“Help” là một trong những từ vựng có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, phần lớn mọi người đều chỉ quen thuộc với cấu trúc “help somebody to do something”, nghĩa là “giúp đỡ ai làm gì”. Liệu bạn có biết rằng, “help” còn được dùng trong rất nhiều cấu trúc khác nữa với đa dạng ý nghĩa được thể hiện không? Trong bài viết lần này, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp lại tất tần tật những “cấu trúc help” thường gặp nhé!
Contents
1. Định nghĩa “help”

“Help” là từ vựng khá đặc biệt trong tiếng Anh, đóng vai trò động từ, danh từ và cũng là thán từ. Mặc dù vậy, nhìn chung, nghĩa tiếng Việt của “help” được dịch là “hỗ trợ”, “giúp đỡ” hoặc “cầu cứu”.
Từ loại | Giải nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (n) | Sự cầu cứu, sự giúp đỡ Hành động giúp đỡ | Hurricane survivors are in desperate need of help. Những người sống sót sau cơn bão đang rất cần sự giúp đỡ. |
Động từ (v) | Giúp đỡ, trợ giúp | Can you help me lift this box? Bạn có thể giúp tôi nhấc cái hộp này lên được không? |
Thán từ (interjection) | Cứu với! Giúp tôi với! | Help me! I’m stuck in the elevator. Giúp tôi với! Tôi bị mắc kẹt trong thang máy rồi. |
“Help” được phát âm là /help/, bạn có thể nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây:
2. Các cấu trúc help thường gặp trong tiếng Anh
Về cơ bản, có 4 cấu trúc với “help” thường được sử dụng trong tiếng Anh, đó là:
- Help + giới từ (with/to/towards/in)
- Help + trạng từ
- Help + one’s self
- It helps
Hãy đọc tiếp bài viết để cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc trên nhé!
2.1. “Help” đi kèm giới từ
Có 4 giới từ có thể được viết ngay sau “help” là “with, in, to và towards”.

2.1.1. Help with
“Help with” được dùng khi chủ ngữ được nhắc đến cùng hỗ trợ thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể nào đó, chẳng hạn như giúp đưa ra lời khuyên, hỗ trợ về tiền bạc…
help with + noun/noun phrase/V-ing
Trong đó:
- Noun là danh từ
- Noun phrase là cụm danh từ
- V-ing là danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm “-ing”)
Ví dụ:
- Her 5-year-old son always helps with the housework.
Con trai 5 tuổi của cô ấy luôn phụ giúp khi làm công việc nhà.
Những nhiệm vụ cần giúp đỡ trong trường hợp này thường là các công việc ngắn hạn và có thể kết thúc trong một lần.
Ví dụ:
- I need your help with setting the table while I make dinner.
Tôi cần bạn phụ giúp dọn bàn ăn trong khi tôi đang nấu bữa tối (chỉ giúp dọn bàn cho bữa tối nay thôi).
- Can you help with picking up the toys before the guests come over?
Con có thể giúp thu dọn đồ chơi trước khi khách đến không? (khách chỉ đến hôm nay)
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh đối tượng được giúp đỡ, bạn có thể thêm tân ngữ “O” vào giữa “help” và “with”.
help + O + with + …
Ví dụ:
- The boy is only 5 but always helps his mother with the housework.
Cậu bé mới 5 tuổi nhưng luôn giúp mẹ làm việc nhà.
2.1.2. Help to
Cụm “help to do something” có lẽ đã quá quen thuộc với những ai học tiếng Anh. Khi muốn nói chủ ngữ giúp đỡ hoặc cần được giúp đỡ để làm việc gì, bạn có thể dùng cấu trúc:
help (+ O) + to + V-inf…
Trong đó:
- V-inf là động từ được chia ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- The hotel staff helped to organize the party.
Nhân viên khách sạn đã hỗ trợ để tổ chức bữa tiệc.
- This research may help to explain why we need to drink enough water.
Nghiên cứu này có thể giúp giải thích lý do tại sao chúng ta cần uống đủ nước.
Trong trường hợp này, giới từ “to” có thể được lược bỏ để câu văn ngắn gọn hơn mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp.
Ví dụ:
- The hotel staff helped to organize the party.
= The hotel staff helped organize the party.
Tương tự “help with”, bạn cũng có thể thêm “O” vào giữa “help” và “to” nếu muốn nói rõ đối tượng được giúp đỡ.
Ví dụ:
- Can you help me to get a book?
= Can you help me get a book?
2.1.3. Help towards
Đừng nhầm lẫn giữa “help to” và “help towards” bạn nhé! Trong khi “help to” mang nghĩa “giúp đỡ để làm gì”, “help towards” lại mang nghĩa “giúp đỡ về điều gì”. Vì vậy, sau “towards” sẽ là một danh từ/cụm danh từ.
help + towards + noun/noun phrase
Ví dụ:
- The donation will help towards the cost of building schools for poor children.
Số tiền quyên góp được sẽ giúp hỗ trợ về chi phí xây dựng trường học cho trẻ em nghèo.
2.1.4. Help in
Khi đi kèm giới từ “in”, “help” được dùng như một danh từ, mang nghĩa “sự giúp đỡ”, “sự hỗ trợ”. Cả cụm “help in” có nghĩa là giúp đỡ hoặc nhận được sự giúp đỡ cho một việc gì đó chung chung, mang tính khái niệm hơn là một nhiệm vụ hoặc một công việc cụ thể.
help + in + noun/noun phrase/V-ing
Ví dụ:
- I need your help in Chemistry, this is the hardest subject for me.
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn trong môn Hóa học, đây là môn học khó nhất đối với tôi (môn Hóa học nói chung, không chỉ rõ giúp về phần nào thuộc môn Hóa học).
- Following these steps will help in protecting our environment.
Làm theo các bước này sẽ giúp bảo vệ môi trường của chúng ta (bảo vệ môi trường nói chung).
Ngoài ra, khi muốn yêu cầu sự giúp đỡ trong một khoảng thời gian nhất định nào đó, bạn cũng có thể đặt sau “in” một danh từ/cụm danh từ chỉ thời gian, như “the morning/afternoon/night, an hour, two hours…”
help + in + danh từ/cụm danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
- I need your help in about half an hour to clear the table.
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn trong khoảng nửa giờ nữa để dọn dẹp bàn ăn.
2.2. Help + trạng từ

Khi muốn nói rằng chủ ngữ giúp ai đó (hoặc được ai đó giúp) di chuyển, bạn có thể dùng cấu trúc:
help + (O) + trạng từ
Ví dụ:
- He was helped ashore by local people.
Anh đã được người dân địa phương giúp vào bờ.
- Mary helped the old man out of the bus.
Mary đã đỡ người đàn ông lớn tuổi xuống xe buýt.
Một số trạng từ theo sau “help” bao gồm:
Trạng từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Above | Tới một điểm cao hơn Trở lại phía trước |
About | Theo với |
Across | Băng qua |
Ahead | Tiến xa hơn (về phía trước) Dẫn đầu |
Along | Tiến lên Cùng với ai |
Around | Loanh quanh |
Aside | Về một bên, sang một bên |
Away | Biến mất Ra xa, cách xa |
Ashore | Vào bờ, bước lên bờ |
Back | Quay lại, trở lại, lộn lại |
Behind | Phía sau, ở đằng sau |
Below | Tới một mức thấp hơn |
By | Qua, ngang qua, xuyên qua (chỉ phương hướng) |
Down | Xuống (bỏ xuống, nằm xuống, ngã xuống …) |
Near | Đến gần, xích lại gần Theo kịp |
Off | Ra khỏi, dứt bỏ, rời đi… |
On | Vào |
Out | Ra |
Over | Qua, vượt qua, sang Kết thúc |
Past | Qua, bỏ qua |
Round | Loanh quanh, vòng quanh |
Through | Xuyên qua, từ đầu đến cuối |
Under | Dưới, phụ giúp, phục tùng |
Up | Tới gần, lên trên |
2.3. Help one’s self

Cấu trúc “help + oneself” được dùng với nghĩa “tự cung cấp/tự lấy cho bản thân cái gì” (thường là đồ ăn, thức uống).
help one’s self + (to something)
Ví dụ:
- If you want to try that dish, just help yourself.
Nếu bạn muốn thử món đó, hãy tự lấy nhé (tự giúp mình nhé).
- You can help yourself to more salad.
Bạn có thể tự mình lấy thêm salad.
Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh sử dụng, “help oneself (to) something” cũng được dịch là tự tiện làm gì/sử dụng thứ gì mà không có sự cho phép, đồng nghĩa với “steal” (lấy cắp, ăn cắp).
Ví dụ:
- He helped himself get the money from the safe.
= He stole money from the safe.
Anh ấy đã ăn trộm tiền từ két sắt.
2.4. It helps

Có hai cách diễn đạt với cấu trúc “It helps”, đó là:
- It helps doing something
- It helps that + mệnh đề hoàn chỉnh
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
It helps doing something | Có được lợi thế/sẽ là lợi thế khi làm điều gì đó | It helps working as a teacher. Sẽ là lợi thế khi làm việc với tư cách là một giáo viên. |
It helps that + S + V + … | Có lợi thế vì điều gì đó | It certainly helped that her father is a millionaire! Bố của cô ấy là tỷ phú chắc chắn đã là một lợi thế. |
Cấu trúc “It helps that” tương đương với “It’s an advantage that” hoặc “It provides someone with an advantage that” …
Ví dụ:
- It certainly helped that her father is a millionaire!
= It was an advantage that her father is a millionaire!
= It provided her with an advantage that her father is a millionaire!
3. Cụm động từ với “help”

Nhắc đến cấu trúc “help”, bạn không thể không nhắc đến các cụm động từ có chứa “help” như “help off”, “help on” hay “help out”. Hãy cùng tiếp tục với bảng dưới đây để xem những cụm động từ này mang nghĩa gì và cách đặt câu với chúng như thế nào nhé!
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Help off with | Giúp ai đó cởi bỏ quần áo, trang phục | Can you help me off with my raincoat? Bạn có thể giúp tôi cởi áo mưa ra được không? |
Help on with | Giúp ai đó mặc quần áo, trang phục vào | Let me help you on with your raincoat. Để tôi giúp bạn mặc áo mưa vào. |
Help out | Giúp đỡ, hỗ trợ (ai đó) trong tình huống khó khăn | When he was in debt, his sister helped him out with a loan. Khi anh ấy mắc nợ, chị gái của anh ấy đã cho anh ấy vay một khoản để hỗ trợ. |
4. Thành ngữ có chứa “help”

Trong phần cuối cùng, hãy cùng FLYER điểm qua một số thành ngữ có chứa “help” thường được sử dụng trong tiếng Anh bạn nhé!
Thành ngữ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Can’t help + V-ing |
Không thể không làm gì |
I can’t help thinking he’s the culprit. Tôi không thể không nghĩ rằng anh ta là thủ phạm. |
Can’t help but + V-inf |
I can’t help but think he’s the culprit. Tôi không thể không nghĩ rằng anh ta là thủ phạm. |
|
It can’t be helped! |
Không thể tránh được/không thể cứu vãn được/phải chấp nhận điều gì |
This is a job that everyone has to do. It can’t be helped! Đây là công việc mà ai cũng phải làm. Không thể tránh được! |
Give/lend someone a helping hand |
Giúp ai đó một tay |
Can you give me a helping hand to lift this box? Bạn có thể giúp tôi một tay để nhấc chiếc hộp này lên được không? |
God/heaven help somebody |
Dùng để cầu nguyện cho ai đó khi họ đang gặp nguy hiểm hoặc trải qua điều gì đó tồi tệ |
God help him out of the fire! Chúa hãy giúp anh ấy thoát khỏi đám cháy! |
So help me |
Vì vậy hãy giúp tôi (dùng để thề rằng điều bạn nói là sự thật, đặc biệt khi đang ở trước tòa) |
He crashed his car into me, so help me. Anh ấy đã đâm xe vào tôi, hãy giúp tôi. |
Các thành ngữ có chứa “help”.
6. Tổng kết
Với 4 cấu trúc, 3 cụm động từ và các thành ngữ chứa “help” đã được FLYER tổng hợp cụ thể trong bài viết, hi vọng bạn có thể dễ dàng áp dụng chúng vào học tập và giao tiếp hàng ngày để lời nói tiếng Anh của mình trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn nhé.
Xem thêm: