“Another”, “other” và “the other” đều mang nghĩa chỉ một sự vật, sự việc khác so với cái đã được nhắc đến. Nhưng khi sử dụng những từ này, kể cả những người học tiếng Anh lâu năm vẫn đôi khi vẫn bị nhầm lẫn. Vậy “Another”, “other” và “the other” có gì khác nhau và chúng được sử dụng trong những trường hợp nào? Cùng FLYER tìm hiểu nhé.
Contents
1. Another
Theo từ điển Cambridge Dictionary:
- Another /əˈnʌð.ər/: one more person or thing or an extra amount.
Tức là “another” biểu thị cho một người khác, một vật khác hoặc một lượng được thêm vào.
Cách dùng của another cũng rất đơn giản, phía sau “another” sẽ là một danh từ đếm được.
Another + Danh từ đếm được số ít (singular countable noun)

Để giúp bạn hiểu hơn về “another”, dưới đây là một số ví dụ:
- Example 1: I need another cup of tea.
Tôi cần thêm một tách trà khác.
- Example 2: I need to find another way.
Tôi cần tìm thêm một cách khác.
2. Other
Ngoài “other” ra, trong ngữ pháp Tiếng Anh còn có “others”. Vậy “other” và “others” khác nhau ở đâu?
2.1. Other
Đầu tiên là “other”:. Theo từ điển Cambridge Dictionary:
- Other /ˈʌð.ɚ/: as well as the thing or person already mentioned.
Do đó, “other” mang nghĩa của một tính từ chỉ vật hoặc người đã được nhắc tới hoặc thêm vào trước đó.
Trái với “another”, “other” được sử dụng trước danh từ đếm được số nhiều (plural nouns) hoặc danh từ không đếm được (uncountable noun).
Other + Danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được

Dưới đây là một số ví dụ về “other”:
- Example 1: Other boxes are bought by Lisa.
Những chiếc hộp khác được mua bởi Lisa
- Example 2: Other families have Asia parents.
Các gia đình khác có bố mẹ là người Châu Á
2.2. Cách phân biệt Other và Others
Điểm khác biệt với “other” là “others” còn có thể chỉ những người, hay vật khác chưa được nói tới trước đó. Ngoài ra, “others” còn có chức năng làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) trong câu.
Other + Danh từ số nhiều = Others
Đọc thêm: Cách sắp xếp câu trong tiếng Anh – Bật mí bộ quy tắc trật tự từ trong câu
Ví dụ:
- Example 01: I don’t want to talk to others. = I don’t want to talk to other people.
Tôi không muốn nói chuyện với người khác
- Example 2: You shouldn’t expect others to do your work for you.
Bạn không nên trông đợi vào những người khác sẽ làm phần việc của bạn cho bạn.
3. The Other
Ngược lại hoàn toàn với “other” đằng sau “the other” là một danh từ số ít hoặc nó sẽ đứng một mình. Nó mang nghĩa là người hoặc vật còn lại trong hai người hoặc hai vật đã có sẵn.
The other + Danh từ đếm được số ít (singular countable noun)

Ví dụ:
- Example 01: She has 2 sons. One is 1 and the other is 3.
Cô ấy có 2 người con trai. Một bé 1 tuổi, bé còn lại 3 tuổi.
- Example 02: I’m from Vietnam, and the other guy comes from Canada.
Tôi đến từ Việt Nam, còn bạn này đến từ Canada.
4. Tổng kết
Với những kiến thức trên, các bạn đã có thể có một cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng “another”, “other”, và “the other” trong Tiếng Anh. Để chắc chắn hơn, hãy cùng FLYER phân biệt lại 3 ngữ pháp này nhé.
4.1. Other và Another khác nhau như thế nào?
Vậy “another” và “other” trong tiếng Anh khác nhau như nào, bảng tóm tắt dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt và hiểu rõ hơn khi nào dùng “another” và khi nào dùng “other”.
STT | Cách dùng “Other” | Cách dùng “Another” |
1 | Other (adj) + Danh từ (số nhiều) Ví dụ: Are there any other people we should ask? (Còn ai khác chúng ta nên hỏi nữa không?) | Another + Danh từ đếm được số ít. Ví dụ: Would you like another cup of coffee? (Bạn có muốn một ly cafe khác không?) |
2 | “Others”: Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu Ví dụ: These TV shows are so boring. Why don’t we watch others? (Chương trình TV này thật nhàm chán. Sao chúng ta không xem những chương trình khác?) | “Another” đóng vai trò là một đại từ thì đằng sau không cần danh từ và nghĩa vẫn được giữa nguyên. Ví dụ: This TV show is so boring. Why don’t we watch another? (Chương trình TV này thật nhàm chán. Sao chúng ta không xem cái khác đi?) |
3 | “Each other”: với nhau (Được dùng khi có 2 người, hoặc 2 vật). Nó thường là bổ ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp cho một động từ hoặc một giới từ | “Another” được diễn tả về thời gian, lượng tiền ở số ít, khoảng cách và với nghĩa thêm nữa ở số nhiều. Ví dụ: We need another ten dollars (Chúng ta cần thêm $10 nữa) |
4 | “One another”: với nhau (Được dùng khi có 3 người, hoặc 3 vật), là bổ ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp cho động từ hoặc giới từ. |

Chú ý:
- “Each other” và “one another” là hai đại từ dùng để biểu thị sự chia sẻ cảm nghĩ hay hành động
- “Each other” và “one another” được dùng để diễn tả sở hữu cách
- “Each other” không đi với các động từ như: “meet”, “similar”, “marry”.
4.2. Phân biệt other, the other và others, the others
Tương tự như other và another, ta cũng sẽ có bảng tóm tắt khiến thức sau:
STT | Cách dùng “other”, “the other” | Cách dùng “others”, “the others” |
1 | Other + Danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được Dùng để chỉ người hoặc vật khác Ví dụ: Other students love Math (Những học sinh khác thích Toán học) | Danh từ không đếm được không đứng đằng sau “others” Chỉ những người hoặc vật khác Có thể làm chủ ngữ trong câu Ví dụ: Some children like reading, others don’t (Một số đứa trẻ thích đọc, còn số khác thì không) |
2 | The other + Danh từ đếm được số ít Dùng để chỉ người hoặc vật còn lại Ví dụ: I have 2 textbooks in my bag. One is Math, the other is Literature. (Tôi có 2 quyển sách giáo khoa trong cặp. Một là quyển toán, quyển còn lại là ngữ văn) | The others + Danh từ đếm được số nhiều Dùng chỉ nhiều người, vật còn lại Ví dụ: I will take care of the others if you want to watch the kids. (Tôi sẽ để ý những đứa trẻ còn lại nếu bạn muốn trông lũ trẻ.) |
5. Bài tập
Trên đây là cách phân biệt “another”, “other” và “the other” và bài tập thực hành được FLYER tổng hợp. Hi vọng thông qua bài viết này sẽ giúp các bạn nắm rõ về cách sử dụng cũng như có thể tự tin chinh phục các dạng bài tập này trong đề thi Tiếng Anh nói chung và TOEIC, IELTS nói riêng.
Ngoài ra, để có thể ôn tập kiến thức ngữ pháp nhiều hơn, bạn hãy tham khảo tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với chỉ bài bước đăng ký tài khoản mà bạn có thể bước vào thế giới đầy màu sắc và thú vị của FLYER. Ngoài những bộ đề siêu “xịn”, sát với đề thi thật, FLYER còn mang đến cho bạn những tính năng mô phỏng game cùng hình ảnh cực “kool” và vui nhộn nữa. Truy cập ngay flyer.vn để không bỏ lỡ nhé.