Dù cùng gia đình đi du lịch trong nước hay ra nước ngoài mùa hè này, thì bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về du lịch cơ bản là không bao giờ thừa bạn nhé. Với vốn từ vựng này, chúng ta vừa có thể khám phá thêm những điều mới ở địa điểm du lịch và vừa tự tin giao lưu với rất những người bạn ở khắp nơi. hãy cùng tham khảo ngay bộ từ vựng mới nhất về du lịch được FLYER tổng hợp dưới đây nhé.
Tour khen thưởng (thường do công ty tổ chức nhằm khen thưởng nhân viên có thành tích xuất sắc)
8
Inclusive tour
/ɪnˈkluːsɪv tʊə/
Tour du lịch trọn gói
9
Kayaking
/ˈkaɪækɪŋ/
Tour khám phá mà khách du lịch trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả năng vượt các ghềnh thác hoặc vùng biển
10
Leisure travel
/ˈlɛʒə ˈtrævl/
Du lịch nghỉ dưỡng
11
MICE tour
/maɪs tʊə/
(viết tắt của Meeting (Hội thảo), Incentive (Khen thưởng), Conference (Hội nghị ) và Exhibition (Triển lãm) Loại hình du lịch mà khách hàng tham gia với mục đích hội họp, triển lãm là chính và chỉ tham quan nếu có thời gian rảnh rỗi
12
Outbound travel Outbound tourism
/”ˈaʊtbaʊnd ˈtrævl//ˈaʊtbaʊnd ˈtʊərɪz(ə)m “/
Du lịch nước ngoài
13
Package tour Package holiday
/ˈpækɪʤ tʊə//ˈpækɪʤ ˈhɒlədeɪ/
Kỳ nghỉ trọn gói
14
Self – catering
/sɛlf – ˈkeɪtərɪŋ/
Du lịch tự phục vụ
15
Short break
/ʃɔːt breɪk/
Kỳ nghỉ ngắn ngày
16
Sightseeing
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
Du lịch tham quan ngắm cảnh
17
Trekking
/ˈtrɛkɪŋ/
Du lịch mạo hiểm (khám phá những vùng đất hoang dã)
18
Wildlife safari
/ˈwaɪldlaɪf səˈfɑːri/
Du lịch thám hiểm động vật hoang dã
Từ vựng Tiếng Anh về các loại hình du lịch phổ biến
Từ vựng Tiếng Anh về các loại hình du lịch phổ biến
1.2. Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động khi đi du lịch
1.5. Từ vựng Tiếng Anh chỉ người liên quan đến chủ đề du lịch
STT
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
1
Inbound travelers / Inbound tourists
ˈɪnbaʊnd ˈtrævləz / ˈɪnbaʊnd ˈtʊərɪsts
Khách du lịch trong nước
2
Native people/ indigenous people
ˈneɪtɪv ˈpiːpl/ ɪnˈdɪʤɪnəs ˈpiːpl
Người bản địa
3
Outbound travelers / Outbound tourists
ˈaʊtbaʊnd ˈtrævləz / ˈaʊtbaʊnd ˈtʊərɪsts
Khách du lịch nước ngoài
4
The locals/local people/resident
ðə ˈləʊkəlz/ˈləʊkəl ˈpiːpl/ˈrɛzɪdənt
Người dân địa phương
5
Tour guide
tʊə gaɪd
Hướng dẫn viên du lịch
6
Travel agency
ˈtrævl ˈeɪʤənsi
Đại lý du lịch
7
Travel service providers
ˈtrævl ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdəz
Người cung cấp các dịch vụ du lịch
Từ vựng Tiếng Anh chỉ người liên quan đến chủ đề du lịch
1.6. Một số địa điểm nổi tiếng ở Việt Nam bằng Tiếng Anh
STT
Từ vựng
Ý nghĩa
1
Ba Dinh Square
Quảng trường Ba Đình
2
Cu Chi Tunnels
Địa đạo Củ Chi
3
Duong Lam Ancient Village
Làng cổ Đường Lâm
4
Halong Bay
Vịnh Hạ Long
5
Hanoi Flag Tower
Cột cờ Hà Nội
6
Hanoi Opera House
Nhà hát lớn
7
Ho Chi Minh Mausoleum
Lăng Chủ Tịch
8
Hoan Kiem Lake
Hồ Hoàn Kiếm
9
Jade Hill Temple
Đền Ngọc Sơn
10
Marble Mountain
Ngũ Hành Sơn
11
Mekong Delta
Đồng bằng sông Cửu Long
12
Mui Ne Island
Đảo Mũi Né
13
Museum of the Victory against B52 Raid
Bảo tàng chiến thắng B52
14
Museum of Vietnamese History
Bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam.
15
National Park Phong Nha – Ke Bang
Công viên quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
16
Nguyen Hue Pedestrian Street
Phố đi bộ Nguyễn Huệ
17
Nha Rong Harbour
Bến Nhà Rồng.
18
Notre Dame Cathedral
Nhà thờ Đức Bà
19
Phu Quoc Island
Đảo Phú Quốc
20
Reunification Palace
Dinh Thống Nhất
21
Sai Gon Opera House
Nhà hát lớn Sài Gòn
22
Sai Gon Zoo and Botanical Garden
Thảo Cầm Viên
23
Sapa Terrace Fields
Ruộng bậc thang ở Sapa
24
Son Tra Peninsula
Bán đảo Sơn Trà
25
St. Joseph’s Cathedral
Nhà thờ lớn Hà Nội
26
Starlight Bridge
Cầu Ánh Sao
27
The ancient capital of Nguyen Dynasty
Cố đô triều Nguyễn
28
The Ben Thanh Market
Chợ Bến Thành
29
The Huong Pagoda
Chùa Hương
30
The Imperial Citadel of Thang Long
Hoàng Thành Thăng Long
31
The Lenin Park
Công viên Lenin
32
The Museum of Army
Bảo tàng Quân đội
33
The Museum of Fine Arts
Bảo tàng Mỹ thuật
34
The Museum of History
Bảo tàng lịch sử
35
The Museum of Revolution
Bảo tàng Cách Mạng
36
The Old Quarter
Phố cổ
37
The One Pillar Pagoda
Chùa Một Cột
38
The Quan Su Pagoda
Chùa Quán Sứ
39
The Reunification Railway
Đường sắt Thống Nhất
40
The Saigon Port
Cảng Sài Gòn
41
The Temple of Kneeling Elephant
Đền Voi Phục
42
The Temple of Literature
Văn miếu Quốc Tử Giám
43
The Thien Mu Pagoda
Chùa Thiên Mụ
44
The thirty three street of Hanoi
36 phố Hà Nội cổ
45
The Trinh Lords
Các chúa Trịnh
46
Thu Thiem Tunnel
Hầm Thủ Thiêm.
47
Tomb of the Nguyen
Lăng nhà Nguyễn
48
Tram Ton Pass
Đèo Trạm Tôn
49
Turtle Lake
Hồ Con Rùa
50
Turtle Tower
Tháp Rùa
51
Westlake
Hồ Tây
Một số địa điểm nổi tiếng ở Việt Nam bằng Tiếng Anh
1.7. Từ vựng Tiếng Anh về các hình thức du lịch phổ biến
1.7.1. Từ vựng Tiếng Anh về du lịch đường biển
STT
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
1
Boat
/bəʊt/
Thuyền
2
Cruise
/kruːz/
Tàu
3
Cruise ship
/kruːz ʃɪp/
Tàu du lịch
4
Ferry
/ˈfɛri/
Phà
5
Ocean
/ˈəʊʃən/
Đại dương
6
Port
/pɔːt/
Cảng
7
Sailboat
/ˈseɪlbəʊt/
Thuyền buồm
8
Sea
/siː/
Biển
9
Set sail
/sɛt seɪl/
Đặt buồm
10
Ship
/ʃɪp/
Tàu, thuyền
11
Voyage
/ˈvɔɪɪʤ/
Hành trình
Từ vựng Tiếng Anh về du lịch đường biển
1.7.2. Từ vựng Tiếng Anh về du lịch đường bộ
STT
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
1
Bicycle/bike
/ˈbaɪsɪkl/baɪk/
Xe đạp
2
Bus
/bʌs/
Xe buýt
3
Bus station
/bʌs ˈsteɪʃən/
Trạm xe buýt
4
Car
/kɑː/
Xe hơi
5
Lane
/leɪn/
Làn đường
6
Motorcycle
/ˈməʊtəˈsaɪkl/
Xe máy
7
Freeway
/ˈfriːweɪ/
Đường cao tốc
8
Highway
/ˈhaɪweɪ/
Xa lộ
9
Rail
/reɪl/
Đường sắt
10
Go by rail
/gəʊ baɪ reɪl/
Đi bằng đường sắt
11
Railway
/ˈreɪlweɪ/
Đường xe lửa
12
Road
/rəʊd/
Con đường
13
Main road
/meɪn rəʊd/
Con đường chính
14
Taxi
/ˈtæksi/
Xe taxi
15
Traffic
/ˈtræfɪk/
Giao thông
16
Train
/treɪn/
Xe lửa
17
Tube
/tjuːb/
Xe buýt
18
Underground
/ˈʌndəgraʊnd/
Dưới lòng đất
19
Subway
/ˈsʌbweɪ/
Xe điện ngầm
Từ vựng Tiếng Anh về du lịch đường bộ
1.7.3. Từ vựng Tiếng Anh về du lịch đường hàng không
STT
Từ vựng
Phiên âm
Ý nghĩa
1
Airport
/ˈeəpɔːt/
Sân bay
2
Airline schedule
/ˈeəlaɪn ˈʃɛdjuːl/
Lịch bay
3
Baggage allowance
/ˈbægɪʤ əˈlaʊəns/
Lượng hành lý cho phép
4
Boarding pass
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
Thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
5
Booking file
/ˈbʊkɪŋ faɪl/
Hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
6
Brochure
/ˈbrəʊʃjʊə/
Sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
7
Carrier
/ˈkærɪə/
Công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
8
Check-in
/ʧɛk-ɪn/
Thủ tục vào cửa
9
Check-in
/ʧɛk-ɪn/
Đăng ký vào
10
Fly
/flaɪ/
Bay
11
Land
/lænd/
Đáp
12
Landing
/ˈlændɪŋ/
Việc đáp máy bay
13
Plane
/pleɪn/
Máy bay
14
Take off
/teɪk ɒf/
Cất cánh
Từ vựng Tiếng Anh về du lịch đường hàng không
2. Các cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch hấp dẫn
Ngoài các từ vựng trên, chủ đề du lịch trong tiếng Anh còn có rất nhiều cụm từ hay và tự nhiên mà bạn nên ghi chép vào số tay của mình. Cùng tham khảo ngay phần dưới đây để “bỏ túi” một số cụm từ hay ho liên quan đến chủ đề “Travel” mà người bản xứ hay sử dụng nhé.
A full plate: lịch trình dày đặc và không có thời gian rảnh rỗi.
Backseat driver: để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe.
Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé máy bay
Call it a day: kết thúc 1 ngày dài, trở về phòng, khách sạn.
Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ ngang chuyến đi/kỳ nghỉ
Capture the beauty of: lưu giữ lại vẻ đẹp của
Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
Discover/Experience a new culture and cuisine: Khám phá nền văn hoá, ẩm thực
Get away from it all/Put your feet up/Let your hair down: thư giãn, nghỉ ngơi
Get off (a bus/train/plane/subway): xuống (xe buýt / tàu lửa / máy bay / tàu điện ngầm)
Get on (a bus/train/plane/subway): lên (xe buýt/tàu lửa/máy bay/tàu điện ngầm)
Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi phượt/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
Go on a holiday (vacation)/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi nghỉ dưỡng/hưởng tuần trăng mật/quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi theo tour/đi biển/đi hành hương
Have a thirst for adventure/To crave for adventure: niềm đam mê du lịch, khám phá
Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year: nghỉ dưỡng/nghỉ làm một ngày/nghỉ 1 năm trong quá trình học
Hire/rent a car/moped/bicycle: thuê/mướn xe hơi/xe máy/xe đạp
Hit the road: khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi.
Live out of a suitcase: liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác.
Off the beaten track/path: lạc đường, đi nhầm đường
Once-in-a-lifetime experience: Trải nghiệm chỉ một lần trong đời
One for the road: ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành.
Order/call room service: đặt/gọi dịch vụ phòng
Pack/unpack your bags/suitcase: đóng gói/mở túi xách/va-li
Pedal to the metal: thúc giục, tăng tốc.
Pit stop: dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh…
Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
Red-eye flight: các chuyến bay vào ban đêm.
Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nghỉ
Running on fumes: di chuyển hoặc đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
Set off on one’s travels: Bắt đầu chuyến du lịch
Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/ở trên giường với bữa sáng/ở nhà nghỉ/ở biệt thự/kỳ nghỉ ở nhà/kỳ nghỉ trên xe gia đình
Sunday driver: người tài xế thường lái xe chậm, lòng vòng và bắt khách dạo.
The hustle and bustle of daily life: cuộc sống nhộn nhịp, ồn ào thường ngày
An eye-opener: trải nghiệm giúp mở mang tầm mắt
To be in the middle of nowhere: Ở một nơi xa xôi hẻo lánh
Travel light: du lịch gọn nhẹ (tức là không mang quá nhiều đồ, chỉ mang những thứ cần thiết)
Watch your back: chú ý và cẩn thận tới những người xung quanh.
Các cụm từ vựng Tiếng Anh về du lịch hấp dẫn
3. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
Nếu bạn có dự định đi du lịch nước ngoài, đặc biệt là các nước nói tiếng Anh, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là điều không thể tránh khỏi. Vì vậy, nếu như không muốn rơi vào tình thế “khó xử” thì hãy lưu lại ngay những mẫu câu dùng từ vựng về du lịch trong tiếng Anh dưới đây nhé.
Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
Can I see your passport and ticket, please?: Tôi có thể xem hộ chiếu và vé của anh/chị được không?
Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
Do you have a carry on?: Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
Do you have any perishable food items?: Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?
Do you have this item in stock.available?: Anh/ chị còn mặt hàng loại này không?
Excuse me,…: Làm phiền, cho tôi hỏi…
How many bags are you checking in?: Anh/Chị sẽ ký gửi đi bao nhiêu túi hành lý?
How many nights do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
How many people do you want to book?: Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
How much does this/ How much is this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
How much is a round trip ticket?: Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng.
I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
I’d like to book a room for 3 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.
I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
I’m lost: Tôi bị lạc đường.
Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.
Where are you flying to?: Anh/ chị dự định sẽ bay tới đâu?
Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
Where can I find the nearest bathroom?: Tôi có thể tìm phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
Where is the exchange, please?: Có thể đổi tiền ở đâu?
Will that be one way or round trip?: Anh/Chị muốn mua vé 1 chiều hay khứ hồi?
Will you pay by cash or by credit card?: Anh/chị muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?
Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
4. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp từ vựng về du lịch trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Để có thể ghi nhớ những từ vựng này, bạn nên luyện tập trong hội thoại hằng ngày để biết cách sử dụng chúng. FLYER chúc bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình và có những chuyến du lịch thật đáng nhớ nhé.
Cùng ôn luyện các từ vựng về du lịch nhiều hơn tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Chỉ với vài bước đăng ký, bạn đã có thể tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn. Đặc biệt, với giao diện tươi vui bắt mắt cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, việc ôn luyện của bạn sẽ thú vị hơn nhiều!