TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5
No Result
View All Result
TIẾNG ANH CHO BÉ
  • Login
  • Register
TIẾNG ANH CHO BÉ
No Result
View All Result
Home Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 bài nói kèm từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết thực nhất

Bingo Flyer by Bingo Flyer
November 16, 2022
in Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
0
Bài nói tiếng Anh
Share on FacebookShare on TwitterShare on LinkedIn

Sau khi học từ vựng, việc thực hành luyện nói tiếng Anh là điều cần thiết để bạn có thể thực sự phát triển bộ từ vựng của mình. Một trong những phương pháp thực hành hiệu quả chính là luyện tập theo chủ đề, cách học này giúp bạn dễ dàng liên kết các từ vựng với nhau, biết cách sử dụng đúng bối cảnh và nhớ chúng lâu hơn.

Trong bài viết này, FLYER đã tổng hợp top 15 bài nói tiếng Anh theo các chủ đề phổ biến nhất để bạn dễ dàng rèn luyện kỹ năng tiếng Anh theo phương pháp này. Hãy cùng xem qua ngay nhé!

EuUsqNnEO0lXCvuOoBRZAB4xx985KF6RCkBPjXO325sf4L8WovZvxI CMVq oxaqxqK hSv4Uwau4lJ4vKMmyz2IurzhRyIiyRnY qsUy1JdrOfcTDkmrE vHKabc7X
Bài nói tiếng Anh

Contents

  • 1 1. Tác dụng của việc luyện các bài nói tiếng Anh theo chủ đề
  • 2 2. Các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề phổ biến nhất
    • 2.1 2.1 Chủ đề tính cách (Personality)
    • 2.2 2.2 Chủ đề sở thích (Hobby)
    • 2.3 2.3 Chủ đề gia đình (Family)
    • 2.4 2.4 Chủ đề bạn bè (Friend)
    • 2.5 2.5 Chủ đề học tập (Study)
    • 2.6 2.6 Chủ đề ước mơ (Dream)
    • 2.7 2.7 Chủ đề du lịch (Travel)
    • 2.8 2.8 Chủ đề hoạt động thường ngày (Daily routine)
    • 2.9 2.9 Chủ đề phim ảnh (Movie)
    • 2.10 2.10 Chủ đề sách báo (Book and newspaper)
    • 2.11 2.11 Chủ đề vật dụng trong nhà (Home appliances)
    • 2.12 2.12 Chủ đề thời trang (Fashion)
    • 2.13 2.13 Chủ đề thời tiết (Weather)
    • 2.14 2.14 Chủ đề môi trường (Environment)
    • 2.15 2.15 Chủ đề người nổi tiếng (Celebrity)
  • 3 3. Kết luận

1. Tác dụng của việc luyện các bài nói tiếng Anh theo chủ đề

85Z6T SuLwbePgO GJID 9CSHYURy7kGxRUpW0j7cqliGqaxUpHT72HLwhVO3RZXsror2GNRMZCsDX35CyDrwRcfZkWL3MYirtupQYysuoTPFgSi0NC
Tác dụng của việc luyện nói tiếng Anh

Như đã nêu ở phần đầu, việc luyện nói tiếng Anh theo chủ đề mang lại rất nhiều lợi ích. Cụ thể:

  • Học nhanh và nhớ lâu: Khi luyện nói trong cùng một chủ đề, sẽ có những từ vựng lặp đi lặp lại và sử dụng nhiều, thế nên nhìn chung, ưu điểm rõ ràng nhất của phương pháp này chính là nó sẽ giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn.
  • Luyện tập phản xạ: Sở dĩ vì mục đích của phương pháp này chính là rèn luyện cho bạn cách xây dựng nội dung cho các chủ đề thường gặp khi giao tiếp với người bản xứ. Thế nên khi bạn có cơ hội gặp họ, bạn sẽ không bị tình trạng ấp úng, bí từ khi giao tiếp mà sẽ rất tự tin vì bạn đã có chuẩn bị trước.
  • Tự ôn luyện một mình: Không nhất thiết phải có một người bạn đồng hành để luyện tập cùng (song FLYER vẫn khuyến khích để bạn có động lực học tiếng Anh), mà bạn hoàn toàn có thể tự ôn luyện một mình. Vì thế, luyện các bài nói tiếng Anh theo chủ đề sẽ không khó khăn khi không phải sắp xếp thời gian gặp gỡ, đồng thời bạn cũng sẽ không bị tự ti khi giao tiếp cùng người khác

Khi thực hiện phương pháp này, bạn nên lưu ý luyện tập với các chủ đề nói tiếng Anh thông dụng trước (như 15 chủ đề chúng mình đã tổng hợp dưới đây). Sau khi tiến bộ, hãy cố gắng vẫn tiếp tục ở chủ đề nhưng ở các từ vựng nâng cao hơn, thay vì bước sang các chủ đề khó hơn, mang tính học thuật cao hơn. 

