TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5
No Result
View All Result
TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
TIẾNG ANH CHO BÉ
No Result
View All Result
Home Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

25+ cụm động từ tiếng Anh cơ bản và minh họa chi tiết

Bingo Flyer by Bingo Flyer
October 19, 2022
in Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
0
các cụm đông từ tiếng anh
Share on FacebookShare on TwitterShare on LinkedIn

Động từ “drop” có nghĩa gốc là “rơi”, thế nhưng, khi kết hợp với giới từ “in” thành cụm động từ “drop in” thì lại mang nghĩa là “ghé qua”. Đây là một ví dụ cho thấy cụm động từ tiếng Anh khá là “lắt léo” về cả cấu trúc ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Có hàng nghìn cụm động từ tiếng Anh, nhưng bạn biết không, trong giao tiếp thường ngày và học tập trên lớp, chúng ta sẽ chủ yếu dùng một số cụm thôi đấy. Trong bài viết này, FLYER sẽ cùng bạn tham khảo hơn 25 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất.

3 compressed 4
Các cụm động từ tiếng Anh phổ biến hiện nay

Contents

  • 1 1. Cụm động từ tiếng Anh – Phrasal Verb là gì? 
  • 2 2.Các cụm động từ tiếng Anh và ví dụ 
    • 2.1 2.1 Cụm động từ với “get”
      • 2.1.1 2.1.1 Get ahead
      • 2.1.2 2.1.2 Get across
      • 2.1.3 2.1.3 Get away with
      • 2.1.4 2.1.4 Get around to
      • 2.1.5 2.1.5 “Get along with“
    • 2.2 2.2 Cụm động từ với “come”
      • 2.2.1 2.2.1 Come across
      • 2.2.2 2.2.2 Come back
      • 2.2.3 2.2.3 Come down
      • 2.2.4 2.2.4 Come up to
    • 2.3 2.3 Cụm động từ với “take”
      • 2.3.1 2.3.1 Take up
      • 2.3.2 2.3.2 Take over
      • 2.3.3 2.3.3 Take apart
      • 2.3.4 2.3.4 Take out
    • 2.4 2.4 Cụm động từ với “drop”
      • 2.4.1 2.4.1 Drop by
      • 2.4.2 2.4.2 Drop out
      • 2.4.3 2.4.3 Drop over
      • 2.4.4 2.4.4 Drop off
      • 2.4.5 2.4.5 Drop in
    • 2.5 2.5 Cụm động từ với “make”
      • 2.5.1 2.5.1 Make out
      • 2.5.2 2.5.2 Make up for 
      • 2.5.3 2.5.3 Make up somebody’s mind
      • 2.5.4 2.5.4 Make off with
      • 2.5.5 2.5.5 Make something of something
    • 2.6 2.6 Cụm động từ với “pick”
      • 2.6.1 2.6.1 Pick apart
      • 2.6.2 2.6.2  Pick on
      • 2.6.3 2.6.3 Pick out
      • 2.6.4 2.6.4 Pick at
      • 2.6.5 2.6.5 Pick through
  • 3 3. Bảng tổng hợp 20+ cụm động từ tiếng Anh cơ bản
  • 4 4. Cách dùng các cụm động từ tiếng Anh cơ bản
    • 4.1 4.1 Đối với nội động từ
    • 4.2 4.2 Đối với ngoại động từ
  • 5 Kết luận

1. Cụm động từ tiếng Anh – Phrasal Verb là gì? 

Cụm động từ hay còn gọi là Phrasal verb, là sự kết hợp giữa một động từ chính và giới từ hoặc trạng từ để hoàn thiện một cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt. Thế nhưng, nếu muốn sử dụng các cụm động từ tiếng Anh có hiệu quả, các bạn cần phải lưu ý một số điểm quan trọng như sau:

  • Cụm động từ bao gồm nội động từ (intransitive) và ngoại động từ (transitive), hoặc có thể sử dụng theo cả hai cách.

Ví dụ:

He was the fourth climber to die on these mountains over the past three days.
Anh ấy là người leo thứ tư chết gục trên những ngọn núi này trong 3 ngày qua. 

She has just taken off her boost after coming back home.
Cô ấy vừa mới cởi bỏ đôi giày cao cổ của cô ấy sau khi trở về nhà. 

His car broke down after the storm.
Xe của anh ấy bị chết máy sau cơn bão. 

  • Cụm động từ có 3 yếu tố thường không thể tách rời, và mang ý nghĩa đặc trưng

Ví dụ:

The police caught up with them selling stolen mobiles in the store yesterday.

Công an bắt gặp họ đang bán những chiếc điện thoại trộm được tại cửa hàng hôm qua. 

Trong một số trường hợp, cụm động từ có tân ngữ có thể tách rời phần trạng từ và động từ để tạo sự liên kết, logic tốt hơn cho câu văn.

She must clear her room up before her mother comes back.
Cô ấy phải dọn dẹp sạch sẽ phòng cô ấy trước khi mẹ cô ấy trở về. 

2.Các cụm động từ tiếng Anh và ví dụ 

Các cụm động từ tiếng Anh ngày càng được sử dụng phổ biến, và có nguồn gốc từ các động từ vô cùng quen thuộc như là: “take”, “get”, “come”, “make”,… Các bạn có thể lựa chọn cách học theo thứ tự chữ cái Alphabet hoặc tiếp cận phương pháp ghi nhớ cụm động từ theo nhóm riêng của từng động từ liên quan. 

2.1 Cụm động từ với “get”

FLYER đã lựa chọn 4 cụm động từ được ưa chuộng nhất khi sử dụng với “get” là “get ahead”, “get away with”, “get around” và “get along with”. Cụ thể về ý nghĩa và cách sử dụng ngay dưới đây:

2.1.1 Get ahead

Ý nghĩa: đạt được tiến bộ hay thành công cụ thể nào đó 

Ví dụ:

  • It’s tough for a woman to get ahead in politics in the modern world today.
    Không khó để một người phụ nữ thành công trong lĩnh vực chính trị trong thế giới ngày nay. 
  • You have to confront a lot of challenges if you want to get ahead in the future.
    Bạn phải đối mặt với rất nhiều thách thức nếu bạn muốn thành công trong tương lai. 

2.1.2 Get across

Ý nghĩa: Giải thích cho một điều gì đó một cách rõ ràng

Ví dụ:

  • They tried to get their opinions across, but their manager just wouldn’t listen
    Họ cố gắng để giải thích quan điểm của họ, nhưng quản lý của họ thì không muốn nghe.
  • The campaign apparently failed to get its message across to the government and the public
    Chiến dịch đã hoàn toàn thất bại trong việc truyền đạt thông điệp đến chính phủ và cộng đồng. 
4 compressed 4
Các cụm động từ tiếng Anh thông dụng với “get”

2.1.3 Get away with

Ý nghĩa: trốn thoát/thoát khỏi sự trừng phạt sau khi đã làm gì hoặc có hành động sai trái

Ví dụ:

  • The robber had got away with a gun until the police caught him yesterday.
    Tên trộm đã bỏ trốn với một khẩu súng cho đến khi đội ngũ cảnh sát bắt giữ anh ấy hôm qua. 
  • Anna thought she got away with cheating during the exam until her teacher asked her to stay after the lesson.
    Anna nghĩ rằng cô ấy đã thoát tội sau vụ gian lận cho đến khi giáo viên của cô ấy bảo cô ấy ở lại sau giờ học. 

2.1.4 Get around to

Ý nghĩa: Nỗ lực hết sức để làm điều gì đó

Ví dụ:

  • She always gets around to studying and working hard to achieve more success the next time.
    Cô ấy luôn luôn nỗ lực hết sức học hành và làm việc thật chăm chỉ để đạt được nhiều thành công hơn trong thời gian sắp đến. 
  • My father is getting around to fixing the table in the living room
    Bố tôi đang cố gắng sửa chữa cái bàn trong phòng khách. 

2.1.5 “Get along with“

Ý nghĩa: Xây dựng mối quan hệ tốt với ai đó. Đây là một trong các cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất, được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và đàm thoại.  

Ví dụ:

  • He keeps getting along with his manager and his colleagues at work.
    Anh ấy giữ mối quan hệ tốt với sếp và đồng nghiệp của anh ấy tại chỗ làm. 
  • The two foreign parties under the UKVFTA  are inclined to get along with each other for all fields.
    Cả hai đối tác ngoại giao dưới tác động của hiệp định UKVFTA có xu hướng giữ quan hệ tốt với nhau về tất cả lĩnh vực.
    Các cụm động từ tiếng Anh với “get” có tính phổ biến rộng và phù hợp với đa số tình huống trong cuộc sống xã hội. Tuy nhiên, khi sử dụng các bạn nên luyện thêm bài tập về chia dạng động từ của get trong trường hợp thì đơn, thì tiếp diễn và thì tương lai để hạn chế lỗi về ngữ pháp.  

2.2 Cụm động từ với “come”

“Come across”, “come back”, “come down”, “come up to”,… là những cụm động từ trong tiếng Anh được đề cập nhiều ở các dạng bài tập học tập và ngay cả trong đời sống hằng ngày. 

2.2.1 Come across

Ý nghĩa: tình cờ bắt gặp/gặp ai đó, cái gì

Ví dụ:

  • We came across our old friend at our university campaign yesterday.
    Chúng tôi tình cờ gặp bạn cũ tại khuôn viên trường đại học của chúng tôi hôm qua. 
  • I came across a music festival on the way to my home.
    Tôi tình cờ bắt gặp một lễ hội âm nhạc trên đường về nhà.  

2.2.2 Come back

Ý nghĩa: Quay trở lại từ đâu hoặc từ một nơi nào đó. Khi nói về lĩnh vực thời trang, một phong cách thời trang nào đó bị lãng quên đã phổ biến trở lại sau một thời gian. Ngoài ra, cụm từ còn có nghĩa là nhớ lại một điều gì đó mà bạn đã từng quên. 

Ví dụ:

  • When her daughter entered the school, all childhood memories came rushing back.
    Khi con gái cô ấy bước chân vào trường, những kí ức tuổi thơ lập tức ùa về. 
  • Short blazers have come back since the autumn of 2021
    Mẫu áo vest nữ ngắn đã bắt đầu phổ biến trở lại từ mùa thu năm 2021.
5 compressed 1
Cụm động từ tiếng Anh sử dụng nhiều với “come”

2.2.3 Come down

Ý nghĩa: bị phá hủy, cái gì đó trở nên thấp hơn/thấp giá trị hơn, và cảm thấy ít phấn khích hơn sau trải nghiệm thú vị. 

Ví dụ:

  • The whole weekend days was so exciting I haven’t come down yet
    Cả ngày cuối tuần thật háo hức mà tôi chưa bao giờ cảm thấy bớt phấn khích. 
  • Petrol prices have come down recently
    Giá xăng giảm xuống gần đây
  • All trees on this street came down in the storm
    Toàn bộ cây trên đường đổ xuống trong trận bão.  

2.2.4 Come up to

Ý nghĩa: Đáp ứng được một điều gì đó

Ví dụ:

  • His exam result came up to the company’s expectations
    Kết quả kì thi của anh ấy đáp ứng được mong đợi của công ty.  
  • This product can’t come up to the international standards for exporting
    Sản phẩm này không đáp ứng được những tiêu chuẩn quốc tế trong xuất khẩu.
    Tham khảo: 10 phút nắm lòng cấu trúc “Come up with” như người bản xứ 

2.3 Cụm động từ với “take”

Các cụm động từ tiếng Anh nổi bật với “take” được FLYER tổng hợp và chọn lọc dưới đây:

2.3.1 Take up

Ý nghĩa: Bắt đầu một sở thích, công việc nào đó hoặc lắp đầy không gian, khoảng trống nào đó. Trong một số trường hợp, cụm từ còn dùng với nghĩa là tranh luận, thảo luận điều gì đó. 

Ví dụ:

  • He has taken up reading books before sleeping since last week.
    Anh ấy vừa bắt đầu sở thích đọc sách trước khi đi ngủ kể từ tuần trước
  • She takes up her duties at a local hospital next week
    Cô ấy bắt đầu đảm nhận công việc tại một bệnh viện địa phương vào tuần sau

2.3.2 Take over

Ý nghĩa: Đảm nhận, tiếp quản hoặc khiến điều gì được ưu tiên hơn

Ví dụ: 

  • Don’t let negative things take over
    Đừng để những điều tiêu cực lấn át
  • He has just taken over the position of managing the marketing department
    Anh ấy vừa mới tiếp quản vị trí quản lý bộ phận marketing. 

2.3.3 Take apart

Ý nghĩa: Chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc hoặc đánh bại ai đ

Ví dụ:

  • Our football team was taken apart by the other team
    Đội bóng của chúng tôi đã bị đánh bại bởi đội còn lại
  • In his speech for the election, he took the opposition apart
    Trong bài phát biểu của mình cho buổi bầu cử, anh ấy chỉ trí đối phương một cách nghiêm khắc.  

2.3.4 Take out

Ý nghĩa: Phá hủy điều gì/ giết ai hoặc tách cái gì đó ra 

Ví dụ: 

  • The dentist has just taken out my three teeth this morning
    Nha sĩ vừa mới nhổ ba cái răng của tôi sáng nay
  • They took out the whole building yesterday
    Họ đã phá hủy toàn bộ tòa nhà vào hôm qua  

2.4 Cụm động từ với “drop”

Thông thường, “drop” được sử dụng dưới dạng động từ sẽ có 10 cụm phổ biến với người học. Tuy nhiên, FLYER đã chọn và tổng hợp nghĩa của 4 cụm động từ tiếng Anh nổi bật nhất. 

2.4.1 Drop by

Ý nghĩa: Ghé ngang qua cái gì đó hoặc một địa điểm nào đó. 

Ví dụ:

  • We will drop by to visit our parents after our vacation next week.
    Chúng tôi sẽ ghé thăm bố mẹ sau kỳ nghỉ vào tuần đến. 
  • She will drop by soon!
    Cô ấy sẽ ghé vào sớm thôi!

2.4.2 Drop out

Ý nghĩa: Bỏ đăng ký, bỏ học hoặc bỏ không làm điều gì đó

Ví dụ: 

  • He dropped out of the race due to his damage
    Anh ấy từ bỏ cuộc đua vì chấn thương của anh ấy
  • She dropped out of school when she was young
    Cô ấy từ bỏ việc học tập khi cô ấy còn trẻ.  

2.4.3 Drop over

Ý nghĩa: Ghé thăm trong một thời gian ngắn (dễ gây nhầm lẫn với drop by)

Ví dụ:

  • My sister will drop over my house in 10 minutes to have a short discussion about her work in the evening.
    Chị gái của tôi ghé thăm nhà tôi trong 10 phút để có một cuộc thảo luận ngắn về công việc của cô ấy vào tối nay. 
  • They will drop over at the mid night
    Họ sẽ ghé thăm vào nửa đêm.  

2.4.4 Drop off

Ý nghĩa: Đưa ai đó đến một nơi nào đó, hoặc ngủ hoặc giảm số lượng của cái gì. 

Ví dụ:

  • She dropped off on the train to the school
    Cô ấy đã ngủ trên tàu trên đường đến trường
  • The amount of product sales dropped off dramatically this month
    Tổng sản lượng bán sản phẩm giảm đáng kể vào tháng này. 

2.4.5 Drop in

Ý nghĩa: Ghé thăm bất ngờ mà không có hẹn trước

Ví dụ: 

  • She suddenly drop in without noticing to me before
    Cô ấy thình lình ghé thăm mà không thông báo với tôi
  • Be prepared that we will drop in the 10 next minutes
    Hãy chuẩn bị rằng chúng tôi sẽ ghé thăm trong 10 phút nữa.
    Đọc thêm: Tổng hợp 20+ cụm động từ quen thuộc bắt đầu bằng chữ T

2.5 Cụm động từ với “make”

So với các cụm động từ tiếng Anh của “drop” thì số lượng cụm từ  của “make” đa dạng hơn. Cụ thể là:

6 compressed
Các cụm động từ “make” hữu ích cho người học

2.5.1 Make out

Ý nghĩa: Lập lên, dựng lên cái gì hoặc hiểu được, nắm được ý gì (thường sử dụng với ý nghĩa phủ định)

Ví dụ:

  • She couldn’t make out my ideas
    Cô ấy không thể hiểu được ý tưởng của tôi
  • I made out a food & drink list for our camping next week
    Tôi đã lập danh sách đồ ăn và thức uống cho chuyến cắm trại tuần tới của chúng tôi.  

2.5.2 Make up for 

Ý nghĩa: Đền bù, bồi thường cái gì đó cho ai

Ví dụ:

This amount of money can make up for the damage of his body after the accident
Số tiền này không thể bù đắp cho sự tổn thương về cơ thể của anh ấy sau tai nạn. 

2.5.3 Make up somebody’s mind

Ý nghĩa: Ra quyết định về một điều gì đó

Ví dụ: 

I can’t not make up my mind about this job
Tôi chưa thể đưa ra quyết định về công việc này. 

2.5.4 Make off with

Ý nghĩa: Ăn trộm cái gì và mang đi nhanh chóng

Ví dụ:

The robbers made off with all money from the computer store
Những kẻ cướp đã cuỗm đi lấy tất cả tiền từ cửa hàng máy tính. 

2.5.5 Make something of something

Ý nghĩa: Hiểu được bản chất hay ý nghĩa của một cái gì đó

Ví dụ:

  • She has just made something of the story told from her father
    Cô ấy vừa mới hiểu được câu chuyện được kể từ bố của cô ấy. 
  • Can you make anything of those signals on the road?
    Bạn có thể hiểu gì về những kí hiệu đó ở trên đường hay không?
    Ngoài ra, một số cụm động từ như “make off”, “make up”, “make up a bed” hay “make up a story” đều là những cụm vô cùng quen thuộc với người học tiếng Anh. 

2.6 Cụm động từ với “pick”

Phrasal verb của “pick” khá thông dụng và xuất hiện đa dạng trong các đề thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp của người bản xứ. Dưới đây sẽ là một vài cụm động từ nổi bật của “pick”:

cum dong tu compressed
Các cụm động từ tiếng Anh thông dụng của “pick” hiện nay

2.6.1 Pick apart

Ý nghĩa: Phê bình, chỉ lỗi ai đó/hành động của ai đó

Ví dụ:

  • Anti-fan picked errors apart from her performance yesterday.
    Lượng anti-fan đã phê bình về những sai sót trong phần trình diễn của cô ấy hôm qua. 
  • The Korean critics picked this film apart from different perspectives
    Các nhà phê bình Hàn Quốc đã phê bình bộ phim này từ nhiều quan điểm khác nhau

2.6.2  Pick on

Ý nghĩa: Làm phiền, quấy rầy hay trêu chọc ai đó

Ví dụ:

  • She is always picked on by her friends by her voice
    Cô ấy luôn bị trêu chọc vì giọng nói của cô ấy 
  • His friends get picked on him as he is so small
    Bạn anh ấy trêu chọc anh ấy vì cơ thể nhỏ bé.

2.6.3 Pick out

Ý nghĩa: Lựa chọn hoặc nhận dạng một bức tranh cụ thể

Ví dụ:

  • She couldn’t pick out her his attacker from the photos the police showed her
    Cô ấy không thể chọn ra được kẻ đã tấn công cô ấy từ những bức hình mà cảnh sát đưa cho cô ấy xem
  • I could not pick myself out in the old photos
    Tôi không thể nhận ra bản thân tôi trong những bức ảnh cũ

2.6.4 Pick at

Ý nghĩa: Ăn một cách miễn cưỡng hoặc chỉ trích ai đó

Ví dụ:

  • She has just picked at her dinner though she was not really hungry.
    Cô ấy vừa mới miễn cưỡng ăn bữa tối của cô ấy mặc dù cô ấy không thật sự đói.
  • He was picked at due to making mistake while doing tasks
    Anh ấy bị chỉ trích vì mắc lỗi trong khi thực hiện nhiệm vụ của anh ấy.  

2.6.5 Pick through

Ý nghĩa: Làm rối loạn hoặc tìm kiếm thứ gì đó

Ví dụ:

  • She had to pick through the rubbish to seek her brand bag but she did not find
    Cô ấy phải lục tìm trong bãi rác để tìm kiếm chiếc túi xách hàng hiệu của cô ấy.
  • The police have been picking through the diamond ring for clues
    Cảnh sát đã dò tìm chiếc nhẫn kim cương để tìm manh mối 

3. Bảng tổng hợp 20+ cụm động từ tiếng Anh cơ bản

Cụm động từNghĩa
Get aheadĐạt được tiến bộ hay thành công cụ thể
Get acrossGiải thích một điều gì đó một cách rõ ràng
Get away withTrốn thoát/thoát khỏi sự trừng phạt sau khi đã làm gì hoặc có hành động sai trái
Get around toNỗ lực hết sức để làm điều gì đó
Get along with (SO)Xây dựng mối quan hệ tốt với ai đó
Come acrossTình cơ bắt gặp/gặp ai đó, cái gì
Come backQuay trở lại từ đâu hoặc từ nơi nào
Cái gì đó trở nên phổ biến trở lại sau thời gian bị lãng quên (Thời trang)
Nhớ lại điều gì đó đã từng quên
Come downBị phá hủy
Cái gì đó trở nên thấp hơn/thấp giá trị hơn
Cảm thấy ít phấn khích hơn sau trải nghiệm thú vị
Come up toĐáp ứng được một điều gì đó
Take upBắt đầu một sở thích, công việc nào đó
Lắp đầy không gian, khoảng trống nào đó
Tranh luận, thảo luận điều gì đó
Take overĐảm nhận, tiếp quản hoặc khiến điều gì được ưu tiên hơn
Take apartChỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc hoặc đánh bại ai đó
Take outPhá hủy điều gì/ giết ai hoặc tách cái gì đó ra 
Drop byGhé ngang qua cái gì đó hoặc một địa điểm nào đó
Drop outBỏ đăng ký, bỏ học hoặc bỏ không làm điều gì đó
Drop overGhé thăm trong một thời gian ngắn (dễ gây nhầm lẫn với drop by)
Drop offĐưa ai đó đến một nơi nào đó, hoặc ngủ
Giảm số lượng của cái gì
Drop inGhé thăm bất ngờ mà không có hẹn trước
Make outLập lên, dựng lên cái gì
Hiểu được, nắm được ý gì (thường sử dụng với ý nghĩa phủ định)
Make up forĐền bù, bồi thường cái gì đó cho ai
Make up SO’s mindRa quyết định về một điều gì đó
Make off withĂn trộm cái gì và mang đi nhanh chóng
Make Sth of SthHiểu được bản chất hay ý nghĩa của một cái gì đó
Make upHòa giải, làm lành với ai đó sau những cuộc tranh luận hoặc cãi vã
Trang điểm
Sáng tạo/ bịa đặt một điiều gì đó
Dọn dẹp, làm sạchLàm cho số lượng cái gì đó chính xác hơn
Make up the bedDọn dẹp giường
Make offHấp tấp, vội vã làm điều gì đó
Pick atĂn một cách miễn cưỡng
Chỉ trích ai đó
Pick apartPhê bình, chỉ lỗi ai đó/hành động của ai đó
Pick outLựa chọn hoặc nhận dạng một bức tranh cụ thể
Pick throughLàm rối loạn
Tìm kiếm thứ gì đó
Pick onLàm phiền, quấy rầy hay trêu chọc ai đó

4. Cách dùng các cụm động từ tiếng Anh cơ bản

Các cụm động từ tiếng Anh có sự phân biệt trong cách sử dụng đối với nội động từ, ngoại động từ. Thế nên, các bạn cần phải chú ý và ghi nhớ một số nguyên tắc trong suốt quá trình học.

8 compressed
So sánh nội động từ và ngoại động từ khi sử dụng cụm động từ tiếng Anh

4.1 Đối với nội động từ

Khi các cụm động từ tiếng Anh (nội động từ) ở thể chủ động thì các túc từ luôn được kèm theo

Ví dụ: 

The trees came down in the storm and had to be taken out of this area suddenly

Những cái cây đổ sập trong cơn bão và phải được đưa ra khỏi khu vực này suddenly 

Nếu cụm động từ ở thể bị động thì không cần túc từ  đi theo

Ví dụ:

The magazine of A Brand is come out

Tờ tạp chí của thương hiệu A được phát hành

4.2 Đối với ngoại động từ

Nếu túc từ đi kèm trong câu là một đại danh từ (that, this, them, her, it, me, hoặc him) thì đại danh từ này sẽ được sắp xếp ở vị trí giữa particle và động từ. 

Ví dụ:

He admitted that he had made it up

Anh ấy thường nhận rằng anh ấy đã bịa ra việc đó. 

Nằm phía sau particle hoặc giữa động từ và particle

Ví dụ: 

She had made up the whole story about her life to cheat everyone.

Cô ấy đã bịa đặt toàn bộ câu chuyện về cuộc sống của cô ấy để lừa mọi người.

Kết luận

Nắm được các cụm động từ tiếng Anh phổ biến và các ví dụ của chúng sẽ giúp cho các bạn cải thiện vốn từ của bản thân, cũng như giao tiếp tốt hơn. Thế nhưng, việc phân biệt nội động từ và ngoại động từ là vô cùng quan trọng, đảm bảo sử dụng đúng ngữ pháp, tránh gây hiểu nhầm nghĩa. 

Để luyện tập nhiều hơn về các cụm động từ trong tiếng Anh, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER và tận hưởng không gian học tập tuyệt vời, sáng tạo. Chỉ từ 499.0000 VND, FLYER sẽ cung cấp cho các bạn tài khoản để ôn luyện tiếng Anh qua hình ảnh, âm thanh và mô phỏng game sống động. Liên hệ ngay đội ngũ của chúng tôi để được tư vấn tham gia.  

Theo dõi ngay Phòng luyện thi ảo Cambridge & TOEIC  để cập nhật những thông tin mới nhất liên quan đến Tiếng Anh và các chứng chỉ quốc tế. 

  • Bài tập nối cụm từ với ý nghĩa đúng và phù hợp nhất
  • Mách bạn cách sử dụng cụm từ nâng band Speaking & Writing

Related Posts

cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 cụm động từ bắt đầu bằng chữ P phổ biến nhất 

Các cụm động từ trong tiếng Anh lại thường làm người học đau đầu vì sự phức tạp và...

by Bingo Flyer
November 17, 2022
Bài nói tiếng Anh
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 bài nói kèm từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất

Sau khi học từ vựng, việc thực hành luyện nói tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
mệnh đề chỉ nguyên nhân
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

Mệnh đề chỉ nguyên nhân giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc. Nó còn giúp người nói...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
would better là gì
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

“Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

“Would better” là cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Được sử dụng để khuyên bảo một ai đó...

by Bingo Flyer
November 16, 2022

POPULAR POSTS

  • Động từ nguyên thể có “to” và không có “to”: Cách dùng cực chi tiết và bài tập cho bé

    264 shares
    Share 106 Tweet 66
  • “Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

    84 shares
    Share 34 Tweet 21
  • OpSACOMP: “Câu thần chú” giúp bạn chinh phục trật tự tính từ

    70 shares
    Share 28 Tweet 18
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

    59 shares
    Share 24 Tweet 15
  • Thuyết trình tiếng anh: 3 bước để trẻ tự tin hùng biện trước đám đông

    39 shares
    Share 15 Tweet 9

About The Sneakers

Separated they live in Bookmarksgrove right at the coast of the Semantics, a large language ocean. And if she hasn’t been rewritten, then they are still using her.

A small river named Duden flows by their place and supplies it with the necessary regelialia. It is a paradisematic country, in which roasted parts of sentences fly into your mouth.

Connect With Us

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

Welcome Back!

Sign In with Facebook
Sign In with Google
Sign In with Linked In
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
Sign Up with Google
Sign Up with Linked In
OR

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
           

THI THỬ CAMBRIDGE & TOEFL