TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5
No Result
View All Result
TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
TIẾNG ANH CHO BÉ
No Result
View All Result
Home Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Tăng 50+ từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh trong 5 phút

Bingo Flyer by Bingo Flyer
September 16, 2022
in Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
0
từ vựng cơ thể người trong tiếng anh
Share on FacebookShare on TwitterShare on LinkedIn

Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp không mới nhưng lại rất hiệu quả. Nhóm từ vựng theo chủ đề giúp người học ghi nhớ từ mới tiếng Anh một cách có hệ thống. Học tiếng Anh đều đặn thành thói quen mỗi ngày, cho dù chỉ trong 5 phút, có thể mang lại những hiệu quả bất ngờ. Hôm nay, FLYER sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn nhỏ một chủ đề quen thuộc nhưng cũng rất thú vị: Từ vựng về cơ thể người

Contents

  • 1 1. Từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh
    • 1.1 1.1. Head and Shoulders – Đầu và vai
    • 1.2 1.2. Arms and hands – Cánh tay và bàn tay
    • 1.3 1.3. Trunk and torso – Thân mình
    • 1.4 1.4. Legs and Feet – Chân và bàn chân
    • 1.5 1.5. Some Internal Organs – Một số cơ quan bên trong cơ thể
  • 2 2. Một số thành ngữ có chứa từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh
  • 3 3. Mách bạn một số cách ghi nhớ từ vựng về cơ thể người nhanh và hiệu quả
    • 3.1 3.1. Học từ vựng qua bài hát và video
    • 3.2 3.2. Học từ vựng về cơ thể người bằng cách làm nhiều bài tập
      • 3.2.1 3.2.1.Trò chơi tìm ô chữ (Word Search Puzzle)
      • 3.2.2 3.2.2.Nối (Matching)
      • 3.2.3 3.2.3.Chỉ tay (Pointing)
    • 3.3 3.3. Học từ vựng về cơ thể người thông qua hình ảnh minh họa trực quan
  • 4 Tổng kết

1. Từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh

từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh

1.1. Head and Shoulders – Đầu và vai

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1hair/heəʳ/tóc
2head/hed/đầu
3forehead/ˈfɔːhed/trán
4eyebrow /ˈaɪbraʊ/lông mày
5eyelash /ˈaɪlæʃ/lông mi
6eye/aɪ/mắt
7cheek /tʃiːk/má 
8jaw/dʒɔː/hàm
9nose/nəʊz/mũi
10nostril/ˈnɒstrəl/lỗ mũi
11lip/lɪp/môi
12tooth/tuːθ/răng
13tongue/tʌŋ/lưỡi
14mouth/maʊθ/miệng
15chin/tʃɪn/cằm
16face /feɪs/mặt
17neck/nek/cổ
18shoulder/ˈʃəʊldə(r)/vai

1.2. Arms and hands – Cánh tay và bàn tay

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1finger/ˈfɪŋɡə(r)/ngón tay
2fingernail/ˈfɪŋɡəneɪl/móng tay
3thumb/θʌm/ngón tay cái
4palm/pɑːm/lòng bàn tay
5hand/hænd/bàn tay
6elbow/ˈelbəʊkhuỷu tay
7arm/ɑːm/cánh tay

1.3. Trunk and torso – Thân mình

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1chest/tʃest/ngực
2stomach /ˈstʌmək/bụng
3back/bæk/lưng
4waist /weɪst/eo
5hip/hɪp/hông
6buttock /ˈbʌtək/mông

1.4. Legs and Feet – Chân và bàn chân

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1leg/leɡ/chân
2thigh/θaɪ/đùi
3knee/niː/đầu gối
4calf/kɑːf/bắp chân
5shin/ʃɪn/cẳng chân
6ankle /ˈæŋkl/mắt cá chân
7heel/hiːl/gót chân
8foot/fʊt/bàn chân
9toe/təʊ/ngón chân
10toenail/ˈtəʊneɪl/móng chân

1.5. Some Internal Organs – Một số cơ quan bên trong cơ thể

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1brain/breɪn/não
2throat/θrəʊt/cổ họng
3lung/lʌŋ/phổi
4heart/hɑːt/tim
5liver/ˈlɪvə(r)/gan
6stomach/ˈstʌmək/ dạ dày
7intestine /ɪnˈtestɪn/ruột
8vein/veɪn/mạch máu
9kidney/ˈkɪdni/thận

2. Một số thành ngữ có chứa từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh

Thông thường, khi đứng riêng biệt, các từ vựng sẽ mang các nét nghĩa như ở trên. Vậy các bạn có tò mò khi chúng được kết hợp với một số từ đặc biệt thì nét nghĩa mới của các từ chỉ bộ phận trên cơ thể người sẽ như thế nào không nhỉ? Hãy cùng FLYER khám phá một vài thành ngữ vô cùng thú vị có chứa các từ vựng chỉ bộ phận trên cơ thể người trong tiếng Anh nhé. 

  • All ears: dỏng tai nghe (một cách chăm chú)

Ví dụ:

Tell me everything. I’m all ears.

(Hãy nói với tôi tất cả mọi chuyện đi, tôi đang dỏng tai nghe đây.)

All ears: dỏng tai nghe (một cách chăm chú) - Từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh
  • Cold shoulder: lạnh nhạt, hờ hững

Ví dụ:

His wife was angry and giving him the cold shoulder.

(Người vợ nổi giận và lạnh nhạt với anh ta.)

Cold shoulder: lạnh nhạt, hờ hững - từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh
  • Itchy feet: ngứa ngáy chân tay, muốn được đi du lịch đâu đó/làm điều gì đó khác

Ví dụ:

After three years in the job she began to get itchy feet.

(Sau ba năm làm công việc đó, cô ấy bắt đầu ngứa ngáy chân tay và muốn chuyển công việc khác)

Itchy feet: ngứa ngáy chân tay, muốn được đi du lịch đâu đó/làm điều gì đó khác - từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh

Ví dụ:

  • Long arm of the law: cảnh sát, pháp luật

You can’t escape the long arm of the law.

(Anh không thể chạy thoát khỏi cảnh sát đâu)

Long arm of the law: cảnh sát, pháp luật - từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh
  • Old hand: người lão luyện, tay lão luyện

Ví dụ:

He couldn’t win the old hands at that game.

(Anh ta đã không thể thắng được những tay lão luyện trong cuộc đua đó)

Old hand: người lão luyện, tay lão luyện - Từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh
  • Sweet tooth: háo ngọt, thích đồ ngọt

Ví dụ:

I have a sweet tooth – I can’t say no to cookies.

(Tớ rất thích ăn đồ ngọt, tớ không thể nói không với bánh quy được.)

Sweet tooth: háo ngọt, thích đồ ngọt - Từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh
  • Elbow room: không gian đủ để di chuyển, xoay người

Ví dụ:

We were tightly squashed in at dinner, with very little elbow room.

(Chúng tôi bị ép chặt vào nhau đến nỗi không thể khó xoay người được)

Elbow room: không gian đủ để di chuyển, xoay người - từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh
  • Eye-catching: bắt mắt

Ví dụ:

People of all ages, including children, have been exposed to clever and eye-catching advertising materials.

(Mọi người ở mọi lứa tuổi bao gồm cả trẻ em đã được tiếp xúc với các quảng cáo thông minh và bắt mắt)

Eye-catching: bắt mắt - từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh

3. Mách bạn một số cách ghi nhớ từ vựng về cơ thể người nhanh và hiệu quả

Làm thế nào để hiểu và nhớ được gần 100 từ và thành ngữ tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể bạn vừa đọc ở phần trên quả không dễ dàng. Dưới đây, chúng mình sẽ bật mí cho các bạn nghe một vài cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và dễ dàng hơn nhé. 

3.1. Học từ vựng qua bài hát và video

Học từ vựng qua bài hát hẳn không còn xa lạ với nhiều bạn học ngoại ngữ. Phương pháp này sẽ giúp tinh thần người học hứng thú hơn, từ vựng được ghi nhớ một cách tự nhiên khi chúng ta nghe đi nhiều lần kết hợp ôn lại từ vựng trong đầu. 

FLYER gợi ý bạn một video về từ vựng chủ đề các bộ phận trên cơ thể người vô cùng thú vị:

3.2. Học từ vựng về cơ thể người bằng cách làm nhiều bài tập

Chúng ta thường không quá hứng thú với việc làm bài tập để ôn từ vựng bởi cho rằng đây là phương pháp truyền thống và có phần khô khan. Tuy nhiên, nếu rèn luyện thường xuyên và chăm chỉ, các bạn có thể thu lại những kết quả đáng ngờ, nhất là khi được thực hành kiến thức trong những dạng bài tập thú vị học và chơi dưới đây.

3.2.1.Trò chơi tìm ô chữ (Word Search Puzzle)

trò chơi ô chữ - Từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh

Trò chơi này có độ khó ở mức Dễ. Người học, người chơi chỉ cần nhanh mắt quan sát và tìm kiếm từ cho trước với những hình ảnh gợi ý. Điều này sẽ giúp người học hứng thú và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. 

3.2.2.Nối (Matching)

trò chơi nối từ với ảnh minh hoạ từ vựng về cơ thể người trong tiếng anh

Với dạng bài này, các bạn nhỏ sẽ ghép/nối phần chữ (spelling) với tranh/ảnh minh họa. Với trò chơi này, sẽ sinh động hơn nếu người chơi sử dụng flashcards và chơi theo các nhóm/đội.

3.2.3.Chỉ tay (Pointing)

trò chơi chỉ tay - Từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh

Với trò chơi này, người chơi có thể chơi theo các đội hoặc cá nhân. Ai nhanh tay chỉ vào các bộ phận trên cơ thể người sau khi nghe tên gọi bộ phận đó từ người quản trò sẽ chiến thắng. Trò chơi này ngoài nghĩa của từ thì nó sẽ giúp người chơi ghi nhớ cách phát âm của từ. 

3.3. Học từ vựng về cơ thể người thông qua hình ảnh minh họa trực quan

Với chủ đề các bộ phận trên cơ thể người, chúng ta đều có thể dễ dàng quan sát và cảm nhận được các bộ phận qua các giác quan khác nhau. Do đó, chúng ta hoàn toàn có thể kết hợp quan sát, chỉ và gọi tên các bộ phận trên cơ thể mình hoặc người khác, hoặc thông qua tranh ảnh.

Tổng kết

Như vậy, FLYER đã đồng hành cùng các bạn đọc trong 5 phút học từ vựng với chủ đề từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh. Ngoài ra, bài học còn mang đến các thành ngữ vô cùng thú vị cũng như bật mí một số cách ghi nhớ từ vựng bổ ích. 

Mời phụ huynh tham khảo phòng luyện thi ảo FLYER của FLYER tại đây với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn cập nhật liên tục: https://www.flyer.vn/

  • Các môn học bằng tiếng Anh: 52 từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết
  • 12 chủ đề từ vựng dành cho bài thi TOEFL Primary Step 1
  • Chi tiết bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh và mẹo học nhanh, nhớ lâu

Related Posts

cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 cụm động từ bắt đầu bằng chữ P phổ biến nhất 

Các cụm động từ trong tiếng Anh lại thường làm người học đau đầu vì sự phức tạp và...

by Bingo Flyer
November 17, 2022
Bài nói tiếng Anh
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 bài nói kèm từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất

Sau khi học từ vựng, việc thực hành luyện nói tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
mệnh đề chỉ nguyên nhân
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

Mệnh đề chỉ nguyên nhân giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc. Nó còn giúp người nói...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
would better là gì
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

“Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

“Would better” là cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Được sử dụng để khuyên bảo một ai đó...

by Bingo Flyer
November 16, 2022

POPULAR POSTS

  • Động từ nguyên thể có “to” và không có “to”: Cách dùng cực chi tiết và bài tập cho bé

    264 shares
    Share 106 Tweet 66
  • “Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

    84 shares
    Share 34 Tweet 21
  • OpSACOMP: “Câu thần chú” giúp bạn chinh phục trật tự tính từ

    70 shares
    Share 28 Tweet 18
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

    59 shares
    Share 24 Tweet 15
  • Thuyết trình tiếng anh: 3 bước để trẻ tự tin hùng biện trước đám đông

    39 shares
    Share 15 Tweet 9

About The Sneakers

Separated they live in Bookmarksgrove right at the coast of the Semantics, a large language ocean. And if she hasn’t been rewritten, then they are still using her.

A small river named Duden flows by their place and supplies it with the necessary regelialia. It is a paradisematic country, in which roasted parts of sentences fly into your mouth.

Connect With Us

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

Welcome Back!

Sign In with Facebook
Sign In with Google
Sign In with Linked In
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
Sign Up with Google
Sign Up with Linked In
OR

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
           

THI THỬ CAMBRIDGE & TOEFL