2. Các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề phổ biến nhất

2.1 Chủ đề tính cách (Personality)

Mỗi khi giao tiếp trong tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều cần những từ vựng để có thể miêu tả được trạng thái, tính chất của sự vật hay sự việc. Vậy bạn đã biết cách diễn đạt về tính cách, hay “personality”, của một người trong tiếng Anh như thế nào chưa? Nếu chưa, thì hãy theo dõi ví dụ và một số từ vựng về tính cách ngay dưới đây nhé.

Tv L2zLduzDAVOVVwXNASm1cA54XFZAs 6fFiGYKrBRLz0M0kDWn2xeQCOnR7r9au6YmdCENsL24L1xGjoBt49 6DKT9dNH TdBKiVdw8mTOD2Rwi8wqK4dR m9vB8EbbGZcrMC3Q1EJWbSNrnGsJXh0we1PDFcRud0b QTAWaf7FhYtaJBRoRQlBV6k
Chủ đề tính cách

Ví dụ

My mum is the most incredible human being on the planet. My mom is a strong and capable person. My mother works full-time and still provides excellent care for my siblings and me. She has gotten into the habit of getting up early every day to make breakfast for the family before heading out to work. My mom is caring and thoughtful, and that’s not all. Every mom is extremely cautious and rarely makes a mistake. She’s like a good friend to me, someone I can always talk to and trust with secrets. The mom is a sharp and savvy businesswoman. Her work is outstanding, and she is highly regarded and popular among her peers. My mom is a wonderful person, and I admire her a lot.

Từ vựng

  • Incredible (adj):  đáng kinh ngạc
  • Strong (adj): mạnh mẽ
  • Capable (adj): có năng lực
  • Caring (adj): chu đáo
  • Get (someone) into the habit of: Bắt đầu một thói quen
  • Thoughtful (adj): sâu sắc
  • (Extremely) Cautious (adj): (Cực kì) thận trọng
  • Sharp (adj): sắc sảo
  • Savvy businesswoman (compound n): Nữ doanh nhân thông thái
  • Highly regarded (compound adj): Rất được tôn trọng
  • Wonderful (adj): đáng thán phục
  • Admire (v): khâm phục, ngưỡng mộ

2.2 Chủ đề sở thích (Hobby)

Bạn sẽ trả lời như thế nào khi được hỏi “What are you interested in?” Trong những cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn sẽ không thể tránh các chủ đề nói về các thói quen và sở thích của bản thân cũng như lắng nghe với bạn bè sở thích của họ. Vì thế, chủ đề sở thích chắc chắn không thể thiếu trong Top 15 bài nói tiếng Anh thông dụng và thiết thực này.

11Eug4WXNMRfvNm4V3TggrzfNMBkP6rLjLm0OVY SKKJm7PKqABWBX9htUdqfliU JmaCkrB vNfx17bjk7PNE 87Ss WYI7QHId02VO3OKwSBVD5bwNLFVkaXy9T72WOHYZEge1rrQQ9j7jy1 uqIZLSulAx CHZLO4Ky1gQAbkfg00xbEiqnc E5 w
Chủ đề sở thích

Ví dụ

I enjoy watching television, especially ones that are scary or action-packed. When I watch these movies, I feel empowered. Going for a walk with my best friend for a friendly conversation is another pastime that I also like doing. In addition, I am interested in going to a restaurant; I often go once a week with my family. Both Thai and Chinese food are delicious and spicy, which is why I enjoy them. When I’m by myself, I like swimming and reading books, while my friends tend to go jogging and play basketball.

Từ vựng

  • Watching television (v): xem truyền hình/xem TV
  • Go for a walk (v): đi dạo
  • Pastime (n): sự tiêu khiển, giải trí
  • Go to a restaurant (v): đi đến nhà hàng
  • Swimming (v): bơi lội
  • Reading books (v): đọc sách
  • Jogging (n): chạy bộ
  • Play basketball (v): chơi bóng rổ

Ngoài ra, trong ví dụ này cũng có nhắc đến cấu trúc nói về sở thích như enjoy doing something, like to V/V-Ing, tend to V, bạn có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc này cũng như cách đặt câu hỏi về sở thích qua video này nhé!

2.3 Chủ đề gia đình (Family)

GwWsYZyy 57x9MTDPx83Z BqE5PDO HcspniNN3VNNiJjJIVChNZP8aGL GnBMc29hd2bjhGZTpn1xqLip68JMf119 BaUkjCJTF8Jrc3E1zjUBkLpkjimdA3oc8g9YHVovcoYZIQV
Chủ đề gia đình

Chủ đề gia đình tưởng chừng khá đơn giản nhưng nếu tìm hiểu kỹ, các bạn sẽ thấy có rất nhiều từ vựng cũng như đa dạng các cách kết hợp từ để có thể nói nhuần nhuyễn ở chủ đề này. Từ vựng và mẫu câu về chủ đề gia đình thường được sử dụng không chỉ trong giao tiếp, mà còn trong các bài phỏng vấn, thuyết trình. Bên cạnh các từ vựng bên dưới, bạn cũng có thể luyện tập thêm thông qua các video trên Youtube về chủ đề này!

Ví dụ

My wonderful family consists of my parents, my sister, and me. My dad, Nhat, is an engineer in the building industry. My dad works at a building site almost constantly. That’s why my dad has such a deep complexion. In the evenings after work, he frequently visited the nearby football field to play soccer with his pals. My mom is forty years old and a very busy working woman. Since she is a nurse, my mom spends most of her time working at hospitals. Trinh, my older sister, is 22 years old. She had the most lovely smile I’ve ever seen on a young girl. She always looks after me and keeps the house tidy when my parents are too busy to do so. We try to eat dinner together every night, no matter how hectic things get. Being part of such a loving and supportive family has made me very joyful.

Từ vựng

  • Parents (n): phụ huynh/cha và mẹ (nói chung)
  • Sister (n): chị/em gái
  • Dad (n): cha (bố/ba)
  • Mom (n): mẹ/má
  • Deep complexion (n): nước da ngăm
  • Working woman (n): người phụ nữ đi làm
  • Pal (n) = Friend (n): bạn bè
  • Older sister (n): chị gái (lớn hơn)
  • Supportive family (n): Gia đình luôn đem lại sự giúp đỡ

2.4 Chủ đề bạn bè (Friend)

Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn nắm chắc không chỉ ngữ pháp mà còn cả cách hành văn của người bản ngữ. Hãy cố gắng sử dụng những cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn vừa học dưới đây và dùng chúng trở thành phản xạ tự nhiên khi giao tiếp nhé.

7l8P hGg53hZCxr7 bKZKiTv5p C U5hLKZgBP5H9TOsN0wG5Ss8on8OMvlRFTmj N43HMe6trzzZ 9Jd7NPoyNEyVvEkGepfHcLXK4qQwSfai898hPNo5eqnFmWCNGJndptTXhL1pDmGDmxusE6l4s6MWIA pf2cYvaYUkO IOUHcT4CJB8DRTzEdG1
Chủ đề bạn bè

Ví dụ

I recently came across the fantastic quote that friendship might be better than love at times. I don’t have a significant other, but my two best friends have taught me a great deal about love and friendship. Due to our mutual admiration and affection, we are always able to bring joy and satisfaction to everyone around us. Furthermore, we are sensitive to the feelings and opinions of those around us. Everyone has their own life outside of work, and we don’t dig into anyone else’s affairs. We have a deep mutual understanding and share our thoughts only when we believe it will benefit our group of friends. Even if we can’t always avoid disagreements, we rarely become upset with one another, and we share criticisms freely. There’s no need to start fights or arguments with the ones we love; instead, we should bring them only happiness and sympathy. Thanks to them, I now have a solid understanding of what real friendship means, and I do not doubt that our friendship will last for the rest of my time.

Từ vựng

  • Friendship (n): tình bạn
  • Best friends (n): bạn thân
  • Mutual (adj): lẫn nhau (sự tương tác qua lại), chung
  • Admiration (n): sự ngưỡng mộ, khâm phục
  • Affection (n): sự xúc cảm, cảm giác
  • Sensitive (adj): nhạy cảm
  • Everyone has their own life: Mỗi người đều có cuộc sống của riêng mình
  • Dig into (v): đào sâu vào
  • Affair (n): vấn đề, việc (riêng)
  • Understanding (n): sự thông cảm, am hiểu; (adj): thông cảm
  • Share (our) thoughts (v): chia sẻ suy nghĩ (của chúng ta)
  • Disagreement (n): sự bất đồng
  • Criticism (n): sự phê bình, chỉ trích
  • Argument (n): sự tranh luận, lý lẽ
  • Sympathy (n): sự đồng cảm, sự thương cảm
  • Last (v): kéo dài

2.5 Chủ đề học tập (Study)

Chủ đề học tập không chỉ là chủ đề hay gặp mà còn được bàn luận thường xuyên trong cả trong ngữ cảnh thường ngày và môi trường học thuật. Đặc biệt, sự tuyên truyền về học tập trọn đời (lifelong learning) của UNESCO khiến cho chủ đề này không ngừng được quan tâm, chú ý. 

UsADnm8 ePYG1gHtQp3EbBv D6T1Ja2JYigcqk57Id 59WmvpgdzlJQPnh IvQALHawKvdxodbGGK lD5 Y8zd3bho2I2R3D4IpuvOQquQ1HxsOJpJCeikY0KEAfGAlI36KoHzfvcJ HPVpzVyVEoRW ePJGY7wjWTlJXQvEaJiD5LO0jsjL4sNoRoUm
Chủ đề học tập

Ví dụ

Among all the subjects, math is my favorite. Since I was a little kid, math has always been one of my favorite subjects. Arithmetic is something I very enjoy doing. Learning mathematics is a great way to develop my analytical skills and train my mind to be more reflective. Thanks to math, we can process and respond to numerical information more quickly and accurately. I can solve a wide variety of time, money, and organization issues with the help of my magical numeric abilities. Reading books on mathematics is a hobby of mine that I always make time for. To further my education in the subject, I even joined the school’s Math club. Besides, I’d like to meet other mathematicians who share enthusiasm for the subject and learn from each other. I plan to improve my skills as a math educator so that I may help others in the field.

Từ vựng

  • Subject (n): môn học
  • Arithmetic (n): số học
  • Analytical skill (n): kỹ năng phân tích
  • Train (v): rèn luyện
  • Reflective (adj): biết suy nghĩ
  • Information (n): thông tin
  • Solve (v): giải quyết (vấn đề)
  • Numeric ability (n): năng lực về những con số
  • Make time for (v): dành thời gian cho
  • Further (education) (v):  phát triển
  • Share the enthusiasm: chia sẻ sự nhiệt huyết
  • Learn from each other: học hỏi lẫn nhau
  • Improve (v): cải thiện
  • Educator (n): nhà sư phạm, giáo viên (thầy cô giáo)

2.6 Chủ đề ước mơ (Dream)

Ước mơ là một bức tranh tổng thể, một bản kế hoạch chi tiết về mục đích và tiềm năng của mỗi người. Bạn có ước mơ nhưng lại không biết nói như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu chủ đề từ vựng tiếng Anh về ước mơ ngay dưới đây.

9IA4d 2tf0RvshBI7q7XIMQHplAg NFuJRMToTjbb37cZ7oCqgRwAAkNyVuowA3dYoVK0FUTHuxOpPC9nJ2JdjFLLMOCIyjPNRF7Vlm3MW9KnCbux9582TTLO5I6Pb wlhz8JbkCvtjkBTWB tTSsAQYKfU0YSB4gdX6OZ3alsMfopsI2dcGOJE P5YV
Chủ đề ước mơ

Ví dụ

One of my lifelong goals is to make it as a professional soccer player. Since I was a youngster, soccer has been something I’ve been really into watching and learning about. My passion for soccer can be directly attributed to my idols, Ronaldo, Wayne Rooney, and David Beckham. My dad and I have a garden where we often go to work on our skills. In order to develop my personality, I play sports and pass the ball frequently. Someday I hope to enroll in a program designed just for young athletes. I’m hoping that’s the first step in making my dream a reality.

Từ vựng

  • Lifelong goals (n): mục tiêu cả đời
  • Professional (adj): chuyên nghiệp, lành nghề
  • Youngster (n): thanh niên
  • To be into: yêu thích
  • Passion (n): đam mê
  • Idol (n): thần tượng
  • Work on (our) skills: dành thời gian để phát triển các kĩ năng 
  • Enroll (v): kết nạp
  • Making (my) dream a reality: biến ước mơ (của tôi) thành hiện thực

2.7 Chủ đề du lịch (Travel)

Ngành du lịch đang ngày càng phát triển và dần trở thành nhu cầu tinh thần trong cuộc sống mỗi người. Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi du lịch, cũng như khi kể lại một hành trình du mục đáng nhớ của mình nữa đấy!

KL jo9SxhKqHctZn02JB nRUmLMl2uc6CRXyjS2rX1BGoPUSUvqg75MbyD4j4HXKx0QfJ z9dZSKIq0RIt9NFp2cmXOrTUT3e1VKNqPDkHBaQUS7t wk1rda7C4Pa5Y5EGGWlviEdLtkZun4zYDXymxQCH20DMXO3Bz3n1T
Chủ đề du lịch

Ví dụ

Hanoi is one of my favorite cities in the world. A year ago, I had the opportunity to visit Hanoi. As a family, we have decided to spend Christmas together here. Since our visit occurred during the onset of fall, the weather was mild and pleasant. I enjoy looking out at Hanoi’s peaceful streets as the yellow leaves slowly fall. Seeing it with my own eyes allowed me to appreciate its full beauty. In the middle of Hanoi, in a hotel, was where we stayed. Together with my mum, I went for a walk. The coffee in Hanoi is the best I’ve ever had. The people are definitely my favorite part of living here. A warm and welcoming atmosphere arises. Their friendliness and generosity have made me feel at home. We all agreed that it was time to see the sights in Hanoi, so we did. We began with a trip to Uncle Ho’s gravesite. The atmosphere here is really stately. There are so many tempting meals in Hanoi that I simply cannot capture them all. When I return to Hanoi, I hope to take in more of the city’s beautiful environment.

Từ vựng

  • Have the opportunity: có dịp, có cơ hội
  • Onset (n): sự xuất hiện; sự công kích
  • Seeing it with my own eyes: tận mắt chứng kiến
  • Appreciate (v): đánh giá cao, thưởng thức
  • Beauty (n): vẻ đẹp
  • Go for a walk (v): đi dạo
  • Welcoming atmosphere (n): bầu không khí chào đón nồng nhiệt, niềm nở
  • Friendliness (n): sự thân thiện
  • Generosity (n): sự rộng lượng, sự khoan hồng
  • See the sight = sightseeing: ngắm cảnh đẹp
  • Stately (adj): oai vệ, trang nghiêm
  • Capture (n): sự nắm bắt

2.8 Chủ đề hoạt động thường ngày (Daily routine)

Nếu bạn muốn chia sẻ với người khác về cuộc sống xung quanh mình hay một ngày của bạn với bạn bè, từ vựng về chủ đề hoạt động thường ngày chắc chắn không thể thiếu!

D37 LandVb7n1qBlWFHG6cSHSsMwcgRctYmqMoPWL5w8LfInWUSCgI6MaIGmaeyhQ OcbKd5uDu3fZGsPRrxq2m2oBxi4qeW0S3cr9FEYL3PT1L2T83kXix mq0rskNZMkG fFRlmIF2MsfO5YnytB9QwF 3L hthV
Chủ đề hoạt động thường ngày

Ví dụ

Daily, I wake up in the early hour of 7:30. At 7:45, my parents and I have breakfast together before I head out the door at 8:00 to begin my school day. My school schedule runs from 8:10 am until 11:40 am. After that, I go back to my house for lunch with the family at noon. Typically, after lunch, I’ll take a short nap. From two o’clock to four o’clock in the afternoon, I devote myself to learning by doing homework and reading books. At 5:30, I’ll often meet some pals outside to play badminton. At around 7:00 o’clock every night, I make my way back home for dinner. Sometimes, I’ll watch a half hour of news after supper. After that, at about 10:30 p.m., I go to bed to be ready for the next day’s classes.

Từ vựng

  • Daily (adv): hằng ngày
  • Wake up (v): thức dậy
  • Have breakfast: dùng bữa sáng
  • Head out the door: rời khỏi nhà
  • Typically (adv): điển hình, tiêu biểu
  • Short nap (n): giấc ngủ ngắn
  • do homework (v): làm bài tập (về nhà)
  • reading books (v): đọc sách
  • play badminton (v): chơi cầu lông
  • make my way (v)  = to go: Đi
  • supper (n): bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
  • go to bed (v): đi ngủ

2.9 Chủ đề phim ảnh (Movie)

Nhắc đến phim ảnh phần nào các bạn đã cảm thấy hào hứng rồi đúng không? Vậy chúng ta hãy bắt đầu ngay tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh nhé!

YrRFJXhntDixItAjPd2MYIL2kROZ3ckQSiCnWE1TsyrRvujpFUK3qP0gQhs4GEp1ahUzb4h1I 3jRF kK1DZcV P0phIqwNL0dCvhjWPOk1P2T8 q5Jx Tbl9Jtcx4WDmuRmNcZhPmX7BYfj5heSOqEE7QgoL5Q c9L0G41NQbu3W0UnMBKpKw6q qlz
Chủ đề phim ảnh

Ví dụ

Even though it stars several well-known actors and is based on a compelling narrative, this film ultimately falls flat. The plot, which was adapted from a short story by Joseph Paul, is boring. Some of the scenes are really lengthy and dull, and the characters have some pretty jarring lines. Plus, the film’s ending is totally illogical. There must have been a more effective way to wrap things up. The acting, on the other hand, is superb; no weak links can be found in any of the sequences. On the other hand, the film’s soundtrack is undoubtedly its strongest point. It features both classics and current music hits.

Từ vựng

  • Actor (n): diễn viên
  • Narrative (n): chuyện kể, bài tường thuật 
  • Plot (n): cốt truyện/âm mưu
  • Scene (n): cảnh (trong phim)
  • Character (n): nhân vật
  • Film (n): phim
  • Ending (n): cái kết, sự kết thúc
  • Acting (n): diễn xuất
  • Superb (adj): nguy nga, tráng lệ, cao cả, tuyệt vời
  • Soundtrack (n): nhạc nền trong phim

2.10 Chủ đề sách báo (Book and newspaper)

Bên cạnh chủ đề phim ảnh, thì sách báo cũng là chủ đề được yêu thích trong mỗi cuộc hội thoại.

rLVKm XgEkGw4 eaUHY2Vq6ybFbCPeQSm62vgHM7j8ayU zflS3AXAYlBX9Zg3F 8P0yySM zLPfGfE4 bjaGdjdwESRZg 4K2lPqs9UAiCmESRMW0f8woted17Rs69nFzhUaM
Chủ đề sách báo

Ví dụ

Throughout the past nearly five years, I have made it a point to read at least one book per month, and I have reaped several benefits from doing so. From numerous sources, including science fiction, autobiography, or even comic books, I can acquire a vast amount of information. Books not only provide me with facts but also inspire me to think outside the box. While reading a novel, my mind wanders to an entirely new place, and I find it very easy to see any scene or character. It’s not just the plot I take away from books but also the twists and turns that I find are all masterpieces.

Từ vựng

  • Reap benefits (n): gặt hái nhiều lợi ích
  • Science fiction (n): khoa học viễn tưởng
  • Autobiography (n): tự truyện
  • Comic (n): truyện tranh
  • Fact (n): sự thật
  • Inspire (v): truyền cảm hứng
  • Novel (n): tiểu thuyết
  • Wander (v/n): thơ thẩn, đi lang thang
  • Plot (n): cốt truyện/âm mưu
  • Twists and turns: những khúc mắc
  • Masterpiece (n): kiệt tác

2.11 Chủ đề vật dụng trong nhà (Home appliances)

Nếu một người bản xứ hỏi rằng nhà bạn trông như thế nào, bạn sẽ không thể trả lời nếu thiếu các từ vựng về vật dụng trong nhà đúng không nào? Hãy cùng khám phá bộ từ vựng về vật dụng trong nhà thường gặp ngay nhé!

Chủ đề vật dụng trong nhà

Ví dụ

My home is a little cottage in a city. There are three rooms on the ground surface. There’s a blue couch, a beige armchair, and a coffee table in my living room. A garden may be viewed from a window. My home has all the conveniences of a modern kitchen, including a refrigerator and a door that leads out to the backyard. A toilet and a shower may be found in the attached bathroom. In addition, I have a dedicated study space with a desk and computer. There’s a sea-view balcony right next to the study area. There are several fruiting trees in the backyard. My favorite color is white, so naturally, all of my walls at home are painted that color. I’m proud of how lovely my home is.

Từ vựng

  • Cottage (n): Nhà nhỏ ở miền quê
  • Couch = Sofa (n): Ghế sô pha 
  • Armchair (n): ghế bành, có phần để tì cánh tay (arm) ở hai bên.
  • Coffee table (n): Bàn uống cà phê
  • Garden (n): Khu vươn
  • Refrigerator = Fridge (n): Tủ lạnh
  • Desk (n): Bàn học (Khác với Table là bàn ăn nói chung nhé!)
  • Balcony (n): Ban công

2.12 Chủ đề thời trang (Fashion)

Để có trò chuyện các cuộc hội thoại về quần áo và thời trang hay thì các bạn cần trau dồi từ vựng để giúp vốn từ của mình được nâng cao. Dưới đây là các từ vựng được sử dụng nhiều trong chủ đề thời trang.

CCyMh8D0MDdg8gdhQl yyVYctH4DEsX0iK29kQkH72T6yuucL5IMVlB7nAdX OtRJPWA98tQoLcymjHESEcQtNYy95o7waca QuA7tXt2D3bp9cYt3BaYSKaWE266ThpT18HBFgHN7aSD3brQbLBwgb Thra1YdmRnAtN9jvh0A75VtFJl3VJ108Th73
Chủ đề thời trang

Ví dụ

Wearing loose, comfy clothes is a priority for me. I prefer to wear a comfortable T-shirt and shorts when the weather is warm. For the most part, I stick to wearing neutral colors like black and white. It is a timeless shade that works well with almost anything. A pair of sneakers would look great with that outfit. In the colder months, my favorite style is a long skirt and a hoodie. Whenever it becomes too chilly out, I put it into my white winter coat. A simple white dress is my favorite. Therefore, I reserve its use for special events only. I like to dress elegantly for such events, thus I tend to wear light make-up. Different people have their preferred fashion style, so, can you tell me your favorite one?

Từ vựng

  • Loose (a): lỏng/(mặc) rộng
  • Comfy = Comfortable (a): thoải mái
  • Clothes (n): quần áo
  • T-shirt (n): áo phông, áo thun ngắn tay
  • Shorts (n): quần đùi, quần ngắn (đến đầu gối)
  • Neutral color (n): màu trung tính
  • Sneaker (n): giày chơi quần vợt
  • Outfit (n): bộ trang phục
  • Skirt (n): váy
  • Hoodie (n): áo khoác chui đầu có kèm nón
  • Winter coat (n): áo lạnh/áo choàng giữ ấm dùng vào mùa đông
  • Reserve (v): để dành, dự trữ
  • Dress (n/v): áo đầm, lễ phục/ăn mặc
  • Elegantly (adv): thanh lịch, tao nhã

2.13 Chủ đề thời tiết (Weather)

Để có thể ôn luyện từ vựng chủ đề thời tiết hiệu quả nhất, bạn có thể tự luyện tập lắng nghe các dự báo thời tiết và thử sức dịch sang tiếng Anh, cũng như nhớ đến từ vựng khi nhìn lên bầu trời mỗi ngày.

XACNNfTFyklclBNpMVAdDAU0yR0xcYQhOXdw1WFQFvxHzZs8Kg62 hGi6OSrqM5GYP bIAPicLTaWxUNiBb0YjcPLJ9G78SoKuouYxyAMJMmYOuIxUA7sdcjkE3InE3TOdHRGWCtYt6aj8J2jw wYi5UFBdaJWZ4Sjf
Chủ đề thời tiết

Ví dụ

An important influence on Japanese weather is the wind. During the summer, it blows from the Pacific, causing warm and humid weather, but in winter, the north-westerly winds from Siberia are very cold, and it snows heavily on the mountains in the northwest. The southeastern parts receive cold, dry air. Between June and mid-July, there is a period of very wet weather when the rice fields get the water they need. After that, there is less heavy rain, but the air is still humid. Autumn, however, is drier and usually very pleasant. 

Từ vựng

  • Wind (n): gió
  • Blow (v): thổi
  • Warm (adj): ấm
  • Humid (adj): ẩm thấp
  • Cold (adj): lạnh lẽo
  • Snow (n/v): tuyết/tuyết rơi
  • Dry (adj): hanh khô
  • Wet weather = Wet season (n): mùa mưa

2.14 Chủ đề môi trường (Environment)

Bên cạnh chủ đề về thời tiết, chủ đề về môi trường là chủ đề quen thuộc khi nhắc về các hiện tượng tự nhiên mà chúng ta có thể tiếp xúc và trải nghiệm trực tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu ngay.

8 yhe4ZDTBQXhp1ue65JKVpLtEfGjxbAsOnugP X6zREmai KfRwLyVGsVUUqjW8CymrPFl9xwMLTtkkBMlky0kftuPMbzq KTp3E crxVtFkbpngFxsgTi3AFTwTwztIZBRHy8YLJMW4Rc8TWmGYuxuxObZadZD
Chủ đề môi trường

Ví dụ

Modern industry has caused damage to our natural environment in many ways. The air and water are filled with pollution. One result of this is acid rain, which has caused extensive damage to vegetation in many areas. When large amounts of vegetation die off, the environment loses stability. If there are no plants to hold the soil, it starts to erode. This leads to myriad problems, including water pollution and habitat loss. Defenders of wildlife work hard to prevent further damage to natural areas. 

Từ vựng

  • (Natural) environment (n): môi trường
  • Damage (n): thiệt hại, hư hại
  • Acid rain (n): mưa axit
  • Vegetation (n): thảm thực vật
  • (Water) Pollution (n): sự ô nhiễm
  • Extensive (a): có phạm vi rộng
  • Stability (n): sự ổn định, độ bền
  • Erode (v): xói mòn, ăn mòn
  • Habitat loss (n): mất môi trường sống
  • Defender (n): người bảo hộ
  • Widelife (n): cuộc sống hoang dã

2.15 Chủ đề người nổi tiếng (Celebrity)

Chắc hẳn mỗi chúng ta ai cũng có idol của riêng mình phải không? Người đó có thể là một ca sĩ, một diễn viên hay một doanh nhân nổi tiếng. Vậy bạn đã biết cách nói về họ như thế nào trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng xem qua các từ vựng về chủ đề này nhé!

spt9zQhReYYMlVf XUjh7muz8ZXv718RaJpqgJCWQ7NyaqiYGKV4xwDvuL5jJrVbHXJTMtqwS amsg1cPBQbIggcxVLW8x6uEQCtY2 Fcv74AXbMpy0pS9qYhHHV01VVkdZbDP0
Chủ đề người nổi tiếng

Ví dụ

Each day, I get to see a new celebrity on TV, and while they are all famous, Taylor Swift is the idol that has the greatest impact on me. Taylor Swift exemplifies the modern woman as one who is powerful, smart, and self-sufficient. She had once been a young girl who was victimized by bullies at school and was in the limelight. Despite this, she rose above it to be featured on many well-known channels. She pushes herself to sing songs with varied styles and depth, from country to ballads to pop. Her songs’ lyrical themes and melodies are universal enough that anyone can identify with them. She’s not only a singer at her peak; she’s also a successful entrepreneur with her own companies and labels.

She had worked so hard as a young woman to accomplish the goals I set for myself, and so she became a tremendous symbol to which I looked up. Taylor Swift will always be my number one idol, and she has always been my inspiration to keep doing my hardest.

Từ vựng

  • Celebrity (n): người nối tiếng/người của công chúng
  • Famous (adj): nổi tiếng
  • Have the impact on somebody: có tác động đến ai đó
  • Exemplify (v): minh họa, làm ví dụ
  • To be in the limelight: được dư luận chú ý
  • Rise above it all: vượt lên trên tất cả
  • To be featured in/on: được xuất hiện ở đâu đó
  • Push oneself: Push at ons (v): thúc đẩy, đẩy mạnh
  • At someone peak: Trong thời kỳ đỉnh cao
  • Work (so) hard: Làm việc (rất) cực nhọc
  • Look up to someone (v): noi gương ai đó
  • To be one’s inspiration: làm nguồn cảm hứng của ai đó

3. Kết luận

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm được kha khá từ vựng tiếng Anh qua 15 chủ đề thông dụng, cũng như cách áp dụng mà chúng mình đã đề cập rồi nhỉ? Hãy luôn nhớ luyện tập thường xuyên và kiên trì, trau dồi túi từ vựng của mình và nâng cao khả năng ngoại ngữ để có thể đạt được mục tiêu tương lai của mình nhé! FLYER chúc bạn học tập tốt và thành công trên hành trình học tiếng Anh của bản thân.

>>> Học thêm các kiến thức bổ ích khác:

  • Tổng hợp 20+ cụm động từ quen thuộc bắt đầu bằng chữ T
  • Học ngay các cụm động từ (phrasal verb) hay bắt đầu bằng chữ  “V”
  • Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “E” trong tiếng Anh – Cách ứng dụng trong nhiều trường hợp

Related Posts

cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Top 15 cụm động từ bắt đầu bằng chữ P phổ biến nhất 

Các cụm động từ trong tiếng Anh lại thường làm người học đau đầu vì sự phức tạp và...

by Bingo Flyer
November 17, 2022
mệnh đề chỉ nguyên nhân
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

Mệnh đề chỉ nguyên nhân giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc. Nó còn giúp người nói...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
would better là gì
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

“Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

“Would better” là cụm từ phổ biến trong tiếng anh. Được sử dụng để khuyên bảo một ai đó...

by Bingo Flyer
November 16, 2022
cấu trúc how about
Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé

5 phút thành thạo ngay 4 cấu trúc “How about” trong tiếng Anh

Khi muốn đưa ra một lời đề nghị hoặc rủ ai đó làm việc gì, bạn thường nói như...

by Bingo Flyer
November 16, 2022

POPULAR POSTS

  • Động từ nguyên thể có “to” và không có “to”: Cách dùng cực chi tiết và bài tập cho bé

    264 shares
    Share 106 Tweet 66
  • “Would better” + gì? Tìm hiểu về Would better trong tiếng anh và cách sử dụng trong câu

    84 shares
    Share 34 Tweet 21
  • OpSACOMP: “Câu thần chú” giúp bạn chinh phục trật tự tính từ

    70 shares
    Share 28 Tweet 18
  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân: Cấu trúc, công thức và cách sử dụng

    59 shares
    Share 24 Tweet 15
  • Thuyết trình tiếng anh: 3 bước để trẻ tự tin hùng biện trước đám đông

    39 shares
    Share 15 Tweet 9

About The Sneakers

Separated they live in Bookmarksgrove right at the coast of the Semantics, a large language ocean. And if she hasn’t been rewritten, then they are still using her.

A small river named Duden flows by their place and supplies it with the necessary regelialia. It is a paradisematic country, in which roasted parts of sentences fly into your mouth.

Connect With Us

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Bí quyết dạy tiếng Anh cho bé
  • Đề thi tiếng Anh cho bé
    • Đề thi tiếng Anh lớp 1
    • Đề thi tiếng Anh lớp 2
    • Đề thi tiếng Anh lớp 3
    • Đề thi tiếng Anh lớp 4
    • Đề thi tiếng Anh lớp 5
  • Tài liệu tiếng Anh
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 1
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 2
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 3
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 4
    • Tài liệu tiếng Anh lớp 5

© 2022 by Tienganhchobe.com - A brand of FLYER Tech .,JSC

Welcome Back!

Sign In with Facebook
Sign In with Google
Sign In with Linked In
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
Sign Up with Google
Sign Up with Linked In
OR

Fill the forms bellow to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
           

THI THỬ CAMBRIDGE & TOEFL