Đồ ăn luôn là một chủ đề hấp dẫn đối với tất cả mọi người. Chủ đề này không những được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, mà còn thường gặp trong các bài thi học thuật. Hãy cùng điểm qua kho từ vựng về đồ ăn cực kỳ đặc sắc trong bài viết này. FLYER sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống, chứng minh bạn là một tín đồ ăn uống chính hiệu.

Contents
1. Tổng hợp các từ vựng về đồ ăn
1.1. Các món ăn thường gặp
Trước khi đi sâu hơn vào chủ đề đồ ăn đầy hấp dẫn này. Chúng ta hãy cùng nhau khởi động với những món ăn thường gặp trong các bữa ăn hàng ngày. Cùng điểm qua xem bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về đồ ăn trong danh sách sau nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Beans | /biːnz/ | đậu |
Beef | /biːf/ | thịt bò |
Beefsteak | /ˈbiːfsteɪk/ | bít tết |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | ngũ cốc |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
Chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brest/ | ức gà |
Cookie | /ˈkʊk.i/ | bánh quy |
Crepe | /kreɪp/ | bánh kếp |
Curry | /ˈkʌr.i/ | cà ri |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | bánh bao, há cảo |
Eggs | /eɡ/ | trứng |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | cơm chiên |
Gruel | /ˈɡruːəl/ | chè |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | lẩu |
Ice-cream | /aɪs kriːm/ | kem |
Jam | /dʒæm/ | mứt |
Lasagne | /ləˈzæn.jə/ | bánh bột hấp |
Noodles | /ˈnuːdl/ | bún, mì, phở (thức ăn dạng sợi) |
Nut | /nʌt/ | đậu phộng |
Peas | /piːz/ | đậu hạt tròn |
Pie | /paɪ/ | bánh có nhân |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
Pork | /pɔːrk/ | thịt lợn |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Rice | /rais/ | Cơm |
Salad | /ˈsæləd/ | món trộn, gỏi |
Sauce | /sɔːs/ | xốt |
Soup | /suːp/ | súp |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | mỳ Ý |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | xôi |
Tart | /tɑːrt/ | bánh trứng |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Turkey | /ˈtɝː.ki/ | gà tây |
Vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | rau |
Waffle | /ˈwɑːfl/ | bánh tổ ong |

1.2. Đồ ăn Việt Nam
Đối với mỗi người dân Việt Nam, phong cách ẩm thực còn truyền tải được giá trị truyền thống và văn hóa tinh tế. Vì vậy mà văn hóa ẩm thưc của người Việt đã ngày càng nổi danh, rất nhiều món ăn được xếp thứ hạng cao trong danh sách bình chọn trên thế giới. Vậy những món ăn trong ẩm thực Việt Nam trong tiếng Anh được nói và viết như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay các từ vựng về đồ ăn này trong danh sách dưới đây.

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Beans | /biːnz/ | đậu |
Beef | /biːf/ | thịt bò |
Beefsteak | /ˈbiːfsteɪk/ | bít tết |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Cereals | /ˈsɪəriəl/ | ngũ cốc |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
Chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brest/ | ức gà |
Cookie | /ˈkʊk.i/ | bánh quy |
Crepe | /kreɪp/ | bánh kếp |
Curry | /ˈkʌr.i/ | cà ri |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | bánh bao, há cảo |
Eggs | /eɡ/ | trứng |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | cơm chiên |
Gruel | /ˈɡruːəl/ | chè |
Hotpot | /ˈhɒt.pɒt/ | lẩu |
Ice-cream | /aɪs kriːm/ | kem |
Jam | /dʒæm/ | mứt |
Lasagne | /ləˈzæn.jə/ | bánh bột hấp |
Noodles | /ˈnuːdl/ | bún, mì, phở (thức ăn dạng sợi) |
Nut | /nʌt/ | đậu phộng |
Peas | /piːz/ | đậu hạt tròn |
Pie | /paɪ/ | bánh có nhân |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
Pork | /pɔːrk/ | thịt lợn |
Porridge | /ˈpɒrɪdʒ/ | Cháo |
Rice | /rīs/ | Cơm |
Salad | /ˈsæləd/ | món trộn, gỏi |
Sauce | /sɔːs/ | xốt |
Soup | /suːp/ | súp |
Spaghetti | /spəˈɡet.i/ | mỳ Ý |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | xôi |
Tart | /tɑːrt/ | bánh trứng |
Toast | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
Turkey | /ˈtɝː.ki/ | gà tây |
Vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | rau |
Waffle | /ˈwɑːfl/ | bánh tổ ong |
1.3. Tên các món ăn hải sản
Hải sản hẳn là món ăn yêu thích của rất nhiều bạn, bởi sự thơm ngon quyến rũ, đa dạng trong nguyên liệu và chế biến. Ngoài những từ vựng về đồ ăn được liệt kê dưới đây, bạn đừng quên tự tìm kiếm và bổ sung thêm những từ vựng phong phú khác nhé!

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abalone | /ˌæbəˈləʊni/ | Bào ngư |
Blood cockle | /blʌd ˈkɒkl/ | Sò huyết |
Clam (s) | /klæm/ | Nghêu |
Crab | /kræb/ | Cua |
Cuttlefish | /ˈkʌtlfɪʃ/ | Mực nang |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Flounder | /ˈflaʊndə/ | Cá bơn |
Herring | /ˈhɛrɪŋ/ | Cá trích |
Horn snail | /hɔːn sneɪl/ | Ốc sừng |
Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | Con sứa |
Lobster | /ˈlɒbstə/ | Tôm hùm |
Mackerel | /ˈmæk.rəl/ | Cá thu |
Mantis shrimp | /ˈmæntɪs ʃrɪmp/ | Tôm tít |
Mussel | /ˈmʌ.səl/ | Con trai |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
Oyster | /ˈɔɪstə/ | Con hàu |
Sardine | /sɑːˈdiːn/ | Cá mòi |
Scallop | /ˈskɒləp/ | Sò điệp |
Sea cucumber | /siː ˈkjuːkʌmbə/ | Hải sâm |
Sea urchin | /siː ˈɜːʧɪn/ | Nhím biển |
Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
Sentinel crab | /ˈsɛntɪnl kræb/ | Con ghẹ biển |
Shellfish | /ˈʃelfɪʃ/ | Hải sản có vỏ |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Skate | /skeɪt/ | Cá đuối |
Snails | /sneɪlz/ | Ốc |
Sole | /səʊl/ | Cá bơn |
Squid | /skwɪd/ | Mực ống |
Sweet snail | /swiːt sneɪl/ | Ốc hương |
Swordfish | /ˈsɔːdfɪʃ/ | Cá kiếm |
Tuna | /ˈtʃuː.nə/ | Cá ngừ |
1.4. Món tráng miệng
Không thể không kể đến những món tráng miệng ngọt ngào sau bữa ăn trong danh sách từ vựng về đồ ăn. Dưới đây là những món tráng miệng phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo.

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Apple pie | /ˌæp.əl ˈpaɪ/ | Bánh táo |
Beer | /bɪr/ | Bia |
Biscuits | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
Blueberry cheese cake | /ˈbluːˌbər.i tʃiːz keɪk/ | Bánh pho mai Việt quất |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Chocolate mousse | /ˈtʃɒk.lət muːs/ | Bánh kem socola |
Creme brulee | /ˌkrem bruːˈleɪ/ | Bánh kem trứng |
Croissant | /kwɑːˈsɑ̃ː/ | Bánh sừng trâu |
Ice-cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | Kem |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Lemon tart | /ˈlem.ən tɑːt/ | Bánh tart chanh |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Mixed fruits | /mɪkst fruːt/ | Trái cây đĩa |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | Bánh kếp |
Pudding | /ˈpʊd.ɪŋ/ | Bánh mềm pudding |
Smoothies | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố |
Sorbet | /ˈsɔː.beɪ/ | Kem trái cây |
Tea | /tiː/ | Trà |
Tiramisu | /ˌtɪr.ə.mɪˈsuː/ | Bánh Tiramisu kiểu Ý |
Waffle | /ˈwɑː.fəl/ | Bánh quế |
Wine | /waɪn/ | Rượu |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
1.5. Đồ ăn nhanh
Nhắc đến đồ ăn nhanh hẳn sẽ có rất nhiều bạn quan tâm, bởi đây là món ăn yêu thích của nhiều bạn nhỏ. Cùng xem bạn biết món ăn nào trong những từ vựng về đồ ăn nhanh sau đây nhé.

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cheeseburger | /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ | bánh mỳ kẹp pho mát |
Chicken nuggets | /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ | gà viên chiên |
Chili sauce | /ˈtʃɪli sɔːs/ | tương ớt |
Chips | /tʃɪps/ | khoai tây |
Donut | /ˈdəʊ.nʌt/ | bánh vòng |
French fries | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | khoai tây |
French fries | /frentʃ frais/ | khoai tây chiên |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ | gà rán |
Hamburger | /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ | bánh mỳ kẹp thịt nguội |
Hash brown | /hæʃ braʊn/ | bánh khoai tây chiên |
Hotdog | /ˈhɒt.dɒɡ/ | bánh mỳ xúc xích |
Ketchup/ tomato sauce | /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/ | tương cà |
Mayonnaise | /ˈmeɪəneɪz/ | xốt mai-yo-ne, xốt trứng gà tươi |
Mustard | /ˈmʌstərd/ | mù tạt |
Onion ring | /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ | bánh hành |
Pancake | /ˈpæn.keɪk/ | bánh pancake |
Pastry | /ˈpeɪstri/ | bánh ngọt |
Pate | /ˈpæt.eɪ/ | pa tê |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
Sandwich | /ˈsæn.wɪdʒ/ | bánh mỳ kẹp |
2. Tổng hợp từ vựng về chế biến
2.1. Các vật dụng nhà bếp
Để làm nên những món ăn thơm ngon và hấp dẫn trong các bữa ăn hàng ngày, ngoài các từ vựng về đồ ăn không thể không kể đến các vật dụng trong nhà bếp. Cùng xem các vật dụng này trong tiếng Anh là gì nhé.

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Apron | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Baking sheet | /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ | Khay nướng bánh |
Blender | /ˈblendə(r)/ | Máy xay sinh tố |
Butter – dish | /ˈbʌtə dɪʃ/ | Dĩa đựng bơ |
Chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | Đôi đũa |
Coffee maker | /ˈkɒfi meɪkə(r)/ | Máy pha cafe |
Colander | /ˈkʌləndə(r)/ | Cái rổ |
Colander | /ˈkʌləndə(r)/ | Cái chảo |
Dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Máy rửa bát |
Freezer | /ˈfriːzə(r)/ | Tủ đá |
Fryer | /ˈfraɪə(r)/ | Nồi chiên không dầu |
Garlic press | /ˈɡɑːlɪk pres/ | Máy xay tỏi |
Grater | /ˈɡreɪtə(r)/ | Dụng cụ bào rau củ |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Jar | /dʒɑː(r)/ | Lọ thủy tinh |
Juicer | /ˈdʒuːsə(r)/ | Máy ép hoa quả |
Kettle | /ˈketl/ | Ấm đun nước |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Cái muôi |
Measuring cup | /ˈmeʒərɪŋ kʌp/ | Ly đo |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Mixer | /ˈmɪksə(r)/ | Máy trộn |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn lau miệng |
Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Oven glove | /ˈʌvn ɡlʌv/ | Găng tay lò nướng |
Peeler | /ˈpiːlə(r)/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Pie plate | /paɪ pleɪt/ | Khuôn làm bánh |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ | Tủ lạnh |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊkə(r)/ | Nồi cơm điện |
Salad spinner | /ˈsæləd ˈspɪnə(r)/ | Thố trộn salad |
Saucepan | /ˈsɔːspən/ | Cái nồi |
Spatula | /ˈspætʃələ/ | Dụng cụ trộn bột |
Steamer | /ˈstiːmə(r)/ | Nồi hấp |
Stirring spoon | /ˈstɜːrɪŋ spuːn/ | Thìa khuấy |
Teapot | /ˈtiːpɒt/ | Ấm trà |
Timer | /ˈtaɪmə(r)/ | Đồng hồ bấm giờ |
Toaster | /ˈtəʊstə(r)/ | Lò nướng bánh mì |
Tongs | /tɒŋz/ | Dụng cụ kẹp |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn (lau bát đũa) |
Whisk | /wɪsk/ | Cái đánh trứng |
2.2. Vật dụng ăn uống
Ngoài các vật dụng nấu ăn, dụng cụ ăn uống cũng là những món đồ không thể thiếu trong căn bếp nhỏ. Hẳn nhiều bạn sẽ thích sưu tầm các vật dụng đáng yêu này.

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bowl | /boʊl/ | Tô |
Chopsticks | /ˈtʃɑːpstɪkz/ | Đũa |
Cup | /kʌp/ | Tách uống trà |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Glass | /ɡlæs/ | Cái ly |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Cái vá múc canh |
Mug | /mʌɡ/ | Cái ly nhỏ có quai |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
Pepper shaker | /ˈpepər ˈʃeɪkər/ | Lọ đựng tiêu có lỗ để rắc tiêu lên món ăn |
Pitcher | /ˈpɪtʃər/ | Bình nước |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Straw | /strɔː/ | Ống hút |
Table cloth | /ˈteɪbl klɔːθ/ | Khăn trải bàn |
Teapot | /ˈtiːpɑːt/ | Ấm trà |
Tongs | /tɑːŋz/ | Kẹp gắp thức ăn |
2.3. Nguyên liệu nấu ăn
Rau củ và thịt cá là các nguyên liệu nấu ăn không thể thiếu cho một bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng. Cùng xem các loại nguyên liệu này trong tiếng Anh là gì nào.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Agaric | /ˌflaɪ ˈæɡ.ɚ.ɪk/ | Nấm hương |
Anchovy | /ˈæntʃoʊvi/ | Cá cơm |
Asparagus | /əˈspærəɡəs/ | Măng tây |
Aubergine | /ˈoʊ.bɚ.ʒiːn/ | Cà tím |
Bamboo shoot | /ˌbæmˈbuːʃuːt/ | Măng |
Basil | /ˈbeɪ.zəl/ | Húng quế |
Basil | /ˈbæzl/ | Húng quế |
Beansprouts | /ˈbin ˌspraʊts/ | Giá đỗ |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Beet | /biːt/ | Củ cải |
Beetroot | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền đỏ |
Bigheaded carp | /ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/ | Cá mè |
Bitter melon | /ˈbɪtər//ˈmelən/ | Mướp đắng |
Bok choy | /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/ | Rau cải thìa |
Broad beans | /ˌbrɑːd ˈbiːn/ | Đậu ván |
Broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | Súp lơ xanh |
Cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải |
Carp | /kɑːrp/ | Cá chép |
Carrot | /ˈker.ət/ | Cà rốt |
Catfish | /ˈkætfɪʃ/ | Cá trê |
Cauliflower | /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ | Súp lơ trắng |
Chayote | /t∫a:’joutei/ | Su su |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
Chilli | /ˈtʃɪl.i/ | Ớt |
Chilli pepper | /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ | |
Chinese cabbage | /ˌtʃaɪˈniːzˈkæbɪdʒ/ | Cải thảo |
Chop | /tʃɒp/ | Thịt sườn |
Choy sum | /ˈtʃɔɪ sʌm/ | Rau cải ngồng |
Coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | Dừa |
Coriander | /ˈkɔːr.i.æn.dɚ/ | Rau mùi |
Corn | /kɔːrn/ | Ngô |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | Dưa chuột |
Dill | /dɪl/ | Thì là |
Egg | /eɡ/ | Trứng |
Egyption riverhemp | /’ıdʒıptˈrɪvərhemp/ | Bông điên điển |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Fish mint | /fɪʃmɪnt/ | Rau diếp cá |
Fish mint | /fɪʃmɪnt/ | Rau diếp cá |
French beans | /ˌfrentʃ ˈbiːn/ | Đậu cô ve |
Fresh water spiny eel | /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/ | Cá chạch |
Garlic | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Garlic chives | /ˈɡɑːrlɪk tʃaɪvz/ | Hẹ |
Ginger | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | Gừng |
Goby | /ˈɡoʊbi/ | Cá bống |
Grass carp | /ɡræskɑːrp/ | Cá trắm cỏ |
Green bean | /ˌɡriːn ˈbiːn/ | Đậu que |
Kohlrabi | /ˌkoʊlˈrɑːbi/ | Su hào |
Leaf mustard | /liːfˈmʌstərd/ | Rau cải ngọt |
Leek | /liːk/ | Tỏi tây |
Lettuce | /ˈlet̬.ɪs/ | Xà lách |
Luffa | /seɪdʒ/ | Quả mướp |
Mackerel | /ˈmækrəl/ | Cá thu |
Mint | /mɪnt/ | Bạc hà |
Okra | /ˈoʊkrə/ | Đậu bắp |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Hành |
Oyster mushroom | /ˌɔɪ.stɚ ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm đùi gà |
Parsley | /ˈpɑːrsli/ | Rau mùi Tây |
Pea | /piː/ | Đậu Hà lan |
Peanuts | /ˈpi·nəts, -ˌnʌts/ | Lạc |
Pennywort | /ˈpɛnɪwəːt/ | Rau má |
Pepper | /ˈpep.ɚ/ | Hạt tiêu |
Pepper elder | /ˈpepərˈeldər/ | Rau càng cua |
Peppercorn | /ˈpep.ɚ.kɔːrn/ | Hạt tiêu |
Pomfret | /ˈpɒmfrɪt/ | Cá chim |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí ngô |
Radicchio | /ræˈdiːkioʊ/ | Bắp cải tím |
Red talapia | /tɪˈlɑːpiə/ | Cá diêu hồng |
Saffron | /ˈsæf.rən/ | Nhụy hoa nghệ tây |
Sage | /seɪdʒ/ | Cây xô thơm |
Salmon | /ˈsæmən/ | Cá hồi |
Sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | Xúc xích |
Shiso | /ˈʃiːsəʊ/ | Rau tía tô |
Snakehead | /sneɪk hed/ | Cá lóc |
Spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau chân vịt |
Stick of celery | /stɪk əvˈseləri/ | Cần tây |
Swede | /swiːd/ | Củ cải thụy điển |
Sweet leaf | /swiːt liːf/ | Rau ngót |
Sweet potato | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai lang |
Sweet potato leaves | /swiːt pəˈteɪtoʊ liːvz/ | Rau khoai lang |
Taro | /ˈtarəʊ/ | Khoai sọ |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
Tonkinese creeper flower | /,tɒŋkı’ni:zˈkriːpəˈflaʊər/ | Bông thiên lý |
Turkey | /ˈtɜːrki/ | Thịt gà Tây |
Vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau củ |
Vietnamese balm | /ˌvjetnəˈmiːz bɑːm/ | Rau kinh giới |
Vine spinach | /vaɪnˈspɪnɪtʃ/ | Rau mồng tơi |
Water chestnut | /ˈwɔːtə(r)ˈtʃesnʌt/ | Củ năng |
Water spinach | /ˈwɔːtə(r)ˈspɪnɪtʃ/ | Rau muống |
Winged bean | /wɪŋd biːn/ | Đậu rồng |
Winter melon | /ˈwɪntərˈmelən/ | Bí đao |
Yellowstripe scad | /ˈjeloʊstraɪpskæd/ | Cá chỉ vàng |
2.4. Chế biến đồ ăn

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Add | /æd/ | Thêm vào |
Bake | /beɪk/ | Nướng (bằng lò) |
Barbecue | /ˈbɑːr.bə.kjuː/ | Nướng ( bằng vỉ/than) |
Beat | /biːt/ | Đánh (trứng) |
Boil | /bɔɪl/ | Đun sôi, luộc |
Break | /breɪk/ | Bẻ nguyên liệu vỡ ra |
Carve | /kɑːrv/ | Thái thịt |
Chop | /tʃɑːp/ | Cắt |
Combine | /kəmˈbaɪn/ | Kết hợp nguyên liệu với nhau |
Crush | /krʌʃ/ | Giã, băm nhỏ |
Defrost | /ˌdiːˈfrɑːst/ | Rã đông |
Fry | /fraɪ/ | Chiên, rán |
Grate | /ɡreɪt/ | Xát, bào, mài |
Grate | /ɡreɪt/ | Bào |
Grease | /ɡriːs/ | Trộn ( dầu, mỡ hoặc bơ ) |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng bằng vỉ |
Knead | /niːd/ | Nhồi, nhào |
Marinate | /ˈmer.ə.neɪt/ | Ướp |
Mash | /mæʃ/ | Nghiền |
Measure | /ˈmeʒ.ɚ/ | Đong |
Melt | /melt/ | Làm chảy nguyên liệu |
Microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | Hâm thức ăn bằng lò vi sóng |
Mince | /mɪns/ | Băm, xay nhuyễn |
Mix | /mɪks/ | Trộn, pha |
Mix | /mɪks/ | Trộn lẫn nhiều nguyên liệu |
Peel | /piːl/ | Lột vỏ, gọt vỏ |
Pour | /pɔːr/ | Đổ, rót |
Put | /pʊt/ | Đặt, để |
Roast | /roʊst/ | Quay |
Sauté | /sɔːˈteɪ/ | Áp chảo, xào qua |
Slice | /slaɪs/ | Cắt |
Soak | /soʊk/ | Ngâm |
Squeeze | /skwiːz/ | Vắt |
Steam | /stiːm/ | Hấp cách thủy |
Stir fry | /ˈstɝː.fraɪ/ | Xào |
Stuff | /stʌf/ | Nhồi |
Wash | /wɑːʃ/ | Rửa |
3. Phương pháp ghi nhớ từ vựng về đồ ăn
Khối lượng từ vựng về đồ ăn tương đối lớn. Vì vậy để ghi nhớ được hết từ vựng của chủ đề này không phải là điều dễ dàng. FLYER sẽ giúp các bạn nhớ các từ này một cách thật đơn giản. Đó là phương pháp ghi nhớ thông qua hình ảnh.

