Nhắc đến số trong tiếng Anh, chúng ta nghĩ ngay đến số đếm và số thứ tự. Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh tưởng chừng rất đơn giản. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp các bé nhầm lẫn giữa hai loại số này đó, đặc biệt là số thứ tự. Vậy hãy cùng FLYER tìm hiểu cách sử dụng, cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh và làm bài tập áp dụng để tránh những nhầm lẫn không đáng có nhé!
Contents
1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự (Ordinal numbers) là một dãy số được sắp xếp theo thứ tự trước sau trong ngôn ngữ diễn đạt.

2. Cách dùng của số thứ tự trong tiếng Anh
2.1 Nói về ngày sinh nhật
Khi muốn đề cập đến ngày sinh nhật trong tiếng Anh, các bé dùng số thứ tự thay vì số đếm.
Ví dụ:
Yesterday was her 17th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 17 của cô ấy.)
Today is my 15th birthday. (Hôm nay là sinh nhật lần thứ 15 của tôi.)
2.2 Nói về xếp hạng
Khi đề cập đến các thứ hạng trong tiếng Anh (thứ hạng trong lớp học, thứ hạng cuộc thi…), chúng ta dùng số thứ tự.
Ví dụ:
My school team came first in the English contest last month. (Đội của trường tôi về nhất trong cuộc thi tiếng Anh tháng trước.)
2.3 Nói về số tầng trong một tòa nhà
Số thứ tự để mô tả số tầng của ngôi nhà, tòa nhà nào đó.
Ví dụ:
My classroom is on the second floor. (Lớp em ở tầng thứ hai.)
2.4 Dùng trong phân số
Chúng ta cũng sử dụng số thứ tự để nói về phân số trong tiếng Anh.
- Tử số: dùng số đếm.
- Mẫu số: dùng số thứ tự
Ví dụ:
⅔: two thirds
⅕ : a/one fifth
⅚ : five sixths
½ : a half
¾ : three fourths (three quarters)
2.5 Nói về ngày tháng
– Khi nói đến ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta cũng dùng số thứ tự cho ngày. Các bé có thể nói tháng trước ngày sau (Ví dụ: December the second) hoặc ngày trước tháng sau (Ví dụ: The second of December).
– Cách viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh:
Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Ví dụ:
Monday, December 2nd, 2021 (Thứ hai, ngày 2 tháng 12 năm 2021)
Tuesday, November 1st, 2020 (Thứ ba, ngày 1 tháng 11 năm 2020)
Hoặc: Thứ, ngày (số thứ tự) +tháng, năm
Ví dụ:
Monday, 2nd December, 2021
Tuesday, 1st November, 2020
3. Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh
Muốn đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh, các bé phải bắt đầu từ số đếm. Để tạo thành số thứ tự, các bé chỉ cần thêm “th” vào sau số đếm.
Ví dụ:
Four – fourth (số thứ tư)
Six – Sixth (số thứ sáu)
Seven – Seventh (số thứ bảy)
Ten – Tenth (số thứ mười)
Lưu ý: Với những số tròn chục và kết thúc bằng “y”, khi chuyển chúng sang số thứ tự, phải bỏ “y” và thay bằng “ie” trước khi thêm đuôi “th”.
Ví dụ:
Twenty – Twentieth (thứ 20)
Thirty – Thirtieth ( thứ 30)
Forty – Fortieth (thứ 40)
Fifty – Fiftieth (thứ 50)
Sixty – Sixtieth (thứ 60)
Seventy – Seventieth (thứ 70)
Eighty – Eightieth (thứ 80)
Ninety – Ninetieth (thứ 90)
Tuy nhiên, có vài trường hợp số thứ tự trong tiếng Anh không đi theo quy tắc thông thường. Ví vậy, các bé cần lưu ý và ghi nhớ một số trường hợp ngoại lệ sau:
One – First (thứ nhất)
Two – Second (thứ hai)
Three – Third (thứ ba)
Five – Fifth (thứ năm)
Eight – Eighth (thứ tám)
Nine – Ninth (thứ chín)
Twelve – Twelfth (thứ mười hai)
Với các số kết hợp nhiều hàng đơn vị (21, 22, 23, …), để biến chúng thành số thứ tự, các bé chỉ cần thêm “th” vào sau số cuối cùng. Trong trường hợp số cuối cùng nằm trong các ngoại lệ ở trên, các bé vẫn tuân theo nguyên tắc ngoại lệ đó.
Ví dụ:
Twenty-one – Twenty-first (số thứ 21)
Twenty-six – Twenty-sixth (số thứ 26)
Thirty-four – Thirty-fourth (số thứ 34)
Eighty-nine – Eighty-ninth (số thứ 89)
Thirty-eight – Thirty-eighth (số thứ 38)
4. Nguyên tắc viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh

Để tiết kiệm thời gian cũng như đảm bảo cho việc trình bày được gọn gàng, đặc biệt với những số thứ tự có giá trị lớn, thông thường chúng ta sẽ sử dụng dạng viết tắt của nó. Tức là, chúng ta sẽ viết số thứ tự dưới dạng chữ số. Quy tắc như sau:
số đếm + “th”
Ví dụ:
Fifth – 5th
Sixth – 6th
Twenty-seventh – 27th
Fifty-eighth – 58th
Sixty-ninth – 69th
Eighty-six – 86th
Ninth – 9th
Fourth – 4th
Tenth – 10th
– Với những trường hợp ngoại lệ, chúng ta viết tắt theo nguyên tắc sau:
=> Số có hàng đơn vị là 1 (1, 21, 31, … nhưng trừ 11): thêm đuôi “st” vào sau chữ số (Ví dụ: first – 1st, twenty-first – 21st, thirty-first – 31st…)
=> Số có hàng đơn vị là 2 (2, 22, 32, … nhưng trừ 12): thêm đuôi “nd” vào sau chữ số (Ví dụ: second – 2nd, twenty-second – 22nd, thirty-second – 32nd…)
=> Số có hàng đơn vị là 3 (3, 23, 33, … nhưng trừ 13): thêm đuôi “rd” vào sau chữ số (Ví dụ: third – 3rd, twenty-third – 23rd, thirty-third – 33rd, forty-third – 43rd…)
Số thứ tự | Dạng viết tắt |
First | 1st |
Second | 2nd |
Third | 3rd |
Fourth | 4th |
Eleventh | 11th |
Twelfth | 12th |
Twenty-first | 21st |
Twenty-second | 22nd |
Twenty-third | 23rd |
Các trường hợp ngoại lệ số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh
5. Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Về cơ bản, trong tiếng Anh có hai loại số:
– Số đếm (Cardinal numbers): 1 (one), 2 (two), 3 (three), … được sử dụng với mục đích đếm số lượng.
– Số thứ tự (Ordinal numbers): 1st (first), 2nd (second), 3rd (third),… được sử dụng với nhiều mục đích như xếp hạng hay tuần tự.
Số đếm và số thứ tự là kiến thức cơ bản được học khi các bé mới học tiếng Anh. Vì vậy, ngay từ đầu ba mẹ hãy hướng dẫn các bé phân biệt hai loại số đếm và số thứ tự thật chi tiết để các bé không bị nhầm lẫn. Hãy cùng xem số đếm và số thứ tự có điểm gì khác nhau nhé:
Điểm khác nhau | Số đếm | Số thứ tự |
Cách sử dụng | Số đếm dùng để đếm số lượng. Ví dụ: – Two pens (hai cái bút), three brothers (ba anh trai), nine chickens (9 con gà)…- My phone number is zero-three-eight-four-nine-zero-two-four-eight-nine. (Số điện thoại của tôi là 038 4902 489.)- I was born in nineteen ninety-nine. (Tôi sinh năm 1999) | Số thứ tự dùng để nói về xếp hạng, tuần tự. Ví dụ: – Today is her 16th birthday. (Hôm nay là sinh nhật thứ 16 của cô ấy.)- I won the first prize in the English contest yesterday. (Tôi thắng giải nhất trong cuộc thi tiếng Anh ngày hôm qua.)- The first floor (tầng 1), the third floor (tầng 3), the fifth floor (tầng 5)…- ⅓ (a third), ⅖ (two fifths),…- Wednesday, 2nd October, 2020 (Thứ tư, ngày 2 tháng 10 năm 2020) |
Cách viết | 1 One2 Two3 Three4 Four5 Five6 Six…20 Twenty21 Twenty-one…30 Thirty40 Forty50 Fifty… | 1st First2nd Second3rd Third4th Fourth5th Fifth6th Sixth…20th Twentieth21st Twenty-first…30th Thirtieth40th Fortieth50th Fiftieth |
6. Các bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh
Ba mẹ và các bé tham khảo bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh tại đây.
Với bài viết này, FLYER hy vọng rằng các bé có thể hiểu và nắm rõ cách đọc, viết, và cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh, cách chuyển từ số đếm sang số thứ tự và cách đọc số thứ tự sao cho đúng nhất. Hãy luyện tập thật nhiều để chúng mình có thể sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên nhất nhé!