TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5
No Result
View All Result
TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
TIẾNG ANH CHO BÉ
No Result
View All Result
Home Tài liệu tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng Anh: Hướng dẫn toàn diện cách đọc, viết và sử dụng (có bài luyện tập) 

Thu Uyên Cao by Thu Uyên Cao
February 24, 2022
in Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
0
Số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng Anh

Share on FacebookShare on TwitterShare on LinkedIn

Nhắc đến số trong tiếng Anh, chúng ta nghĩ ngay đến số đếm và số thứ tự. Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh tưởng chừng rất đơn giản. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp các bé nhầm lẫn giữa hai loại số này đó, đặc biệt là số thứ tự. Vậy hãy cùng FLYER tìm hiểu cách sử dụng, cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh và làm bài tập áp dụng để tránh những nhầm lẫn không đáng có nhé!

Contents

  • 1 1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
  • 2 2. Cách dùng của số thứ tự trong tiếng Anh
    • 2.1 2.1 Nói về ngày sinh nhật
    • 2.2 2.2 Nói về xếp hạng
    • 2.3 2.3 Nói về số tầng trong một tòa nhà
    • 2.4 2.4 Dùng trong phân số
    • 2.5 2.5 Nói về ngày tháng
  • 3 3. Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh
  • 4 4. Nguyên tắc viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh
  • 5 5. Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
  • 6 6. Các bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh

1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự (Ordinal numbers) là một dãy số được sắp xếp theo thứ tự trước sau trong ngôn ngữ diễn đạt.

Số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh

2. Cách dùng của số thứ tự trong tiếng Anh

2.1 Nói về ngày sinh nhật

Khi muốn đề cập đến ngày sinh nhật trong tiếng Anh, các bé dùng số thứ tự thay vì số đếm.

Ví dụ: 

Yesterday was her 17th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 17 của cô ấy.)

Today is my 15th birthday. (Hôm nay là sinh nhật lần thứ 15 của tôi.)

2.2 Nói về xếp hạng

Khi đề cập đến các thứ hạng trong tiếng Anh (thứ hạng trong lớp học, thứ hạng cuộc thi…), chúng ta dùng số thứ tự.

Ví dụ:

My school team came first in the English contest last month. (Đội của trường tôi về nhất trong cuộc thi tiếng Anh tháng trước.)

2.3 Nói về số tầng trong một tòa nhà

Số thứ tự để mô tả số tầng của ngôi nhà, tòa nhà nào đó.

Ví dụ:

My classroom is on the second floor. (Lớp em ở tầng thứ hai.)

2.4 Dùng trong phân số

Chúng ta cũng sử dụng số thứ tự để nói về phân số trong tiếng Anh.

  • Tử số: dùng số đếm. 
  • Mẫu số: dùng số thứ tự

Ví dụ: 

⅔: two thirds

⅕ : a/one fifth

⅚ : five sixths

½ : a half

¾ : three fourths (three quarters)

2.5 Nói về ngày tháng

– Khi nói đến ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta cũng dùng số thứ tự cho ngày. Các bé có thể nói tháng trước ngày sau (Ví dụ: December the second) hoặc ngày trước tháng sau (Ví dụ: The second of December).

– Cách viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh:

Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ: 

Monday, December 2nd, 2021 (Thứ hai, ngày 2 tháng 12 năm 2021)

Tuesday, November 1st, 2020 (Thứ ba, ngày 1 tháng 11 năm 2020)

Hoặc: Thứ, ngày (số thứ tự) +tháng, năm

Ví dụ: 

Monday, 2nd December, 2021

Tuesday, 1st November, 2020

3. Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh

Muốn đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh, các bé phải bắt đầu từ số đếm. Để tạo thành số thứ tự, các bé chỉ cần thêm “th” vào sau số đếm. 

Ví dụ:

Four – fourth (số thứ tư)

Six – Sixth (số thứ sáu)

Seven – Seventh (số thứ bảy)

Ten – Tenth (số thứ mười)

Lưu ý: Với những số tròn chục và kết thúc bằng “y”, khi chuyển chúng sang số thứ tự, phải bỏ “y” và thay bằng “ie” trước khi thêm đuôi “th”.

Ví dụ:

Twenty – Twentieth (thứ 20)

Thirty – Thirtieth ( thứ 30)

Forty – Fortieth (thứ 40)

Fifty – Fiftieth (thứ 50)

Sixty – Sixtieth (thứ 60)

Seventy – Seventieth (thứ 70)

Eighty – Eightieth (thứ 80)

Ninety – Ninetieth (thứ 90)

Tuy nhiên, có vài trường hợp số thứ tự trong tiếng Anh không đi theo quy tắc thông thường. Ví vậy, các bé cần lưu ý và ghi nhớ một số trường hợp ngoại lệ sau:

One – First (thứ nhất)

Two – Second (thứ hai)

Three – Third (thứ ba)

Five – Fifth (thứ năm)

Eight – Eighth (thứ tám)

Nine – Ninth (thứ chín)

Twelve – Twelfth (thứ mười hai)

Với các số kết hợp nhiều hàng đơn vị (21, 22, 23, …), để biến chúng thành số thứ tự, các bé chỉ cần thêm “th” vào sau số cuối cùng. Trong trường hợp số cuối cùng nằm trong các ngoại lệ ở trên, các bé vẫn tuân theo nguyên tắc ngoại lệ đó.

Ví dụ:

Twenty-one – Twenty-first (số thứ 21)

Twenty-six – Twenty-sixth (số thứ 26)

Thirty-four – Thirty-fourth (số thứ 34)

Eighty-nine – Eighty-ninth (số thứ 89)

Thirty-eight – Thirty-eighth (số thứ 38)

4. Nguyên tắc viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh

Nguyên tắc viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh
Nguyên tắc viết tắt số thứ tự trong tiếng Anh

Để tiết kiệm thời gian cũng như đảm bảo cho việc trình bày được gọn gàng, đặc biệt với những số thứ tự có giá trị lớn, thông thường chúng ta sẽ sử dụng dạng viết tắt của nó. Tức là, chúng ta sẽ viết số thứ tự dưới dạng chữ số. Quy tắc như sau:

số đếm + “th”

Ví dụ:

Fifth – 5th

Sixth – 6th

Twenty-seventh – 27th

Fifty-eighth – 58th

Sixty-ninth – 69th

Eighty-six – 86th

Ninth – 9th

Fourth – 4th

Tenth – 10th

– Với những trường hợp ngoại lệ, chúng ta viết tắt theo nguyên tắc sau:

=> Số có hàng đơn vị là 1 (1, 21, 31, … nhưng trừ 11): thêm đuôi “st” vào sau chữ số (Ví dụ: first – 1st, twenty-first – 21st, thirty-first – 31st…)

=> Số có hàng đơn vị là 2 (2, 22, 32, … nhưng trừ 12): thêm đuôi “nd” vào sau chữ số (Ví dụ: second – 2nd, twenty-second – 22nd, thirty-second – 32nd…)

=> Số có hàng đơn vị là 3 (3, 23, 33, … nhưng trừ 13): thêm đuôi “rd” vào sau chữ số (Ví dụ: third – 3rd, twenty-third – 23rd, thirty-third – 33rd, forty-third – 43rd…)

Số thứ tự Dạng viết tắt
First1st
Second2nd
Third3rd
Fourth4th
Eleventh11th
Twelfth12th
Twenty-first21st
Twenty-second22nd
Twenty-third23rd

Các trường hợp ngoại lệ số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh

5. Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Về cơ bản, trong tiếng Anh có hai loại số:

– Số đếm (Cardinal numbers): 1 (one), 2 (two), 3 (three), … được sử dụng với mục đích đếm số lượng.

– Số thứ tự (Ordinal numbers): 1st (first), 2nd (second), 3rd (third),… được sử dụng với nhiều mục đích như xếp hạng hay tuần tự.

Số đếm và số thứ tự là kiến thức cơ bản được học khi các bé mới học tiếng Anh. Vì vậy, ngay từ đầu ba mẹ hãy hướng dẫn các bé phân biệt hai loại số đếm và số thứ tự thật chi tiết để các bé không bị nhầm lẫn. Hãy cùng xem số đếm và số thứ tự có điểm gì khác nhau nhé:

Điểm khác nhauSố đếm Số thứ tự
Cách sử dụngSố đếm dùng để đếm số lượng.
Ví dụ: – Two pens (hai cái bút), three brothers (ba anh trai), nine chickens (9 con gà)…- My phone number is zero-three-eight-four-nine-zero-two-four-eight-nine. (Số điện thoại của tôi là 038 4902 489.)- I was born in nineteen ninety-nine. (Tôi sinh năm 1999)

Số thứ tự dùng để nói về xếp hạng, tuần tự. 
Ví dụ: – Today is her 16th birthday. (Hôm nay là sinh nhật thứ 16 của cô ấy.)- I won the first prize in the English contest yesterday. (Tôi thắng giải nhất trong cuộc thi tiếng Anh ngày hôm qua.)- The first floor (tầng 1), the third floor (tầng 3), the fifth floor (tầng 5)…- ⅓ (a third), ⅖ (two fifths),…- Wednesday, 2nd October, 2020 (Thứ tư, ngày 2 tháng 10 năm 2020)
Cách viết1 One2 Two3 Three4 Four5 Five6 Six…20 Twenty21 Twenty-one…30 Thirty40 Forty50 Fifty…1st First2nd Second3rd Third4th Fourth5th Fifth6th Sixth…20th Twentieth21st Twenty-first…30th Thirtieth40th Fortieth50th Fiftieth

6. Các bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh

Ba mẹ và các bé tham khảo bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh tại đây.

Với bài viết này, FLYER hy vọng rằng các bé có thể hiểu và nắm rõ cách đọc, viết, và cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh, cách chuyển từ số đếm sang số thứ tự và cách đọc số thứ tự sao cho đúng nhất. Hãy luyện tập thật nhiều để chúng mình có thể sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên nhất nhé!

Related Posts

cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 cụm động từ bắt đầu bằng chữ P phổ biến nhất 

Các cụm động từ trong tiếng Anh lại thường làm người học đau đầu vì sự phức tạp và...

by Bingo Flyer
November 17, 2022
Bài nói tiếng Anh
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 bài nói kèm từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất

Sau khi học từ vựng, việc thực hành luyện nói tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
mệnh đề chỉ nguyên nhân
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

Mệnh đề chỉ nguyên nhân giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc. Nó còn giúp người nói...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
would better là gì
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

“Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

“Would better” là cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Được sử dụng để khuyên bảo một ai đó...

by Bingo Flyer
November 16, 2022

POPULAR POSTS

  • Động từ nguyên thể có “to” và không có “to”: Cách dùng cực chi tiết và bài tập cho bé

    264 shares
    Share 106 Tweet 66
  • “Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

    84 shares
    Share 34 Tweet 21
  • OpSACOMP: “Câu thần chú” giúp bạn chinh phục trật tự tính từ

    70 shares
    Share 28 Tweet 18
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

    59 shares
    Share 24 Tweet 15
  • Thuyết trình tiếng anh: 3 bước để trẻ tự tin hùng biện trước đám đông

    39 shares
    Share 15 Tweet 9

About The Sneakers

Separated they live in Bookmarksgrove right at the coast of the Semantics, a large language ocean. And if she hasn’t been rewritten, then they are still using her.

A small river named Duden flows by their place and supplies it with the necessary regelialia. It is a paradisematic country, in which roasted parts of sentences fly into your mouth.

Connect With Us

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

Welcome Back!

Sign In with Facebook
Sign In with Google
Sign In with Linked In
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
Sign Up with Google
Sign Up with Linked In
OR

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
           

THI THỬ CAMBRIDGE & TOEFL