“Absent” là một từ vựng “đắc lực” trong tiếng Anh và có thể áp dụng được trong nhiều trường hợp khác nhau. Bạn có thể dùng “absent” để miêu tả việc bạn đã vắng mặt ở tiết học toán chiều hôm qua, cũng có thể dùng từ vựng này để diễn đạt bạn không thể tham gia trò tàu lượn siêu tốc vì thiếu sự can đảm. “Absent” không hề khó sử dụng, nhưng bạn sẽ bắt gặp đôi khi từ này sẽ đi với “from”, đôi khi lại đi với “in” hoặc “on”, vậy rốt cuộc “absent” đi với giới từ gì mới là chính xác? FLYER sẽ bật mí cho bạn thông qua bài viết ngay sau đây. Bắt đầu thôi nào!
Contents
- 1 1. “Absent” là gì?
- 2 2. “Absent” đi với giới từ gì?
- 2.1 2.1. “Absent” đi với giới từ “from”
- 2.2 2.2. “Absent” đi với giới từ “in”
- 2.3 2.3. “Absent” đi với giới từ “on”
- 2.4 2.4. “Absent” đi với giới từ “at”
- 2.5 2.5. “Absent” đi với giới từ “of”
- 2.6 2.6. “Absent” đi với giới từ “without”
- 2.7 2.7. “Absent” đi với giới từ “during”
- 2.8 2.8. “Absent” đi với giới từ “with”
- 3 3. Một số cấu trúc “absent” thường gặp khác trong tiếng Anh
- 4 4. Một số từ đồng nghĩa với “absent”
- 5 6. Tổng kết
1. “Absent” là gì?

“Absent” có thể đóng vai trò như một tính từ, trạng từ hay động từ trong câu. Thông thường, trong nhiều tình huống, “absent” sẽ mang ý nghĩa như là “vắng mặt”, “thiếu”, “không có”.
Ví dụ:
- Mike has been absent from school since last Monday.
Mike đã vắng mặt ở trường từ thứ Hai tuần trước.
→ “Absent” đóng vai trò là tính từ trong câu.
- Absent preparation, he cannot react to this unexpected situation.
Không có sự chuẩn bị, anh ta không thể phản ứng với tình huống bất ngờ này.
→ “Absent” đóng vai trò là trạng từ trong câu.
- You cannot decide to absent yourself from this important meeting.
Bạn không thể quyết định vắng mặt trong cuộc họp quan trọng này.
→ “Absent” đóng vai trò là động từ trong câu.
2. “Absent” đi với giới từ gì?

“Absent” là một trong những từ loại có thể đi với rất nhiều giới từ trong tiếng Anh, hãy cùng khám phá đó là những từ nào ngay sau đây:
2.1. “Absent” đi với giới từ “from”
Đây là cấu trúc “absent” phổ biến nhất, thông thường “absent” đi với giới từ “from” dùng để chỉ việc chủ thể vắng mặt tại một sự kiện/địa điểm.
Ví dụ:
- Diana was absent from yesterday’s argument.
Diana đã vắng mặt trong cuộc tranh luận ngày hôm qua.
- He said he might be absent from the next interview.
Anh ấy nói có thể sẽ vắng mặt trong buổi phỏng vấn tiếp theo.
2.2. “Absent” đi với giới từ “in”
“Absent in” là cấu trúc phổ biến thứ hai của từ vựng này (chỉ sau “absent” from”), được dùng để miêu tả việc chủ thể trong câu vắng mặt trong một sự kiện, sự việc hoặc đối tượng nào đó (thường là một tổ chức).
Ví dụ:
- Mike used to make many important contributions to the Deloitte company, but now he is absent in the company’s board of directors.
Mike từng có nhiều đóng góp quan trọng cho công ty Deloitte, nhưng hiện tại anh vắng bóng trong ban giám đốc công ty.
- I was very annoyed with the service of this hotel because the hot water system was absent in the hotel bathroom.
Tôi rất bức xúc với dịch vụ của khách sạn này vì hệ thống nước nóng không có trong phòng tắm của khách sạn.
2.3. “Absent” đi với giới từ “on”
“Absent” đi với giới từ “on” thường được sử dụng trong những trường hợp chỉ việc vắng mặt của một đối tượng khỏi một sự việc hoặc thời điểm/ thời gian nào đó (ngày, tháng…).
Ví dụ:
- I will be absent on 26th September, I have some personal problems on that day.
Tôi sẽ vắng mặt vào ngày 26/09, tôi có một vài vấn đề cá nhân vào ngày hôm đó.
- Splendid flags are things that can’t be absent on major holidays.
Những lá cờ lộng lẫy là thứ không thể thiếu vắng trong các ngày lễ lớn.
2.4. “Absent” đi với giới từ “at”
“Absent at” được dùng phổ biến để chỉ sự vắng mặt tại một địa điểm, sự kiện hoặc một khoảnh khắc khắc nào đó.
Ví dụ:
- Diana was absent at the ceremony, she was in America at the time.
Diana đã vắng mặt tại buổi lễ, lúc đó cô ấy đang ở Mỹ.
- I really needed their help this morning but they were absent at that time.
Tôi thực sự cần sự giúp đỡ của họ vào sáng nay nhưng họ đã vắng mặt tại thời điểm đó.
2.5. “Absent” đi với giới từ “of”
“Absent of” thường được sử dụng để diễn đạt sự vắng mặt khỏi một đối tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Being absent of light, we can’t see what’s going on.
Không có ánh sáng, chúng tôi không thể nhìn thấy những gì đang xảy ra.
- This village isn’t absent of joy, it is alway full of happiness.
Ngôi làng này không hề thiếu vắng niềm vui, nó luôn tràn ngập sự hạnh phúc.
2.6. “Absent” đi với giới từ “without”
“Absent without” mang ý nghĩa vắng mặt mà không có điều gì đó, thường là chỉ việc vắng mặt mà không có một điều kiện đi kèm nào đó. Đây là cách sử dụng khá hiếm thấy của “absent”.
Ví dụ:
- He is absent without permission from his supervisor.
Anh ấy vắng mặt mà không có sự cho phép của cấp trên.
- He was absent without any reason, which made them very upset because they had to wait for him for an hour.
Anh vắng mặt không lý do khiến họ rất bực mình vì phải đợi anh cả tiếng đồng hồ.
2.7. “Absent” đi với giới từ “during”
“Absent” kết hợp với giới từ “during” khi muốn đề cập đến sự vắng mặt của một đối tượng trong suốt 1 quãng thời gian, hoặc trong 1 sự việc nào đó xảy ra kéo dài.
Ví dụ:
- He will be studying abroad from June to December, so he will be absent during that period.
Anh ấy sẽ đi du học từ tháng 6 đến tháng 12 nên sẽ vắng mặt trong khoảng thời gian đó.
- He was absent during the new director’s inauguration speech.
Anh vắng mặt trong suốt bài phát biểu nhậm chức của tân giám đốc.
2.8. “Absent” đi với giới từ “with”
“Absent with” được dùng với ý nghĩa “vắng mặt với điều gì đó”.
Ví dụ:
- Mike pretended to be sick to avoid class today, he was absent with worry about being found out by his teacher.
Mike giả vờ ốm để trốn học hôm nay, anh vắng mặt với nỗi lo bị giáo viên phát hiện.
- 4 athletes were absent with stomach aches from drinking expired milk.
4 vận động viên vắng mặt vì đau bụng do uống phải sữa hết hạn.
3. Một số cấu trúc “absent” thường gặp khác trong tiếng Anh

3.1. “Absent” đi với trạng từ
“Absent” cũng có thể kết hợp với các trạng từ để biểu thị những sắc thái khác nhau đối với việc vắng mặt của đối tượng được đề cập trong câu.
Một số trạng từ thường được sử dụng chung với “absent” bao gồm: due, strangely, entirely, completely, quite, totally, virtually, wholly, largely, temporarily, markedly, conspicuously, notably, strikingly, noticeably…
Ví dụ:
- He’s been training so hard, but today he was strangely absent from training before the big game.
Anh ấy đã tập luyện rất chăm chỉ, nhưng hôm nay anh ấy vắng mặt một cách kỳ lạ trong buổi tập trước trận đấu lớn.
- Allow me to be absent temporarily, I have an important call.
Cho phép tôi tạm vắng mặt, tôi có một cuộc gọi quan trọng.
3.2. “Absent” đi với danh từ/cụm danh từ
Ở trường hợp này, cấu trúc “absent +noun/noun phrase” sẽ mang ý nghĩa “không có, thiếu vắng cái gì đó”.
Ví dụ:
- Absent motivation, athletes will not be able to complete the marathon.
Không có động lực, vận động viên sẽ không thể hoàn thành cuộc đua marathon.
- Absent vision, the company cannot achieve the desired results.
Tầm nhìn thiếu vắng, công ty không thể đạt được kết quả mong muốn.
3.3. Absent + yourselves/themselves
Cấu trúc này dùng để biểu thị việc nhấn mạnh việc chủ thể trong câu cho phép bản thân vắng mặt trong tình huống nào đó. Đây là một cách sử dụng khá hình thức (formal), thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn bản, bạn sẽ ít bắt gặp cách dùng này trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
- They are absent themselves from this event.
Họ vắng mặt ở sự kiện này.
- He is absent himself from work soon after completing his tasks.
Anh ấy tan làm sớm sau khi hoàn thành các công việc của anh ấy.
4. Một số từ đồng nghĩa với “absent”
Bên cạnh “absent”, bạn cũng có thể sử dụng một số từ vựng khác để thay thế trong nhiều trường hợp khi muốn đề cập đến sự vắng mặt, sự thiếu thốn, không có thứ gì đó.
Một số từ đồng nghĩa với “absent” thường gặp bao gồm: unavailable, missing, short, lacking, nonexistent, not present, left out, removed, on leave, not included…
Ví dụ:
- The hot water is absent from this hotel. = The hot water is unavailable at this hotel.
Nước nóng không được cung cấp ở khách sạn này.
- He is absent from this meeting. = He is not present at this meeting.
Anh ấy vắng mặt ở buổi họp này.
6. Tổng kết
Qua bài viết này, hẳn bạn đã nắm qua về những cách sử dụng “absent” khi đi với các giới từ khác nhau:
- “Absent” đi với nhiều giới từ khác nhau tùy vào từ/cụm từ theo sau giới từ đó.
- “Absent” thường đi với giới từ “from” và “in”, các trường hợp còn lại bạn sẽ ít khi bắt gặp.
- Ngoài giới từ, “absent” có thể kết hợp với trạng từ hoặc danh từ/cụm danh từ.
- Có thể thay thế “absent” bằng một số từ khác như: missing, lacking, unavailable…
Bạn đừng quên ôn tập những kiến thức này thường xuyên để làm chủ các cấu trúc “absent” nhé.
Để việc học tiếng Anh trở nên thú vị mà vẫn thật hiệu quả, mời bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ cần vài bước đăng ký đơn giản là tất cả bộ đề thi thử với đầy đủ các chủ đề tiếng Anh được biên soạn độc quyền và cập nhật liên tục sẽ mang đến cho bạn những kiến thức thật hữu ích. Ngoài ra, phương thức học tiếng Anh mới lạ, kết hợp với các tính năng mô phỏng game (mua vật phẩm, qua màn, bảng xếp hạng thi đấu…) hứa hẹn sẽ là một trải nghiệm hấp dẫn với bất cứ người học tiếng Anh nào.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm
Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
Sau động từ là gì? Tổng hợp ngữ pháp về các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng
“Depend” đi với giới từ gì? Depend On và Depend Upon khác nhau như nào?