Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp không mới nhưng lại rất hiệu quả. Nhóm từ vựng theo chủ đề giúp người học ghi nhớ từ mới tiếng Anh một cách có hệ thống. Học tiếng Anh đều đặn thành thói quen mỗi ngày, cho dù chỉ trong 5 phút, có thể mang lại những hiệu quả bất ngờ. Hôm nay, FLYER sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn nhỏ một chủ đề quen thuộc nhưng cũng rất thú vị: Từ vựng về cơ thể người
Contents
1. Từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh

1.1. Head and Shoulders – Đầu và vai
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | hair | /heəʳ/ | tóc |
2 | head | /hed/ | đầu |
3 | forehead | /ˈfɔːhed/ | trán |
4 | eyebrow | /ˈaɪbraʊ/ | lông mày |
5 | eyelash | /ˈaɪlæʃ/ | lông mi |
6 | eye | /aɪ/ | mắt |
7 | cheek | /tʃiːk/ | má |
8 | jaw | /dʒɔː/ | hàm |
9 | nose | /nəʊz/ | mũi |
10 | nostril | /ˈnɒstrəl/ | lỗ mũi |
11 | lip | /lɪp/ | môi |
12 | tooth | /tuːθ/ | răng |
13 | tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
14 | mouth | /maʊθ/ | miệng |
15 | chin | /tʃɪn/ | cằm |
16 | face | /feɪs/ | mặt |
17 | neck | /nek/ | cổ |
18 | shoulder | /ˈʃəʊldə(r)/ | vai |
1.2. Arms and hands – Cánh tay và bàn tay
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | finger | /ˈfɪŋɡə(r)/ | ngón tay |
2 | fingernail | /ˈfɪŋɡəneɪl/ | móng tay |
3 | thumb | /θʌm/ | ngón tay cái |
4 | palm | /pɑːm/ | lòng bàn tay |
5 | hand | /hænd/ | bàn tay |
6 | elbow | /ˈelbəʊ | khuỷu tay |
7 | arm | /ɑːm/ | cánh tay |
1.3. Trunk and torso – Thân mình
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | chest | /tʃest/ | ngực |
2 | stomach | /ˈstʌmək/ | bụng |
3 | back | /bæk/ | lưng |
4 | waist | /weɪst/ | eo |
5 | hip | /hɪp/ | hông |
6 | buttock | /ˈbʌtək/ | mông |
1.4. Legs and Feet – Chân và bàn chân
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | leg | /leɡ/ | chân |
2 | thigh | /θaɪ/ | đùi |
3 | knee | /niː/ | đầu gối |
4 | calf | /kɑːf/ | bắp chân |
5 | shin | /ʃɪn/ | cẳng chân |
6 | ankle | /ˈæŋkl/ | mắt cá chân |
7 | heel | /hiːl/ | gót chân |
8 | foot | /fʊt/ | bàn chân |
9 | toe | /təʊ/ | ngón chân |
10 | toenail | /ˈtəʊneɪl/ | móng chân |
1.5. Some Internal Organs – Một số cơ quan bên trong cơ thể
Số thứ tự | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | brain | /breɪn/ | não |
2 | throat | /θrəʊt/ | cổ họng |
3 | lung | /lʌŋ/ | phổi |
4 | heart | /hɑːt/ | tim |
5 | liver | /ˈlɪvə(r)/ | gan |
6 | stomach | /ˈstʌmək/ | dạ dày |
7 | intestine | /ɪnˈtestɪn/ | ruột |
8 | vein | /veɪn/ | mạch máu |
9 | kidney | /ˈkɪdni/ | thận |
2. Một số thành ngữ có chứa từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh
Thông thường, khi đứng riêng biệt, các từ vựng sẽ mang các nét nghĩa như ở trên. Vậy các bạn có tò mò khi chúng được kết hợp với một số từ đặc biệt thì nét nghĩa mới của các từ chỉ bộ phận trên cơ thể người sẽ như thế nào không nhỉ? Hãy cùng FLYER khám phá một vài thành ngữ vô cùng thú vị có chứa các từ vựng chỉ bộ phận trên cơ thể người trong tiếng Anh nhé.
- All ears: dỏng tai nghe (một cách chăm chú)
Ví dụ:
Tell me everything. I’m all ears.
(Hãy nói với tôi tất cả mọi chuyện đi, tôi đang dỏng tai nghe đây.)
- Cold shoulder: lạnh nhạt, hờ hững
Ví dụ:
His wife was angry and giving him the cold shoulder.
(Người vợ nổi giận và lạnh nhạt với anh ta.)
- Itchy feet: ngứa ngáy chân tay, muốn được đi du lịch đâu đó/làm điều gì đó khác
Ví dụ:
After three years in the job she began to get itchy feet.
(Sau ba năm làm công việc đó, cô ấy bắt đầu ngứa ngáy chân tay và muốn chuyển công việc khác)
Ví dụ:
- Long arm of the law: cảnh sát, pháp luật
You can’t escape the long arm of the law.
(Anh không thể chạy thoát khỏi cảnh sát đâu)
- Old hand: người lão luyện, tay lão luyện
Ví dụ:
He couldn’t win the old hands at that game.
(Anh ta đã không thể thắng được những tay lão luyện trong cuộc đua đó)
- Sweet tooth: háo ngọt, thích đồ ngọt
Ví dụ:
I have a sweet tooth – I can’t say no to cookies.
(Tớ rất thích ăn đồ ngọt, tớ không thể nói không với bánh quy được.)
- Elbow room: không gian đủ để di chuyển, xoay người
Ví dụ:
We were tightly squashed in at dinner, with very little elbow room.
(Chúng tôi bị ép chặt vào nhau đến nỗi không thể khó xoay người được)
- Eye-catching: bắt mắt
Ví dụ:
People of all ages, including children, have been exposed to clever and eye-catching advertising materials.
(Mọi người ở mọi lứa tuổi bao gồm cả trẻ em đã được tiếp xúc với các quảng cáo thông minh và bắt mắt)
3. Mách bạn một số cách ghi nhớ từ vựng về cơ thể người nhanh và hiệu quả
Làm thế nào để hiểu và nhớ được gần 100 từ và thành ngữ tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể bạn vừa đọc ở phần trên quả không dễ dàng. Dưới đây, chúng mình sẽ bật mí cho các bạn nghe một vài cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và dễ dàng hơn nhé.
3.1. Học từ vựng qua bài hát và video
Học từ vựng qua bài hát hẳn không còn xa lạ với nhiều bạn học ngoại ngữ. Phương pháp này sẽ giúp tinh thần người học hứng thú hơn, từ vựng được ghi nhớ một cách tự nhiên khi chúng ta nghe đi nhiều lần kết hợp ôn lại từ vựng trong đầu.
FLYER gợi ý bạn một video về từ vựng chủ đề các bộ phận trên cơ thể người vô cùng thú vị:
3.2. Học từ vựng về cơ thể người bằng cách làm nhiều bài tập
Chúng ta thường không quá hứng thú với việc làm bài tập để ôn từ vựng bởi cho rằng đây là phương pháp truyền thống và có phần khô khan. Tuy nhiên, nếu rèn luyện thường xuyên và chăm chỉ, các bạn có thể thu lại những kết quả đáng ngờ, nhất là khi được thực hành kiến thức trong những dạng bài tập thú vị học và chơi dưới đây.
3.2.1.Trò chơi tìm ô chữ (Word Search Puzzle)
Trò chơi này có độ khó ở mức Dễ. Người học, người chơi chỉ cần nhanh mắt quan sát và tìm kiếm từ cho trước với những hình ảnh gợi ý. Điều này sẽ giúp người học hứng thú và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
3.2.2.Nối (Matching)
Với dạng bài này, các bạn nhỏ sẽ ghép/nối phần chữ (spelling) với tranh/ảnh minh họa. Với trò chơi này, sẽ sinh động hơn nếu người chơi sử dụng flashcards và chơi theo các nhóm/đội.
3.2.3.Chỉ tay (Pointing)
Với trò chơi này, người chơi có thể chơi theo các đội hoặc cá nhân. Ai nhanh tay chỉ vào các bộ phận trên cơ thể người sau khi nghe tên gọi bộ phận đó từ người quản trò sẽ chiến thắng. Trò chơi này ngoài nghĩa của từ thì nó sẽ giúp người chơi ghi nhớ cách phát âm của từ.
3.3. Học từ vựng về cơ thể người thông qua hình ảnh minh họa trực quan
Với chủ đề các bộ phận trên cơ thể người, chúng ta đều có thể dễ dàng quan sát và cảm nhận được các bộ phận qua các giác quan khác nhau. Do đó, chúng ta hoàn toàn có thể kết hợp quan sát, chỉ và gọi tên các bộ phận trên cơ thể mình hoặc người khác, hoặc thông qua tranh ảnh.
Tổng kết
Như vậy, FLYER đã đồng hành cùng các bạn đọc trong 5 phút học từ vựng với chủ đề từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh. Ngoài ra, bài học còn mang đến các thành ngữ vô cùng thú vị cũng như bật mí một số cách ghi nhớ từ vựng bổ ích.
Mời phụ huynh tham khảo phòng luyện thi ảo FLYER của FLYER tại đây với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn cập nhật liên tục: https://www.flyer.vn/