TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5
No Result
View All Result
TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
TIẾNG ANH CHO BÉ
No Result
View All Result
Home Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Permit to V hay V-ing? Phân biệt với Allow, Let, Advise [+ bài tập]

Bingo Flyer by Bingo Flyer
October 24, 2022
in Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
0
permit to V hay V-ing
Share on FacebookShare on TwitterShare on LinkedIn

Nghĩa của từ “permit” trong câu “they don’t permit chatting in the class” và  câu “my teacher does not permit me to submit assignment after the deadline” liệu có khác nhau? Làm thế nào để sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp của của động từ theo sau “permit”? Để giải đáp thắc mắc trên, đội ngũ FLYER đã tổng hợp một số thông tin và kiến thức cụ thể có liên quan về cách dùng “permit to V” hay “V-ing” cho các bạn ngay dưới đây.

1 compressed 6
Sử dụng “permit to V” hay “V-ing” thì mới đúng trong tiếng Anh

Contents

  • 1 1. Nghĩa của động từ “permit”
  • 2 2. Cấu trúc “permit to V” hay “V-ing” trong trường hợp nào?
    • 2.1 2.1 Cấu trúc “permit to V”
    • 2.2 2.2 Cấu trúc “permit V-ing”
  • 3 3. So sánh cách dùng của “permit”, “advise”, “let”, “allow”
    • 3.1 3.1 Cách dùng của “permit”
    • 3.2 3.2 Cách dùng của “advise”
    • 3.3 3.3 Cách dùng của “let”
    • 3.4 3.4 Cách dùng của “allow”  
  • 4 Kết luận

1. Nghĩa của động từ “permit”

Trong tiếng Anh, “permit” được hiểu là “cho phép” ai đó được làm gì, hoặc “cho phép” điều gì được xảy ra trong thực tế. 

Ví dụ:

  • The security system of the company will not permit its employees to enter without the correct accounts and passwords.
    Hệ thống bảo mật của công ty sẽ không cho phép nhân viên của họ truy cập vào nếu không  sử dụng đúng tài khoản và mật khẩu. 
  • On special occasions, she permits herself to enjoy the cheat meal to get more fun and relaxation after being on a diet.
    Vào những dịp đặc biệt, cô ấy cho phép bản thân được thưởng thức những “bữa ăn gian lận” để cảm thấy vui và thử giãn hơn sau khi trải qua chế độ ăn kiêng.

“Permit” còn được dùng với nghĩa là làm cho điều gì đó, cái gì đó trở nên có  khả năng, khả thi hơn để thực hiện, hay hoàn thiện.

Ví dụ:

  • They have arranged to have a picnic on the weekend, weather permitting  
    Họ đã sắp xếp để có một chuyến dã ngoại vào cuối tuần nếu thời tiết cho phép. 
  • Economic investors will buy or sell shares actively and freely on the market when national and international law conditions permit.
    Những nhà đầu tư về kinh tế sẽ bán hoặc mua cổ phiếu một cách chủ động và tự do hơn trên thị trường khi điều kiện về luật pháp quốc giá và quốc tế cho phép. 
“Permit” được sử dụng dưới dạng danh từ
“Permit” được sử dụng dưới dạng danh từ

Trong vai trò là danh từ, “Permit”  có nghĩa là một bản tài liệu được ban hành chính thức, nhằm cho phép con người, đối tượng cụ thể thực thi, thực hiện trong thực tiễn.

Ví dụ:

  • Has she just got a permit to work here for 5 years?
    Có phải cô ấy vừa nhận được văn bản tài liệu chính thức để được phép làm việc ở đây trong vào 5 năm hay không? 
  • My boss has managed to obtain a temporary residence permit while working abroad. 
    Sếp của tôi cố gắng để đạt được văn bản cho phép định tạm thời trong suốt thời gian làm việc ở nước ngoài. 

 Đọc thêm: “Plan” dùng với “V ing” hay “to V” trong tiếng Anh

2. Cấu trúc “permit to V” hay “V-ing” trong trường hợp nào?

Quá trình sử dụng đúng cấu trúc “permit to V” hay “V ing” sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến kỹ năng ngữ pháp, viết câu và giao tiếp trong những tình huống cụ thể. Thế nên, các bạn phải nắm bắt và lưu ý một số cách dùng với “permit” dưới đây để sử dụng chính xác và hiệu quả nhất. 

2.1 Cấu trúc “permit to V”

S + permit + O + to V

Khi sử dụng một tân ngữ trực tiếp theo sau “permit” thì động từ sẽ được chia dưới dạng to V (hay còn gọi là to infinitive. Nếu ở dạng phủ định thì “don’t” hoặc “doesn’t” sẽ được thêm vào ngay sau chủ ngữ để bổ sung ý nghĩa cho động từ “permit”. 

Ví dụ:

  • The tutor does not permit us to use our mobile phone during the study time
    Gia sư không cho phép chúng tôi sử dụng điện thoại trong giờ học.  
  • My parents don’t permit me to go out with my friends at midnight.
    Bố mẹ của tôi không cho phép tôi ra ngoài với bạn bè vào nửa đêm.

Xem thêm: Động từ nguyên thể (Infinitives) là gì? Các cấu trúc PHỔ BIẾN nhất với động từ nguyên thể thường gặp trong bài thi

2.2 Cấu trúc “permit V-ing”

S + permit + V ing

Cấu trúc này được sử dụng trong trường hợp không có tân ngữ liền kề sau động từ “permit”. Tương tự với cấu trúc “permit to V” thì vẫn dùng “don’t/doesn’t” dưới dạng phủ định. 

Ví dụ:

  • The students do not permit smoking at school.
    Học sinh không được phép hút thuốc ở trường.  
  • No one permits talking during the presentation.
    Không ai được phép nói chuyện trong khi bài thuyết trình diễn ra. 

Bên cạnh hai cấu trúc chủ động của “permit” thì cấu trúc ở thể bị động (be permitted + to V) cũng được sử dụng vô cùng phổ biến, với ý nghĩa ai đó, hoặc cái gì được phép làm gì. 

Ví dụ:

  • Students are not permitted to approach this area of the university.
    Học sinh không được phép tiếp cận khu vực này của trường đại học.   
  • Smoking is not permitted in the public in most of the countries all over the world.
    Hút thuốc thì không được cho phép ở nơi công cộng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.

3. So sánh cách dùng của “permit”, “advise”, “let”, “allow”

Phân biệt cách sử dụng của bốn động từ “allow”, “permit”, “advise” và “let”
Phân biệt cách sử dụng của bốn động từ “allow”, “permit”, “advise” và “let”

Mặc dù bốn từ “permit”, “let”, “advise” và “allow” có nét ý nghĩa tương đồng, phản ánh hành động hoặc chức năng cho phép một điều gì đó diễn ra. Thế nhưng, các bạn cần phải lưu ý một số điểm sau đây để áp dụng đúng trường hợp, đúng mục đích ngữ pháp. 

3.1 Cách dùng của “permit”

“Permit” thường được sử dụng trong những tình huống, trường hợp có tính chất trang trọng, kiểu cách hơn. Đồng thời, các bạn không thể dùng “permit” kết hợp với các tiểu trạng từ để hoàn thành ý nghĩa trong câu. 

Các câu trúc cơ bản của “permit” gồm 3 dạng đã được đề cập chi tiết là “permit to V”, “permit V ing” hoặc “be permitted to V”. 

3.2 Cách dùng của “advise”

 Cấu trúc sử dụng của “advise” chính xác
 Cấu trúc sử dụng của “advise” chính xác

“Advise” mang ý nghĩa là đưa ra lời khuyên bảo ai đó hướng đến một hành động, hoặc một vấn đề nhất định. Trong trường hợp này,  có hai hình thức sử dụng của “advise” là với “to V” và “V ing”. Cụ thể là:

Advise + O + to V

Với cấu trúc này, theo ngay sau “advise” sẽ là một tân ngữ và một động từ ở dạng nguyên thể có “to”, mang ý nghĩa là khuyên ai đó nên làm điều gì. Ở dạng phủ định, người học chỉ cần thêm “not” vào sau tân ngữ và đứng trước “to” để đảm bảo yếu tố ngữ pháp. 

