“Come up with” là một trong những cụm từ thường xuyên được sử dụng khi nói về việc nghĩ ra một ý tưởng, sáng kiến nào đó. Nhưng bạn có biết, bên cạnh đó, “come up with” còn có rất nhiều cách dùng khác không? Chúng cực kì hữu ích để sử dụng trong giao tiếp cũng như làm phong phú thêm vốn từ của bạn khi đặt câu đấy. FLYER sẽ giới thiệu với bạn từ A tới Z các ứng dụng của cụm từ này cho những ngữ cảnh khác nhau ngay sau đây.
Ngoài ra, một số cụm từ bắt đầu bằng “come up” nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác cũng sẽ được tổng hợp qua bài viết này. Cùng theo dõi nhé.
Contents
- 1 1. Come up with là gì?
- 2 2. Cấu trúc và cách sử dụng
- 2.1 2.1. Cấu trúc
- 2.2 2.2. Cách sử dụng
- 2.2.1 2.2.1. Tìm ra, đưa ra một kế hoạch, ý tưởng, giải pháp (Come up with a plan/idea/solution)
- 2.2.2 2.2.2. Kiếm tiền, xoay sở tiền bạc (Come up with the money/sum of money)
- 2.2.3 2.2.3. Cung cấp cái gì cần thiết (to produce or provide something that people want)
- 2.2.4 2.2.4. Come up with the goods (thành ngữ): làm điều được yêu cầu, được mong đợi, hoàn thành những gì đã hứa.
- 3 3. Một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự “come up with”
- 4 4. Một số cấu trúc “come up” nhưng có ý nghĩa khác biệt
- 5 5. Bài tập
- 6 6. Tổng kết
1. Come up with là gì?
“Come up with” thường được sử dụng với 2 ý nghĩa trong câu tùy vào ngữ cảnh:
1.1. Nghĩ ra, tìm ra ý tưởng, kế hoạch, giải pháp …cho vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- Susan came up with a new idea for increasing sales.
Susan đã nghĩ ra một ý tưởng mới để tăng doanh số bán hàng.
- He couldn’t come up with an answer.
Anh ấy không thể đưa ra câu trả lời.

1.2. Xoay sở, kiếm tiền, cung cấp thứ gì đó cần thiết.
Ngoài ý nghĩa liên quan đến việc nảy ra các sáng kiến, người ta còn dùng “come up with” khi nói đến việc cố gắng xoay sở để có thứ gì đó (thường sẽ liên quan đến việc kiếm tiền).
Ví dụ:
- Where am I supposed to come up with a thousand dollars?
Tôi phải kiếm đâu ra một nghìn đô la?
- If Warren can come up with the $10 million, we’ll go to London.
Nếu Warren có thể kiếm được 10 triệu đô la, chúng tôi sẽ đến London.
- We need to come up with the food right on time for these homeless people.
Chúng ta cần cung cấp thức ăn đúng lúc cho những người vô gia cư này.

2. Cấu trúc và cách sử dụng

2.1. Cấu trúc
come up with + noun (come up with + danh từ)
Theo sau “come up with” thường là một danh từ.
Danh từ thường dùng như object (tân ngữ) cho “come up with”.
Những danh từ thường dùng với “come up with”:
- Với ý nghĩa đưa ra, nghĩ ra một ý tưởng, giải pháp…: answer, concept, explanation, idea, plan, proposal, result, scheme, solution, strategy, suggestion, theory…
- Với ý nghĩa tìm kiếm, cung cấp cho ai cái gì đó (những danh từ đi sau come up with trong trường hợp này thường là tiền/số tiền, sản phẩm, vật gì để cho ai, cho mục đích nào đó): gift, document, money/amount of money…
2.2. Cách sử dụng
2.2.1. Tìm ra, đưa ra một kế hoạch, ý tưởng, giải pháp (Come up with a plan/idea/solution)
Đây cũng là cách dùng phổ biến nhất của “come up with” mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp.
Ví dụ:
- We’ll come up with a plan that everybody feels comfortable with.
Chúng tôi sẽ đưa ra một kế hoạch mà mọi người đều cảm thấy yên tâm.
- Let’s try and come up with a better idea than that!
Chúng ta hãy cố gắng và đưa ra một ý tưởng hay hơn thế!
- We weren’t able to come up with any new suggestions.
Chúng tôi không thể đưa ra bất kỳ đề xuất mới nào.
- We must come up with a solution that our shareholders will find acceptable.
Chúng ta phải đưa ra một giải pháp mà các cổ đông của chúng ta sẽ thấy có thể chấp nhận được.
Ngoài ra, “come up with” còn được sử dụng với tình huống “nghĩ ra tên /tiêu đề/mẫu quảng cáo (Come up with a name/title/advert)”
Ví dụ:
- You need to come up with an impressive name for your product.
Bạn cần nghĩ ra một cái tên ấn tượng cho sản phẩm của bạn.
- How to come up with a good title for a non-fiction book?
Làm thế nào để tìm ra một tiêu đề hay cho một cuốn sách phi hư cấu?
- We must come up with an advert for the company’s new product line.
Chúng ta phải nghĩ ra mẫu quảng cáo cho dòng sản phẩm mới của công ty.

2.2.2. Kiếm tiền, xoay sở tiền bạc (Come up with the money/sum of money)
Ví dụ:
- How soon can you come up with the money?
Bao lâu thì bạn có thể kiếm được tiền?
- We gave him 30 days to come up with the money he owed.
Chúng tôi đã cho anh ta 30 ngày để kiếm được số tiền mà anh ta nợ.
2.2.3. Cung cấp cái gì cần thiết (to produce or provide something that people want)
Ví dụ:
- We need to come up with warm clothes for flood victims.
Chúng ta cần cung cấp quần áo ấm cho những nạn nhân bị bão lụt.
- My parents have come up with the money to cover my tuition fee.
Cha mẹ tôi đã chu cấp tiền để trang trải học phí cho tôi.
2.2.4. Come up with the goods (thành ngữ): làm điều được yêu cầu, được mong đợi, hoàn thành những gì đã hứa.
Thành ngữ “come up with the goods” đồng nghĩa với thành ngữ “deliver the goods”.
Ví dụ:
- You can count on him to come up with the goods. If he says he’ll do something, he always does it.
Bạn có thể tin tưởng anh ấy sẽ hoàn thành. Nếu anh ấy nói sẽ làm gì thì anh ấy luôn giữ lời.
- She’s the best graphic designer we have, so I’m confident that she can come up with the goods for this ad.
Cô ấy là nhà thiết kế đồ họa giỏi nhất mà chúng tôi có, vì vậy tôi tự tin rằng cô ấy có thể hoàn thành mẫu quảng cáo này.
Lưu ý:
- Thì quá khứ của cụm từ “come up with” là “came up with”.
- Thì hiện tại hoàn thành của cụm từ là “have/has come up with”
- Cụm từ “come up with” rất ít khi dùng ở thì hiện tại tiếp diễn (
coming up with)
Ví dụ:
- I hope you can come up with a better solution than this. (thì hiện tại)
Tôi hy vọng bạn có thể đưa ra một giải pháp tốt hơn thế này.
- Jack came up with a great idea for the ad campaign. (thì quá khứ)
Jack đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo.
- They’ve come up with some creative ideas. (thì hiện tại hoàn thành)
Họ đã đưa ra một số ý tưởng sáng tạo.
3. Một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự “come up with”
- Với nghĩa nghĩ ra, tìm ra, đề xuất…: conceive, conceptualize, come across with, create, devise, discover, find, hit on, invent, propose, put forward, think up…
- Với nghĩa cấp cho, cung cấp, phục vụ …: afford, cater to, deliver, equip, offer, produce, provide, serve up, supply…
4. Một số cấu trúc “come up” nhưng có ý nghĩa khác biệt
4.1. Come up
Dù dễ nhầm lẫn với “come up with”, nhưng thật ra cụm động từ “come up” có ý nghĩa hoàn toàn khác. Cụm động từ này có nhiều dạng nghĩa khác nhau:
- Đến gần ai:
The old man came up to me and asked for money.
Ông cụ đến gần tôi và hỏi xin tiền.
- Đến một nơi nào đó:
Why don’t you come up to Boston for a few days?
Tại sao bạn không đến Boston vài ngày?
- Đến một mức độ, đạt đến một tiêu chẩn nào đó:
The water came up to my neck.
Nước đã lên đến cổ tôi.
Their trip to Mexico didn’t come up to expectations.
Chuyến đi đến Mexico không được như mong đợi.
- Điều sắp xảy ra:
My exams are coming up soon.
Kỳ thi của tôi sắp đến rồi.
- Đề cập, nói đến trong một cuộc họp, cuộc đối thoại:
What points came up at the meeting?
Những điểm nào đã đề cập đến trong cuộc họp?
- Hoạt động mọc lên của mặt trời, mặt trăng…:
We watched the sun come up.
Chúng tôi xem mặt trời mọc.
4.2. Come up against
Đương đầu, đối mặt với ai hoặc với những vấn đề khó khăn:
If you come up against difficulties, let me know and I’ll help out.
Nếu bạn gặp khó khăn, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp.
4.3. Come up for
- Cân nhắc, nghĩ về điều gì đó:
He comes up for reelection next year.
Ông ấy cân nhắc việc tái tranh cử vào năm sau.
- Đến thời điểm phải hoàn thành điều gì:
The contract comes up for review next month.
Hợp đồng sẽ được xem xét lại vào tháng tới.
4.4. Come up through/from (something)
Thăng tiến, vượt qua những thử thách:
He came up through the ranks to become president of the company.
Ông ấy thăng qua các cấp bậc để trở thành chủ tịch của công ty.
5. Bài tập
It appears that this quiz is not set up correctly6. Tổng kết
Với kiến thức trên, giờ đây thật không khó để bạn sử dụng cấu trúc “come up with” trong tiếng Anh phải không nào? Mong rằng sau bài viết này, bạn sẽ áp dụng nhuần nhuyễn cả cấu trúc “come up with” lẫn các từ/cụm từ tương tự và sẽ không còn bối rối vì các cấu trúc bắt đầu bằng “come up” khác nữa. Tuy nhiên, nếu muốn làm chủ các ngữ pháp này thì hãy luyện tập thường xuyên bạn nhé.
Hãy ghé Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản bạn đã có thể tiếp cận bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện màu sắc, sinh động, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều.
Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.