TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5
No Result
View All Result
TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
TIẾNG ANH CHO BÉ
No Result
View All Result
Home Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Sử dụng cấu trúc “want” hàng ngày nhưng chưa chắc bạn đã biết đến các cách dùng này

Bingo Flyer by Bingo Flyer
August 24, 2022
in Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
0
cấu trúc want
Share on FacebookShare on TwitterShare on LinkedIn

Có phải trước giờ, khi nói về mong muốn làm một việc gì đó bạn thường chỉ sử dụng cấu trúc “want + to-V”? Nhưng bạn biết không, “want” còn được sử dụng trong những cấu trúc khác cũng rất thông dụng nữa đấy. Hãy để FLYER giúp bạn tìm hiểu đầy đủ hơn về các cách dùng cấu trúc “want” trong bài viết dưới đây nhé!

cấu trúc want
Bạn đã biết hết các cấu trúc “want” này chưa?

Contents

  • 1 1. Các cấu trúc “want” trong tiếng Anh
  • 2 2. Cấu trúc “Want” được sử dụng trong những trường hợp nào?
    • 2.1 2.1. Dùng để diễn tả mong muốn
    • 2.2 2.2.Thể hiện sự cần thiết
    • 2.3 2.3. Cấu trúc “want”  dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo
    • 2.4 2.4. Sử dụng sau một số “wh-question”
    • 2.5 2.5. Cấu trúc “want” với “if” 
    • 2.6 2.6. Cấu trúc “want” trong câu mang hình thức tiếp diễn
  • 3 3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “want” 

1. Các cấu trúc “want” trong tiếng Anh

cấu trúc want
Các cấu trúc câu sử dụng động từ “want”

“Want” thường được dùng để diễn tả mong muốn, nguyện vọng. Chúng ta thường bắt gặp ba cấu trúc câu sử dụng động từ “want” như dưới đây:

– Ai đó muốn cái gì

S + want(s) + N (danh từ)

Ví dụ: 

  • I want that hat.

Tôi muốn cái mũ kia.

  • I want a new bike.

Tôi muốn chiếc xe đạp mới.

  • He wants some water.

Anh ấy muốn chút nước uống.

  • Linda wants a pizza for lunch.

Linda muốn bánh pizza cho bữa trưa.

– Ai đó muốn làm gì

S + want(s) + to + V (động từ)

Ví dụ: 

  • I want to buy some milk.

Tôi muốn mua ít sữa.

  • John wants to play soccer with his friends.

John muốn chới đá bóng với bạn anh ấy.

  • My mother wants to go to the market to buy some fruits.

Mẹ tôi muốn đi chợ để mua ít hoa quả.

  • Nga wants to invite me to attend her birthday party.

Nga muốn mời tôi đến dự bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.

– Muốn ai đó làm gì 

S + want(s) + tên người/tân ngữ + to V

Ví dụ: 

  • My mother wants me to go to bed before 11 pm.

Mẹ muốn tôi đi ngủ trước 11 giờ tối.

  • Mr. Quang wants us to do homework before going to school.

Thầy Quang muốn chúng tôi làm bài tập trước khi đến lớp.

  • My teacher wants me to go to school on time.

Cô giáo muốn tôi đi học đúng giờ.

  • Peter wants us to wait for him.

Peter muốn chúng tôi đợi anh ấy.

2. Cấu trúc “Want” được sử dụng trong những trường hợp nào?

cấu trúc want
Khi nào thì sử dụng “want”?

Động từ “want” có thể được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau như: diễn tả mong muốn, thể hiện sự cần thiết hay đưa ra lời khuyên

Ví dụ:

  • I want a cup of coffee.

Tôi muốn một tách cà phê. ==> Diễn tả mong muốn

  • The bike wants repairing.

Chiếc xe đạp cần được sửa lại ==> Thể hiện sự cần thiết

  • You may want to catch a taxi. It’s very dangerous if you walk home alone at night.

Bạn đón taxi đi. Rất nguy hiểm nếu bạn đi về nhà một mình đó vào buổi tối đó. ==> Đưa ra lời khuyên

Xem thêm: Sau động từ là gì? Tổng hợp ngữ pháp về các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng

2.1. Dùng để diễn tả mong muốn

cấu trúc want
Dùng động từ “want” để diễn tả mong muốn

Đây có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của động từ “want”. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu một số ví dụ nhé:

Ví dụ:

  • Do you want some water?

Bạn có muốn một chút nước lọc không?

  • Do you want something to eat?

Bạn có muốn ăn gì không?

  • I want you to settle your work by yourself.

Tôi muốn bạn tự giải quyết công việc của mình.

  • He wants a birthday cake for his birthday party.

Anh ấy muốn một chiếc bánh cho bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.

Với một số câu hỏi ngắn, có thể sử dụng “want to” và bỏ đi động từ ở phía sau.

Ví dụ:

  • I choose to eat pancake because I want to.

Tôi chọn ăn bánh bởi vì tôi muốn.

  • “Do you want something to drink?” – “I want to“.

Bạn có muốn uống gì không? – Có. Tôi muốn.

2.2.Thể hiện sự cần thiết

cấu trúc want
Cấu trúc “want + Ving” được sử dụng để thể hiện sự cần thiết

Trong trường hợp diễn tả một sự việc cần thiết, nên được thực hiện, chúng ta sử dụng cấu trúc “want + Ving”:

Ví dụ:

  • I don’t want you coming home too late.

Mẹ không muốn con về nhà quá muộn.

  • The flowers want watering daily.

Những cây hoa này cần được tưới nước hằng ngày.

  • Your bedroom wants cleaning. It’s so messy.

Phòng ngủ của bạn cần được dọn dẹp. Nó trông quá lộn xộn.

  • The bike was broken. It wants fixing.

Cái xe đạp bị hỏng rồi. Nó cần được sửa chữa.

Ngoài ra, chúng ta cũng sử dụng cấu trúc “want + V-ing” giống như cấu trúc “want to have something done”

Ví dụ:

  • Have you got any shirts you want washing? = Which shirt do you want to have washed?

Bạn có cái áo thun nào cần giặt không?

  • My hair wants washing. = I want to have my hair washed.

Tôi cần gội đầu rồi.

2.3. Cấu trúc “want”  dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo

Chúng ta có thể sử dụng “want” để đưa ra lời khuyên, ngăn chặn, cảnh báo một điều gì đó Trong những tình huống tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông thường. Cách dùng này thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (tương lai đơn thường ít sử dụng).

Ví dụ:

  • What you’ll want to do, you’ll ask my permission first.

Bạn muốn làm gì thì phải hỏi ý kiến tôi trước.

  • We want to go right before it’s too late.

Chúng tôi cần đi ngay trước khi quá muộn.

  • You want to be careful when meeting me. Because I am very strict.

Bạn nên cẩn thận khi gặp tôi đấy. Bởi vì tôi là một người rất khó tính.

  • He wants to finish his exam before time runs out.

Anh ấy nên làm xong bài kiểm tra trước khi hết thời gian.

2.4. Sử dụng sau một số “wh-question”

Ví dụ:

  • I’ll give you whatever you want.

Anh sẽ cho em bất cứ cái gì em muốn.

  • I will answer whatever question you want to ask.

Tôi sẽ trả lời bất cứ câu hỏi nào bạn muốn hỏi.

  • I have a lot of food here. Take what you want.

Tôi có rất nhiều thức ăn ở đây. Cứ ấy những gì bạn muốn nhé.

2.5. Cấu trúc “want” với “if” 

Trong cấu trúc “want” cùng với “if”, bạn không cần phải dùng giới từ “to” sau động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • We can do all the homework, if you want.

Chúng ta có thể làm tất cả bài tập, nếu bạn muốn.

  • You can eat here, if you want.

Bạn có thể ăn ở đây, nếu bạn muốn.

  • I will buy it immediately if you want it.

Tôi sẽ mua nó ngay lập tức nếu như bạn muốn nó.

Tuy nhiên trong câu phủ định, chúng ta phải sử dụng giới từ “to” sau động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • You don’t have to tell me the truth if you don’t want to.

Em không phải kể anh nghe sự thật nếu em không muốn.

  • I’ll go right away if you don’t want me to stay more.

Tôi sẽ đi ngay nếu bạn không muốn tôi ở lại thêm.

Xem thêm: Cấu trúc if only là gì? Trọn bộ công thức và cách dùng CHUẨN XÁC nhất

2.6. Cấu trúc “want” trong câu mang hình thức tiếp diễn

“Want” là động từ chỉ cảm giác, vì vậy chúng ta thường không dùng “want” ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, ở một vài ngữ cảnh đặc biệt, động từ “want” cũng được sử dụng để kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn nhằm nói về sự khao khát, sự mong muốn mạnh mẽ. 

Ví dụ:

  • I am wanting you to come with me.

Tôi rất muốn bạn đi cùng với tôi.

  • We are wanting you to join our football team.

Chúng tôi đang muốn bạn tham gia vào đội bóng đá của chúng tôi.

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “want” 

thì hiện tại tiếp diễn
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc “want”

Cấu trúc câu với động từ “want” là một trong những cấu trúc ngữ pháp thông dụng cũng như dễ dàng sử dụng. Thế nhưng, bạn cần nắm vững một số lưu ý sau đây để có thể ứng dụng sao cho chính xác nhé.

– Không dùng cấu trúc “want” khi trong câu có “that”.

Ví dụ:

  • I want that you tell me know that – Câu sai.
  • I want you to tell me to know that – Câu đúng.

Tôi muốn bạn nói cho tôi biết điều điều đó.

– “Want” chỉ là 1 động từ chỉ cảm giác, thế nên bạn sẽ thường không sử dụng động từ này dành cho những thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn).

Ví dụ:

  • I am wanting to buy a new notebook. – Câu sai
  • I want to buy a new notebook.

Tôi muốn mua một quyển vở mới.

Trên đây là toàn bộ kiến thức cũng như bài tập tham khảo về cấu trúc với động từ “want” mà FLYER muốn chia sẻ tới các bạn. Các bạn hãy luyện tập mỗi ngày để có thể tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và trong các bài kiểm tra nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới. Thông qua những bài ôn luyện sát với thực tế, được thiết kế gắn với những trò chơi đơn giản mà vui nhộn, cùng giao diện và đồ hoạ cực kỳ bắt mắt,FLYER sẽ mang lại cho bạn những giờ phút ôn luyện tiếng Anh thật thú vị.. 

Tags: ngữ pháp tiếng anh

Related Posts

cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 cụm động từ bắt đầu bằng chữ P phổ biến nhất 

Các cụm động từ trong tiếng Anh lại thường làm người học đau đầu vì sự phức tạp và...

by Bingo Flyer
November 17, 2022
Bài nói tiếng Anh
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 bài nói kèm từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất

Sau khi học từ vựng, việc thực hành luyện nói tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
mệnh đề chỉ nguyên nhân
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

Mệnh đề chỉ nguyên nhân giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc. Nó còn giúp người nói...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
would better là gì
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

“Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

“Would better” là cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Được sử dụng để khuyên bảo một ai đó...

by Bingo Flyer
November 16, 2022

POPULAR POSTS

  • Động từ nguyên thể có “to” và không có “to”: Cách dùng cực chi tiết và bài tập cho bé

    264 shares
    Share 106 Tweet 66
  • “Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

    84 shares
    Share 34 Tweet 21
  • OpSACOMP: “Câu thần chú” giúp bạn chinh phục trật tự tính từ

    70 shares
    Share 28 Tweet 18
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

    59 shares
    Share 24 Tweet 15
  • Thuyết trình tiếng anh: 3 bước để trẻ tự tin hùng biện trước đám đông

    39 shares
    Share 15 Tweet 9

About The Sneakers

Separated they live in Bookmarksgrove right at the coast of the Semantics, a large language ocean. And if she hasn’t been rewritten, then they are still using her.

A small river named Duden flows by their place and supplies it with the necessary regelialia. It is a paradisematic country, in which roasted parts of sentences fly into your mouth.

Connect With Us

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

Welcome Back!

Sign In with Facebook
Sign In with Google
Sign In with Linked In
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
Sign Up with Google
Sign Up with Linked In
OR

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
           

THI THỬ CAMBRIDGE & TOEFL