Khi muốn đưa ra một lời đề nghị hoặc rủ ai đó làm việc gì, bạn thường nói như thế nào trong tiếng Anh? “Do you want to go for a walk?”, hay “Let’s go for a walk with me”? Mặc dù cả hai câu trên đều đúng, nhưng FLYER vẫn còn một cách nói khác tự nhiên hơn muốn giới thiệu đến bạn, đó là dùng cấu trúc “how about”. Để tìm hiểu xem cụ thể cách dùng cấu trúc này thế nào và ngoài tác dụng đề nghị, cấu trúc “how about” còn mang ý nghĩa gì khác, bạn đừng bỏ qua bài viết này nhé!
Contents
1. Tổng quan về cấu trúc “how about”
Về cơ bản, “how about” được dịch là “thế nào”, “thế còn… thì sao”, chủ yếu được sử dụng trong trường hợp khi bạn muốn hỏi ý kiến của một ai đó.

Ví dụ:
- I think we should buy this shirt, how about you?
Tôi nghĩ chúng ta nên mua chiếc áo này, còn bạn thì sao?
Việc đặt câu hỏi với “how about” vừa là cách để đề xuất ý kiến, vừa giúp bạn thăm dò thái độ của người nghe trước ý kiến đó.
Ví dụ:
- How about going out for a walk and eating ice cream?
Ra ngoài đi dạo và ăn kem thì sao?
Với ví dụ này, bạn có thể diễn đạt bằng cách khác như:
- “Do you want to go for a walk and eat ice cream?”
Bạn có muốn ra ngoài đi dạo và ăn kem không?
- “Let’s go for a walk and eat icecream”.
Hãy cùng nhau ra ngoài và ăn kem nhé
Tuy nhiên, khi hỏi với “how about”, người nghe sẽ có cảm giác như họ được tôn trọng hơn vì họ đang được trao cho quyền quyết định. Đồng thời, đây cũng là một cách kéo dài khéo léo cuộc hội thoại, vì khi muốn từ chối, người nghe thường sẽ cần nói rõ lí do tại sao họ không muốn làm/không tán thành, thay vì chỉ “yes/no” như với câu hỏi “Do you want…?”.
Ví dụ:
- Do you want to go for a walk and eat ice cream? – No, I don’t.
Bạn có muốn đi dạo và ăn kem không? – Không, tôi không muốn.
- How about going out for a walk and eating ice cream? – I think we should eat something else, I have a sore throat.
Thế còn đi dạo và ăn kem thì sao? – Tôi nghĩ chúng ta nên đi ăn thứ khác, tôi đang bị viêm họng.
Ngoài ra, “how about” cũng được dùng để hỏi thăm tình hình, thông tin của một ai đó, hoặc sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- How about Mary? What is she doing now?
Còn Mary thì sao? Hiện giờ cô ấy đang làm gì?
- How about these books, when were they published?
Còn những cuốn sách này thì sao, chúng đã được xuất bản từ khi nào?
2. Cách dùng cấu trúc “how about”
2.1. How about + V-ing

“How about doing something” là cấu trúc với “how about” phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khi muốn nhờ ai giúp bạn làm gì, hoặc mời/đề nghị/gợi ý cho ai đó làm gì, bạn có thể dùng cấu trúc:
How about + V-ing + …?
Trong đó:
Ví dụ:
- How about offering me the most delicious food at the restaurant?
= Can you offer me the most delicious food at the restaurant?
Gợi ý cho tôi món ăn ngon nhất tại nhà hàng được không? (Nhờ đối phương giúp đỡ trong việc chọn món).
- How about drinking a cup of coffee?
Uống một tách cà phê thì sao?
= Would you like a cup of coffee?
Bạn có muốn uống một tách cà phê không? (Gợi ý cho đối phương một sự lựa chọn).
2.2. How about + danh từ/cụm danh từ

Tương tự như cấu trúc “how about + V-ing”, “how about” khi đi cùng với một danh từ/cụm danh từ cũng dùng để đề xuất ý kiến, hỏi ai đó có muốn làm gì không.
How about + danh từ/cụm danh từ + …?
Ví dụ:
- How about the cinema on my birthday night?
= How about going to the cinema on my birthday night?
Thế còn đi xem phim vào tối ngày sinh nhật của tôi thì sao?
Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, “how about + danh từ/cụm danh từ” còn được dùng khi bạn muốn vay/ mượn ai đó cái gì.
Ví dụ:
- How about a couple of dollars until the beginning of next month?
= Can you loan me a couple of dollars until the beginning of next month?
Bạn có thể cho tôi vay một vài đô la cho đến đầu tháng tới không?
Trong trường hợp đứng sau “how about” là một danh từ/cụm danh từ chỉ đích danh người/sự vật/sự vật nào đó, câu nói thể hiện: chủ ngữ muốn hỏi ý kiến của người nghe về thông tin/trạng thái/cách thức xử lý… với đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ:
- I will fry the chicken, how about this fish?
Tôi muốn chiên thịt gà, còn con cá này thì sao? (Bạn có ý kiến gì về cách chế biến con cá này không?)
- I’ve been quite busy these days, how about you?
Dạo này tôi khá bận rộn, còn bạn thì sao?
2.3. How about + mệnh đề

Mặc dù cũng mang nghĩa “hỏi ai đó có muốn làm gì không/hỏi ý kiến ai đó về việc gì”, nhưng “how about + mệnh đề” lại thường chỉ xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh giao tiếp, hiếm khi được dùng trong văn viết hoặc bài tập ngữ pháp.
Để biết cách đặt câu với “how about + mệnh đề”, bạn có thể tham khảo cấu trúc sau đây:
How about + chủ ngữ + động từ nguyên thể…?
Ví dụ:
- How about you teach me Math?
= Can you teach me Math?
Bạn có thể dạy tôi môn Toán được không?
- How about dad fix your bicycle?
= Để bố giúp con sửa xe đạp nhé?
2.4. How about that?

Khác với 3 cấu trúc “how about” bên trên, “how about that?” là thành ngữ được sử dụng khi người nói muốn thể hiện thái độ ngạc nhiên trước một sự việc gì đó bất ngờ, quá sức tưởng tượng. Bạn có thể dịch là “sao lại như vậy được?”, “làm sao có thể?”…
S + V + …, how about that?
Ví dụ:
- He bought that expensive car, how about that?
= He bought that expensive car, how is that possible?
Anh ấy đã mua chiếc xe đắt tiền đó á, làm sao có thể? (Rõ ràng anh ấy trông có vẻ không nhiều tiền đến thế.)
- Was that plan rejected? How about that?
Kế hoạch đó đã bị từ chối ư? Sao lại như vậy được? (Rõ ràng kế hoạch có tỉ lệ thành công cao vì đã được chuẩn bị rất cẩn thận.)
3. Các cách trả lời câu hỏi “how about”
Khi người hỏi đề xuất một ý kiến nào đó với cấu trúc “how about”, dưới vai trò là người được hỏi, bạn có thể linh hoạt lựa chọn chỉ trả lời ngắn “đồng ý/không đồng ý”, hoặc giải thích một chút ý kiến riêng của mình.
Dưới đây là một số cách trả lời cho câu hỏi “how about” mà bạn có thể áp dụng chung trong mọi trường hợp.
Câu trả lời |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Đồng ý |
Sure! |
Chắc chắn rồi |
Why not! |
Tại sao không! |
|
That’s a good idea! |
Ý kiến hay đấy! |
|
It’s up to you! |
Tùy bạn! |
|
Let’s do it! |
Cứ làm vậy đi! |
|
That sounds good! |
Nghe hay đấy! |
|
Không đồng ý |
I’m not sure. |
Tôi không chắc nữa. |
No, thanks! |
Không, cảm ơn! |
|
I don’t think that’s a good idea! |
Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt! |
|
I prefer/would rather… |
Tôi thích…hơn. |
|
I think we should… |
Tôi nghĩ chúng ta nên. |
|
I can’t (do this) because… |
Tôi không thể (làm điều đó) bởi vì… |
4. Các cấu trúc khác đồng nghĩa với “how about”

Bên cạnh cấu trúc với “how about”, bạn cũng có thể dùng một số cách diễn đạt khác khi muốn hỏi ý kiến hoặc đề xuất ai làm việc gì. Thông dụng và dễ nhớ nhất có thể kể đến như “What about”, “Why don’t we”, “Why not” hay “Let’s”.
Hãy cùng đọc tiếp bài viết để tìm hiểu kỹ hơn về từng cấu trúc trên nhé!
4.1. What about
Về cơ bản, cấu trúc câu với “what about” và “how about” đều thể hiện những ý nghĩa tương đồng là đề xuất hoặc hỏi ý kiến ai đó về điều gì.
What about + V-ing/danh từ/cụm danh từ + …?
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Hỏi về tình trạng/ý kiến của một người/sự vật nào đó | We’re all going to the beach. What about Tom? = We’re all going to the beach. How about Tom? Tất cả chúng ta sẽ đi biển. Còn Tom thì sao? |
Đưa ra gợi ý về một hành động/một việc có thể được thực hiện | There is something wrong with the plan. What about meeting next week? = There is something wrong with the plan. How about meeting next week? Kế hoạch có một số sai sót. Tuần sau sẽ mở cuộc họp nhé? |
Điểm khác biệt lớn nhất của “how about” và “what about” là:
- “How about” nhấn mạnh vào lời mời với mong muốn người nghe sẽ thực hiện, không quá quan trọng việc có giải thích ý kiến hay không. Vì vậy, bạn có thể chỉ trả lời đơn giản là “tôi đồng ý/từ chối”, hoặc giải thích kèm lí do nếu muốn.
Ví dụ:
How about this T-shirt?
Còn cái áo này thì sao? (Người được hỏi chỉ cần trả lời mua hoặc không mua).
- “What about” nhấn mạnh về thông tin phản hồi. Điều đó có nghĩa là khi sử dụng câu hỏi với “What about”, người hỏi đang rất muốn nhận được sự giải thích, nhận xét rõ ràng từ phía người được hỏi.
Ví dụ:
What about this T-shirt?
Còn cái áo này thì sao? (Người được hỏi cần nói rõ nó đắt hay rẻ, dài hay ngắn, phù hợp hay không phù hợp ở điểm nào…).
4.2. Why don’t we
“Why don’t we…” có nghĩa là “tại sao chúng ta không…”, cũng được dùng để đề xuất hoặc gợi ý một điều gì đó có thể thực hiện. Sau “why don’t we” là một động từ nguyên mẫu “V-inf”.
Why don’t we + động từ nguyên thể + …?
Ví dụ:
- Why don’t we play chess while waiting for him?
Tại sao chúng ta không chơi cờ trong khi chờ đợi anh ấy nhỉ?
Xem thêm: Cấu trúc “Why don’t we”: Cách đề xuất và trả lời câu đề xuất lịch sự
4.3. Why not
Mặc dù đều mang nghĩa “tại sao không”, nhưng “why not” lại linh hoạt hơn “why don’t we” khi theo sau nó có thể là một động từ nguyên thể, thành ngữ hoặc trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn. Thậm chí “Why not” cũng có thể được sử dụng như một câu tách biệt.
Why not + động từ nguyên thể + …?
Ví dụ:
- Why not listen to this song?
Tại sao lại không nghe bài hát này nhỉ?
Why not + thành ngữ +…?
Ví dụ:
- Why not let your hair down after finishing the exam?
Tại sao lại không tự thưởng cho bản thân sau khi thi xong nhỉ?
Why not + trạng ngữ chỉ nơi chốn/ thời gian + …?
Ví dụ:
- Why not 8 pm? The weather will probably be cool then.
Tại sao lại không phải 8 giờ tối nhỉ? Thời tiết lúc đó có lẽ sẽ mát mẻ.
Xem thêm: 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ
4.4. Let’s
Let’s (viết tắt của Let us) là một lời đề nghị, gợi ý trực tiếp. Khi dùng cấu trúc “Let’s”, người nói muốn thể hiện rằng lời đề nghị đã được quyết định và họ không muốn đối phương từ chối lời đề nghị này.
Let’s + động từ nguyên thể + …
Ví dụ:
- Let’s go to the party tonight together!
Hãy đến bữa tiệc tối nay cùng nhau nhé!
Xem thêm: Cấu trúc Let’s, Lets, Let, chỉ khác nhau chữ “s” mà nghĩa hoàn toàn khác biệt
Tổng kết
Tổng kết lại, có 4 cấu trúc “how about” thường được sử dụng trong tiếng Anh là:
- How about + V-ing
- How about + danh từ/cụm danh từ
- How about + mệnh đề
- How about + that?
Hi vọng thông qua những hướng dẫn chi tiết và ví dụ cụ thể được FLYER cung cấp, bạn đã có thể hiểu rõ hơn và biết cách áp dụng cấu trúc “how about” một cách linh hoạt trong bất cứ tình huống nào. Đừng quên củng cố và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn các cấu trúc trên bạn nhé!
Xem thêm: