. - This product can’t come up to the international standards for exporting
Sản phẩm này không đáp ứng được những tiêu chuẩn quốc tế trong xuất khẩu.
Tham khảo: 10 phút nắm lòng cấu trúc “Come up with” như người bản xứ
2.3 Cụm động từ với “take”
Các cụm động từ tiếng Anh nổi bật với “take” được FLYER tổng hợp và chọn lọc dưới đây:
2.3.1 Take up
Ý nghĩa: Bắt đầu một sở thích, công việc nào đó hoặc lắp đầy không gian, khoảng trống nào đó. Trong một số trường hợp, cụm từ còn dùng với nghĩa là tranh luận, thảo luận điều gì đó.
Ví dụ:
- He has taken up reading books before sleeping since last week.
Anh ấy vừa bắt đầu sở thích đọc sách trước khi đi ngủ kể từ tuần trước - She takes up her duties at a local hospital next week
Cô ấy bắt đầu đảm nhận công việc tại một bệnh viện địa phương vào tuần sau
2.3.2 Take over
Ý nghĩa: Đảm nhận, tiếp quản hoặc khiến điều gì được ưu tiên hơn
Ví dụ:
- Don’t let negative things take over
Đừng để những điều tiêu cực lấn át - He has just taken over the position of managing the marketing department
Anh ấy vừa mới tiếp quản vị trí quản lý bộ phận marketing.
2.3.3 Take apart
Ý nghĩa: Chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc hoặc đánh bại ai đ
Ví dụ:
- Our football team was taken apart by the other team
Đội bóng của chúng tôi đã bị đánh bại bởi đội còn lại - In his speech for the election, he took the opposition apart
Trong bài phát biểu của mình cho buổi bầu cử, anh ấy chỉ trí đối phương một cách nghiêm khắc.
2.3.4 Take out
Ý nghĩa: Phá hủy điều gì/ giết ai hoặc tách cái gì đó ra
Ví dụ:
- The dentist has just taken out my three teeth this morning
Nha sĩ vừa mới nhổ ba cái răng của tôi sáng nay - They took out the whole building yesterday
Họ đã phá hủy toàn bộ tòa nhà vào hôm qua
2.4 Cụm động từ với “drop”
Thông thường, “drop” được sử dụng dưới dạng động từ sẽ có 10 cụm phổ biến với người học. Tuy nhiên, FLYER đã chọn và tổng hợp nghĩa của 4 cụm động từ tiếng Anh nổi bật nhất.
2.4.1 Drop by
Ý nghĩa: Ghé ngang qua cái gì đó hoặc một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
- We will drop by to visit our parents after our vacation next week.
Chúng tôi sẽ ghé thăm bố mẹ sau kỳ nghỉ vào tuần đến. - She will drop by soon!
Cô ấy sẽ ghé vào sớm thôi!
2.4.2 Drop out
Ý nghĩa: Bỏ đăng ký, bỏ học hoặc bỏ không làm điều gì đó
Ví dụ:
- He dropped out of the race due to his damage
Anh ấy từ bỏ cuộc đua vì chấn thương của anh ấy - She dropped out of school when she was young
Cô ấy từ bỏ việc học tập khi cô ấy còn trẻ.
2.4.3 Drop over
Ý nghĩa: Ghé thăm trong một thời gian ngắn (dễ gây nhầm lẫn với drop by)
Ví dụ:
- My sister will drop over my house in 10 minutes to have a short discussion about her work in the evening.
Chị gái của tôi ghé thăm nhà tôi trong 10 phút để có một cuộc thảo luận ngắn về công việc của cô ấy vào tối nay. - They will drop over at the mid night
Họ sẽ ghé thăm vào nửa đêm.
2.4.4 Drop off
Ý nghĩa: Đưa ai đó đến một nơi nào đó, hoặc ngủ hoặc giảm số lượng của cái gì.
Ví dụ:
- She dropped off on the train to the school
Cô ấy đã ngủ trên tàu trên đường đến trường - The amount of product sales dropped off dramatically this month
Tổng sản lượng bán sản phẩm giảm đáng kể vào tháng này.
2.4.5 Drop in
Ý nghĩa: Ghé thăm bất ngờ mà không có hẹn trước
Ví dụ:
- She suddenly drop in without noticing to me before
Cô ấy thình lình ghé thăm mà không thông báo với tôi - Be prepared that we will drop in the 10 next minutes
Hãy chuẩn bị rằng chúng tôi sẽ ghé thăm trong 10 phút nữa.
Đọc thêm: Tổng hợp 20+ cụm động từ quen thuộc bắt đầu bằng chữ T
2.5 Cụm động từ với “make”
So với các cụm động từ tiếng Anh của “drop” thì số lượng cụm từ của “make” đa dạng hơn. Cụ thể là:

2.5.1 Make out
Ý nghĩa: Lập lên, dựng lên cái gì hoặc hiểu được, nắm được ý gì (thường sử dụng với ý nghĩa phủ định)
Ví dụ:
- She couldn’t make out my ideas
Cô ấy không thể hiểu được ý tưởng của tôi - I made out a food & drink list for our camping next week
Tôi đã lập danh sách đồ ăn và thức uống cho chuyến cắm trại tuần tới của chúng tôi.
2.5.2 Make up for
Ý nghĩa: Đền bù, bồi thường cái gì đó cho ai
Ví dụ:
This amount of money can make up for the damage of his body after the accident
Số tiền này không thể bù đắp cho sự tổn thương về cơ thể của anh ấy sau tai nạn.
2.5.3 Make up somebody’s mind
Ý nghĩa: Ra quyết định về một điều gì đó
Ví dụ:
I can’t not make up my mind about this job
Tôi chưa thể đưa ra quyết định về công việc này.
2.5.4 Make off with
Ý nghĩa: Ăn trộm cái gì và mang đi nhanh chóng
Ví dụ:
The robbers made off with all money from the computer store
Những kẻ cướp đã cuỗm đi lấy tất cả tiền từ cửa hàng máy tính.
2.5.5 Make something of something
Ý nghĩa: Hiểu được bản chất hay ý nghĩa của một cái gì đó
Ví dụ:
- She has just made something of the story told from her father
Cô ấy vừa mới hiểu được câu chuyện được kể từ bố của cô ấy. - Can you make anything of those signals on the road?
Bạn có thể hiểu gì về những kí hiệu đó ở trên đường hay không?
Ngoài ra, một số cụm động từ như “make off”, “make up”, “make up a bed” hay “make up a story” đều là những cụm vô cùng quen thuộc với người học tiếng Anh.
2.6 Cụm động từ với “pick”
Phrasal verb của “pick” khá thông dụng và xuất hiện đa dạng trong các đề thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp của người bản xứ. Dưới đây sẽ là một vài cụm động từ nổi bật của “pick”:

2.6.1 Pick apart
Ý nghĩa: Phê bình, chỉ lỗi ai đó/hành động của ai đó
Ví dụ:
- Anti-fan picked errors apart from her performance yesterday.
Lượng anti-fan đã phê bình về những sai sót trong phần trình diễn của cô ấy hôm qua. - The Korean critics picked this film apart from different perspectives
Các nhà phê bình Hàn Quốc đã phê bình bộ phim này từ nhiều quan điểm khác nhau
2.6.2 Pick on
Ý nghĩa: Làm phiền, quấy rầy hay trêu chọc ai đó
Ví dụ:
- She is always picked on by her friends by her voice
Cô ấy luôn bị trêu chọc vì giọng nói của cô ấy - His friends get picked on him as he is so small
Bạn anh ấy trêu chọc anh ấy vì cơ thể nhỏ bé.
2.6.3 Pick out
Ý nghĩa: Lựa chọn hoặc nhận dạng một bức tranh cụ thể
Ví dụ:
- She couldn’t pick out her his attacker from the photos the police showed her
Cô ấy không thể chọn ra được kẻ đã tấn công cô ấy từ những bức hình mà cảnh sát đưa cho cô ấy xem - I could not pick myself out in the old photos
Tôi không thể nhận ra bản thân tôi trong những bức ảnh cũ
2.6.4 Pick at
Ý nghĩa: Ăn một cách miễn cưỡng hoặc chỉ trích ai đó
Ví dụ:
- She has just picked at her dinner though she was not really hungry.
Cô ấy vừa mới miễn cưỡng ăn bữa tối của cô ấy mặc dù cô ấy không thật sự đói. - He was picked at due to making mistake while doing tasks
Anh ấy bị chỉ trích vì mắc lỗi trong khi thực hiện nhiệm vụ của anh ấy.
2.6.5 Pick through
Ý nghĩa: Làm rối loạn hoặc tìm kiếm thứ gì đó
Ví dụ:
- She had to pick through the rubbish to seek her brand bag but she did not find
Cô ấy phải lục tìm trong bãi rác để tìm kiếm chiếc túi xách hàng hiệu của cô ấy. - The police have been picking through the diamond ring for clues
Cảnh sát đã dò tìm chiếc nhẫn kim cương để tìm manh mối
3. Bảng tổng hợp 20+ cụm động từ tiếng Anh cơ bản
Cụm động từ | Nghĩa |
Get ahead | Đạt được tiến bộ hay thành công cụ thể |
Get across | Giải thích một điều gì đó một cách rõ ràng |
Get away with | Trốn thoát/thoát khỏi sự trừng phạt sau khi đã làm gì hoặc có hành động sai trái |
Get around to | Nỗ lực hết sức để làm điều gì đó |
Get along with (SO) | Xây dựng mối quan hệ tốt với ai đó |
Come across | Tình cơ bắt gặp/gặp ai đó, cái gì |
Come back | Quay trở lại từ đâu hoặc từ nơi nào Cái gì đó trở nên phổ biến trở lại sau thời gian bị lãng quên (Thời trang) Nhớ lại điều gì đó đã từng quên |
Come down | Bị phá hủy Cái gì đó trở nên thấp hơn/thấp giá trị hơn Cảm thấy ít phấn khích hơn sau trải nghiệm thú vị |
Come up to | Đáp ứng được một điều gì đó |
Take up | Bắt đầu một sở thích, công việc nào đó Lắp đầy không gian, khoảng trống nào đó Tranh luận, thảo luận điều gì đó |
Take over | Đảm nhận, tiếp quản hoặc khiến điều gì được ưu tiên hơn |
Take apart | Chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc hoặc đánh bại ai đó |
Take out | Phá hủy điều gì/ giết ai hoặc tách cái gì đó ra |
Drop by | Ghé ngang qua cái gì đó hoặc một địa điểm nào đó |
Drop out | Bỏ đăng ký, bỏ học hoặc bỏ không làm điều gì đó |
Drop over | Ghé thăm trong một thời gian ngắn (dễ gây nhầm lẫn với drop by) |
Drop off | Đưa ai đó đến một nơi nào đó, hoặc ngủ Giảm số lượng của cái gì |
Drop in | Ghé thăm bất ngờ mà không có hẹn trước |
Make out | Lập lên, dựng lên cái gì Hiểu được, nắm được ý gì (thường sử dụng với ý nghĩa phủ định) |
Make up for | Đền bù, bồi thường cái gì đó cho ai |
Make up SO’s mind | Ra quyết định về một điều gì đó |
Make off with | Ăn trộm cái gì và mang đi nhanh chóng |
Make Sth of Sth | Hiểu được bản chất hay ý nghĩa của một cái gì đó |
Make up | Hòa giải, làm lành với ai đó sau những cuộc tranh luận hoặc cãi vã Trang điểm Sáng tạo/ bịa đặt một điiều gì đó Dọn dẹp, làm sạchLàm cho số lượng cái gì đó chính xác hơn |
Make up the bed | Dọn dẹp giường |
Make off | Hấp tấp, vội vã làm điều gì đó |
Pick at | Ăn một cách miễn cưỡng Chỉ trích ai đó |
Pick apart | Phê bình, chỉ lỗi ai đó/hành động của ai đó |
Pick out | Lựa chọn hoặc nhận dạng một bức tranh cụ thể |
Pick through | Làm rối loạn Tìm kiếm thứ gì đó |
Pick on | Làm phiền, quấy rầy hay trêu chọc ai đó |
4. Cách dùng các cụm động từ tiếng Anh cơ bản
Các cụm động từ tiếng Anh có sự phân biệt trong cách sử dụng đối với nội động từ, ngoại động từ. Thế nên, các bạn cần phải chú ý và ghi nhớ một số nguyên tắc trong suốt quá trình học.

4.1 Đối với nội động từ
Khi các cụm động từ tiếng Anh (nội động từ) ở thể chủ động thì các túc từ luôn được kèm theo
Ví dụ:
The trees came down in the storm and had to be taken out of this area suddenly
Những cái cây đổ sập trong cơn bão và phải được đưa ra khỏi khu vực này suddenly
Nếu cụm động từ ở thể bị động thì không cần túc từ đi theo
Ví dụ:
The magazine of A Brand is come out
Tờ tạp chí của thương hiệu A được phát hành
4.2 Đối với ngoại động từ
Nếu túc từ đi kèm trong câu là một đại danh từ (that, this, them, her, it, me, hoặc him) thì đại danh từ này sẽ được sắp xếp ở vị trí giữa particle và động từ.
Ví dụ:
He admitted that he had made it up
Anh ấy thường nhận rằng anh ấy đã bịa ra việc đó.
Nằm phía sau particle hoặc giữa động từ và particle
Ví dụ:
She had made up the whole story about her life to cheat everyone.
Cô ấy đã bịa đặt toàn bộ câu chuyện về cuộc sống của cô ấy để lừa mọi người.
Kết luận
Nắm được các cụm động từ tiếng Anh phổ biến và các ví dụ của chúng sẽ giúp cho các bạn cải thiện vốn từ của bản thân, cũng như giao tiếp tốt hơn. Thế nhưng, việc phân biệt nội động từ và ngoại động từ là vô cùng quan trọng, đảm bảo sử dụng đúng ngữ pháp, tránh gây hiểu nhầm nghĩa.
Để luyện tập nhiều hơn về các cụm động từ trong tiếng Anh, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER và tận hưởng không gian học tập tuyệt vời, sáng tạo. Chỉ từ 499.0000 VND, FLYER sẽ cung cấp cho các bạn tài khoản để ôn luyện tiếng Anh qua hình ảnh, âm thanh và mô phỏng game sống động. Liên hệ ngay đội ngũ của chúng tôi để được tư vấn tham gia.
Theo dõi ngay Phòng luyện thi ảo Cambridge & TOEIC để cập nhật những thông tin mới nhất liên quan đến Tiếng Anh và các chứng chỉ quốc tế.