HomeTiếng Anh tiểu họcLớp 5Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và...

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 đầy đủ, chi tiết nhất theo sách giáo khoa mới

Lớp 5 là khối lớp cuối cấp để các bạn hoàn thành chương trình tiểu học, vì vậy mà từ vựng tiếng Anh của khối này cũng đa dạng và phức tạp hơn. Để giúp các bạn nhỏ ôn luyện hiệu quả hơn, FLYER xin gửi đến quý thầy cô bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 đầy đủ, chi tiết nhất theo sách giáo khoa mới. Mời thầy cô cùng tham khảo! 

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 bao gồm 10 unit với các chủ đề quen thuộc xoay quanh cuộc sống thường ngày như: “Me and my friends” (Mình và các bạn của mình), “Me and my school” (Mình và ngôi trường của mình). Mời thầy cô cùng tham khảo một số từ vựng quan trọng trong học kỳ này để hướng dẫn học sinh có trọng tâm hơn.

1.1. Unit 1: What’s your address?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1, Unit 1 sẽ xoay quanh câu hỏi: “What is your address?” (Địa chỉ của bạn ở đâu). Thầy cô có thể xem qua nội dung của unit này trong video dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 1

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1address(n)/ə’dres/địa chỉ
2beautiful(adj)/bju:tiful/đẹp
3big(adj)/big/to, lớn
4building(n)/ˈbɪldɪŋ/tòa nhà
5busy(adj)/bizi/bận rộn
6country(n)/kʌntri/đất nước
7crowded(adj)/kraudid/đông đúc
8district(n)/district/huyện, quận
9far(adj)/fɑ:/xa xôi
10field(n)/fi:ld/đồng ruộng
11flat(n)/flæt/căn hộ
12from(prep/frəm/đến từ
13hometown(n)/həumtaun/quê hương
14lane(n)/lein/ngõ
15large(adj)/lɑ:dʒ/rộng
16live(v)/liv/sống
17mountain(n)/mauntin/ngọn núi
18noisy(adj)/´nɔizi/ồn ào
19pretty(adj)/priti/xinh xắn
20province(n)/prɔvins/tỉnh
21pupil(n)/pju:pl/học sinh
22quiet(adj)/kwaiət/yên tĩnh
23road(n)/roud/đường (trong làng)
24small(adj)/smɔ:l/nhỏ, hẹp
25street(n)/stri:t/đường (trong thành phố)
26tower(n)/tauə/tòa tháp
27tower(n)/ˈtaʊə(r)/tòa tháp
28village(n)/vilidʒ/ngôi làng
29where(adv)/weə/ở đâu
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 1

1.2. Unit 2: I always get up early. How about you?

“I always get up early. How about you?” (Mình luôn luôn dậy sớm, còn bạn thì sao?) là câu hỏi dẫn dắt để các bạn nhỏ cùng thảo luận về các hoạt động diễn ra trong ngày. Mời quý thầy cô cùng xem bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1project(n)/’prədʒekt/dự án
2early(adj)/’ə:li/sớm
3busy(adj)/’bizi/bận rộn
4classmate(n)/ˈklɑːsˌmeɪt/bạn cùng lớp
5sports centre(n)/’spɔ:ts ‘sentə[r]/trung tâm thể thao
6library(n)/’laibrəri/thư viện
7partner(n)/’pɑ:tnə[r]/bạn cùng nhóm, cặp
8always(adv)/’ɔ:lweiz/luôn luôn
9usually(adv)/’ju:ʒuəli/thường thường
10often(adv)/’ɒfn/thường xuyên
11sometimes(adv)/’sʌmtaimz/thỉnh thoảng
12everyday(adj)/’evridei/mỗi ngày
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 2

Bên cạnh các từ vựng trên, một số cụm động từ phổ biến sau đây cũng xuất hiện thường xuyên trong bài để diễn tả các hoạt động diễn ra hằng ngày. Thầy cô có thể tham khảo và bổ sung vào bài giảng của mình để giúp học sinh mở rộng vốn tiếng Anh nhé!

STTCụm động từPhiên âmTừ vựng
1brush the teeth/brʌ∫ ðə ti:θ/đánh răng
2come to the library/kʌm tu: tə ‘laibrəri/đến thư viện
3cook dinner/kuk ‘dinə/nấu bữa tối
4do morning exercise/du: ‘mɔ:niŋ ‘eksəsaiz/tập thể dục buổi sáng
5do the homework/du: ðə ‘həʊmwɜ:k/làm bài tập về nhà
6get up/’get ʌp/thức dậy
7go camping/gəʊ ‘kæmpiŋ/đi cắm trại
8go fishing/gəʊ ‘fi∫iη/đi câu cá
9go jogging/gəʊ ‘dʒɒgiη/đi chạy bộ
10go shopping/gəʊ ‘∫ɒpiŋ/đi mua sắm
11go swimming/gəʊ ‘swimiη/đi bơi
12go to bed/gəʊ tə bed/đi ngủ
13go to school/gəʊ tə sku:l/đi học
14have breakfast/hæv ‘brekfəst/ăn sáng
15have dinner/hæv ‘dinə/ăn tối
16have lunch/hæv lʌnt∫/ăn trưa
17look for/lʊk fɔ:[r]/tìm kiếm
18look for information/lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/tìm kiếm thông tin
19play badminton/plei ‘bædmintən/chơi cầu lông
20play football/plei ‘fʊtbɔ:l/đá bóng
21ride a bicycle/raid ei ‘baisikl/đi xe đạp
22surf the Internet/sɜ:f tə ‘ɪntənet/lướt mạng
23talk with friends/tɔ:k wið frendz/nói chuyện với bạn bè
24watch TV/wɒt∫ ti:’vi:/xem ti vi
Cụm động từ tiếng Anh lớp 5, Unit 2

1.3. Unit 3: Where did you go on holiday?

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 3: Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ) giúp các bạn nhỏ có thể mô tả kỳ nghỉ của mình bằng những từ ngữ cơ bản. Bên cạnh đó, các từ vựng chỉ phương tiện cũng được lồng ghép trong unit này hỗ trợ học sinh mô tả chi tiết hơn địa điểm mà mình đến:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1airport(adj)/eəpɔ:t/sân bay
2ancient(adj/ein∫ənt/cổ, xưa
3bay(n)/bei/vịnh
4beach(n)/bi:t∫/bãi biển
5boat/bai/)/bout/tàu thuyền
6by(n)/bai/bằng (phương tiện nào đó)
7car(n)/ka:r/ô tô
8classmate(n)/klɑ:smeit/bạn cùng lớp
9coach(n)/kəʊt∫/xe khách
10family(n)/fæmili/gia đình
11go on a trip/gəʊ ɒn ei trip/đi du lịch
12great(n)/greit]/tuyệt vời
13holiday(adj)/hɔlədi/kỳ nghỉ
14hometown(n)/həumtaun/quê hương
15imperial city(n)/im’piəriəl siti/kinh thành
16Island(n)/ailənd/hòn đảo
17motorbike(n)/moutəbaik/xe máy
18north(n)/nɔ:θ/miền bắc
19photo of the trip/’fəʊtəʊ əv ðə trip/ảnh chụp chuyến đi
20picnic(n)/piknik/chuyến đi dã ngoại
21plane(n)/plein/máy bay
22province(n)/prɔvins/tỉnh
23railway(n)railwayđường sắt (cho tàu hỏa)
24really(n)/riəli/thật sự
25seaside(n)/si:’said/bờ biển
26swimming pool(n)/swimiη pu:l/bể bơi
27take a boat trip/teik ei bəʊt trip/đi chơi bằng thuyền
28taxi(n)/’tæksi/xe taxi
29town(n)/taun/thị trấn, phố
30train(n)/trein/tàu hỏa
31train station(adv)/trein strei∫n/nhà ga (tàu)
32trip(n)/trip/chuyến đi
33underground(n)/ʌndəgraund/tàu điện ngầm
34weekend(adj)/wi:k’end/cuối tuần
35weekend(n)/wi:kend/ngày cuối tuần
36wonderful(n)/’wʌndəfl/tuyệt vời
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 3

1.4. Unit 4: Did you go to the party?

Trong một năm, các bạn nhỏ có thể được tham gia vào nhiều bữa tiệc khác nhau. Với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 4: Did you go to the party? (Bạn có đi đến bữa tiệc không?), thầy cô có thể giúp các bạn miêu tả chi tiết về các hoạt động thú vị trong bữa tiệc đó. 

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1birthday(n)/bə:θdei/ngày sinh nhật
2book fair(n)/bʊk feə[r]/Hội chợ sách
3cake(n)/keik/bánh ngọt
4candle(n)/kændl/đèn cày
5cartoon(n)/kɑ:’tu:n/hoạt hình
6chat(v)/t∫æt/tán gẫu
7comic book(n)/kɔmik buk/truyện tranh
8different(adj)/difrənt/khác nhau
9eat(v)/i:t/ăn
10end(v)/end/kết thúc
11enjoy(v)/in’dʒɔi/thưởng thức
12festival(n)/festivəl/lễ hội, liên hoan
13film(n)/film/phim
14flower(n)/flauə/bông hoa
15food and drink(n)/fu:d ænd driηk/đồ ăn và thức uống
16fruit(n)/fru:t/hoa quả
17fun(adj)/fʌn/vui vẻ/ niềm vui
18funfair(n)/fʌnfeə/khu vui chơi
19go on a picnic/gəʊ ɒn ei ‘piknik/đi dã ngoại
20go to the party/gəʊ tu: ðə ‘pɑ:ti/tham dự tiệc
21go to the zoo/gəʊ tu: ðə zu:/đi chơi sở thú
22happily(adv)/hæpili/một cách vui vẻ
23hide-and-seek(n)/haidənd’si:k/trò chơi trốn tìm
24invite(v)/invait/mời
25juice(n)/dʒu:s/nước ép hoa quả
26party(n)/pɑ:ti/bữa tiệc
27place(n)/pleis/địa điểm
28present(n)/pri’zent/quà tặng
29robot(n)/’rəʊbɒt/Con rô bốt
30sport(n)/spɔ:t/thể thao
31start(v)/stɑ:t/bắt đầu
32stay at home/stei ət həʊm/ở nhà
33story book(n)/stɔ:ribuk/truyện
34sweet(n)/swi:t/kẹo
35visit(v)/visit/đi thăm
36watch TV/wɒtʃ ti:’vi:/xem ti vi
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 4

1.5. Unit 5: Where will you be this weekend?

“Weekend” (ngày cuối tuần) là ngày mà các bạn nhỏ mong chờ nhất sau một tuần học tập mệt mỏi. Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 5: Where will you be this weekend? (Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này) sẽ giúp các bạn học được nhiều từ mới thú vị để miêu tả ngày nghỉ của mình.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1activity(v)/æk’tiviti/hoạt động
2around(prep)/ə’raʊnd/vòng quanh
3bay(n)/bei/vịnh
4beach(n)/bi:t∫/bãi biển
5build(v)/bilt/xây dựng
6cave(n)/keiv/hang động
7countryside(n)/kʌntrisaid/vùng quê
8England(n)/iηgli∫/nước Anh
9explore(v)/iks’plɔ:/khám phá
10great(adj)/greit/tuyệt vời
11interview(v)/intəvju:/phỏng vấn
12island(n)/ailənd/hòn đảo
13mountain(n)/mauntin/ngọn núi
14next(adj)/nekst/kế tiếp
15park(n)/pɑ:k/công viên
16picnic(n)/piknik/chuyến dã ngoại
17sand(n)/sænd/cát
18sandcastle(n)/sænd’kæstl/lâu đài cát
19sea(n)/si:/biển
20seafood(n)/si:fud/hải sản
21sunbathe(v)/sʌn’beið/tắm nắng
22swim(v)/swim/bơi
23tomorrow(n)/tə’mɔrou/ngày mai
24visit(v)/visit/thăm quan
25weekend(n)/wi:kend/ngày cuối tuần
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 5

1.6. Unit 6: How many lessons do you have today?

Từ vựng diễn tả các tiết học trong Unit 6: How many lessons do you have today? (Bạn học bao nhiêu tiết hôm nay?) giúp các bạn học sinh lớp 5 dễ dàng nói về các tiết học trong ngày cũng như môn học yêu thích của mình. Mời thầy cô cùng tham khảo một số từ vựng quan trọng sau đây:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1Art(n)/a:t/môn Mỹ thuật
2English(n)/iηgli∫/môn tiếng Anh
3IT(n)/ai ti:/môn Công nghệ Thông tin
4Maths(n)/mæθ/môn Toán
5Music(n)/mju:zik/môn Âm nhạc
6PE(n)/Pi: i:/môn Thể dục
7Science(n)/saiəns/môn Khoa học
8Vietnamese(n)/vjetnə’mi:z/môn tiếng Việt
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các môn học
STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1again(adv)/ə’gen/lại, một lần nữa
2August(n)/ɔ:’gʌst/tháng Tám
3break time(n)/breik taim/giờ giải lao
4except(v)/ik sept /ngoại trừ
5lesson(n)/lesn/bài học
6primary school(n)/praiməri sku:l/trường tiểu học
7pupil(n)/pju:pl/học sinh
8school day(n)/sku:l dei./ngày phải đi học
9start(v)/sta:t/bắt đầu
10still(adj)/stil/vẫn
11subject(n)/sʌbdʒikt/môn học
12talk(v)/tɔ:k/nói chuyện
13timetable(n)/taimtəbl/thời khóa biểu
14trip(n)/trip/chuyến đi
15weekend day(n)/wi:k end dei/ngày cuối tuần
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 6

1.7. Unit 7: How do you learn English?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 7: How do you learn English? (Bạn học tiếng Anh như thế nào?) sẽ cung cấp vốn từ vựng để các bé chia sẻ với nhau về cách học tiếng Anh của mình. 

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1aloud(adj)/ ə’laud/to, lớn (âm thanh)
2because/bi’kɒz/bởi vì
3communication(n)/kə,mju:ni’kei∫n/sự giao tiếp
4email(n)/imeil/thư điện tử
5favourite(adj)/feivərit/ưa thích
6foreign(adj)/fɔrin/nước ngoài, ngoại quốc
7free time/fri: taim/thời gian rảnh
8French(n)/frent∫/tiếng Pháp
9good at(v)/gud ət/giỏi về
10grammar(n)/græmə/ngữ pháp
11guess(v)/ges/đoán
12happy(adj)/’hæpi/vui vẻ
13hobby(n)/’hɒbi/sở thích
14language(n)/læηgwidʒ/ngôn ngữ
15learn(v)/lə:nt/học
16lesson(n)/lesn/bài học
17letter(n)/letə/thư (viết tay)
18listen(v)/lisn/nghe
19meaning(n)/mi:niη/ý nghĩa
20necessary(adj)/nesisəri/cần thiết
21necessary(adj)/’nesəsəri/cần thiết
22new word(n)/nju: wɜ:d/từ mới
23newcomer(n)/nju:kʌmə/người mới
24notebook(n)/noutbuk/quyển vở
25phonetics(n)/fə’netiks/ngữ âm
26practise(v)/præktis/thực hành, luyện tập
27read(v)/ri:d/đọc
28short story(n)/∫ɔ:t ‘stɔ:ri/truyện ngắn
29skill(n)/skil/kĩ năng
30song(n)/sɔη/bài hát
31speak(v)/spi:k/nói
32stick(v)/stick/gắn, dán
33story(n)/stɔ:ri/truyện
34subject(n)/’sʌbdʒikt/môn học
35understand(v)/ʌndə’stud/hiểu
36vocabulary(n)/və’kæbjuləri/từ vựng
37while/wail/trong khi
38write(v)/rait/viết
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 7

1.8. Unit 8: What are you reading?

Đọc sách và truyện là một thói quen tốt giúp tăng khả năng tư duy và làm phong phú hơn trí tưởng tượng của bé. Qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 8: What are you reading? (Bạn đang đọc gì vậy), thầy cô có thể giúp bé miêu tả chi tiết về sách, truyện và nhân vật trong câu chuyện mà bé đang đọc. Thông qua trao đổi với các bạn trong lớp, bé sẽ được khuyến khích đọc nhiều sách, truyện hơn. 

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1beautiful(adj)/bju:tiful/đẹp
2borrow(v)/bɔrou/mượn (đi mượn người khác)
3character(n)/kæriktə/nhân vật
4chess(n)/t∫es/cờ vua
5clever(adj)/klevə/khôn khéo, thông minh
6crown(n)/kraun/con quạ
7dwarf(n)/dwɔ:f/người lùn
8fairy tale(n)/feəriteil/truyện cổ tích
9favourite(adj)/feivərit/ưa thích
10finish(v)/fini∫/hoàn thành, kết thúc
11fox(n)/fɔks/con cáo
12funny(adj)/fʌni/vui tính
13generous(adj)/dʒenərəs/hào phóng
14gentle(adj)/dʒentl/hiền lành
15ghost(n)/goust/con ma
16Halloween(n)/hælou’i:n/lễ Ha-lo-ween
17hard-working(adj)/hɑ:d wə:kiη/chăm chỉ
18I see/Ai si:/mình hiểu
19kind(adj)/kaind/tốt bụng
20main(adj)/mein/chính, quan trọng
21policeman(n)/pə’li:smən/cảnh sát
22scary(adj)/skeəri/đáng sợ
23short story(n)/∫ɔ:t’stɔ:ri/truyện ngắn
24story(n)/stɔ:ri/câu chuyện
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 8

1.9. Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, “Unit 9: What did you see at the zoo?” mang đến nhiều từ vựng thú vị về chủ đề động vật:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1a lot of(qty)/ə lɔt əv/nhiều
2animal(n)/æniməl/động vật
3baby(n)/beibi/non, nhỏ
4circus(n)/sə:kəs/rạp xiếc
5crocodile(n)/krɔkədail/con cá sấu
6cute(adj)/kju:t/đáng yêu
7elephant(n)/elifənt/con voi
8fast(adj)/fɑ:st/nhanh nhẹn
9funny(adj)/fʌni/vui nhộn
10gorilla(n)/gə’rilə/con khỉ đột
11intelligent(adj)/in’telidʒənt/thông minh
12jump(v)/dʒʌmp/nhảy
13kangaroo(n)/kæηgə’ru:/con chuột túi
14loudly(adv)/laudli/ầm ĩ
15monkey(n)/mʌηki]/con khỉ
16move(v)/mu:v/di chuyển
17noisy(adj)/nɔizi/ầm ĩ
18panda(n)/pændə/con gấu trúc
19park(n)/pɑ:k/công viên
20peacock(n)/pi:kɔk/con công
21python(n)/paiθən/con trăn
22quickly(adv)/kwikli/một cách nhanh nhẹn
23quietly(adv)/kwiətli/một cách nhẹ nhàng
24roar(v)/rɔ:/gầm, rú
25scary(adj)/skeəri/đáng sợ
26slowly(adv)/slouli/một cách chậm chạp
27spray(v)/sprei/phun nước
28tiger(n)/taigə/con hổ
29trunk(n)/trʌηk/cái vòi (của con voi)
30walk(v)/wɔ:k/đi bộ, đi lại
31yesterday(adv)/jestədi/hôm qua
32zoo(n)/zu:/sở thú
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 9

1.10. Unit 10: When will sports day be?

Thể dục thể thao là hoạt động không thể thiếu đối với các bé đang trong độ tuổi phát triển. Kính mời quý thầy cô cùng xem qua nội dung bài học trong unit 10 (When will sports day be?) để hướng dẫn học sinh nói về một ngày chơi thể thao của các em:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1next(adj)/nekst/tiếp
2badminton(n)/bædmintən/môn cầu lông
3basketball(n)/bɑ:skitbɔ:l/môn bóng rổ
4competition(n)/kɔmpi’ti∫n/kì thi
5contest(n)/kən’test/cuộc thi
6Event(n)/i’vent/Sự kiện
7festival(n)/festivəl/lễ hội, liên hoan
8football(n)/ˈfʊt bɔl/môn bóng đá
9gym(n)/dʒim/phòng tập thể dục
10Independence Day(n)/indi’pendəns dei/ngày Độc lập
11match(n)/mæt∫/trận đấu
12Racket(n)/’rækit/Cái vợt
13Rope(n)/rəʊp/dây thừng
14volleyball(n)/vɔlibɔ:l/môn bóng chuyền
15everyone(pron)/evriwʌn/)mọi người
16lose(v)/lu:z/Thua
17practise(v)/præktis/thực hành, luyện tập
18win(v)/win/chiến thắng
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 10

Các cụm từ bổ trợ trong tiếng Anh lớp 5, Unit 10:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1Children’s Day(n)/t∫aildən dei/ngày Thiếu nhi
2music festival(n)/mju:zik festivəl/liên hoan âm nhạc
3shuttlecock kicking(n)/’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/đá cầu
4singing Contest(n)/siŋgiŋ kən’test/cuộc thi hát
5sport ground(n)/spɔ:t graund/sân chơi thể thao
6Sports Day(n)/spɔ:t dei/ngày Thể thao
7table tennis(n)/teibl tenis/môn bóng bàn
8Teachers’ Day(n)/ti:t∫ə dei/ngày Nhà giáo
9tug of war(n)/’tʌg əv ‘wɔ:/kéo co
10weight lifting(n)/’weit liftiŋ/cử tạ
11play against(v)/plei ə’geinst/đấu với (đội kế)
12take part in(v)/taik pa:t in/tham gia
Các cụm từ thường gặp tiếng Anh lớp 5, Unit 10

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2

Bước sang học kỳ 2, các bé sẽ bắt đầu tiếp xúc với nhiều chủ đề từ vựng hơn giúp tự tin hơn khi giao tiếp. Mời quý thầy cô cùng đón xem bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 ngay sau đây.

2.1. Unit 11: What’s the matter with you?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 11: What’s the matter with you? (Có vấn đề gì với bạn vậy?) sẽ cung cấp cho học sinh vốn từ vựng xoay quanh vấn đề sức khoẻ, các loại bệnh và cách hỏi thăm tình hình của bạn bè, người thân. Thầy cô có thể tham khảo một số từ vựng sau:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1advice(n)/əd’vais/lời khuyên
2backache(n)/bækeik/đau lưng
3breakfast(n)/brekfəst/bữa sáng
4brush(v)/brʌ∫/chải (răng)
5carry(v)/kæri/mang, vác
6cold(adj)/kould/lạnh
7cough(v)/kɔ:f/ho
8dentist(n)/dentist/nha sĩ
9doctor(n)/dɔktə/bác sĩ
10earache(n)/iəreik/đau tai
11feel(v)/fi:l/cảm thấy
12fever(n)/fi:və/sốt
13fruit(n)/fru:t/hoa quả
14go to the dentist(v)/gəʊ tu: ðə ‘dentist/đi khám nha sĩ
15go to the doctor(v)/gəʊ tu: ðə ‘dɒktər/đi khám bác sĩ
16go to the hospital(v)/gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/đến bệnh viện
17hand(n)/hænd/bàn tay
18headache(n)/hedeik/đau đầu
19healthy(adj)/helθi/tốt cho sức khỏe
20heavy(adj)/hevi/nặng
21hot(adj)/hɔt/nóng
22karate(n)/kə’rɑ:ti/môn karate
23matter(n)/mætə/vấn đề
24meal(n)/mi:l/bữa ăn
25nail(n)/neil/móng tay
26pain(n)/pein/cơn đau
27problem(n)/prɔbləm/vấn đề
28ready(adj)/redi/sẵn sàng
29regularly(adv)/regjuləri/một cách đều đặn
30rest(n)/rest/nghỉ ngơi, thư giãn
31sick(n)/sik/ốm
32sore eyes(n)/sɔ: aiz/đau mắt
33sore throat(n)/sɔ: θrout/đau họng
34stomach ache(n)/stʌmək eik/đau bụng
35sweet(adj)/swi:t/kẹo, ngọt
36take a rest(v)/teik ei rest/nghỉ ngơi
37temperature(n)/temprət∫ə/nhiệt độ
38throat(n)/θrout/họng
39toothache(n)/tu:θeik/đau răng
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 11

2.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

“Don’t ride your bike too fast!” (Đừng đạp xe nhanh quá!) là lời cảnh báo khi có ai đang lái xe đạp quá nhanh. Thầy cô có thể sử dụng linh hoạt câu nói chủ đạo này, kết hợp với những từ vựng tiếng Anh quan trọng trong Unit 12 để giúp các bạn nhỏ học được cách miêu tả các hành động và đồ vật nguy hiểm trong cuộc sống hàng ngày.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1accident(n)/æksidənt/tai nạn
2again(adv)/ə’gen/lại
3apple tree(n)/æpltri:/cây táo
4arm(n)/ɑ:mz/tay
5balcony(n)/bælkəni/ban công
6bite(v)/bait/cắn
7bored(adj)/bɔ:d/chán, buồn
8break(v)/breik/làm gãy, làm vỡ
9bum(n)/bʌm/vết bỏng, đốt cháy
10cabbage(n)/kæbidʒ/cải bắp
11common(adj)/kɔmən/thông thường, phổ biến
12cut(n)/kʌt/vết cắt, cắt
13dangerous(adj)/deindʒrəs/nguy hiểm
14fall off(v)/fɔ:l ɔv/ngã xuống
15helmet(n)/’helmit/mũ bảo hiểm
16hold(v)/hould/cầm, nắm
17knife(n)/naif/con dao
18leg(n)/leg/chân
19loudly(adv)/laudli/ầm ĩ
20match(n)/mæt∫/que diêm
21neighbour(n)/neibə/hàng xóm
22prevent(v)/pri’vent/ngăn chặn
23reply(v)/ri’plai/trả lời
24roll off(v)/roul ɔ:f/lăn khỏi
25run(v)/’rʌn/chạy
26run down(v)/rʌn’daun/chạy xuống
27safe(n)/seif/an toàn
28scissors(n)/’sizəz/cái kéo
29scratch(v)/skræt∫/cào
30sharp(adj)/∫ɑ:p/sắc, nhọn
31stair(n)/steə/cầu thang
32stove(n)/stouv/bếp lò
33tip(n)/tip/mẹo
34tool(n)/tu:l/dụng cụ
35touch(v)/tʌt∫/chạm vào
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 12

2.3. Unit 13: What do you do in your free time?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 13: What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?) sẽ giúp các bạn nhỏ giao tiếp linh hoạt với những chủ đề xoay quanh các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi. Dưới đây là các hoạt động giải trí cùng một số từ vựng liên quan mà thầy cô có thể tham khảo:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1animal(n)/æniməl/động vật
2ask(v)/ɑ:sk/hỏi
3camp(n)/kæmp/trại, lều
4cartoon(n)/kɑ:’tu:n/hoạt hình
5clean(v)/kli:n/dọn dẹp, làm sạch
6club(n)/klʌb/câu lạc bộ
7dance(v)/da:ns/khiêu vũ, nhảy múa
8draw(v)/drɔ:/vẽ
9forest(n)/fɔrist/khu rừng
10jog(v)/dʒɒg/chạy bộ
11karate(n)/kə’rɑ:ti/môn karate
12programme(n)/prougræm/chương trình
13question(n)/kwest∫ən/câu hỏi
14sing(v)/siη/ca hát
15sport(n)/spɔ:t/thể thao
16survey(n)/sə:vei/bài điều tra
17watch(v)/wɔt∫/xem
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 13

Cùng xem qua video nói về các hoạt động trong thời gian rảnh:

Để nói về các hoạt động thường làm trong thời gian rảnh rỗi, không thể thiếu các cụm từ phổ biến sau:

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1play volleyball/plei ˈvɑːliˌbɑːl/chơi bóng chuyền
2play football/plei ‘fʊtbɔ:l/chơi bóng đá
3play badminton/plei ‘bædmintən/chơi cầu lông
4play chess/plei t∫es/chơi cờ
5play tennis/plei tenis/chơi quần vợt
6play computer game/plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/chơi trò chơi trên máy tính
7go swimming/gou swimiη/đi bơi
8go camping/gou kæmpiη/đi cắm trại
9go fishing/gou ‘fi∫iη/đi câu cá
10go hiking/gou haikin/đi leo núi
11go shopping/gou ∫ɔpiη/đi mua sắm
12go skating/gou skeitiη/đi trượt pa-tanh
13ride the bike/raid ði baik/đi xe đạp
14listen to music/’lisn tu: ‘mju:zik/nghe nhạc
15free time/fri: taim/thời gian rảnh
16surf the Internet/sə:f ði intə:net/truy cập Internet
Các mẫu câu thường gặp

2.4. Unit 14: What happened in the story?

Từ vựng tiếng Anh trong unit này sẽ giúp các bé kể lại câu chuyện cổ tích thật hoàn chỉnh. Bộ từ vựng tuy đơn giản nhưng sẽ mở ra cho bé một thế giới cổ tích mộng mơ có hoàng tử và công chúa, làm phong phú hơn tâm hồn trẻ thơ. Với chủ đề thú vị này, thầy cô có thể dễ dàng thiết kế nhiều hoạt động hấp dẫn giúp học sinh ghi nhớ và vận dụng bài học hiệu quả.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1ago/ə’gou/cách đây
2angry(adj)/æηgri/tức giận
3beak(n)/bi:k/cái mỏ (quạ, chim)
4castle(n)/kɑ:sl/lâu đài
5character(n)/kæriktə/nhân vật
6delicious(adj)/di’li∫əs/ngon
7ever after/evə ɑ:ftə/kể từ đó
8exchange(v)/iks’t∫eindʒ/trao đổi
9far away/fɑ:ə’wei/xa xôi
10first/fə:st/đầu tiên
11folk tales(n)/fouk teili:z/truyện dân gian
12give(v)/giv/đưa cho
13go back(v)/gou bæk/trở lại
14golden(adj)/gouldən/bằng vàng
15greedy(adj)/gri:di/tham lam
16ground(n)/graund/sân
17grow(v)/grou/trồng, gieo trồng
18happen(v)/hæpən/xảy ra
19happy(adj)/hæpi/vui mừng, hạnh phúc
20hear about(v)/hə:d ə’baut/nghe về
21honest(adj)/ɔnist/thật thà
22in the end/in ði end/cuối cùng
23island(n)/ailənd/hòn đảo
24kind(adj)/kaind/tốt bụng
25let(v)/let/cho phép
26lucky(n)/’lʌki/may mắn
27magic(n)/mædʒik/phép thuật
28marry(v)/mæri/kết hôn
29meat(n)/mi:t/thịt
30meet(v)/mi:t/gặp gỡ
31next/nekst/kế tiếp
32one day (in the future)/wʌn dei/một ngày nào đó (tương lai)
33order(v)/ɔ:də/ra lệnh
34pick up(v)/pik ʌp/nhặt, lượn
35piece(n)/pi:s/mảnh, miểng, mẩu
36prince(n)/prins/hoàng tử
37princess(n)/prin’ses/công chúa
38roof(n)/ru:f/mái nhà
39run(v)/rʌn/chạy
40seed(n)/si:d/hạt giống
41star fruit(n)/sta: fru:t/quả khế
42story(n)/stɔ:ri/câu chuyện
43stupid(adj)/stju:pid/ngốc nghếch
44surprise(n)/sə’praiz/ngạc nhiên
45then/ðen/sau đó
46walk(v)/wɔ:k/đi bộ
47watermelon(n)/wɔ:tə’melən/quả dưa hấu
48wise(adj)/waiz/khôn ngoan
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 14

2.5. Unit 15: What would you like to be in the future?

Mỗi bạn học sinh đều có ước mơ của riêng mình, có bạn muốn trở thành bác sĩ, cũng có bạn muốn trở thành, giáo viên, cảnh sát,… Với bộ từ vựng tiếng Anh Unit 15: What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai), thầy cô có thể gợi mở, giúp các bé dễ dàng hơn trong việc mô tả chi tiết ước mơ của mình. 

Xem thêm đoạn hội thoại tiếng Anh “Bạn muốn là ai trong tương lai”:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1scared(adj)/skeəd/sợ hãi
2important(adj)/im’pɔ:tənt/quan trọng
3true(adj)/tru:/đúng, thực sự
4future(n)/fju:t∫ə/tương lai
5pilot(n)/pailət/phi công
6doctor(n)/dɔktə/bác sĩ
7teacher(n)/ti:t∫ə/giáo viên
8architect(n)/ɑ:kitekt/kiến trúc sư
9engineer(n)/endʒi’niə/kỹ sư
10writer(n)/raitə/nhà văn
11accountant(n)/ə’kauntənt/nhân viên kế toán
12business person(n)/biznis pə:sn/doanh nhân
13nurse(n)/nə:s/y tá
14artist(n)/ɑ:tist/họa sĩ
15musician(n)/mju:’zi∫n/nhạc công
16singer(n)/siηə/ca sĩ
17farmer(n)/fɑ:mə/nông dân
18dancer(n)/dɑ:nsə/vũ công
19patient(n)/pei∫nt/bệnh nhân
20building(n)/bildiη/tòa nhà
21comic story(n)/kɔmik stɔ:ri/truyện tranh
22farm(n)/fɑ:m/trang trại
23countryside(n)/kʌntrisaid/vùng quê
24space(n)/spies/không gian
25spaceship(n)/speis’∫ip/phi thuyền
26astronaut(n)/æstrənɔ:t/phi hành gia
27planet(n)/plænit/hành tinh
28dream(n)/dri:m/mơ ước
29job(n)/dʒɔb/công việc
30fly(v)/flai/bay
31leave(v)/li:v/rời bỏ, rời
32grow up(v)/grou ʌp/trưởng thành
33look after(v)/luk ɑ:ftə/chăm sóc
34design(v)/di’zain/thiết kế
35drive(v)/draɪv/điều khiển, lái
36grow(v)/ɡrəʊ/trồng
37of course/əv kɔ:s/dĩ nhiên
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 15

2.6. Unit 16: Where’s the post office?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?) giúp bé hiểu hơn cách hỏi và trả lời về địa điểm, phương hướng. Để hỗ trợ vận dụng những nội dung này, thầy cô có thể tham khảo một số từ vựng quan trọng sau:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1ahead(adv)/ə’hed/về phía trước
2at the end(adv)/æt ðə end/ở cuối cùng
3place(n)/pleis/địa điểm
4post office(n)/poust ɔfis/bưu điện
5bus stop(n)/bʌs stɔp/trạm xe bus
6pharmacy(n)/fɑ:məsi/hiệu thuốc
7cinema(n)/sinimə/rạp chiếu phim
8museum(n)/mju:’ziəm/Bảo tàng
9park(n)/pɑ:kə/công viên
10zoo(n)/zu:/Sở thú
11theatre(n)/θiətə/rạp hát
12restaurant(n)/restrɔnt/nhà hàng
13supermarket(n)/su:pəmɑ:kit/siêu thị
14fence(n)/fens/hàng rào
15next to(prep)/nekst tu:/bên cạnh
16behind(prep)/bi’hand/đằng sau
17in front of(prep)/in frʌnt əv/ở phía trước
18opposite(prep)/ɔpəzit/đối diện
19between(prep)/bi’twi:n/ở giữa
20on the corner(prep)/ɔn ðə kɔ:nə/ở góc
21near(prep)/niə /ở gần
22go straight(v)/gou streit/đi thẳng
23turn left(v)/tə:n left/rẽ trái
24turn right(v)/tə:n rait/rẽ phải
25take a coach(v)/teik ə kout∫/đón xe ô tô khách
26take a boat(v)/teik ə bout/đi tàu
27go by plane(v)/gou bai plein/đi bằng máy bay
28giving directions(v)/giviη di’rek∫n/chỉ đường
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 16

2.7. Unit 17: What would you like to eat?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 17: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?) xoay quanh chủ đề ẩm thực giúp các bạn nhỏ tự tin hơn khi hỏi-đáp về sở thích ăn uống của mình cũng như những người xung quanh. Sau đây là một số từ vựng quan trọng mà thầy cô có thể tham khảo:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1a bar of/ə bɑ: əv/một thanh
2a bowl of/ə bəʊl əv/một bát
3a carton of/ə ˈkɑː(r)t(ə)nəv/một hộp
4a glass of/ə glɑ:s əv/một ly
5a packet of/ə ˈpækɪt əv/một gói
6apple juice/ˈæp(ə)l dʒuːs/nước táo
7banana(n)/bəˈnɑːnə/quả chuối
8biscuit(n)/ˈbɪskɪt/bánh quy
9bottle(n)/ˈbɒt(ə)l/chai
10butter(n)/ˈbʌtə(r)/
11canteen(n)/kænˈtiːn/căng tin
12diet(n)/ˈdaɪət/chế độ ăn kiêng
13egg(n)/eg/trứng
14fat(adj)/fæt/béo
15fish(n)/fɪʃ/
16fresh(adj)/freʃ/tươi
17habit(n)/ˈhæbɪt/thói quen
18healthy food/ˈhelθi fuːd/đồ ăn có lợi cho sức khỏe
19lemonade(n)/ˌleməˈneɪd/nước chanh
20meal(n)/miːl/bữa ăn
21meat(n)/miːt/thịt
22noodle(n)/ˈnuːd(ə)l/
23nowadays(adv)/ˈnaʊəˌdeɪz/ngày nay
24restaurant(n)/ˈrest(ə)rɒnt/nhà hàng
25rice(n)/raɪs/gạo, cơm
26salt(n)/sɔːlt/muối
27sandwich(n)/ˈsæn(d)wɪdʒ/bánh săng uých
28sausage(n)/ˈsɒsɪdʒ/xúc xích
29sugar(n)/ˈʃʊɡə(r)/đường
30vegetable(n)/ˈvedʒtəb(ə)l/rau
31vitamin(n)/ˈvɪtəmɪn/chất dinh dưỡng
32water(n)/ˈwɔːtə(r)/nước
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 17

Xem thêm bài hát tiếng Anh chủ đề ẩm thực:

2.8. Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Thông qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?), thầy cô có thể hướng dẫn các bé hỏi và trả lời về thời tiết hàng ngày. Một số từ vựng quan trọng:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1autumn(n)/ˈɔːtəm/mùa thu
2cloudy(adj)/ˈklaʊdi/có mây
3cold(adj)/kəʊld/lạnh
4cool(adj)/kuːl/mát mẻ
5country(n)/ˈkʌntri/đất nước
6dry(adj)/draɪ/khô ráo
7flower(n)/ˈflaʊə(r)/hoa
8foggy(adj)/ˈfɒɡi/có sương mù
9forecast(n)/ˈfɔː(r)kɑːst/dự báo
10hot(adj)/hɒt/nóng
11month(n)/mʌnθ/tháng
12north(n)/nɔː(r)θ/phía bắc
13plant(n)/plɑːnt/cây cối
14popcorn(n)/ˈpɒpˌkɔː(r)n/bắp rang
15rain(n)/ˈreɪn/mưa, cơn mưa
16rainy(adj)/ˈreɪni/có mưa
17season(n)/ˈsiːz(ə)n/mùa
18snow(n)/ˈsnəʊ/tuyết
19snowy(adj)/ˈsnəʊi/có tuyết
20south(n)/saʊθ/phía nam
21spring(n)/sprɪŋ/mùa xuân
22stormy(adj)/ˈstɔː(r)mi/có bão
23summer(n)/ˈsʌmə(r)/mùa hè
24sunny(adj)/ˈsʌni/có nắng
25temperature(n)/ˈtemprɪtʃə(r)/nhiệt độ
26tomorrow(n)/təˈmɒrəʊ/ngày mai
27warm(adj)/wɔː(r)m/ấm áp
28weather(n)/ˈweðə(r)/thời tiết
29wet(adj)/wet/ẩm ướt
30will/wɪl/sẽ
31wind(n)/ˈwɪnd/gió
32windy(adj)/ˈwɪndi/có gió
33winter(n)/ˈwɪntə(r)/mùa đông
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 18

2.9. Unit 19: Which place would you like to visit?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 19: Which place would you like to visit? (Bạn muốn ghé thăm nơi nào?) mở ra vốn từ về các danh lam thắng cảnh và địa điểm du lịch. Qua đó, thầy cô có thể hướng dẫn học sinh áp dụng để hỏi đáp thành thạo về những nơi mà các bẹn đã hoặc sẽ tham quan.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1visit(n), (v)/ˈvɪzɪt/đi thăm, chuyến đi
2pagoda(n)/pəˈɡəʊdə/thăm ngôi chùa
3park(n)/pɑː(r)k/công viên
4temple(n)/ˈtemp(ə)l/đền
5theatre(n)/ˈθɪətə(r)/rạp hát
6bridge(n)/brɪdʒ/cây cầu
7city(n)/ˈsɪti/thành phố
8village(n)/ˈvɪlɪdʒ/ngôi làng
9town(n)/taʊn/thị trấn
10museum(n)/mjuːˈziːəm/viện bảo tàng
11centre(n)/ˈsentə(r)/trung tâm
12somewhere(n)/ˈsʌmweə(r)/nơi nào đó
13zoo(n)/zuː/sở thú
14lake(n)/leɪk/hồ nước
15enjoy(v)/ɪnˈdʒɔɪ/thưởng thức, thích thú
16expect(v)/ɪkˈspekt/mong đợi
17exciting(adj)/ɪkˈsaɪtɪŋ/náo nhiệt
18interesting(adj)/ˈɪntrəstɪŋ/thú vị
19attractive(adj)/əˈtræktɪv/cuốn hút
20in the middle of(prep.)/ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ở giữa
21weekend(n)/ˌwiːkˈend/ngày cuối tuần
22delicious(adj)/dɪˈlɪʃəs/ngon
23people(n)/ˈpiːp(ə)l/người dân
24history(n)/ˈhɪst(ə)ri/lịch sử
25statue(n)/ˈstætʃuː/bức tượng
26yard(n)/jɑː(r)d/cái sân
27holiday(n)/ˈhɒlɪdeɪ/kỳ nghỉ
28place(n)/pleɪs/địa điểm
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 19

2.10. Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Unit 20, “Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?” (Bên nào thú vị hơn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở nông thôn?),  là bài học cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 5, cho phép các bạn nhỏ học cách so sánh cuộc sống giữa nông thôn và thành thị để thấy mỗi nơi đều có sự thú vị riêng của mình.

Xem thêm video vui so sánh cuộc sống ở thành phố và nông thôn:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1address(n)/əˈdres/địa chỉ
2beautiful(adj)/ˈbjuːtəf(ə)l/đẹp
3busy(adj)/ˈbɪzi/bận rộn
4city(n)/ˈsɪti/thành phố
5country(n)/ˈkʌntri/đất nước
6crowded(adj)/ˈkraʊdɪd/đông đúc
7district(n)/ˈdɪstrɪkt/huyện, quận
8far(adj)/fɑː(r)/xa xôi
9Flat(n)/flæt/căn hộ
10from(prep)/frɒm/đến từ
11hometown(n)/həʊm taʊn/quê hương
12lane(n)/leɪn/ngõ
13large(adj)/lɑː(r)dʒ/rộng
14live(v)/lɪv/sống
15mountain(n)/ˈmaʊntɪn/ngọn núi
16pretty(adj)/ˈprɪti/xinh xắn
17province(n)/ˈprɒvɪns/tỉnh
18pupil(n)/ˈpjuːp(ə)l/học sinh
19quiet(adj)/ˈkwaɪət/yên tĩnh
20road(n)/rəʊd/đường (trong làng)
21small(adj)/smɔːl/nhỏ, hẹp
22street(n)/strɪkt/đường (trong thành phố)
23tower(n)/ˈtaʊə(r)/tòa tháp
24village(n)/ˈvɪlɪdʒ/ngôi làng
25where(adv)/weə(r)/ở đâu
Từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 20

3. Cách hướng dẫn trẻ lớp 5 học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 khá đa dạng với nhiều chủ đề gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Dù vậy, để hướng dẫn và giúp trẻ ghi nhớ toàn bộ vốn từ trên không phải điều dễ dàng. Sau đây FLYER xin gợi ý đến quý thầy cô một số phương pháp hỗ trợ trẻ lớp 5 học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:

  • Lựa chọn và đưa vào bài giảng những từ vựng thông dụng: Thầy cô nên ưu tiên những từ vựng thông dụng để đưa vào bài giảng bởi trẻ không thể tiếp thu cùng lúc tất cả các từ vựng.
  • Cung cấp từ vựng kèm ngữ cảnh sử dụng: Đây là phương pháp giảng dạy từ vựng khá hay ho và hiệu quả mà thầy cô nên vận dụng. Phương pháp này giúp trẻ tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên nhất, đồng thời cho phép trẻ hiểu hơn về cách dùng từ trong giao tiếp hằng ngày.
  • Sử dụng bằng flashcard trong bài giảng: Thầy cô có thể sử dụng flashcard trong quá trình giảng giải từ vựng theo cách sau: Cho học sinh xem hình ảnh và đọc từ vựng đi kèm trên flashcard 2-3 lần. Sau đó, thầy cô có thể che đi phần chữ, chỉ để lại phần hình ảnh để học sinh nhớ và đọc lại.
  • Áp dụng từ vựng đã học vào giao tiếp trong lớp: Việc trẻ quên ngay từ vựng chỉ sau một vài hôm học từ là điều không thể tránh khỏi. Do đó, sau khi học xong bất kỳ từ vựng nào, thầy cô cần tận dụng mọi cơ hội để trẻ có thể vận dụng những từ vựng này thường xuyên và ghi nhớ tốt hơn. 

4. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 5

Bài tập 1: Nối các từ trong bảng sau sao cho khớp nghĩa

1. beautifula. địa chỉ
2. zoob. cuối tuần
3. addressc. ngôi làng
4. villaged. lễ hội
5. weekende. bãi biển
6. balconyf. hoạt hình
7. cartoong. sân bay
8. festivalh. ban công
9. beachi. xinh đẹp
10. airportj. sở thú

[qsm quiz=1177]

Bài tập 2: Điền từ còn thiếu

[qsm quiz=1178]

Bài tập 3: Chọn từ gợi ý điền vào chỗ trống

flat address trees busy hometown

[qsm quiz=1179]

Bài tập 4: Chọn từ khác với những từ còn lại

[qsm quiz=1180]

Bài tập 5: Chọn đáp án chính xác

[qsm quiz=1181]

5. Tổng kết

Thông qua bài viết này, FLYER đã cung cấp đến quý thầy cô trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 và 2 quan trọng nhất trong chương trình sách giáo khoa mới, bên cạnh đó là phương pháp hướng dẫn và hỗ trợ học sinh ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho các thầy cô trong quá trình giảng dạy và ôn luyện cho học sinh của mình. Kính chúc các thầy cô sức khoẻ và công tác tốt!

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x