TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5
No Result
View All Result
TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
TIẾNG ANH CHO BÉ
No Result
View All Result
Home Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Làm quen với cấu trúc “after” trong tiếng Anh qua các ví dụ sinh động và dễ hiểu nhất

Bingo Flyer by Bingo Flyer
September 9, 2022
in Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
0
Cấu trúc After

Cấu trúc After

Share on FacebookShare on TwitterShare on LinkedIn

Cấu trúc “after” là một trong những cấu trúc cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết. Trong cả giao tiếp lẫn khi viết tiếng Anh, chúng ta thường xuyên sử dụng từ “after”. Hẳn tất cả những người học tiếng Anh đều biết “after” có nghĩa là “sau”. Tuy nhiên cách sử dụng từ này trong từng tình huống cụ thể lại không hề đơn giản như vậy. “After” có thể đóng vai trò như các từ loại khác nhau trong câu và tạo thành các cấu trúc với đa dạng ứng dụng. Để làm rõ hơn, hãy cùng FLYER tìm hiểu về cấu trúc “after” thông qua bài viết này.

Contents

  • 1 1. “After” là gì?
  • 2 2. Cách sử dụng “after” trong câu
    • 2.1 2.1. Khi “after” làm giới từ
    • 2.2 2.2. Khi “after” làm trạng từ
    • 2.3 2.3. Khi “after” làm liên từ
    • 2.4 2.4. Khi “after” làm tính từ
  • 3 3. Cấu trúc “after”
  • 4 4. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc “after”
  • 5 5. Một số thành ngữ với “after”
  • 6 6. Một số từ có nghĩa tương tự “after”
    • 6.1 6.1. Afterwards
    • 6.2 6.2. Behind
    • 6.3 6.3. Later
    • 6.4 6.4. Since
    • 6.5 6.5. Then
  • 7 7. Bài tập cấu trúc “after”
    • 7.1 1. Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
  • 8 8. Tổng kết

1. “After” là gì?

“After” nghĩa là “sau”, “sau khi”, “ở phía sau”.

“After” có thể là liên từ, trạng từ, giới từ, hoặc cả tính từ nữa. Bạn cần căn cứ vào ngữ cảnh và cách sắp xếp câu để xác định “after” đang dùng ở dạng nào.

Ví dụ:

  • I went for a swim after breakfast.

(“after” là giới từ, theo sau là một danh từ)

Tôi đã đi bơi sau khi ăn sáng.

  • He died on June 3rd and was buried the day after.

(“after” là một trạng từ, không có danh từ theo sau)

Ông ấy mất vào ngày 3 tháng 6 và được chôn cất vào ngày hôm sau.

  • After you’d left, I got a phone call from Stuart.

(“after” là một giới từ, liên kết 2 mệnh đề)

Sau khi bạn rời đi, tôi nhận được một cuộc điện thoại từ Stuart.

Cấu trúc After

“After” là gì?

2. Cách sử dụng “after” trong câu

2.1. Khi “after” làm giới từ

Khi dùng như giới từ, “after” đi trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Khi là giới từ, “after” thường có vai trò:

Theo sau (thời gian, vị trí, trật tự…):   

  • Let’s go for a walk after breakfast.

Đi dạo sau khi ăn sáng nhé.

  • People lined up one after another. 

Mọi người xếp hàng lần lượt.

  • N comes after M in the alphabet.

N đứng sau M trong bảng chữ cái.

Sau một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể:

  • Call me after your arrival.

Gọi cho tôi sau khi bạn đến.

  • They arrived shortly after 5pm.

Họ đến ngay sau 5 giờ chiều.

Hoặc dùng để diễn đạt:

Bởi vì, kết quả của điều gì:

  • After your bad behaviour, you will be punished.

Sau (vì) hành vi xấu của bạn, bạn sẽ bị phạt.

  • After (= because of) what she did to me, I’ll never trust her again.

Sau (=do) những gì cô ấy đã làm với tôi, tôi sẽ không bao giờ tin tưởng cô ấy nữa.

Mặc dù, bất chấp, kể cả khi (điều gì đó đã xảy ra):

  • The heart continues to beat even after it is removed from your body.

Trái tim vẫn tiếp tục đập kể cả khi đã bị tách ra khỏi cơ thể.

  • After (=despite) everything I’ve done for you, is this the way you treat me?

Sau (=mặc dù) tất cả những gì tôi đã làm cho bạn, đây có phải là cách bạn đối xử với tôi?

Trái ngược với điều gì:

  • It was pleasantly cool in the house after the heat outside.

Trong nhà mát mẻ dễ chịu trái với cái nóng bên ngoài.

Đuổi theo, tìm kiếm:

  • The dog ran after the ball.

Con chó chạy theo quả bóng.

  • The police are after him.

Cảnh sát đang theo dõi anh ta.

Phỏng theo, theo kiểu của ai/cái gì: 

  • He wrote after the manner of Hemingway.

Anh ấy viết theo văn phong của Hemingway.

Đặt theo tên ai:

  • He was named Christopher, after his grandfather. 

Anh ấy được đặt tên là Christopher, theo tên của ông nội anh ấy.

2.2. Khi “after” làm trạng từ

Khi là trạng từ, “after” mang nghĩa là “theo sau”, “sau khi”, “sau đó”.

Ví dụ:

  • He ate lunch and left just after.

Anh ấy ăn trưa và rời đi ngay sau đó.

  • I can’t go next week – how about the week after?

Tôi không thể đi vào tuần tới – còn tuần sau thì thế nào?

Lưu ý:

  • “after” thường là một phần trong cụm trạng từ. Ví dụ:
  • They lived happily ever after. (=for ever)

Họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.

  • “after” có thể dùng như trạng từ, nhưng afterwards phổ biến hơn. Ví dụ:
  • She had an operation on her leg and afterwards was unable to walk for at least a month.

Cô ấy đã phải phẫu thuật ở chân và sau đó không thể đi lại trong ít nhất một tháng.

2.3. Khi “after” làm liên từ

Cấu trúc After

“After” làm liên từ

Khi là liên từ, “after” sẽ nối hai mệnh đề và có nghĩa là một điều gì xảy ra sau một sự kiện khác.

Ví dụ :

  • After he finished his studies, he went to America.

Sau khi học xong anh ấy đã đi Mỹ.

  • The house was empty for three months after they moved out.

Ngôi nhà trống trong 3 tháng sau khi họ chuyển đi.

2.4. Khi “after” làm tính từ

Khi là tính từ, “after” mang nghĩa “sau đây”, “sau này”; hoặc biệt ngữ trong hàng hải chỉ phần nằm gần đuôi tàu hay ở đuôi tàu.

Ví dụ:

  • In after years we never heard from him.

Sau nhiều năm chúng tôi không bao giờ nghe tin từ anh ấy.

  • The after part of a hull.

Phần sau của thân tàu.

3. Cấu trúc “after”

Cấu trúc After

Các cấu trúc “after”

“After” có nhiều nghĩa, tùy theo vai trò của nó trong câu (giới từ, liên từ hay tính từ). Ở đây chúng ta sẽ tìm hiểu một số cấu trúc phổ biến nhất – đó là “after” với mệnh đề chỉ thời gian.  

Mệnh đề thời gianMệnh đề chínhNội dung diễn đạtVí dụ

Hiện tại đơn

Tương lai đơn
Sau khi đã làm việc gì và  tiếp tục thực hiện một việc khác. After we make plans, we will come. (Sau khi chúng tôi lập kế hoạch, chúng tôi sẽ đến.)

Quá khứ đơn /Quá khứ hoàn thành

Quá khứ đơn
Nói về một hành động /sự kiện đã xảy ra trước một hành động/sự kiện khác trong quá khứ.After Karen took/had taken her car to the mechanic, she drove to work in a rented car.(Sau khi Karen mang xe đến thợ máy, cô ấy lái một chiếc xe thuê để đi làm.)

Quá khứ đơn

Hiện tại đơn
Nói về một hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ và kết quả vẫn còn tới hiện tại.After everything happened, we are still best friends.(Sau mọi chuyện xảy ra, chúng tôi vẫn là bạn thân của nhau.)

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn
Một sự việc/hành động diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc ở quá khứ (hoặc vẫn còn bị ảnh hưởng đến hiện tại).After what happened last time, I was careful not to make the same mistake again. (Sau những gì xảy ra lần trước, tôi đã cẩn thận để không mắc lại sai lầm tương tự.)

Cấu trúc “after” quen thuộc

Một số cấu trúc khác của “after”:

after + doing something

Ví dụ:

  • I started work after reading the newspaper.

Tôi bắt đầu làm việc sau khi đọc báo.

  • NOT: …after to read… 

after + determiner (+ adjective) + noun

Trong đó:

  • Determiner: từ hạn định
  • Adjective: tính từ
  • Noun: danh từ

Ví dụ:

  • I came home after a whole day at school.

Tôi về nhà sau cả ngày ở trường.

4. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc “after”

Cấu trúc After

Một số lưu ý khi dùng “after”

DùngKhông dùng
Mệnh đề có “after” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề “after” đặt ở đầu câu, nó phải được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.Không dùng “after” với nghĩa “sau” (trong tương lai). Ví dụ, chúng ta không dùng:No, I’m not doing my homework now. I’ll do it after.Thay vì vậy, chúng ta sẽ dùng “later”:No, I’m not doing my homework now. I’ll do it later.Không, tôi không làm bài tập bây giờ. Tôi sẽ làm sau.
Khi “after” đề cập đến tương lai, chúng ta dùng “present simple”, không dùng “shall” hay “will” ở mệnh đề “after”:I’ll do another course after I finish this one.NOT: … after I will finish…Chúng ta không dùng “after + số tuổi cụ thể”. Thay vì vậy ta sẽ dùng “over”:She must be well over fifty.NOT: She must be well after fifty.Cô ấy phải hơn năm mươi tuổi rồi.
Dùng “after” với một danh từ:No, I’m not doing my homework now. I’ll do it after dinner.Không, tôi không làm bài tập bây giờ. Tôi sẽ làm sau sau bữa tốiKhông dùng “after” khi muốn nói vật gì nằm ở phía sau (at the back) của vật gì khác. Trong trường hợp này, ta sẽ dùng “behind”: I’ve parked behind the school.NOT: I’ve parked after the school.Tôi đậu xe sau trường.

Lưu ý cách dùng “after”

5. Một số thành ngữ với “after”

after all 

  • Hóa ra, rốt cuộc, đến cuối cùng một điều gì đó cũng xảy ra. . 

Ví dụ:

I thought Diane would be too busy, but she came to the party after all.

Tôi nghĩ Diane sẽ quá bận, nhưng dù sao thì cô ấy cũng đã đến bữa tiệc.

  • Để giải thích điều gì, hoặc đưa ra lý do cho điều gì.

I’m sure you will win the match – after all, you are the best team in the league.

Tôi chắc chắn bạn sẽ thắng trận đấu – sau tất cả, bạn là đội xuất sắc nhất giải đấu.

after you

Mời ai đi trước; hoặc một cách nói lịch sự với ai đó rằng họ có thể làm điều gì đó trước bạn. Ví dụ:

A: I’m sorry, were you waiting to be served?

B: No, no, after you.

A: Tôi xin lỗi, có phải bạn đang chờ được phục vụ?

B: Không, không, mời bạn trước.

take after somebody

  • Có cách cư xử hoặc vẻ bên ngoài giống với một thành viên lớn hơn trong gia đình, đặc biệt với cha hay mẹ. 

Ví dụ:

Your daughter doesn’t take after you at all.

Con gái bạn không giống bạn chút nào.

  • Đi nhanh theo ai đó.

I was afraid that if I started running the man would take after me.

Tôi sợ là nếu tôi bắt đầu chạy thì người đàn ông sẽ đuổi theo tôi.

go after

  • Chạy theo, đuổi theo ai. 

Ví dụ:

He went after the burglars.

Anh ấy đuổi theo những tên trộm.

  • Tìm kiếm cái gì, xin (việc làm), theo đuổi một mục tiêu.

She is going to go after her dream job.

Cô ấy sẽ theo đuổi công việc mơ ước của mình.

look after

Chịu trách nhiệm điều gì, chăm sóc ai. 

Ví dụ:

Who’s going to look after the children while you’re away?

Ai sẽ trông trẻ khi bạn đi vắng?

day after day/ week after week/ year after year …

Dùng diễn tả việc gì xảy ra nhiều lần hay liên tục. 

Ví dụ:

Day after day he came to work late.

Anh ấy đi làm trễ ngày này qua ngày khác.

after a while

Sau một lúc, sau một khoảng thời gian. 

Ví dụ:

It seems noisy at first, but after a while you get used to it.

Lúc đầu có vẻ ồn ào, nhưng sau một thời gian bạn sẽ quen dần. 

after one’s own heart

Chỉ người có cùng quan điểm hay sở thích; người mà bạn ngưỡng mộ. 

Ví dụ: 

With his love for sports, he is a man after my own heart.

Với lòng hâm mộ thể thao, anh ấy là người tâm đầu ý hợp với tôi.

straight after (= immediately after)

Ngay sau khi. 

Ví dụ:

Is it possible to drink coffee straight after waking up?

Có nên uống cà phê ngay sau khi thức dậy?

6. Một số từ có nghĩa tương tự “after”

6.1. Afterwards

“Afterwards (hoặc afterward)” có nghĩa là “sau này”, “về sau”, “sau đấy”. “Afterwards” là một trạng từ, thường dùng sau một sự kiện hay thời điểm cụ thể đã đề cập trước đó. 

Ví dụ:

Not long afterwards, he made a trip from L.A to San Jose.

Không lâu sau anh ấy đã thực hiện một chuyến đi từ L.A đến San Jose.

Chúng ta có thể dùng hoặc “after” hoặc “afterwards” theo sau một khoảng thời gian để nói về một khoảng thời gian sau khi điều gì đó xảy ra.

  • They were married six months after they met.

Họ đã kết hôn sáu tháng sau khi họ gặp nhau.

  • He wrote about it six years afterwards.

Anh ấy đã viết về nó 6 năm sau đó.

Điểm khác biệt giữa “after” và “afterwards”:

  • “After” có thể dùng như một trạng từ, giới từ, liên từ, hoặc danh từ.
  • “Afterwards” chỉ dùng với dạng trạng từ.

6.2. Behind

“Behind” dùng phổ biến như giới từ và trạng từ, có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. 

Với nghĩa “sau, phía sau” chúng ta thường nhầm lẫn trong việc sử dụng “after” hay “behind”. 

“After” dùng khi nói đến những gì có thứ tự, như đầu tiên, cuối cùng… 

Ví dụ:

Police were running after thieves.

Cảnh sát đuổi theo những tên trộm.

(Có nghĩa là những tên trộm ở vị trí đầu tiên, và cảnh sát đuổi theo chúng.)

“Behind” dùng cho vị trí vật lý, xác thực. 

Ví dụ:

He is behind the box.

Anh ta ở phía sau hộp. (nói về vị trí của anh ấy)

“After” được dùng theo nghĩa bóng hoặc nghĩa đen. 

Ví dụ:

  • Grief comes after happiness.

Đau buồn có sau hạnh phúc. (nghĩa bóng)

  • She is the most beautiful girl, after Sarah.

Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất, sau Sarah. 

“Behind” chỉ dùng theo nghĩa đen. 

Ví dụ:

  • A wounded tiger was found behind the bush.

Một con cọp bị thương được tìm thấy sau bụi rậm.

  • You can hide behind me.

Bạn có thể trốn sau lưng tôi.

6.3. Later

“Later” có nghĩa là “sau đó”, “sau này”, chỉ thời gian hoặc hoàn cảnh theo sau thời điểm được nhắc đến. “Later” và “after” có những điểm tương đồng và khác biệt sau: 



Later

After
“Later” dùng như trạng từ và tính từ.“After” có thể dùng như giới từ, trạng từ, liên từ và tính từ.
Khi dùng như trạng từ: “later” chỉ một thời điểm trong tương lai theo sau thời điểm diễn ra sự việc chúng ta đề cập. Trong trường hợp này ”later” không cần đi cùng cụm từ chỉ thời gian:He’ll be back later.Anh ấy sẽ quay lại sau.Khi dùng như trạng từ: “after” không đứng một mình mà thường được dùng trong các cụm trạng từ như “soon after”, “shortly after”, “not long after”…Ví dụ:Hilary got here at midday and Nicholas arrived soon after.Hilary đến đây vào giữa trưa và Nicholas đến ngay sau đó.
Khi theo sau một cụm từ chỉ thời gian, “later” sẽ mang nghĩa là “sau (thời gian đó)”:Amy was so happy when she got married, but six months later, she was divorced.Amy rất hạnh phúc khi kết hôn, nhưng chỉ 6 tháng sau cô ấy đã ly dị.
Khi dùng như tính từ: “After” diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc sau thời điểm đã đề cập:We could catch a later train.Chúng ta có thể bắt chuyến tàu muộn hơn.“After” diễn tả một sự việc xảy ra vào cuối một khoảng thời gian hay cuối cuộc đời một người nào đó:During his later years, he lived in London.Trong những năm cuối đời, ông ấy sống ở London.“After” mang nghĩa gần đây hơn, hiện đại hơn:Later versions of the software are much better.Các phiên bản sau của phần mềm tốt hơn nhiều.Khi dùng như tính từ: Sau này (đây là cách dùng ngày xưa):In after years, he often remembered the happy times of his youth.Trong những năm sau này, ông ấy thường nhớ về khoảng thời gian hạnh phúc của tuổi trẻ. Biệt ngữ chỉ phần sau của một con tàu:Her cabin was located in the after section of the ship.Cabin của cô ấy nằm ở phần sau của con tàu.
Dùng như từ cảm thán (exclamation):Cách để nói chào tạm biệt. Ví dụ :Laters, Mike.Gặp lại sau (Tạm biệt), Mike.“After” không dùng trong nghĩa này.

6.4. Since

“Since” có nghĩa là “từ khi”, “từ lúc ấy” (từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ cho đến một thời gian sau hoặc cho đến bây giờ).

“Since” có thể dùng như trạng từ, giới từ hoặc liên từ.

Ví dụ:

  • He started working for the company in 2012, and has been there ever since.

Anh ấy bắt đầu làm việc cho công ty vào năm 2012, và làm ở đó kể từ lúc ấy.

  • He hasn’t won a game since last year.

Anh ấy đã không thắng một trận nào kể từ năm ngoái.

Sự khác biệt giữa “after” và “since”:

“Since” thường dùng nói về điều gì đó đã và đang xảy ra sau một thời điểm hoặc một sự kiện cụ thể và tiếp tục xảy ra sau đó trong một khoảng thời gian nữa.

“After” thường dùng để mô tả các sự kiện theo thứ tự thời gian nhưng không nhất thiết ngụ ý một hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • He hasn’t been eating sweets since he was diagnosed with diabetes.

Anh ấy đã không ăn đồ ngọt kể từ khi bị chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường. 

(việc không ăn đồ ngọt sẽ tiếp diễn trong một tương lai không xác định)

  • We should get dinner after the movie.

Chúng ta nên ăn tối sau khi xem phim. 

(dùng “after” chỉ một thời điểm cụ thể và là hành động không tiếp diễn)

6.5. Then

“Then” có thể là trạng từ, tính từ hoặc liên từ.

“Then” có nghĩa là “khi ấy”, “lúc đó” hoặc “rồi thì”, “thế thì”. 

Ví dụ:

  • He was a little boy then.

Hồi ấy anh ta còn là một cậu bé.

  • Is it raining? Then we had better stay at home.

Trời mưa à? Thế thì chúng ta tốt hơn nên ở nhà.

“Then” thường dùng để nêu ra thứ kế tiếp trong một chuỗi những hành động, sự kiện. 

Ví dụ:

I ate, brushed my teeth and then went to bed.

Tôi ăn, đánh răng và rồi đi ngủ.

Trong một số trường hợp “then” và “after’ có nghĩa như nhau. 

Ví dụ:

  • I went to the restaurant, and then I came home.
  • I went to the restaurant, and after that I came home.

Tôi đi đến nhà hàng và sau đó tôi về nhà.

7. Bài tập cấu trúc “after”

1. Chọn đáp án đúng cho những câu sau:

  1. Vacuum the carpets ___ your mother comes home.
  2. since b. then c. after
  3. Ella left Poland in 2006 and hasn’t returned ___.
  4. since b. before c. after
  5. “When did you arrive in Paris?”  “I arrived there three years ___.
  6. ago b. since c. behind
  7.  Kathy testified in court that she had never seen the man ___.
  8. then b. ago c. after
  9. Alice went to work in Japan for 6 years ___, and I haven’t seen her since.
  10. later b. then c. ago
  11. He runs ___ her.
  12. after b. since c. ago
  13. The water and electricity have been cut off in our tenement house ___ early this morning.
  14. after b. since c. later
  15. Treasures were found ____ the wall.
  16. after b. behind c. afterwards
  17. I left the cinema ___ the boring film ended.
  18. after b. behind c. since
  19. My grandmother used to cook and my grandfather washed up ___ dinner.
  20. then b. after c. later
  21.  In the morning, I went shopping with my friend. ___ we had lunch.
  22. Then b. After c. Since
  23.  It was the hottest October ___ records began.
  24. after b. then c. since
  25.  ___ their daughter moved out, the house was very quiet.
  26. Then b. After c. Later
  27.  For a long time, nobody spoke. ___ someone asked a question.
  28. Then b. Since c. Later  
  29.  He won’t marry ___ he gets a job.
  30. later b. since c. until
  31.  We’ll discuss the plans ___ he gives the presentation.
  32. after b. since c. later
  33.  Emma went to work in New York a year ago, and we haven’t seen her ___.
  34. since b. after c. behind
  35.  He went out to play ___ he did his homework.
  36. later b. since c. after
  37.  She is standing ___ me.
  38. afterwards b. behind c. later
  39.  I’ll go and see her ___.
  40. after b. later c. behind
  1. Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
  1. He came home ___ at school, and ___ a short break, he started doing his homework.
  1. after the whole day – after taking
  2. after all the days – after take 
  3. the whole after day – after to take
  4. ___ the text carefully, find the key word in this story, and ___, study the two main characters’ actions all along the scene, and what their relationships have become long after…
  1. After to read – after last
  2. After read – after whole
  3. After reading – afterwards
  4.  He’ll give you the key to the room ___ it.
  1. After he leaved
  2. After he has left
  3. After he leaving
  4. ___ your own exercises, wipe the board, and ___ close the door carefully ___ all the lights off.
  1. Afterwards finishing – after all – after switched 
  2. After finishing – afterwards – after switching 
  3. After to finish – after then – after to switch
  4.  ____ up early, you take a huge breakfast, ___ you go skiing: I advise you to start with a blue run (a gentle slope) and ___, do a black track.
  1. After to woke – short after –long after
  2. After woken – and after – short after 
  3. After waking – and then – afterwards