Ví dụ:

  • The teacher advised me to register for design courses with a view to strengthening my skills better. 
    Thầy giáo đã khuyên tôi đăng ký khóa học thiết kế để có thể cải thiện kỹ năng của bản thân tốt hơn.   
  • The doctor advised me to take up doing morning exercises to protect my health. 
    Bác sĩ đã khuyên tôi nên bắt đầu tập thể dục buổi sáng để bảo vệ sức khỏe. 

Advise + Somebody + against + V ing

Đây là một hình thức mới, mô tả ý nghĩa phủ định cho cấu trúc có liên đến “advise” thay vì sử dụng “not” như phương pháp truyền thống. 

Ví dụ:

  • I advised her against staying up late. 
    Tôi khuyên cô ấy không nên thức khuya.    
  • He advised me against seeing that film.  
    Anh ấy khuyên tôi không nên xem bộ phim đó.  

Advise + V ing

Vẫn mang hàm nghĩa là đưa ra lời khuyên cho ai đó về vấn đề, hay quyết định gì, tuy nhiên, “advise” trong trường hợp này theo sau sẽ là động từ chia ở dạng “V ing”. 

Ví dụ:

  • He has advised waiting here until the afternoon. 
    Anh ấy khuyên nên đợi ở đây đến chiều.   
  • My friends advised booking a room in that hotel.  
    Bạn của tôi khuyên tôi nên đặt phòng ở khách sạn đó.

Tham khảo thêm: Cấu trúc “advise” trong tiếng Anh

3.3 Cách dùng của “let”

Khi sử dụng “let”, người dùng có xu hướng dễ nhầm lẫn với các cấu trúc của “permit”, vì vậy, cách bạn cần phải chú ý để hạn chế lỗi ngữ pháp cũng như đáp ứng yếu tố về nghĩa của câu. 

Cấu trúc với “let + O + V-inf”
Cấu trúc với “let + O + V-inf”

S + let + O + V (infinitive)

Trong trường hợp này, cấu trúc có ý nghĩa là ai đó cho phép làm gì và theo sau động từ “let” sẽ là động từ nguyên thể “V-inf”. 

Ví dụ:

  • He lets us walk around the area of the museum.  
    Anh ấy cho phép chúng tôi đi dạo quanh khu vực của bảo tàng.    
  • My mother never lets me go out at midnight.   
    Mẹ của tôi không bao giờ để tôi ra ngoài vào giữa đêm. 

Let + O + V-inf

Cấu trúc này có nghĩa là “Cứ để cho”, “Hãy để cho” ai làm điều gì đó. Tuy nhiên, “let” rất ít được sử dụng trong các khung cảnh trang trọng, chuyên nghiệp mà dùng chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp thân thiện, gần gũi. 

Ví dụ:

  • Let me buy you a coffee cup
    Hãy để tôi mời bạn một ly cà phê.    
  • Do not let it worry you   
    Đừng để nó làm bạn lo lắng.  

Let us + V-inf

Khi muốn đưa ra một đề xuất cụ thể, hoặc xin phép làm gì thì các bạn có thể sử dụng cấu trúc này. Trên thực tế, “let us” thường xuất hiện dưới dạng “let’s”, cho nên, cần phải chú ý để giao tiếp, học tập cho chính xác. Dạng phủ định của “let us + V-inf” có thể kể đến như là “let us not” hoặc “ don’t let us”.  

Ví dụ:

  • Let’s have a picnic at the weekend 
    Hãy có một chuyến dã ngoại vào cuối tuần.     
  • Let’s not go out alone at night.    
    Chúng ta đường nên ra ngoài một mình vào ban đêm. 

3.4 Cách dùng của “allow”  

So với cấu trúc của “permit” thì động từ “allow” hoàn toàn có thể đi kèm với tiểu trạng từ để mô phỏng câu chi tiết và cụ thể hơn. Một điểm cần lưu ý là những cấu trúc bị động với đại từ “it” thì chỉ có thể dùng với từ “permitted” và không thể thay thế bằng “allowed” để đảm bảo ngữ nghĩa phù hợp. 

Tương tự với “permit”, “allow”  cũng có 3 hình thức sử dụng cơ bản là “allow to V”, “allow Ving” và be + allowed + to V”.

Cấu trúc bị động “be allowed + to V” trong ngữ pháp tiếng Anh
Cấu trúc bị động “be allowed + to V” trong ngữ pháp tiếng Anh

Ví dụ:

  • They allowed me to enter the room.
    Họ đã cho phép tôi bước vào phòng.
  • All people do not allow using their smartphones on the flight.     
    Tất cả mọi người thì không được phép sử dụng điện thoại thông minh trên máy bay.
  • He was not allowed to take part in this program due to his bad health.
    Anh ấy không được phép tham gia chương trình vì tình hình sức khỏe kém.
  • He wouldn’t allow me in the room.
    Anh ấy sẽ không để tôi vào phòng.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan đến thắc mắc “permit to V” hay “V ing” được FLYER cập nhật và tổng hợp chi tiết nhất. Các bạn cần hiểu và nắm được phương pháp sử dụng các cấu trúc linh hoạt, chính xác để đảm bảo yếu tố ngữ tốt nhất trong câu. Bên cạnh đó, người học nên biết thêm một số dạng cấu trúc của các động từ đặc biệt, có cách dùng và hàm nghĩa khá tương đồng với “permit” như là “allow”, “advise” và “let”. 

>>> Xem thêm:

  • Toàn bộ các cách sử dụng cơ bản nhất với “allow”
  • Sử dụng cấu trúc “can” và “can’t” trong tiếng Anh
  • Instead of là gì? 4 cách dùng cấu trúc Instead of [+ ví dụ, bài tập]

Related Posts

cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 cụm động từ bắt đầu bằng chữ P phổ biến nhất 

Các cụm động từ trong tiếng Anh lại thường làm người học đau đầu vì sự phức tạp và...

by Bingo Flyer
November 17, 2022
Bài nói tiếng Anh
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 bài nói kèm từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất

Sau khi học từ vựng, việc thực hành luyện nói tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
mệnh đề chỉ nguyên nhân
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

Mệnh đề chỉ nguyên nhân giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc. Nó còn giúp người nói...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
would better là gì
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

“Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

“Would better” là cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Được sử dụng để khuyên bảo một ai đó...

by Bingo Flyer
November 16, 2022

POPULAR POSTS

  • Động từ nguyên thể có “to” và không có “to”: Cách dùng cực chi tiết và bài tập cho bé

    264 shares
    Share 106 Tweet 66
  • “Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

    84 shares
    Share 34 Tweet 21
  • OpSACOMP: “Câu thần chú” giúp bạn chinh phục trật tự tính từ

    70 shares
    Share 28 Tweet 18
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

    59 shares
    Share 24 Tweet 15
  • Thuyết trình tiếng anh: 3 bước để trẻ tự tin hùng biện trước đám đông

    39 shares
    Share 15 Tweet 9

About The Sneakers

Separated they live in Bookmarksgrove right at the coast of the Semantics, a large language ocean. And if she hasn’t been rewritten, then they are still using her.

A small river named Duden flows by their place and supplies it with the necessary regelialia. It is a paradisematic country, in which roasted parts of sentences fly into your mouth.

Connect With Us

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

Welcome Back!

Sign In with Facebook
Sign In with Google
Sign In with Linked In
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
Sign Up with Google
Sign Up with Linked In
OR

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
           

THI THỬ CAMBRIDGE & TOEFL