“Are you afraid of learning new things?” Bạn có bao giờ lo lắng khi chuẩn bị học một kiến thức mới? Nếu có thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Trong phạm vi bài viết này, FLYER đã cô đọng các kiến thức cần thiết nhất để trả lời cho câu hỏi “Afraid đi với giới từ gì?”, giúp bạn dễ dàng chinh phục cấu trúc này trong vòng 5 phút. Và tất nhiên, lý thuyết phải đi đôi với thực hành đúng không nào? Lần này, hãy cùng FLYER đi lên chuyến tàu tri thức cùng với tình từ “Afraid” nhé!

Contents
1. Afraid là loại từ gì?
Afraid là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, có phiên âm theo tiếng La-tinh là /əˈfreɪd/ thường được sử dụng với ý nghĩa “sợ hãi, lo lắng, e ngại” về một điều gì đó.
Ví dụ:
- My sister is always afraid of snakes.
Chị gái tớ lúc nào cũng sợ rắn.
- Don’t be afraid to ask if you don’t understand.
Nếu cậu không hiểu thì hỏi lại tớ nhé, đừng ngại.
2. Afraid đi với giới từ gì?
2.1 Afraid of
Cấu trúc: S + be + afraid of + someone/something/V-ing
Ý nghĩa: Ai đó sợ ai, điều gì hoặc làm một điều gì đó
Ví dụ:
- Hannah used to be afraid of height. She’s no longer now.
Trước Hannah sợ độ cao lắm. Bây giờ thì hết rồi.
Trong ví dụ trên, ta thấy danh từ “height” chỉ độ cao theo sau cấu trúc “afraid of” nhằm nói về việc sợ độ cao của Hannah.
- Tammy is afraid of upsetting her parents. Therefore, she always tries her best to get an A in every test.
Tammy rất sợ làm bố mẹ thất vọng. Chính vì vậy, cô ấy luôn cố gắng đặt điểm A trong mọi bài kiểm tra.
Ví dụ vừa rồi nhắc đến một cách sử dụng khác của cấu trúc “afraid of’’. Đứng sau cụm từ này không còn là danh từ mà là một động từ đuôi ing (V-ing) thể hiện ý nghĩa ai đó lo sợ làm điều gì đó. Và trong trường hợp này chính là việc Tammy lo sợ làm bố mẹ thất vọng.
2.2 Afraid for
Cấu trúc: Afraid for somebody/something
Ý nghĩa: Lo lắng hoặc sợ hãi rằng điều gì khó khăn, nguy hiểm, … sẽ xảy ra với một người hoặc một vật cụ thể.
Ví dụ:
- They had already fired three people and Tommy was afraid for his job.
Họ đã sa thải 3 người rồi và anh ấy đang sợ điều tương tự sẽ xảy ra với công việc của mình.
Trong ví dụ vừa rồi, afraid for được sử dụng để diễn tả sự lo lắng của Tommy trước nguy cơ bị mất việc.
- I’m not afraid for me, but for the baby.
Tớ không lo cho tớ, tớ lo cho em bé.
Cũng là cấu trúc tương tự nhưng “afraid for” không còn được sử dụng để miêu tả sự lo lắng hay nỗi sợ của ai với cái gì/điều gì mà được sử dụng để miêu tả sự lo lắng của nhân vật đối với em bé như trong ví dụ trên.

3. Một số cách sử dụng khác của “Afraid”
3.1 Afraid to
Cấu trúc: S + be + afraid to + V (infinitive)
Ý nghĩa: Ai đó sợ hay ngại làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- Her children are taught to not be afraid to speak their mind.
Con của cô ấy được dạy không ngại nói ra suy nghĩ của mình.
- I was afraid to come near the dog because I was afraid of being bitten.
Tớ sợ đến gần chú chó vì tớ sợ bị cắn lắm.
- Tom got a D in the test but he was too afraid to tell his mom the truth.
Tom bị điểm D trong bài kiểm tra nhưng mà cậu ấy sợ không dám nói với mẹ.
3.2 Afraid that
Cấu trúc: S1 + be + afraid + that + S2 + V.
Ý nghĩ: Ai đó lo sợ rằng điều gì sẽ có thể xảy ra
Ví dụ:
- I am afraid that Timothy is going to fail this test. He is very lazy.
Tớ sợ rằng Timothy sẽ trượt bài kiểm tra này mất. Cậu ấy lười quá.
- My mom was afraid that it’s going to rain tomorrow. Therefore, she told me to bring an umbrella.
Mẹ tớ sợ rằng mai trời sẽ mưa, nên bảo tớ mang theo ô.
4. “Afraid to” vs “Afraid of”
4.1 Afraid to
Chúng ta sử dụng cấu trúc “afraid to V (infinitive)” với những việc chúng ta có chủ tâm.
Ví dụ:
• A lot of people are afraid to go out at night.
Nhiều người ngại đi ra ngoài ban đêm.
Trong ví dụ này, mọi người có chủ đích “không ra ngoài vào ban đêm” vì nguy hiểm hoặc lo sợ có điều gì không may xảy ra.
4.2 Afraid of
Chúng ta sử dụng cấu trúc “afraid of something/V-ing” với một sự việc xấu có khả năng sẽ xảy ra như tai nạn hay những sự việc ta không có chủ tâm trước khi làm.
Ví dụ:
- Lan is so afraid of failing the test that she always studies until late night
Lan rất sợ thi trượt nên lúc nào cô ấy cũng học bài tới tận đêm. (Trong ví dụ này, Lan không chủ tâm thi trượt.)
- Suzie is afraid of being hungry. She always brings along a lot of snacks.
Suzie rất sợ đói nên bạn ấy lúc nào cũng mang theo rất nhiều đồ ăn vặt. (Suzie không chủ đích bị đói.)

5. Một số cấu trúc tương tự
5.1 Afraid of something/V-ing
Scared of something/V-ing: Sợ hãi hay lo lắng rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- She is scared of going out alone.
Cô ấy sợ phải đi ra ngoài một mình.

Ví dụ về cấu trúc tương tương với “Afraid of someone/something/V-ing”
- She is scared of the dark.
Cô ấy sợ bóng tối
Frightened of something/V-ing: Sợ hãi/lo lắng
Ví dụ:
- What are you frightened of?
Cậu sợ hãi điều gì?
Nervous about something/V-ing: Lo lắng về điều hay làm điều gì
Ví dụ:
- Alex is very nervous about the competition.
Alex rất lo lắng về kỳ thi.
5.2 Afraid to V (infinitive)
Scared to V (infinitive): Sợ hay ngại làm điều gì
Ví dụ:
- She was too scared to say anything.
Cô ấy sợ quá không nói nên lời.
Frightened to V (infinitive): Sợ hãi, không dám làm gì
Ví dụ:
- My dad has just scolded me off. I am now too frightened to ask him for money.
Bố vừa mắng tớ. Bây giờ tớ không dám hỏi xin tiền bố nữa.
Hesitant about something/V-ing: E ngại điều gì hay do dự, không dám làm gì
Ví dụ:
- She is afraid of living alone, therefore, she is hesitant of studying abroad.
Cô ấy sợ phải ở một mình nên còn do dự về chuyện đi du học
5.3 Afraid for somebody/something
Worried about somebody/something/V-ing: Lo lắng về một ai đó/điều gì đó có thể xảy ra/ làm việc gì đó
Ví dụ:
- Every mother is worried about her child.
Mọi người mẹ đều lo lắng cho đứa con của mình.
5.4 Afraid that …
Sorry to V (infinitive): thể hiện sự e ngại khi phải làm chuyện gì đó
Ví dụ:
- I am sorry to tell you that your pet Charlie could pull through.
Chú rất tiếc phải thông báo với con rằng bạn Charlie của con đã không thể qua khỏi.
6. Bài tập áp dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống
1. My little daughter is afraid of ______.
A. swim
B. swimming
C. swims
2. Students are often afraid of ______.
A. exams
B. do exam
C. examing
3. Don’t be afraid ______ what you want.
A. doing
B. done
C. to do
4. Being afraid ______ the dark, she always slept with the light on.
A. in
B. on
C. of
5. What ______ you afraid of?
A. is
B. are
C. do
Đáp án
Bài 1:
- B
- A
- C
- C
- B
Bài 2: Tìm từ còn thiếu vào chỗ trống:
1. He was too afraid _______ stand up to bullies.
2. Don’t go up the tower if you are afraid _________ heights.
3. Dad is afraid _____ I’ll lose my temper.
4. She was afraid ____ make a speech.
5. Thomas is afraid _______ dogs.
Đáp án
- to
- of
- that
- to
- of
Tổng kết
Mong rằng, tất cả những ai dành ra 5 phút đọc bài viết này đều sẽ luôn khỏe mạnh, tự tin vượt qua tất cả các bài kiểm tra ngữ pháp khó nhằn nhất. Qua phần tổng hợp chi tiết và bài tập trên, FLYER tin rằng bạn đã có một cái nhìn tổng quan nhất về cấu trúc ngữ pháp này. Tuy nhiên, để nắm vững thì tìm hiểu về lý thuyết thôi vẫn chưa đủ, thay vào đó, bạn cần phải không ngừng luyện tập thông qua các câu hỏi và đề thi thử với nhiều tình huống đa dạng.
Ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, nơi sở hữu bộ đề thi “khủng” với đa dạng câu hỏi tuyệt đối không trùng lặp với bất cứ đâu do chính FLYER biên soạn. Đặc biệt, quá trình học tập sẽ không hề nhàm chán với hình thức học tập mô phỏng game cùng nhiều thử thách và phần thưởng hấp dẫn đang đợi bạn khám phá!