ĐÁP ÁN A:

  1. b
  2. a
  3. a
  4. a
  5. c
  6. a
  7. b
  8. b
  9. c
  10. b
  11. a
  12. c
  13. b
  14. a
  15. c
  16. a
  17. a
  18. c
  19. b
  20. b

ĐÁP ÁN B:

  1. a 
  2. c
  3. b
  4. b
  5. c

8. Tổng kết

“After” tưởng đơn giản nhưng lại có rất nhiều cách dùng khác nhau và dễ gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, qua bài viết này, FLYER tin rằng giờ đây bạn đã nắm vững phần lý thuyết về cấu trúc “after” rồi đấy. Bên cạnh những kiến thức mà FLYER vừa chia sẻ, bạn đừng quên chăm chỉ làm bài tập và áp dụng chúng thường xuyên để hoàn toàn làm chủ được điểm ngữ pháp này nhé.

Hãy cùng khám phá thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với hình thức học tập mô phỏng các tính năng từ game hoàn toàn mới, đi kèm với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn độc quyền và cập nhật liên tục, bạn sẽ có cơ hội tiếp xúc với môn tiếng Anh qua một góc nhìn thú vị hơn mà vẫn vô cùng hiệu quả đấy.

Ngoài ra, mời bạn tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất!

>>>Xem thêm

  • Phân biệt cấu trúc How long, How many times, How much time, When chi tiết (kèm ví dụ và bài tập)
  • Deny V-ing: Tổng hợp cấu trúc, cách dùng, lỗi thường gặp và bài tập ĐẦY ĐỦ nhất
  • Bỏ túi cách phân biệt cấu trúc “neither … nor” với “either … or” chỉ trong 5 phút 
Tags: hoc tieng anh cung conngữ pháp tiếng anh

Related Posts

cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 cụm động từ bắt đầu bằng chữ P phổ biến nhất 

Các cụm động từ trong tiếng Anh lại thường làm người học đau đầu vì sự phức tạp và...

by Bingo Flyer
November 17, 2022
Bài nói tiếng Anh
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 bài nói kèm từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất

Sau khi học từ vựng, việc thực hành luyện nói tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
mệnh đề chỉ nguyên nhân
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

Mệnh đề chỉ nguyên nhân giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc. Nó còn giúp người nói...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
would better là gì
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

“Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

“Would better” là cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Được sử dụng để khuyên bảo một ai đó...

by Bingo Flyer
November 16, 2022

POPULAR POSTS

  • Động từ nguyên thể có “to” và không có “to”: Cách dùng cực chi tiết và bài tập cho bé

    264 shares
    Share 106 Tweet 66
  • “Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

    84 shares
    Share 34 Tweet 21
  • OpSACOMP: “Câu thần chú” giúp bạn chinh phục trật tự tính từ

    70 shares
    Share 28 Tweet 18
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

    59 shares
    Share 24 Tweet 15
  • Thuyết trình tiếng anh: 3 bước để trẻ tự tin hùng biện trước đám đông

    39 shares
    Share 15 Tweet 9

About The Sneakers

Separated they live in Bookmarksgrove right at the coast of the Semantics, a large language ocean. And if she hasn’t been rewritten, then they are still using her.

A small river named Duden flows by their place and supplies it with the necessary regelialia. It is a paradisematic country, in which roasted parts of sentences fly into your mouth.

Connect With Us

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

Welcome Back!

Sign In with Facebook
Sign In with Google
Sign In with Linked In
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
Sign Up with Google
Sign Up with Linked In
OR

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
           

THI THỬ CAMBRIDGE & TOEFL