Phương pháp ghi nhớ từ vựng về đồ ăn qua hình ảnh giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin, tăng tốc độ ghi nhớ, dễ dàng áp dụng vào thực tế. Phương pháp này còn là cơ hội giải trí thú vị dành cho bạn.
Đầu tiên, bạn cần chia nhỏ số lượng từ vựng về đồ ăn cần học để không bị dồn quá nhiều. Sau đó tìm kiếm hình ảnh minh hoạ thông qua internet, tranh ảnh hoặc thậm chí là các món ăn và dụng cụ nhà bếp hàng ngày mà bạn tiếp xúc. Hãy tập thói quen nhìn vào món ăn và đoán từ tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng của bạn sẽ thú vị và dễ dàng hơn rất nhiều.
4. Hội thoại mẫu chủ đề ăn uống
At the Restaurant Conversation
(Đoạn hội thoại tại nhà hàng)
A: Could you give us the menu, please? (Bạn có thể cho chúng tôi xem thực đơn được không?)
B: Yes, of course. Here you are. (Vâng tất nhiên rồi. Của anh đây ạ.)
A: Thank you. (Cám ơn bạn.)
B: Can I get you anything to drink? (Anh có muốn uống gì không?)
A: I’ll have a lemonade. (Tôi muốn 1 ly nước chanh.)
B: Great, I’ll be right back. (Tuyệt, tôi sẽ trở lại ngay.)
B: Are you ready to order? (Anh đã sẵn sàng gọi món chưa?)
A: Yes, we are. I’ll have the grilled chicken and a salad. (Vâng. Tôi sẽ ăn gà nướng và salad.)
B: Would you like a starter? (Anh có muốn gọi món khai vị không?)
A: For starter, I’d like the vegetable soup. For the main course, I would like a grilled fish. (Với món khai vị, tôi muốn gọi súp rau. Với món chính, tôi sẽ gọi cá nướng.)
B: Excellent, I’ll be right back. (Tuyệt vời, tôi sẽ quay lại ngay.)
B: Did you enjoy your meal? (Anh có thích bữa ăn này không?)
A: Yes, It was wonderful, thank you. (Có, bữa ăn này rất tuyệt vời, cám ơn bạn.)
B: Would you like something for dessert? (Anh có muốn món gì đó tráng miệng không?)
A: Yes, for dessert, I’ll have ice cream please. (Có, Tôi muốn gọi kem cho món tráng miệng.)
Lời kết
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp rất chi tiết danh sách các từ vựng về đồ ăn, cũng như các từ vựng về chế biến kèm hội thoại mẫu. Ẩm thực thế giới vô cùng phong phú và đa dạng, ngoài các món kể trên còn rất nhiều các món ăn khác mà trong bài viết này chưa liệt kê hết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên còn đường chinh phục vốn từ vựng tiếng Anh.
Mời các bạn cùng ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh cực kỳ hấp dẫn. Với những đề ôn luyện kết hợp trò chơi thu hút và giao diện đẹp mắt, FLYER giúp việc ôn luyện tiếng Anh của bạn sẽ trở nên vô cùng thú vị.
>>> Xem thêm: