Khi bước vào lớp 4, các bạn học sinh cần được trang bị, hỗ trợ đầy đủ để học và tiếp thu các kiến thức tiếng Anh một cách tốt nhất. Trước những thay đổi mới trong chương trình tiếng Anh tiểu học của Bộ Giáo dục, làm thế nào để các bạn học sinh lớp 4 nắm bắt được nội dung của chương trình và học tiếng Anh một cách hiệu quả? Hãy cùng FLYER tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 4 quan trọng nhất ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Giới thiệu về bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 mới
Bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 mới được biên soạn và thiết kế theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo nhằm giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Chương trình mới này ưu tiên phát triển và rèn luyện hai kỹ năng nghe (listening) và nói (speaking).
Nội dung của sách xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày như: chào hỏi, hỏi về thời gian, hỏi về ngày tháng năm sinh của người khác, … Có thể thấy, các chủ đề này khá gần gũi, giúp bạn dễ dàng liên hệ và ghi nhớ hơn.
Bộ sách bao gồm 2 tập và có kèm theo file audio để hỗ trợ luyện tập kỹ năng nghe. Tương ứng với từng chủ điểm trong mỗi tập sách sẽ là 5 đơn vị bài học (Unit) với nhiều dạng bài ôn tập (Review) khác nhau phù hợp cho việc ôn luyện tiếng Anh của học sinh lớp 4.

Xem thêm: Cập nhật chương trình tiếng Anh tiểu học của Bộ giáo dục có gì mới?
Với 20 chủ đề khác nhau trải dài trong 2 tập sách, sẽ thật mất thời gian để bạn tự hệ thống lại các từ vựng của từng chủ đề. Vì thế, FLYER đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng của từng chủ đề lại dưới đây kèm theo phiên âm và nghĩa một cách chính xác nhất. Nào, hãy cùng bắt đầu học thôi!
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kỳ 1
Sách tiếng Anh 4 tập 1 sẽ nói về 2 chủ điểm “Me and My Friends” (Tôi và Bạn tôi) và “Me and My School” (Tôi và Trường tôi). Mỗi chủ điểm sẽ có 5 đơn vị bài học tương ứng.
Trong chủ điểm “Me and My Friends” sẽ có 5 bài học xoay quanh các chủ đề về chào hỏi trong giao tiếp thường ngày.
Unit 1: Nice to see you again
Chắc hẳn bạn đã khá quen thuộc với các câu chào hỏi bằng tiếng Anh như “Hi” và “Hello”, “Bye”, … phải không nào? Trong bài học đầu tiên có tên “Nice to see you again” (Rất vui được gặp lại bạn) này, bạn sẽ được làm quen với các từ vựng và mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh siêu mới lạ. Những từ vựng mới sau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chào hỏi người khác bằng tiếng Anh đó!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Afternoon (n) | /ˌɑːf.təˈnuːn/ | Buổi chiều |
Again (n) | /əˈɡen/ | Lại, nữa |
Evening (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
Later (adv) | /ˈleɪ.tər/ | Sau |
Meet (v) | /miːt/ | Gặp |
Morning (n) | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Buổi sáng |
Night (n) | /naɪt/ | Đêm |
See (v) | /si:/ | Gặp, nhìn thấy |
Tomorrow (n) | /təˈmɒr.əʊ/ | Ngày mai |
Bên cạnh các từ vựng trên, bạn hãy học thêm các mẫu câu sau:
Mẫu câu |
---|
Good morning. Chào buổi sáng. |
Good afternoon. Chào buổi chiều. |
Good evening. Chào buổi tối. |
Good night. Chúc ngủ ngon. |
Nice to meet you. Rất vui khi gặp bạn. |
Goodbye. Tạm biệt. |
See you later. Hẹn gặp lại. |

Unit 2: I’m from Japan
Bạn có biết nước Việt Nam có tên trong tiếng Anh là gì không? Bạn đã biết được tên của bao nhiêu đất nước trên bản đồ thế giới rồi? Với Unit 2: “I’m from Japan” (Tôi đến từ Nhật Bản), bạn sẽ được học các từ vựng về chủ đề quê quán và quốc tịch. Thông qua bài học này, bạn sẽ biết được tên gọi của rất nhiều đất nước trên thế giới đó!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
America (n) | /əˈmer.ɪ.kə/ | Nước Mỹ |
American (n) | /əˈmer.ɪ.kən/ | Người Mỹ |
Australia (n) | /ɒsˈtreɪ.li.ə/ | Nước Úc |
Australian (n) | /ɒsˈtreɪ.li.ən/ | Người Úc |
England (n) | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Nước Anh |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Người Anh |
Country (n) | /ˈkʌn.tri/ | Quốc gia, đất nước |
From (giới từ) | /frɒm/ | Từ |
Japan (n) | /dʒəˈpæn/ | Nước Nhật |
Japanese (n) | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | Người Nhật |
Malaysia (n) | /məˈleɪ.zi.ə/ | Nước Ma-lai-xi-a |
Malaysian (n) | /məˈleɪ.zi.ən/ | Người Ma-lai-xi-a |
Nationality (n) | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ | Quốc tịch |
Viet Nam (n) | /ˌvjetˈnæm/ | Nước Việt Nam |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Người Việt Nam |

Để hỏi đáp về chủ đề này, bạn hãy áp dụng ngay các mẫu câu sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Where are you from? Bạn đến từ đâu? | I am/I’m from … (America/Japan/Viet Nam/ …) Tôi đến từ … (nước Mỹ/nước Nhật/nước Việt Nam/ …) |
What nationality are you? Bạn có quốc tịch gì? | I am/I’m … (American/Japanese/Vietnamese/ …) Tôi là … (người Mỹ/ người Nhật/ người Việt Nam/ …) |
Unit 3: What day is it today?
Một tuần có 7 ngày khác nhau. Vậy bạn có biết tên tiếng Anh của các thứ trong tuần không? Trong Unit 3: “What day is it today?” (Hôm nay là thứ mấy?), hãy cùng FLYER tìm hiểu các từ vựng miêu tả các ngày trong tuần và một số câu đối đáp liên quan.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh |
Friday (n) | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Guitar (n) | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi ta |
Have (English) (v) | /hæv/ | Học (môn tiếng Anh) |
Monday (n) | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai |
Saturday (n) | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday (n) | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật |
Today (n) | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Thursday (n) | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Tuesday (n) | /ˈtʃuːz.deɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday (n) | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ Tư |
Weekend (n) | /ˌwiːkˈend/ | Cuối tuần |
Để hỏi Hôm nay là ngày bao nhiêu?, bạn hãy ghi nhớ mẫu câu sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What day is it today? Hôm nay là thứ mấy? | It is/It’s … (Monday/Tuesday/ Wednesday/ …) Hôm nay là … (Thứ Hai/Thứ Ba/Thứ Tư/ …) |
Bên cạnh câu hỏi về ngày của hôm nay, bạn còn có thể hỏi về những hoạt động trong các ngày trong tuần bằng mẫu câu sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What do you do on … (Monday/Tuesday/Wednesday/ …)? Bạn làm gì vào … (Thứ Hai/Thứ Ba/Thứ Tư/ …)? | I … (play guitar/have English/ …) Tôi … (chơi đàn ghi-ta/học tiếng Anh/ …) |

Unit 4: When’s your birthday?
Sinh nhật là một ngày vô cùng đặc biệt. Trong ngày này, bạn sẽ được ăn bánh kem, được tặng thật nhiều quà để mừng bản thân thêm tuổi mới, … Với bài học “When’s your birthday?” (Sinh nhật của bạn là khi nào?), bạn sẽ được học các từ vựng về các tháng trong năm và số thứ tự trong tiếng Anh qua chủ đề sinh nhật.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
April (n) | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư |
August (n) | /ɔ:’gʌst/ | Tháng Tám |
Date (n) | /deɪt/ | Ngày |
December (n) | /dɪˈsem.bər/ | Tháng Mười hai |
February (n) | /ˈfeb.ru.ər.i/ | Tháng Hai |
January (n) | /’dʒænjuəri/ | Tháng Một |
July (n) | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
June (n) | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
March (n) | /mɑːtʃ/ | Tháng Ba |
May (n) | /mei/ | Tháng Năm |
September (n) | /sepˈtem.bər/ | Tháng Chín |
November (n) | /nəʊ’vembə(r)/ | Tháng Mười một |
October (n) | /ɒk’təʊbə(r)/ | Tháng Mười |

Hãy áp dụng các mẫu câu sau để hỏi đáp về ngày tháng nhé!
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What is the date today? Hôm nay là ngày mấy vậy? | It is/It’s the + ngày (số thứ tự) of + tháng. Hôm nay là ngày (số thứ tự) của tháng … Ví dụ: It’s the fifth of September. Hôm nay là ngày 5 của tháng 9. |
When’s your birthday? Khi nào là sinh nhật của bạn vậy? | It is/It’s on the + ngày (số thứ tự) of tháng. Vào ngày (số thứ tự) tháng … đó. Ví dụ: It’s on the eighteenth of October. Vào ngày 18 của tháng 10 đó. |
Unit 5: Can you swim?
Cuộc sống hằng ngày của chúng ta có rất nhiều hoạt động khác nhau như: đi học, chơi thể thao, thăm người thân trong gia đình, gặp gỡ bạn bè, … Với Unit 5: “Can you swim?” (Bạn có biết bơi không?), bạn sẽ được biết thêm các từ vựng để miêu tả các hoạt động thường ngày của bản thân.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Badminton (n) | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Can (modal verb) | /kæn/ | Có thể |
Cook (n) | /kʊk/ | Nấu ăn |
Chess (n) | /tʃes/ | Cờ |
Dance (n) | /dɑːns/ | Nhảy, múa, khiêu vũ |
Guitar (n) | /ɡiˈtaː/ | Đàn ghi-ta |
Piano (n) | /piˈæn.əʊ/ | Đàn dương cầm, đàn piano |
Play (v) | /plei/ | Chơi, nô đùa |
Sing (v) | /siŋ/ | Hát |
Skate (v) | /skeɪt/ | Trượt băng, pa tanh |
Skip (v) | /skɪp/ | Nhảy (dây) |
Swim (v) | /swɪm/ | Bơi |
Swing (v) | /swɪŋ/ | Đu, đánh đu |
Ride (v) | /raid/ | Đi, cưỡi, lái |
Table tennis (n) | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Volleyball (n) | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền |
Xem thêm: TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê
Với chủ đề này, bạn sẽ được làm quen với các mẫu câu hỏi Bạn có thể/không thể làm gì?, Bạn thường làm gì sau giờ học?, Bạn thường thực hiện hoạt động này với ai?
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Can you … (swim/dance/play badminton/…)? Bạn có thể … (bơi/nhảy/chơi cầu lông/…) không? | Yes, I can/No, I can’t. Có, tôi có thể/Không, tôi không thể. |
What do you play/do after school? Bạn thường làm gì sau giờ học? | I often … (play the piano/skate/cook/…) Tôi thường … (chơi đàn piano/trượt băng/nấu ăn/…) |
Who do you … (play table tennis/swim/skate/…) with? Bạn thường … (chơi bóng bàn/bơi/trượt băng/…) với ai? | I play with … (my mother/brother/friends/…) Tôi thường chơi với … (mẹ của tôi/anh trai của tôi/các bạn của tôi/…) |

Nối tiếp với chủ điểm đầu tiên của Sách tiếng Anh 4 tập 1 là chủ điểm thứ 2 “Me and My School”. Tương tự với chủ điểm 1, trong chủ điểm này sẽ có 5 bài học.
Unit 6: Where’s your school?
Làm sao để miêu tả địa điểm của một nơi nào đó bằng tiếng Anh? Hãy theo dõi ngay Unit 6: “Where’s your school?” (Trường của bạn ở đâu?) để có câu trả lời các câu hỏi liên quan đến địa điểm như Bạn ở đâu? Bạn học ở trường nào? Bạn học ở lớp nào? … nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Address (n) | /əˈdres/ | Địa chỉ |
Class (n) | /klɑːs/ | Lớp, lớp học |
District (n) | /ˈdɪs.trɪkt/ | Quận, huyện |
Road (n) | /rəʊd/ | Con đường |
School (n) | /skuːl/ | Trường, ngôi trường |
Street (n) | /striːt/ | Phố, đường phố |
Study (v) | /ˈstʌd.i/ | Học |
Village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng, làng, xóm |
Xem thêm: Nắm Chắc 17 Giới Từ Chỉ Địa Điểm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh
Đừng quên sử dụng các mẫu câu sau để hỏi về địa điểm của trường, lớp nhé!
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Where is your school? Trường của bạn ở đâu? | My school is in + (Street/Village/District/…) Trường của mình ở + (đường/làng/quận,huyện/…) Ví dụ: It is in District 3. Nó ở Quận 3. |
What class are you in? Bạn học lớp nào? | I am in class + tên lớp. Mình học ở lớp + tên lớp. Ví dụ: I am in class 4B. Mình học ở lớp 4B. |
Which floor is your class on? Lớp của bạn ở tầng lầu nào? | It’s on the first/second/third/… floor. Nó ở tầng thứ nhất/thứ 2/thứ 3/… |
Bạn có thể tự tạo một tấm thẻ học sinh đậm chất FLYER cho bản thân bằng cách in hình dưới đây ra và điền các thông tin vào chỗ trống:

Unit 7: What do you like doing?
Bạn thường làm gì khi có thời gian rảnh? Có những bạn sẽ thích đọc truyện tranh, có những bạn lại thích chơi các môn thể thao ngoài trời, … Đến với Unit 7: “What do you like doing?” (Bạn thích làm gì?), bạn sẽ được học các từ vựng miêu tả sở thích của bản thân. Chủ đề về sở thích cá nhân cũng là 1 chủ đề phổ biến trong tiếng Anh đó!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bike (n) | /baɪk/ | Xe đạp |
Chess (n) | /tʃes/ | Cờ vua |
Collect (v) | /kəˈlekt/ | Sưu tầm, thu lượm |
Comic book (n) | /ˈkɒm.ɪk bʊk/ | Truyện tranh |
Cool (adj) | /ku:l/ | Vui vẻ |
Drum (n) | /drʌm/ | Cái trống |
Fly (v) | /flaɪ/ | Bay |
Hobby (n) | /ˈhɒb.i/ | Sở thích |
Kite (n) | /kaɪt/ | Con diều |
Model (n) | /ˈmɒd.əl/ | Mô hình |
Penfriend (n) | /ˈpen.frend/ | Bạn (qua thư từ) |
Plant (v) | /plɑːnt/ | Trồng |
Read (v) | /ri:d/ | Đọc |
Ride (v) | /raɪd/ | Lái (xe đạp, xe máy) |
Sail (v) | /seɪl/ | Đi tàu thủy/ thuyền buồm |
Stamp (n) | /stæmp/ | Con tem |
Swim (v) | /swim/ | Bơi |
Take (v) | /teɪk/ | Cầm, nắm, giữ |
Tree (n) | /tri:/ | Cây cối, cây |
TV (n) | /ˌtiːˈviː/ | Ti vi |
Bạn hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây để hỏi đáp về chủ đề này nhé!
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What do you like doing? Bạn thích làm gì? | I like … (watching TV/listening to music/taking photographs/…) Tôi thích … (xem TV/nghe nhạc/chụp hình…) |
What is your hobby? Sở thích của bạn là gì? | My hobby is … (playing badminton/collecting stamps/ riding a bike/…) Sở thích của tôi là … (chơi cầu lông/thu hoạch tem/ chạy xe đạp/…) |
What do you often do after school/ in your free time? Bạn thường làm gì sau giờ học/trong thời gian rảnh? | I often read comic books/plant the tree/… Tôi thường đọc truyện tranh/trồng cây/… |
Who do you … (watch TV/sail/fly a kite/…) with? Bạn … (xem TV/đi tàu thủy/thả diều/…) cùng với ai? | I often … (watch TV/sail/fly a kite/…) with my friends/sister/father/… Tôi thường … (xem TV/đi tàu thủy/thả diều/…) cùng với bạn bè/chị gái/bố/… của tôi. |

Xem thêm: Bài Writing mẫu hay nhất về chủ đề: Viết đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh
Unit 8: What subjects do you have today?
Ngày ngày cắp sách đến trường để học các môn học thú vị khác nhau, vậy bạn có biết tên tiếng Anh của các môn học trên thời khóa biểu của mình không nào? Đến với Unit 8: “What subjects do you have?” (Hôm nay bạn có môn học gì?), bạn sẽ có thể tự tin giới thiệu các môn học có trong một ngày của mình bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Art (n) | /ɑːt/ | Môn Mỹ thuật |
Every day (adv) | /ˈev.ri.deɪ/ | Hàng ngày, mỗi ngày |
IT (Information Technology) (n) | /aɪ ti:/ | Tin học (môn Công nghệ Thông tin) |
Maths (n) | /mæθs/ | Môn Toán |
Music (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | Môn Âm nhạc |
Once (adv) | /wʌns/ | Một lần |
PE (Physical Education) (n) | /ˌpiːˈiː/ | Môn Thể dục (môn Giáo dục thể chất) |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Môn Khoa học |
Subject (n) | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học |
Time (n) | /taɪm/ | Lần |
Twice (adv) | /twaɪs/ | Hai lần |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn Tiếng Việt |
Một số câu hỏi đáp về chủ đề này bao gồm:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What subjects do you have today? Hôm nay bạn có môn học gì | I have … (PE/Music/Science/…) Hôm nay bạn có môn học gì |
What subject do you like? Bạn thích môn học nào? | I like … (Vietnamese/English/Art/…) Tôi thích … (môn Tiếng Việt/Tiếng Anh/Mỹ thuật/…) |
When do you have … (IT/Maths/Music/…)? Khi nào bạn có môn … (Tin học/Toán/Âm nhạc/…)? | I have … (IT/Maths/Music/…) on … (Monday/Tuesday/Wednesday/…) Tôi có … (Tin học/Toán/Âm nhạc/…) vào … (thứ Hai/thứ Ba/thứ Tư/…) |

Unit 9: What are they doing?
Đến với Unit 9: “What are they doing?” (Họ đang làm gì?), FLYER sẽ giới thiệu với bạn một số từ vựng diễn tả hoạt động và cách diễn tả các hoạt động ấy bằng thì hiện tại tiếp diễn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Dictation (n) | /dɪkˈteɪ.ʃən/ | bài chính tả |
Exercise (n) | /ˈek.sə.saɪz/ | bài tập |
Listen (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
Make (v) | /meɪk/ | làm |
Mask (n) | /mɑːsk/ | cái mặt nạ |
Paint (v) | /peɪnt/ | tô màu |
Paper (n) | /ˈpeɪ.pər/ | giấy |
Plane (n) | /pleɪn/ | máy bay |
Puppet (n) | /ˈpʌp.ɪt/ | con rối |
Text (n) | /tekst/ | bài đọc |
Video (n) | /ˈvɪd.i.əʊ/ | băng/phim video |
Watch (v) | /wɒtʃ/ | xem, theo dõi |
Write (v) | /raɪt/ | viết |
Bạn hãy sử dụng các mẫu câu sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What is he/she doing Anh ấy/Cô ấy đang làm gì vậy? | He/She is … (painting/watching a video/…) Anh ấy/Cô ấy đang … (tô màu/xem video/ …) |
What are they doing? Họ đang làm gì vậy? | They are … (reading books/listening to music/…) Họ đang … (đọc sách/nghe nhạc/…) |
Unit 10: Where were you yesterday?
Làm sao để nói “Hôm qua mình đã đi sở thú chơi đó!” bằng tiếng Anh nhỉ? Với Unit 10: “Where were you yesterday?” (Hôm qua bạn đã ở đâu?), bạn sẽ học được các từ vựng về địa điểm và thì quá khứ đơn để diễn tả các hoạt động đã xảy ra trong quá khứ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Beach (n) | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Dishes (n) | /dɪʃiz/ | Bát đĩa |
Flower (n) | /flaʊər/ | Hoa |
Home (n) | /həʊm/ | Nhà, chỗ ở |
Homework (n) | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
Library (n) | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Radio (n) | /ˈreɪ.di.əʊ/ | Đài radio |
Wash (v) | /wɒʃ/ | Rửa, giặt |
Water (v) | /ˈwɔː.tər/ | Tưới |
Yesterday | /ˈjes.tə.deɪ/ | Hôm qua |
Zoo (n) | /zu:/ | Bách thú, sở thú |
Hãy lưu ý đến dạng quá khứ của các động từ để tránh mắc lỗi ngữ pháp nhé:
Động từ nguyên thể | Động từ quá khứ |
---|---|
Buy | Bought |
Do | Did |
Go | Went |
Paint | Painted |
Plant | Planted |
Play | Played |
Read | Read |
See | Saw |
Swim | Swam |
Watch | Watched |
Xem thêm: Chi tiết bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh và mẹo học nhanh, nhớ lâu
Hãy vận dụng các từ vựng trên để sử dụng với các mẫu câu hỏi đáp sau nhé:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Where were you yesterday? Hôm qua bạn đã ở đâu? | I was … (at the playground/on the beach/…) Tôi đã ở … (khu vui chơi/bãi biển/…) |
What did you do yesterday? Hôm qua bạn đã làm gì? | I … (listened to the radio/played football/went swimming/…) Tôi đã … (nghe đài radio/chơi bóng đá/đi bơi/…) |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kỳ 2 (MỚI)
Tiếp nối sau tập 1, Sách tiếng Anh 4, tập 2 sẽ nói về 2 chủ điểm “Me and My Family” (Tôi và Gia đình tôi) và “Me and the World Around” (Tôi và thế giới xung quanh). Tương tự với tập 1, mỗi chủ điểm trong tập 2 sẽ có 5 đơn vị bài học tương ứng.
Unit 11: What time is it?
Đến với Unit 11: “What time is it?” (Bây giờ là mấy giờ rồi?), bạn sẽ được học và làm quen với các từ vựng và mẫu câu hỏi về thời gian, cũng như các từ vựng về một số hoạt động hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Afternoon (n) | /ˌɑːf.təˈnuːn/ | Buổi chiều |
A.M (n) | /ei.em/ | Buổi sáng (trước buổi trưa) |
Breakfast (n) | /ˈbrek.fəst/ | Buổi sáng, bữa điểm tâm |
Cook (v) | /kʊk/ | Nấu |
Dinner (n) | /ˈdɪn.ər/ | Buổi ăn tối, bữa cơm tối |
Evening (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
Get up (v) | /get ʌp/ | Thức dậy |
Go (v) | /ɡəʊ/ | Đi |
Go to bed (v) | /ɡəʊ tu: bed/ | Đi ngủ |
Go to school (v) | /ɡəʊ tu: sku:l/ | Đến trường, đi học |
Go home (v) | /ɡəʊ həʊm/ | Về nhà |
Have (breakfast/lunch/dinner) (v) | /hæv/ | Ăn (sáng/ trưa / tối) |
Late (adv) | /leɪt/ | Muộn, chậm, trễ |
Lunch (n) | /lʌntʃ/ | Bữa ăn trưa |
Morning (n) | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Buổi sáng |
O’clock (n) | /əˈklɒk/ | (chỉ) giờ |
Noon (n) | /nu:n/ | Buổi trưa |
P.M (n) | /pi:.em/ | Buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
Start (v) | /stɑːt/ | Bắt đầu |
Xem thêm: “Mách nhỏ” 5 cách đọc giờ trong tiếng Anh SIÊU đơn giản!
Để hỏi về thời gian, bạn hãy sử dụng những mẫu câu sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What time is it?/What’s the time? Bây giờ là mấy giờ rồi? | It’s + (time). – Bây giờ là + (thời gian). Ví dụ: It’s 8 o’clock. Bây giờ là 8 giờ rồi. |
Nếu muốn hỏi về các hoạt động thường ngày, hãy sử dụng mẫu câu như sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What time do you … (go to school/have lunch/get up/…)? Mấy giờ thì bạn … (đi học/ăn trưa/…)? Ví dụ: – What time do you cook dinner? Mấy giờ thì bạn nấu bữa tối? – What time do you go to bed? Mấy giờ thì bạn đi ngủ? | I … (go to school/have lunch/get up/…) at + (time). Tôi … (đi học/ăn trưa/…) vào + (thời gian). Ví dụ: – I cook dinner at half past 6. Tôi nấu bữa tối vào 6h rưỡi. – I go to sleep at 10:00 PM. Tôi đi ngủ lúc 10h đêm. |
Unit 12: What does your father do?
Chủ đề nghề nghiệp luôn là một chủ đề thú vị. Với Unit 12: “What does your father do?” (Bố của bạn làm nghề gì?), bạn sẽ được biết thêm các từ vựng miêu tả nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được học các mẫu câu hỏi đáp về chủ đề nghề nghiệp.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Clerk (n) | /klɑːk/ | Nhân viên văn phòng |
Doctor (n) | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Driver (n) | /ˈdraɪ.vər/ | Lái xe, tài xế |
Factory (n) | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy |
Farmer (n) | /ˈfɑː.mər/ | Nông dân |
Field (n) | /fiːld/ | Cánh đồng, đồng ruộng |
Office (n) | /ˈofis/ | Văn phòng |
Hospital (n) | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Nurse (n) | /nɜːs/ | Y tá |
Student (n) | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên |
Uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | Bác, chú, cậu |
Worker (n) | /ˈwɜː.kər/ | Công nhân |
Những từ vựng chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh thật đa dạng và phong phú phải không nào? Bây giờ, bạn hãy xem qua các mẫu câu hỏi về nghề nghiệp của ai đó dưới đây nhé!
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What does your … (mother/father/aunt/…) do? (Mẹ/Bố/Dì/…) của bạn làm nghề gì | He/She is a … (doctor/worker/farmer/…)? (Mẹ/Bố/Dì/…) của tôi là … (bác sĩ/công nhân/nông dân/…) |
Where does he/she work? Cô ấy/Chú ấy/Anh ấy làm việc ở đâu? | He/She works in the … (office/hospital/field/…)Cô ấy/Chú ấy/Anh ấy làm việc ở … (văn phòng/bệnh viện/đồng ruộng/…) |

Unit 13: Would you like some milk?
Chủ đề về đồ ăn – thức uống luôn là một chủ đề hấp dẫn với chúng ta. Khi học Unit 13: “Would you like some milk?” (Bạn có muốn 1 chút sữa không?), bạn sẽ được “đắm chìm” trong những từ vựng về món ăn, thức uống cực kỳ ngon lành và hấp dẫn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Beef (n) | /biːf/ | Thịt bò |
Bread (n) | /bred/ | Bánh mì |
Chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Fish (n) | /fɪʃ/ | Cá |
Leaf (n) | /li:f/ | Lá cây |
Lemonade (n) | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh |
Milk (n) | /mɪlk/ | Sữa |
Noodle (n) | /ˈnuː.dəl/ | Mì ăn liền |
Pork (n) | /pɔːk/ | Thịt heo, thịt lợn |
Rice (n) | /raɪs/ | Gạo, lúa, cơm |
Vegetable (n) | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
Water (n) | /ˈwɔː.tər/ | Nước |

Bạn hãy áp dụng ngay mẫu câu sau nhé:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What’s your favorite food/drink? Đồ ăn/Thức uống yêu thích của bạn là gì? | It’s … (beef/milk/noodle/…) Là … (thịt bò/sữa/mì/…) |
What do you want to eat/drink? Bạn muốn ăn/uống gì | I want some … (chicken/lemonade/fish/…), please. Tôi muốn một ít … (thịt gà/nước chanh/cá/…), làm ơn. |
Would you like some … (rice/water/bread/…)? Bạn có muốn 1 chút … (cơm/nước/bánh mì/…) không? | Yes, please./No. thanks. Vâng, làm ơn./ Không, cảm ơn. |
Xem thêm: Bí quyết viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh độc đáo đảm bảo không đụng hàng (Có bài mẫu)
Unit 14: What does he look like?
Chúng ta thường sử dụng tính từ để miêu tả vẻ ngoài của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Qua Unit 14: “What does he look like?” (Anh ấy trông như thế nào?), bạn sẽ được học về các tính từ để miêu tả ngoại hình. Bên cạnh đó, FLYER sẽ giới thiệu thêm với bạn về phép so sánh trong tiếng Anh nữa đó!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Big (adj) | /bɪɡ/ | To, lớn, bự |
Old (adj) | /əʊld/ | Già |
Short (adj) | /ʃɔːt/ | Ngắn, thấp, lùn |
Slim (adj) | /slɪm/ | Mảnh khảnh, thon thả |
Small (adj) | /smɔːl/ | Nhỏ, bé |
Strong (adj) | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Tall (adj) | /tɔːl/ | Cao |
Thick (adj) | /θɪk/ | Dày, mập |
Thin (adj) | /θɪn/ | Mỏng, mảnh, ốm |
Young (adj) | /jʌŋ/ | Trẻ trung |
Hãy áp dụng ngay mẫu câu sau để đặt câu hỏi về ngoại hình nhé:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What does he/she look like? Anh ấy/Cô ấy trông như thế nào? | He’s/She’s … (short/slim/young/…) Anh ấy/Cô ấy … (thấp/mảnh khảnh/trẻ/…) |
What do they look like? Họ trông như thế nào? | They are … (strong/old/thin/…) Họ … (khỏe mạnh/già/ốm/…) |
Phép so sánh hơn trong tiếng Anh là 1 kiến thức khá mới lạ với nhiều bạn học sinh. Nhưng bạn đừng lo nhé vì chỉ cần tập trung và ghi nhớ thì sẽ vận dụng được phần kiến thức này dễ dàng thôi!
Ở đây, bạn sẽ cần phải ghi nhớ dạng so sánh hơn của các tính từ ngắn:
Tính từ ngắn | So sánh hơn |
---|---|
Big | Bigger |
Fat | Fatter |
Old | Older |
Short | Shorter |
Small | Smaller |
Strong | Stronger |
Tall | Taller |
Thin | Thinner |
Weak | Weaker |
Young | Younger |
Unit 15: “When’s Children’s Day?”
Các dịp lễ và ngày hội luôn là những dịp khiến nhiều bạn mong chờ và yêu thích vì sẽ được tha hồ vui chơi, ăn thật nhiều bánh kẹo, mặc những bộ đồ thật đẹp … Qua Unit 15: “When’s Children’s Day?” (Tết Thiếu nhi vào ngày nào?), bạn sẽ được học các từ vựng tiếng Anh về những ngày lễ, kỳ nghỉ phổ biến trong năm nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Banh chung (n) | Bánh chưng | |
Celebration (n) | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Lễ mừng, sự ăn mừng |
Children’s Day (n) | /ˈtʃɪl.drənz dei/ | Quốc tế Thiếu Nhi |
Christmas (n) | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ Giáng sinh |
Clothes (n) | /kləʊðz/ | Trang phục, quần áo |
Decorate (v) | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí, trang hoàng |
Display (v) | /diˈsplei/ | Trưng bày |
Festival (n) | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Ngày hội, lễ hội |
Fireworks display (n) | /ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/ | Trình diễn pháo hoa |
Grandparents (n) | /ˈɡræn.peə.rənts/ | Ông, bà |
Holiday (n) | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | Ngày nghỉ, ngày lễ |
House (n) | /haʊs/ | Ngôi nhà |
Join (v) | /dʒɔɪn/ | Tham gia, tham dự |
Lucky money (n) | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
Make (v) | /meik/ | Làm |
Nice (adj) | /naɪs/ | Tốt, đẹp |
New Year (n) | /njuː jiə/ | Năm mới |
Relative (n) | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng, bà con |
Smart (adj) | /sma:t/ | Lịch sự, lịch lãm |
Teacher’ Day (n) | /ˈtiː.tʃərz dei/ | Ngày Nhà Giáo |
Tet (n) | /tet/ | Ngày Tết |
Visit (n) | /ˈvɪz.ɪt/ | Viếng thăm |
Bạn hãy sử dụng mẫu câu sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
When is + (festival name)? Khi nào + (tên lễ hội) diễn ra vậy? Ví dụ: When is Christmas? Khi nào lễ Giáng Sinh diễn ra vậy? | It’s on the … Nó diễn ra vào … Ví dụ: It’s on the 24th of December. Nó diễn ra vào ngày 24 của tháng 12. |
What do you do at/on + (festival name)? Bạn thường làm gì vào + (tên lễ hội)? Ví dụ: What do you do on Tet? Bạn thường làm gì vào lễ Tết? | I … Tôi … Ví dụ: I eat banh chung and receive lucky money. Tôi ăn bánh chưng và nhận tiền lì xì. |
“Me and the World Around” là chủ điểm cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 4 của Học kỳ II. Tương tự như các chủ điểm khác, “Me and the World Around” có 5 bài học tổng cộng.
Unit 16: Let’s go to the bookshop
Làm thế nào để rủ bạn bè hoặc anh chị em đi xem phim hay đi đến hồ bơi cùng với mình bằng tiếng Anh? Với Unit 16: “Let’s go to the bookshop” (Hãy cùng đi đến hiệu sách), bạn sẽ biết cách nói ra lời mời, lời đề nghị và cách đáp lại lời mời, lời đề nghị bằng tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được học về cách hỏi lý do và cách trả lời qua bài học này.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
After that (adv) | /ˈɑːf.tər ðæt/ | Sau đó |
Bakery (n) | /ˈbeɪ.kər.i/ | Tiệm bánh, cửa hàng bánh |
Bookshop (n) | /ˈbʊk.ʃɒp/ | Hiệu sách, cửa hàng sách |
Busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | Bận rộn, bận |
Buy (v) | /bai/ | Mua |
Chocolate (n) | /ˈtʃɒk.lət/ | Sô-cô-la |
Cinema (n) | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim |
Film (n) | /fɪlm/ | Phim |
Finally (adv) | /ˈfaɪ.nəl.i/ | Cuối cùng |
First (adv) | /ˈfɜːst/ | Trước tiên, đầu tiên |
Hungry (adj) | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
Medicine (n) | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc |
Supermarket (n) | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | Siêu thị |
Sweet (adj) | /swi:t/ | Kẹo |
Sweet shop (n) | /swi:t ʃɒp/ | Cửa hàng kẹo |
Swimming pool (n) | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Hồ bơi, bể bơi |
Then (adv) | /ðen/ | Sau đó, rồi thì |

Bạn hãy thử áp dụng các mẫu câu giao tiếp dưới đây nhé:
Mẫu câu | Câu trả lời |
---|---|
Let’s go to the … (sweet shop/supermarket/cinema/…)! Hãy đi đến … (cửa hàng kẹo/ siêu thị/ rạp phim/…)! | Great idea./ Sorry, I’m busy. Ý kiến hay đó./ Xin lỗi, tôi bận mất rồi. |
Why do you want to go to the … (sweet shop/supermarket/cinema/…)? Vì sao bạn muốn đi đến … (cửa hàng kẹo/siêu thị/rạp phim/…)? | Because I want to … (buy some candies/watch a film/…) Vì tôi muốn … (mua 1 ít kẹo/xem 1 bộ phim/…) |
Unit 17: How much is the T-shirt?
Khi mua sắm, mọi người thường chú ý đến giá cả. Qua Unit 17: “How much is the T-shirt?” (Cái áo thun giá bao nhiêu?), bạn sẽ được học các từ vựng về những món quần áo trong tủ đồ của mình và những mẫu câu hỏi đáp về giá cả.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Blouse (n) | /blaʊz/ | Áo cánh |
Dong (n) | /dong/ | Đồng (đơn vị tiền Việt) |
How much | /haʊ mʌtʃ/ | Bao nhiêu |
Jacket (n) | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
Jeans (n) | /dʒiːnz/ | Quần jean, quần bò |
Jumper (n) | /ˈdʒʌm.pər/ | Áo len chui đầu |
Sandals (n) | /ˈsæn.dəlz/ | Dép, xăng đan |
Scarf (n) | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
Shoes (n) | /ʃuː/ | Giày |
Skirt (n) | /skɜːt/ | Cái váy |
Shirt (n) | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
T-shirt (n) | /ˈtiː ʃɜːt/ | Áo thun, áo phông |
Trousers (n) | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần tây, quần dài |
Để hỏi xem những món quần áo mà người khác đang mặc là gì, bạn hãy áp dụng mẫu câu sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What are you/they/we wearing? Bạn/Họ/Chúng ta đang mặc gì vậy? | I am/They are/We are wearing a jacket/jeans/T-shirt/… Tôi/Họ/Chúng ta đang mặc 1 áo khoác/quần jeans/áo thun/… |
What is he/she wearing? Cô ấy/Anh ấy đang mặc gì vậy? | He/She is wearing trousers/a scarf/… Cô ấy/Anh ấy đang mặc quần tây/1 chiếc khăn quàng cổ/… |

Dưới đây là mẫu câu hỏi đáp về giá cả bằng tiếng Anh:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Đối với quần áo ở dạng số ít: How much is the … (skirt/jumper/jacket/…)? Cái (váy/áo len chui đầu/áo khoác/…) giá bao nhiêu vậy? Ví dụ: How much is the scarf? Cái khăn quàng cổ giá bao nhiêu vậy? | It’s … Nó có giá là … Ví dụ: It’s 50.000 dong. Nó có giá là 50.000 đồng. |
Đối với quần áo ở dạng số nhiều: How much are the … (shoes/trousers/jeans/…)? (Đôi giày/quần tây/quần jeans/…) có giá bao nhiêu vậy? Ví dụ: How much are the sandals? Đôi xăng đan có giá bao nhiêu vậy? | They’re … Chúng có giá là … Ví dụ: They’re 100.000 dong. Chúng có giá là 100.000 đồng. |
Unit 18: What’s your phone number?
Bạn có nhớ số điện thoại của bố mẹ mình không? Qua Unit 18: “What’s your phone number?” (Số điện thoại của bạn là gì?), bạn sẽ được học cách hỏi và trả lời về số điện thoại. Ngoài ra, bạn còn được học cách chấp nhận hoặc từ chối một lời mời bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Birthday present (n) | /ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/ | Quà sinh nhật |
Complete (v) | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
Countryside (n) | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Vùng quê, quê nhà, nông thôn |
Free (adj) | /fri:/ | Rảnh rỗi, rảnh |
Go fishing (n) | /ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Đi câu cá |
Go for a picnic (n) | /ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/ | Đi dã ngoại |
Go for a walk (n) | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo bộ |
Go skating (n) | /ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/ | Đi trượt pa-tanh/ trượt băng |
Mobile phone (n) | /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/ | Điện thoại di động |
Phone number (n) | /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ | Số điện thoại |
Photograph (n) | /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | Ảnh |
Repeat (v) | /rɪˈpiːt/ | Nhắc lại |
Bạn hãy sử dụng mẫu câu sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What’s your phone number? Số điện thoại của bạn là gì? | It’s … Là … |
Would you like to …(go for a walk/go fishing/go skating/…)? Bạn có muốn … (đi dạo/đi câu cá/đi trượt băng/…)? | I’d love to./Sorry, I can’t. Tôi sẵn lòng./ Xin lỗi, tôi không thể đi. |
Unit 19: What animal do you want to see?
Thật là thích thú khi được ngắm nhìn các loài động vật dù là trên tivi hay ngoài đời có phải không nào? Qua Unit 19: “What animal do you want to see?” (Bạn muốn thấy loài động vật nào?), bạn sẽ biết tên tiếng Anh của nhiều loài động vật khác nhau. Ngoài ra, bạn còn biết cách giải thích lý do tại sao mình yêu thích hoặc không thích một thứ gì đó bằng tiếng Anh nữa đó!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Animal (n) | /ˈæn.ɪ.məl/ | Loài vật, động vật |
Bear (n) | /beər/ | Gấu |
Beautiful (adj) | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp, dễ thương |
Crocodile (n) | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Con cá sấu |
Dangerous (adj) | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | Nguy hiểm |
Elephant (n) | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi |
Enormous (adj) | /ɪˈnɔː.məs/ | To lớn |
Fast (adj) | /fa:st/ | Nhanh |
Kangaroo (n) | /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ | Con chuột túi |
Monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Scary (adj) | /ˈskeə.ri/ | Làm sợ hãi, rùng rợn |
Tiger (n) | /ˈtaɪ.ɡər/ | Con hổ, con cọp |
Want (v) | /wɒnt/ | Muốn |
Wonderful (adj) | /ˈwʌn.də.fəl/ | Tuyệt vời |
Zebra (n) | /ˈzeb.rə/ | Ngựa vằn |
Zoo (n) | /zu:/ | Sở thú |
Dưới đây là mẫu câu hỏi đáp về loài động vật bạn muốn thấy:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What animal do you want to see? Bạn muốn thấy loài động vật nào? | I want to see the … (tiger/elephant/monkey/…) Tôi muốn thấy … (hổ/voi/khỉ/…) |
Why do you like/ don’t like it? Vì sao bạn thích/ không thích con vật đó? | – I like … because …. Tôi thích … bởi vì … Ví dụ: I like the zebra because it is friendly. Tôi thích ngựa vằn vì nó thân thiện. – I don’t like … because … Tôi không thích … bởi vì … Ví dụ: I don’t like crocodile because it is dangerous. Tôi không thích cá sấu vì nó nguy hiểm. |

Unit 20: What are you going to do this summer?
Vậy là đã đến bài học cuối cùng của chương trình tiếng Anh lớp 4 rồi. Điều này cũng có nghĩa là những bài kiểm tra, bài thi cuối kì đang dần đến. Nhưng sau đó sẽ là thời gian mà ai cũng mong chờ nhất – và đó chính là kỳ nghỉ hè. Trong Unit 20: “What are you going to do this summer?” (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?), bạn sẽ học các từ vựng về những hoạt động trong mùa hè, cũng như những mẫu câu hỏi đáp về dự định sắp tới của nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bay (n) | /bei/ | Vịnh |
Build (v) | /bɪld/ | Xây dựng |
Delicious (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
Expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt |
Go on a boat cruise (v) | /ɡəu on ə bəut kruːz/ | Đi chơi bằng tàu thủy |
Hotel (n) | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Prepare (v) | /prɪˈpeər/ | Chuẩn bị |
Sandcastle (n) | /ˈsændˌkɑː.səl/ | Lâu đài cát |
Sea (n) | /si:/ | Biển |
Seafood (n) | /ˈsiː.fuːd/ | Đồ biển, hải sản |
Stay (n) | /stei/ | Ở, ở lại |
Summer holiday (n) | /ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ | Kì nghỉ hè |
Travel (v) | /ˈtræv.əl/ | Đi (du lịch) |
Trip (n) | /trɪp/ | Chuyến đi |
Nếu bạn muốn hỏi người khác sẽ đi đâu vào mùa hè này, hãy áp dụng mẫu câu này nhé:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Where are you going this summer? Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè này? | I’m going to … (visit my hometown/the sea/…) Tôi sẽ đi … (thăm quê/biển/…) |
What are you going to do? Bạn sẽ làm gì? | I’m going to … (build sandcastles/eat delicious seafood/…) Tôi sẽ … (xây những lâu đài cát/ăn hải sản ngon/…) |
Xem thêm: 5 bài Writing mẫu hay về chủ đề: Viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh
4. Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 4
Bạn mong muốn bản thân học tiếng Anh tốt hơn? Vậy thì đừng bỏ qua các bài tập tiếng Anh dưới đây nhé!
4.1. Nghe đoạn audio sau và điền từ nghe được vào chỗ trống
[qsm quiz=616]
4.2. Chọn đáp án phù hợp nhất cho các câu sau
[qsm quiz=617]
4.3. Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời phù hợp nhất
Hello, my name is Ben. I study at Le Quy Don Primary School. I’m from class 4B. I go to school from Monday to Friday. At school, I study Art, English, Science, Music, Maths, Vietnamese, PE, and IT. My favorite subject is IT.
Yesterday was Tuesday, so I went to school. I studied Maths, Art, and English. After school, I played football with my friends. Then I went home. In the evening, I watched TV with my family. After that, I read a book and went to bed.
[qsm quiz=618]
4.4. Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn dưới đây
[qsm quiz=620]
4.5. Chọn câu trả lời phù hợp nhất cho các câu sau
[qsm quiz=622]
5. Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh của chương trình tiếng Anh lớp 4 trong sách giáo khoa mới. Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn, giúp bạn hái được thật nhiều bông hoa điểm 10 trong năm học này.
Để hỗ trợ việc học, hiểu và ghi nhớ các kiến thức trong chương trình tiếng Anh mới, bạn hãy ôn luyện với các đề thi trên Phòng luyện thi ảo FLYER. Với giao diện và các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, thi đua xếp hạng, … trải nghiệm ôn luyện tiếng Anh của bạn cũng sẽ độc đáo và đỡ nhàm chán hơn rất nhiều.
Đừng quên tham gia ngay vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được liên tục cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất, bạn nhé!
>>> Xem thêm: